Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN1917:1993

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1917:1993 về Ren hệ mét - Lắp ghép có độ hở - Dung sai

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1917:1993 về Ren hệ mét - Lắp ghép có độ hở - Dung sai


TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

TCVN 1917 - 1993

REN HỆ MÉT- LẮP GHÉP CÓ ĐỘ HỞ - DUNG SAI

Metric serew threads. Fit with gap. Tolerances

Tiêu chuẩn này áp dụng cho ren hệ mét có prôfin theo TCVN 2246-77, đường kính và bước ren theo TCVN 2246-77, đường kính và bước ren theo TCVN 2247-77 và TCVN 2251-77, kích thước cơ bản theo TCVN 2248-77 và TCVN 2252-77 và qui định hệ thống dung sai cho lắp ghép có độ hở.

1. Những qui định cơ bản của hệ thống dung sai

Ký hiu dùng trong tiêu chuẩn này được ch dn bảng 1.

Bảng 1

Ký hiệu

Thuật ngữ

d

Đưng kính ngoài của ren ngoài (Bu lông)

d1

Đường kính trong của ren ngoài

D

Đường kính ngoài của ren trong (Đai ốc)

D1

Đường kính trong của ren trong

D2

Đường kính trung bình của ren trong

P

Bước ren

H

Chiều cao của tam giác góc

Rmin

Bán kính nhỏ nhất của rãnh ngoài

S

Chiều dài vặn ren nhóm ngắn

N

Chiều dài vặn ren nhóm bình thường

L

Chiều dài vặn ren nhóm dài

Td

TD1

Td2

TD2

Dung sai đường kính d, d2, D1, D2

es

Sai lệch trên của đường kính ren ngoài

ES

Sai lệch trên của đường kính ren trong

el

Sai lệch dưới của đường kính ren ngoài

El

Sai lệch dưới của đường kính ren trong.

1.2. Hệ thống dung sai ren bao gồm:

Dung sai của đường kính ren

Vị trí miền dung sai của đường kính ren

Phân loại chiều dài vặn ren

Miền dung sai của ren và sự lựa chọn nó có tính đến chiều dài vặn ren

1.3. Sơ đồ miền dung sai của đường kính ren ngoài và ren trong trong những lắp ghép có khe hở được chỉ dẫn trên hình 1

Hình 1

Những sai lệch được tính từ prôfin danh nghĩa của ren theo phương vuông góc với đường tâm của ren.

1.4. Dung sai của đường kính ren được xác định bởi cấp chính xác - ký hiệu bằng chữ số, được chỉ dẫn trong bảng 2.

Không qui định dung sai của đường kính d1 và D

Dung sai của đường kính trung bình của ren là dung sai tổng hợp

Bảng 2

Dạng ren

Đường kính của ren

Cấp chính xác

1

2

3

Ren ngoài

d

4: 6: 8

d2

3: 4: 5: 6: 7: 8: 9: 10

Ren trong

D2

4: 5: 6: 7: 8: 9*

D1

4: 5: 6: 7: 8

* Chỉ dùng cho ren trong những chi tiết bằng chất dẻo

1.5. Vị trí miền dung sai của đường kính ren được xác định bởi sai lệch cơ bản (sai lệch trên KS đối với ren ngoài và sai lệch dưới El đối với ren trong), được ký hiệu bằng chữ cái la tinh, chữ thường cho ren ngoài và chữ hoa cho ren trong.

Vị trí miền dung sai được chỉ dẫn trên hình 1 và trong bảng 3.

Bảng 3

Dạng ren

Đường kính của ren

Sai lệch cơ bản

Ren ngoài

d

d: e: f: g: h

d2

d: e: f: g: h

Ren trong

D2

E: F: G: H

D1

H: F: Q: N

Chú thích:

1- Sai lệch trên của đường kính d1 cần phù hợp với sai lệch cơ bản của đường kính d2.

2- Sai lệch dưới của đường kính D cần phải phù hợp với sai lệch cơ bản của đường kính D2.

3- Sai lệch cơ bản E và F được qui định chỉ để sử dụng đặc biệt, khi chiều dày lớp phủ bảo vệ lớn.

1.6. Chiều vặn ren được chia thành 3 nhóm:

Ngắn S, bình thường N và dài L.

1.7. Miền dung sai của đường kính ren được tạo thành bởi sự phối hợp dung sai và sai lệch cơ bản.

1.8. Miền dung sai của ren được tạo thành bởi sự phối hợp dung sai của đường kính trung bình và miền dung sai của đường kính ngoài d (đối với ren ngoài) hay của đường kính trong D1 (đối với ren trong).

1.9. Những công thức tính toán và quy tắc làm tròn trị số dung sai, sai lệch cơ bản và chiều dài vặn ren được chỉ dẫn trong phụ lục I.

2. Ký hiệu

2.1. Ký hiệu miền dung sai của đường kính ren gồm có chỉ số ký hiệu cấp chính xác và chữ cái - ký hiệu sai lệch cơ bản.

Ví dụ: 4h, 6g, 6H

2.2. Ký hiệu miền dung sai của ren gồm có ký hiệu miền dung sai đường kính trung bình đặt đằng trước và kí hiệu miền dung sai của đường kính ngoài d (đối với ren ngoài) hay của đường kính trong D1 (đối với ren trong).

Ví dụ

Nếu ký hiệu miền dung sai của đường kính d (đối với ren ngoài) hay của đường kính trong D1 (đối với ren trong) trùng với ký hiệu miền dung sai của đường kính trung bình thì một ký hiệu miền dung sai của ren không được lặp lại

Ví dụ:

2.3. Ký hiệu miền dung sai của ren cần phải đặt sau ký hiệu kích thước của ren.

Ví dụ ký hiệu ren

- Ren bước lớn:

Ren ngoài: M12 - 6g

Ren trong: M12 - 6H

- Ren bước nhỏ:

Ren ngoài: M12 x 1 - 6g;

Ren trong: M12 x 1 - 6H;

- Ren trái:

Ren ngoài: M12 x 1LH - 6g;

Ren trong: M12 x 1LH - 6H;

2.4. Trong ký hiệu quy ước của ren, chiều dài vặn ren N không được chỉ dẫn. Chiều dài vặn ren mà dung sai của ren có liên quan đến nó, cần được chỉ dẫn trong ký hiệu ren có đơn vị là trong các trường hợp sau:

1/ Nếu chiều dài vặn ren thuộc nhóm L;

2/ Nếu chiều dài vặn ren thuộc nhóm S, nhưng nhỏ hơn toàn bộ chiều dài ren.

Ví dụ: Ký hiệu ren có chiều dài vặn ren khác với chiều dài vặn ren bình thường.

2.5. Lắp ghép trong mối ghép ren được ký hiệu bằng phân số, tử số chỉ dẫn ký hiệu miền dung sai của ren trong, còn mẫu số chỉ dẫn ký hiệu miền dung sai của ren ngoài.

Ví dụ: M12 - 6H/6g;

M12 x 1 - 6H/6g;

M12 x 1LH - 6H/6g

3. Dung sai

Trị số dung sai của đường kính ren ngoài và ren trong cần phải phù hợp với chỉ dẫn trong bảng 4 - 6.

Bảng 4

Dung sai của đường kính d và D1

Bước ren P, mm

Ren ngoài

Ren trong

Cấp chính xác

4

6

8

4

5

6

7

8

Dung sai, mm

Td

TD1

0,2

0,25

0,3

36

42

48

56

67

75

-

-

-

38

45

53

48

56

67

60

71

85

-

-

-

-

-

-

0,35

0,4

0,45

53

60

63

85

95

100

-

-

-

63

71

80

80

90

100

80

112

125

-

-

-

-

-

-

0,5

0,6

0,7

67

80

90

106

125

140

-

-

-

90

100

112

112

125

140

140

160

160

180

200

124

-

-

-

0,75

0,8

1

90

95

112

140

150

180

-

236

280

118

125

150

150

160

190

190

200

236

236

250

300

-

315

375

1,25

1,5

1,75

132

150

170

212

236

265

135

375

425

170

190

212

212

236

265

265

320

335

275

375

425

425

475

530

2

2,5

3

180

212

236

280

335

375

450

530

600

250

280

315

500

355

400

375

450

500

475

560

630

600

710

800

3,5

4

4,5

265

300

315

425

475

500

670

750

800

355

375

425

450

475

530

560

600

670

710

750

850

90

950

1060

5

5,5

6

335

355

375

530

560

690

850

900

950

450

475

500

360

600

630

710

750

200

900

950

1000

1120

1180

1250

Bảng 5

Dung sai của đường kính d2

Đường kính danh nghĩa của ren d, mm

Bước ren P, mm

Cấp chính xác

3

4

5

6

7

8

9

10

Dung sai Td2, mm

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

24

26

28

30

34

36

38

42

45

48

53

56

(60)

(67)

(71)

(75)

(85)

(90)

-

-

-

-

-

-

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

25

28

32

34

36

32

36

40

42

45

40

45

50

53

56

50

56

63

67

71

(63)

(71)

80

85

90

(60)

(90)

(100)

(106)

(112)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 2,8 đến 5,8

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

28

34

38

42

45

45

48

36

42

48

53

56

56

60

45

53

60

67

71

71

75

56

67

75

85

90

90

95

(71)

85

95

106

112

112

118

(106)

(118)

(132)

(140)

(140)

150

-

-

-

-

-

-

190

-

-

-

-

-

-

236

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

32

38

42

50

56

60

67

40

45

53

63

71

75

85

50

56

67

80

90

95

106

63

71

85

100

112

118

132

(80)

90

106

125

140

150

170

-

-

(132)

(160)

180

190

242

-

-

-

-

224

236

265

-

-

-

-

280

300

335

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

36

45

53

60

67

71

75

80

85

48

56

67

75

85

90

95

100

106

60

71

65

95

106

112

118

125

132

75

90

106

118

132

140

150

160

170

95

112

132

150

170

180

190

200

212

-

(140)

(170)

190

212

224

236

250

265

-

-

-

236

265

280

300

315

335

-

-

-

300

335

355

375

400

425

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

48

56

63

75

85

100

106

112

118

60

71

80

95

106

135

132

140

150

75

90

100

118

132

160

170

180

190

95

112

125

150

170

200

212

224

236

118

140

160

190

212

250

265

280

300

-

(180)

200

236

265

315

335

355

375

-

-

250

300

335

400

425

450

475

-

-

315

375

425

500

530

560

600

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

50

60

71

80

90

106

118

125

132

140

63

75

90

100

112

132

150

160

170

180

80

95

112

125

140

170

190

200

212

224

100

118

140

160

180

212

236

250

265

280

125

150

180

200

224

265

300

315

335

355

-

-

224

250

280

335

375

400

425

450

-

-

280

315

355

425

475

500

530

560

-

-

355

400

450

530

600

630

670

710

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

5

63

75

85

95

112

125

150

80

95

106

118

140

160

190

100

118

132

150

180

200

236

123

150

170

190

224

250

300

160

190

212

236

200

315

375

 

-

265

300

355

400

475

-

-

335

375

450

500

600

-

-

425

475

560

630

750

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

90

106

125

140

160

112

132

160

180

200

140

170

200

224

250

180

212

250

280

315

284

265

315

355

400

280

335

400

450

500

355

425

500

560

630

-

530

630

710

800

Trên 355 đến 600

2

4

6

112

150

170

140

190

212

180

236

265

224

300

355

280

375

425

355

475

530

450

600

670

-

750

850

Chú thích: Những trị số cho trong dấu ngoặc, nếu có thể không sử dụng

Bảng 6

Dung sai đường kính D2

Đường kính danh nghĩa của ren d, mm

Bước ren P, mm

Cấp chính xác

4

5

6

7

8

9

Dung sai TD2, mm

1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

40

45

48

50

56

60

63

71

75

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

42

48

53

56

60

53

60

67

71

75

67

75

85

90

95

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

48

56

63

71

75

75

80

60

71

80

90

95

95

100

75

90

100

112

118

118

125

-

-

125

140

150

150

160

-

-

-

-

-

-

200

-

-

-

-

-

-

125

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

53

60

71

85

95

100

142

67

75

90

106

112

125

100

85

95

112

132

150

160

180

-

-

140

170

150

200

224

-

-

-

-

236

250

280

-

-

-

-

300

315

355

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

63

75

90

100

118

118

125

132

140

80

90

118

125

140

150

160

170

180

100

110

140

160

180

190

200

212

224

-

130

180

200

224

236

250

265

280

-

-

-

250

280

360

315

335

355

-

-

-

315

355

375

400

425

450

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

80

95

106

125

140

170

180

190

200

100

118

132

160

180

212

224

236

250

125

150

170

200

224

265

280

300

315

-

190

212

250

280

315

355

375

400

-

-

265

315

335

425

450

475

500

-

-

335

400

450

530

560

600

630

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

85

100

118

132

150

180

200

212

224

236

106

125

150

170

190

224

250

265

280

300

132

160

190

212

236

260

315

335

355

375

-

-

236

265

500

365

460

425

450

475

-

-

300

335

375

450

500

536

560

600

-

-

345

425

475

560

630

670

710

750

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

106

125

140

160

190

212

250

132

160

180

200

236

265

315

170

200

224

250

300

335

400

-

230

280

315

375

425

500

-

-

335

400

475

530

630

-

-

450

500

600

670

800

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

150

180

212

236

265

150

234

265

300

335

236

280

335

375

425

300

355

425

475

536

375

450

530

600

670

-

560

670

750

850

Trên 355 đến 600

2

4

6

190

250

280

236

315

355

300

400

450

375

500

560

475

630

710

-

800

900

4. Sai lệch cơ bản

Trị số sai lệch cơ bản của đường kính ren ngoài và ren trong cần phải phù hợp với chỉ dẫn trong bảng 7

Bảng 7

Bước ren

P, mm

Ren ngoài

Ren trong

Đường kính ren

d; d2

D1 : D2

Sai lệch cơ bản, mm

es

El

d

e

f

g

h

E

F

G

H

0,2

0,25

0,3

-

-

-

-

-

-

- 32

- 35

- 33

- 17

- 18

- 18

0

0

0

-

-

-

+ 32

+ 33

+ 33

+ 17

+ 18

+ 18

0

0

0

0,35

0,4

0,45

-

-

-

-

-

-

- 34

- 30

- 35

- 19

- 19

- 20

0

0

0

-

-

-

+ 34

+ 34

+ 35

+ 19

+ 19

+ 20

0

0

0

0,5

0,6

0,7

-

-

-

- 50

- 53

- 56

- 36

- 36

- 38

- 20

- 21

- 22

0

0

0

+ 50

+ 53

+ 56

+ 36

+ 36

+ 38

+ 20

+ 21

+ 22

0

0

0

0,75

0,8

1

-

-

- 90

- 56

- 60

- 60

- 38

- 38

- 40

- 22

- 24

- 26

0

0

0

+ 56

+ 60

+ 60

+ 38

+ 38

+ 40

+ 22

+ 24

+ 26

0

0

0

1,25

1,5

1,75

- 95

- 95

- 100

- 63

- 67

- 71

- 42

- 45

- 48

- 28

- 32

- 34

0

0

0

+ 63

+ 67

+ 71

+ 42

+ 45

+ 48

+ 28

+ 32

+ 34

0

0

0

2

2,5

3

- 100

- 106

- 112

- 71

- 80

- 85

- 52

- 58

- 63

- 38

- 42

- 48

0

0

0

+ 71

+ 80

+ 85

+ 52

-

-

+ 38

+ 42

+ 48

0

0

0

3,5

4

4,5

- 118

- 125

- 132

- 90

- 95

- 100

-

-

-

- 53

- 60

- 63

0

0

0

+ 90

+ 95

+ 100

-

-

-

+ 53

+ 60

+ 63

0

0

0

5

5,5

6

- 132

- 140

- 150

- 106

- 112

- 118

-

-

-

- 71

- 75

- 80

0

0

0

+ 106

+ 112

+ 118

-

-

-

+ 71

+ 75

+ 80

0

0

0

5. Chiều dài vặn ren

5.1. Chiều dài vặn ren có quan hệ tới nhóm S, N và L được chỉ dẫn trong bảng 8

Bảng 8

Đường kính danh nghĩa của ren d

Bước ren P

Chiều dài vặn ren

S

N

L

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

Đến 0,5

" 0,6

" 0,7

Trên 0,5 đến 1,4

" 0,6 " 1,7

" 0,7 " 2

Trên 1,4

" 1,7

" 2

Từ 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

Đến 0,5

" 0,6

" 0,8

" 1

" 1,3

Trên 0,5 đến 1,5

" 0,6 " 1,5

" 0,6 " 2,6

" 1 " 3

" 1,3 " 3,8

Trên 1,5

" 1,9

" 2,6

" 3

" 3,8

Từ 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

Đến 0,7

" 1

" 1,5

" 1,7

" 2

" 2,2

" 2,5

Trên 0,7 đến 2,1

" 1 " 3

" 1,5 " 4,5

" 1,7 " 5,0

" 2,0 " 6,0

" 2,2 " 6,7

" 2,5 " 7,5

Trên 2,1

" 3

" 4,5

" 3

" 4

" 6,7

" 7,5

Từ 5,6 đến 11,2

0,25

0,25

0,5

0,75

1

1,25

1,5

Đến 0,6

" 1,1

" 1,6

" 2,4

" 3

" 4

" 5

Trên 0,8 đến 2,4

" 1,1 " 3,4

" 1,6 " 4,7

" 2,4 " 7,1

" 3,0 " 9,0

" 4,0 " 12

" 5,0 " 15

Trên 2,4

" 3,4

" 4,7

" 7,1

" 9,0

" 12

" 15

Từ 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

Đến 1,3

" 1,8

" 2,8

" 3,8

" 4,5

" 5,6

" 6

" 8

" 10

Trên 1,3 đến 3,8

" 1,8 " 5,5

" 2,8 " 8,3

" 3,8 " 11

" 4,5 " 13

" 5,6 " 16

" 6,0 " 18

" 8,0 " 24

" 10 " 30

Trên 3,8

" 5,5

" 8,3

" 11

" 13

" 16

" 18

" 24

" 30

Từ 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2,5

3

3,5

4

4,5

Đến 2,1

" 3,1

" 4

" 6,3

" 8,5

" 12

"15

" 18

" 21

Trên 2,1 đến 6,3

" 3,1 " 9,5

" 4,0 " 12,0

" 6,3 " 19,0

" 8,5 " 85,0

" 12 " 36,0

" 15 " 45,0

" 18 " 53,0

" 21 " 63,0

Trên 6,3

" 9,5

" 12

" 19

" 25

" 36

" 45

" 53

" 63

Từ 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

Đến 2,4

" 3,6

" 4,8

" 7,5

" 9,5

" 15

" 19

" 24

" 28

" 32

Trên 24 đến 71

" 3,6 " 11

" 4,8 " 14

" 7,5 " 22

" 9,5 " 26

" 15 " 45

" 19 " 56

" 24 " 71

" 28 " 85

" 32 " 95

Trên 7,1

" 11

" 14

" 22

" 26

" 45

" 56

" 71

" 85

" 95

Từ 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

Đến 4,2

" 5,6

" 8,3

" 12

" 18

" 24

" 36

Trên 4,2 đến 12

" 5,6 " 16

" 8,3 " 25

" 12 " 36

" 18 " 53

" 24 " 71

" 36 " 106

Trên 12

" 16

" 25

" 36

" 53

" 71

" 106

Từ 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

Đến 9,5

" 13

" 20

" 26

" 40

Trên 9,5 đến 28

" 13 " 38

" 20 " 60

" 26 " 80

" 40 " 118

Trên 28

" 38

" 60

" 80

" 118

Từ 355 đến 600

2

4

6

Đến 15

" 29

" 43

Trên 15 đến 45

" 29 " 87

" 43 " 130

Trên 45

" 87

" 130

2. Nếu không có những điều kiện đặc biệt thì dung sai ren quan hệ với chiều dài vặn ren bình thường nhỏ nhất - được chỉ trong bảng 8, hay quan hệ với toàn bộ chiều dài của ren, nếu toàn bộ chiều dài của ren nhỏ hơn chiều dài vặn ren bình thường lớn nhất.

6. Hình dáng đáy ren

1. Bất kỳ một điểm nào của prôfin thực của đáy ren ngoài nếu không được vượt ra ngoài đường của mặt cắt phẳng trong khoảng H/4 từ đỉnh của tam giác gốc

Khi hình dạng đáy ren ngoài là lượn tròn, thì bán kính cong của prôfin thực ở bất kỳ diện nào cũng không được nhỏ hơn 0,1p (hình 2)

Hình 2

6.3. Khi có yêu cầu cao vì độ chính xác của ren, bán kính cong của prôfin thực của đáy ren ngoài có thể được qui định Rmin = 0,125F (bảng 9)

Bảng 9

mm

Bước ren

P

Rmin = 0,1P

Rmin = 0,125

Bước ren

P

Nmin = 0,1P

Rmin =  0,125P

Bước ren

P

Rmin = 0,1P

Nmin = 0,129129P

0,2

0,25

0,3

0,020

0,025

0,030

0,025

0,031

0,038

0,75

0,8

1

0,075

0,080

0,100

0,094

0,100

0,125

3,5

4

4,5

0,350

0,400

0,450

0,438

0,500

0,562

0,35

0,4

0,45

0,035

0,040

0,045

0,044

0,050

0,056

0,25

1,5

1,75

0,125

0,150

0,219

0,156

0,180

0,219

5

5,5

6

0,500

0,550

0,600

0,625

0,688

0,750

0,5

0,6

0,7

0,050

0,060

0,070

0,062

0,075

0,088

2

2,5

3

0,200

0,250

0,300

0,250

0,312

0,375

 

6.4. Khi hình dạng đáy ren ngoài là mặt cắt phẳng thì prôfin thực của đáy cần được bố trí giữa những đường thẳng cắt phương trong khoảng H/4 và H/8 tính từ đỉnh tam giác gốc (hình 3).

Hình 3

6.5. Bất kỳ một điểm nào của prôfin thực của đáy - ren trong đều không được vượt ra ngoài đường cắt phẳng trong khoảng H/8 tính từ đỉnh tam giác gốc (hình 4)

Hình 4

7. Miền dung sai

Các miền dung sai của ren ngoài và ren trong được qui định trong các loại chính xác: chính xác, trung bình và thô, cần phải phù hợp với chỉ dẫn trong bảng 10 và 11

Bảng 10

Loại chính xác

Chiều dài vặn ren

S

N

L

Miền dung sai ren ngoài

Chính xác

 

(3h4h)

 

 

 

4g

4h

 

 

(5h4h)

Trung bình

5g6g

(5h6h)

6d

6e

6f

6g

6h

(7e6e)

7g6g

(7h6h)

Thô

 

 

 

 

 

8g

(8h)*

 

(9g8g)

 

Chỉ cho ren có bước P = 0,8 mm đối với ren có bước P = 8,8 mm sử dụng miền dung sai 8h6h

Bảng 11

Loại chính xác

Chiều dài vặn ren

S

N

L

Miền dung sai ren trong

Chính xác

 

4H

 

4H 5H 5H

 

6H

Trung bình

(5G)

5H

6G

6H

(7G)

7H

Thô

 

 

7G

7H

(8G)

8H

Chú thích bảng 10 và 11:

Miền dung sai đóng trong khung cần được ưu tiên sử dụng

Hạn chế sử dụng những miền dung sai cho trong dấu ngoặc

Khi chiều dài vặn ren là S và L, cho phép sử dụng miền dung sai ren được qui định cho chiều dài vặn ren N

Trong những trường hợp đặc biệt cho phép sử dụng miền dung sai ren được thành lập bằng cách phối hợp các miền dung sai khác nhau của đường trung bình và của đường kính ngoài d (đối với ren ngoài) hay của đường kính trong D1 (đối với ren trong) từ trị số được chỉ dẫn trong bảng 10 và 11, ví dụ

Đối với ren ngoài: 4h6h; 8h6h

Đối với ren trong: 5H6H

Những miền dung sai cho ren ngoài và ren trong được sai dịch trong bảng 10 và 11 là những lựa chọn có hạn chế của toàn bộ những miền dung sai có thể nhận được bằng cách phối hợp khác nhau của cấp chính xác theo bảng 2 và các sai lệch cơ bản theo bảng 3

Những miền dung sai không được dự kiến trong bảng 10 và 11 là những miền dung sai chuyên ngành cho phép sử dụng nó trong kỹ thuật và trong kinh tế của những trường hợp có luận cứ rõ ràng, mà sử dụng những miền dung sai theo bảng 10 và 11 không có thể đảm bảo yêu cầu đề ra cho sản phẩm.

7.3. Những sai lệch giới hạn của ren ngoài và ren trong, tương ứng với những miền dung sai qui định trong bảng 10 và 11 được chỉ dẫn trong phụ lục 2.

7.4. Trong lắp ghép, cho phép phối hợp bất kỳ các miền dung sai của ren ngoài và ren trong được qui định trong tiêu chuẩn này. Ưu tiên phối hợp những miền dung sai của cùng một loại chính xác.

8. Sai lệch giới hạn cho ren có lớp phủ bảo vệ

8.1. Sai lệch giới hạn của ren trước khi có lớp phủ bảo vệ cần phải phù hợp với tiêu chuẩn này, nếu chiều dày sử dụng của lớp phủ không yêu cầu có trị số lớn hơn sai lệch cơ bản.

8.2. Nếu cho trước những sai lệch giới hạn của kích thước ren trước khi phủ và không có những điều kiện đặt trước, thì kích thước ren sau khi phủ không được vượt quá giới hạn xác định prôfin danh nghĩa của ren và phải phù hợp với sai lệch cơ bản h và N.

 

PHỤ LỤC 1

NHỮNG CÔNG THỨC TÍNH TOÁN THƯỜNG DÙNG TRONG HỆ THỐNG DUNG SAI REN HỆ MÉT

1. Trị số dung sai đường kính ren ngoài và ren trong của cấp chính xác 6 được tính theo các công thức sau:

Td (6) = 180                                                                        (1)

Td2 (6) = 90P0,4 d0,1                                                                                   (2)

TD6 (6) = 1,32 Td2 (6)                                                                                (3)

TD1 (6) = 433P - 190P1,22 (khi P ≤ 0,8 mm)                                                 (4)

TD1 (6) = 230P0,7 (khi P ≥ 1 mm)                                                               (5)

Ở đây d - là trung bình nhân của các giá trị giới hạn trong mỗi khoảng của đường kính danh nghĩa theo bảng 5, trừ khoảng 355 - 600, đối với khoảng này d là giá trị trung bình nhân của 355 và 710, d và P tính bằng mm, T tính bằng mm;

2. Trị số dung sai của các cấp chính xác còn lại được xác định bằng cách nhân dung sai cấp chính xác 6 với các hệ số được chỉ dẫn trong bảng 12.

Bảng 12

Cấp chính xác

3

4

5

6

7

8

9

10

Hệ số

0,5

0,63

0,8

1

1,25

1,6

2

2,5

3. Trị số sai lệch cơ bản của đường kính ren ngoài và ren trong được tính theo các công thức sau:

Đối với ren ngoài:

esd = - (80 + 11P)                                                                                   (6)

ese = - (50 + 11P)                                                                                   (7)

es1 = - (30 + 11P)                                                                                   (8)

es0 = - (15 + 11P)                                                                                   (9)

esh = 0                                                                                                  (10)

Đối với ren trong:

ElE = + (50 + 11P)*                                                                                 (11)

* Không sử dụng cho những bước có giá trị P ≤ 0,75 mm

ElF = + (30 + 11P)                                                                                  (12)

ElG = + (15 + 11P)                                                                                  (13)

ElH = 0                                                                                                  (14)

Ở đây: es và El tính bằng mm

4. Trị số chiều dài vặn ren được tính theo công thức sau:

LNmin = 2.24 F d0,2                                                                                    (15)

LNmax = 6.7 P d0,2                                                                                     (16)

Ở đây:

d là giá trị giới hạn nhỏ của khoảng đường kính danh nghĩa theo bảng 8.

d và LN tính bằng mm

5. Trị số dung sai và sai lệch cơ bản tính theo các công thức (1) - (14), được làm tròn đến số ưu tiên gần nhất theo dãy R40.

6. Trị số chiều dài vặn ren tính theo các công thức (15) và (16) được làm tròn đến phần mười milimét


PHỤ LỤC 2

SAI LỆCH GIỚI HẠN CỦA REN

Sai lệch giới hạn của đường kính ren ngoài phải phù hợp với chỉ dẫn trong bảng 13, sai lệch giới hạn của đường kính ren trong phải phù hợp với chỉ dẫn trong bảng 14

Bảng 13

Đường kính danh nghĩa của ren d mm

Bước ren P mm

Miền dung sai ren ngoài

3h4h

4g

4h

5h4h

5g6g

Đường kính ren, mm

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

Sai lệch giới hạn, mm

 

 

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

0

0

0

-36

-42

-48

0

0

0

-24

-26

-28

0

0

0

-17

-18

-18

-53

-60

-66

-17

-18

-18

-47

-52

-54

-17

-18

-18

0

0

0

-36

-42

-48

0

0

0

-30

-34

-36

0

0

0

0

0

0

-36

-42

-48

0

0

0

-38

-42

-45

0

0

0

-17

-18

-18

-73

-85

-93

-17

-18

-18

-55

-60

-63

-17

-18

-18

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

0

0

0

0

0

-36

-42

-53

-60

-63

0

0

0

0

0

-25

-28

-32

-34

-36

0

0

0

0

0

-17

-18

-19

-19

-20

-53

-60

-72

-79

-83

-17

-18

-19

-19

-20

-49

-54

-59

-61

-65

-17

-18

-19

-19

-20

0

0

0

0

0

36

-42

-53

-60

-63

0

0

0

0

0

-32

-36

-40

-42

-45

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-36

-42

-53

-60

-63

0

0

0

0

0

-40

-45

-50

-53

-56

0

0

0

0

0

-17

-18

-19

-19

-20

-73

-85

-104

-114

-120

-17

-18

-19

-19

-20

-57

-63

-69

-72

-76

-17

-18

-19

-19

-20

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

0

0

0

0

0

0

0

-42

-53

-67

-80

-90

-90

-95

0

0

0

0

0

0

0

-28

-34

-38

-42

-45

-45

-48

0

0

0

0

0

0

0

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

-60

-72

-87

-101

-112

-112

-119

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

-54

-61

-68

-74

-78

-78

-84

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

0

0

0

0

0

0

0

-42

-53

-67

-80

-90

-90

-95

0

0

0

0

0

0

0

-36

-42

-48

-53

-56

-56

-60

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-42

-53

-67

-90

-90

-90

-95

0

0

0

0

0

0

0

-45

-53

-60

-67

-71

-71

-75

0

0

0

0

0

0

0

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

-85

-104

-126

-146

-162

-162

-674

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

-63

-73

-80

-88

-93

-93

-99

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

0

0

0

0

0

0

0

-42

-53

-67

-90

-112

-132

-150

0

0

0

0

0

0

0

-32

-36

-42

-50

-56

-60

-67

0

0

0

0

0

0

0

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-60

-72

-87

-112

-138

-160

-182

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-58

-64

-73

-85

-97

-103

-117

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

0

0

0

0

0

0

0

-42

-53

-67

-90

-112

-132

-150

0

0

0

0

0

0

0

-40

-45

-53

-63

-71

-75

-85

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-42

-53

-67

-90

-112

-132

-150

0

0

0

0

0

0

0

-50

-56

-67

-80

-90

-95

-106

0

0

0

0

0

0

0

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-85

-104

-126

-162

-206

-240

-268

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-68

-75

-87

-102

-116

-123

-138

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-53

-67

-90

-112

-132

-150

-170

-180

-212

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-38

-45

-53

-60

-67

-71

-75

-80

-85

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-35

-42

-72

-83

-112

-138

-160

-182

-204

-218

-254

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-67

-76

-89

-101

-113

-122

-129

-138

-148

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-53

-67

-90

-112

-132

-150

-170

-180

-212

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-48

-56

-67

-75

-85

-90

-95

-100

-106

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-53

-67

-90

-112

-132

-150

-170

-180

-212

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-60

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-125

-132

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-104

-126

-162

-206

-240

-268

-299

-318

-377

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-79

-91

-107

-121

-134

-144

-152

-163

-174

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-67

-90

-112

-150

-180

-236

-265

-300

-318

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-48

-56

-63

-75

-85

-100

-106

-112

-118

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-68

-87

-112

-138

-182

-218

-284

-318

-360

-378

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-80

-93

-106

-127

-144

-173

-185

-200

-213

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-67

-99

-112

-150

-180

-236

-265

-300

-315

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-60

-71

-80

-95

-106

-125

-132

-140

-150

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-67

-90

-112

-150

-180

-236

-265

-300

-315

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-75

-90

-100

-118

-132

-160

-170

-180

-190

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-126

-162

-206

-268

-318

-423

-478

-535

-563

-20

-22

-30

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-95

-112

-126

-150

-170

-208

-223

-240

-253

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-67

-90

-112

-150

-180

-236

-300

-335

-355

-375

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-50

-60

-71

-80

-90

-106

-118

-125

-132

-140

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-87

-112

-138

-182

-218

-284

-360

-406

-430

-455

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-83

-97

-116

-132

-150

-180

-210

-231

-245

-260

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-67

-90

-112

-150

-180

-226

-300

-335

-355

-375

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-63

-75

-90

-100

-112

-132

-150

-160

-170

-180

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-67

-90

-112

-150

-180

-236

-300

-335

-355

-375

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-80

-95

-112

-125

-140

-170

-190

-200

-212

-224

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-126

-162

-206

-268

-318

-423

-535

-608

-635

-680

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-100

-117

-138

-157

-178

-218

-250

-271

-287

-304

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

0

0

-90

-112

-150

-180

-236

-300

-375

0

0

0

0

0

0

0

-63

-75

-85

-95

-112

-125

-150

0

0

0

0

0

0

0

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-112

-138

-182

-218

-284

-360

-455

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-102

-121

-138

-156

-188

-220

-270

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

0

0

0

0

0

0

0

-90

-112

-150

-180

-236

-300

-375

0

0

0

0

0

0

0

-80

-95

-106

-118

-140

-160

-190

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-90

-112

-150

-180

-236

-300

-375

0

0

0

0

0

0

0

-100

-118

-132

-150

-180

-200

-236

0

0

0

0

0

0

0

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-162

-206

-268

-318

-423

-535

-680

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-122

-144

-164

-188

-228

-260

-316

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

-150

-180

-236

-300

-375

0

0

0

0

0

-90

-206

-225

-140

-160

0

0

0

0

0

-32

-38

-48

-60

-80

-182

-218

-284

-360

-455

-32

-38

-48

-60

-80

-144

-170

-208

-240

-280

-32

-38

-48

-60

-80

0

0

0

0

0

-150

-180

-236

-300

-375

0

0

0

0

0

-112

-132

-160

-180

-200

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-150

-180

-236

-300

-375

0

0

0

0

0

-140

-170

-200

-224

-250

0

0

0

0

0

-32

-38

-48

-60

-80

-268

-318

-423

-535

-680

-32

-38

-48

-60

-80

-172

-208

-248

-284

-330

-32

-38

-48

-60

-80

Trên 355 đến 600

2

4

6

0

0

0

-180

-300

-375

0

0

0

-112

-150

-170

0

0

0

-38

-80

-80

-218

-360

-455

-38

-60

-80

-178

-250

-292

-38

-60

-80

0

0

0

-180

-300

-375

0

0

0

-140

-190

-212

0

0

0

0

0

0

-180

-300

-375

0

0

0

-180

-256

-265

0

0

0

-38

-60

-80

-318

-535

-680

-38

-60

-80

-218

-296

-545

-38

-60

-80

Bảng 13 (tiếp theo)

Đường kính danh nghĩa của ren d mm

Bước ren P mm

Miền dung sai ren ngoài

5h6h

6d

6c

6f

Đường kính ren, mm

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

Sai lệch giới hạn, mm

 

 

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

ei

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

0

0

0

-56

-67

-75

0

0

0

-38

-42

-45

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-32

-33

-33

-88

-100

-108

-32

-33

-33

-80

-86

-89

-32

-33

-33

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

0

0

0

0

0

-56

-67

-85

-95

-100

0

0

0

0

0

-40

-45

-50

-53

-56

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-32

-33

-34

-34

-35

-88

-100

-119

-129

-135

-32

-33

-34

-34

-35

-82

-89

-97

-101

-106

-32

-33

-34

-34

-35

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

0

0

0

0

0

0

0

-67

-85

-106

-125

-140

-140

-150

0

0

0

0

0

0

0

-45

-53

-60

-67

-71

-71

-75

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-50

-53

-56

-56

-60

-

-

-156

-178

-196

-196

-210

-

-

-50

-53

-56

-56

-60

-

-

-125

-138

-146

-146

-155

-

-

-50

-53

-56

-56

-60

-33

-34

-36

-36

-38

-38

-38

-100

-119

-142

-161

-178

-178

-188

-33

-34

-36

-36

-38

-38

-38

-89

-101

-111

-121

-128

-128

-133

-33

-34

-36

-36

-38

-38

-38

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

0

0

0

0

0

0

0

-67

-85

-106

-140

-180

-212

-236

0

0

0

0

0

0

0

-50

-56

-67

-80

-90

-95

-106

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-90

-95

-95

-

-

-

-

-270

-307

-313

-

-

-

-

-90

-95

-95

-

-

-

-

-202

-213

-227

-

-

-

-

-90

-95

-95

-

-

-50

-56

-60

-63

-67

-

-

-156

-196

-240

-275

-303

-

-

-50

-56

-60

-63

-67

-

-

-135

-156

-172

-181

-199

-

-

-50

-56

-60

-63

-67

-33

-34

-36

-38

-40

-42

-45

-100

-119

-142

-178

-220

-254

-281

-33

-34

-36

-38

-40

-42

-45

-96

-105

-121

-138

-152

-160

-177

-33

-34

-36

-38

-40

-42

-45

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-85

-106

-140

-180

-212

-236

-265

-280

-335

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-60

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-125

-132

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

-90

-95

-95

-100

-100

-106

-

-

-

-270

-307

-331

-365

-380

-441

-

-

-

-90

-95

-95

-100

-100

-106

-

-

-

-208

-227

-235

-250

-260

-276

-

-

-

-90

-95

-95

-100

-100

-106

-

-50

-56

-60

-63

-67

-71

-71

-80

-

-156

-196

-240

-275

-303

-336

-351

-415

-

-50

-56

-60

-63

-67

-71

-71

-80

-

-140

-162

-178

-195

-207

-221

-231

-250

-

-50

-56

-60

-63

-67

-71

-71

-80

-34

-36

-38

-40

-42

-45

-48

-52

-88

-119

-142

-178

-220

-254

-281

-313

-332

-393

-34

-36

-38

-40

-42

-45

-48

-52

-58

-109

-126

-144

-158

-174

-185

-198

-212

-228

-34

-36

-38

-40

-42

-45

-48

-52

-58

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-106

-140

-180

-236

-280

-375

-425

-475

-500

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-75

-90

-100

-118

-132

-160

-170

-180

-190

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-90

-95

-100

-112

-118

-125

-132

-

-

-270

-331

-380

-487

-543

-600

-632

-

-

-90

-95

-100

-112

-118

-125

-132

-

-

-215

-240

-270

-312

-330

-349

-368

-

-

-90

-95

-100

-112

-118

-125

-132

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-90

-95

-100

-156

-196

-240

-303

-351

-460

-515

-570

-600

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-90

-95

-100

-145

-168

-185

-217

-241

-285

-305

-319

-336

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-90

-95

-100

-36

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-

-142

-178

-220

-281

-332

-438

-

-

-

-36

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-

-131

-150

-165

-195

-222

-263

-

-

-

-36

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-106

-140

-180

-236

-280

-375

-475

-530

-560

-600

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-80

-95

-112

-125

-140

-170

-190

-200

-212

-224

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-90

-95

-100

-112

-125

-132

-140

-150

-

-

-270

-331

-380

-487

-600

-662

-700

-750

-

-

-90

-95

-100

-112

-125

-132

-140

-150

-

-

-230

-255

-280

-321

-361

-382

-405

-430

-

-

-90

-95

-100

-112

-125

-132

-140

-150

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-156

-196

-240

-303

-351

-460

-570

-636

-672

-718

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-150

-171

-200

-227

-251

-297

-331

-356

-377

-398

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-36

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-

-

-142

-178

-220

-281

-332

-438

-

-

-

-

-36

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-

-

-136

-156

-180

-205

-232

-275

-

-

-

-

-36

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-

-

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

0

0

-140

-180

-236

-280

-375

-475

-600

0

0

0

0

0

0

0

-100

-118

-132

-150

-180

-200

-236

0

0

0

0

0

0

0

 

-90

-95

-100

-112

-125

-150

-

-270

-331

-380

-487

-600

-750

-

-90

-95

-100

-112

-125

-150

-

-240

-265

-290

-336

-375

-450

-

-90

-95

-100

-112

-125

-150

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-118

-196

-240

-303

-351

-460

-570

-718

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-118

-181

-210

-237

-261

-309

-345

-418

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-118

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-178

-220

-281

-332

-438

-

-

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

-163

-190

-215

-242

-287

-

-

-38

-40

-45

-52

-63

-

-

Trên 180 đến 335

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

-236

-280

-375

-475

-600

0

0

0

0

0

-140

-170

-200

-224

-250

0

0

0

0

0

-95

-100

-112

-125

-150

-331

-380

-487

-600

-750

-95

-100

-112

-125

-150

-275

-312

-362

-405

-465

-95

-100

-112

-125

-150

-67

-71

-85

-95

-118

-303

-351

-460

-570

-718

-67

-71

-85

-95

-118

-247

-283

-335

-375

-433

-67

-71

-85

-95

-118

-45

-52

-63

-

-

-281

-332

-438

-

-

-45

-52

-63

-

-

-225

-257

-313

-

-

-45

-52

-63

-

-

Trên 335 đến 600

2

4

6

0

0

0

-280

-475

-600

0

0

0

-180

-236

-265

0

0

0

-100

-125

-150

-380

-600

-750

-100

-125

-150

-324

-425

-485

-100

-125

-150

-71

-95

-118

-351

-570

-718

-71

-95

-118

-295

-395

-453

-71

-95

-118

-52

-

-

-332

-

-

-52

-

-

-276

-

-

-52

-

-

Bảng 13 (tiếp theo)

Đường kính danh nghĩa của ren d, mm

Bước ren P, mm

Miền dung sai ren ngoài

6g

6h

7e 6e

7g6g

Đường kính ren, mm

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

Sai lệch giới hạn, mm

 

 

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

3

-17

-18

-18

-73

-85

-93

-17

-18

-18

-65

-71

-74

-17

-18

-18

0

0

0

-56

-67

-75

0

0

0

-48

-53

-56

0

0

0

-

-

-

-

-

(-17)

(-18)

(-18)

(-73)

(-85)

(-93)

(-17)

(-18)

(-18)

(-77)

(-85)

(-89)

(-17)

(-18)

(-18)

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

-17

-18

-19

-19

-20

-73

-85

-104

-114

-120

-17

-18

-19

-19

-20

-67

-74

-82

-86

-91

-17

-18

-19

-19

-20

0

0

0

0

0

-56

-67

-85

-95

-100

0

0

0

0

0

-50

-56

-63

-67

-71

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-

(-17)

-18

-19

-19

-20

(-73)

(-85)

-104

-114

-120

(-17)

(-18)

-19

-19

-20

(-80)

(-89)

-99

-104

-110

(-17)

-(18)

-19

-19

-20

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

-85

-104

-126

-146

-162

-162

-174

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

-74

-86

-95

-102

-112

-112

-119

-18

-19

-20

-21

-22

-22

-24

0

0

0

0

0

0

0

-67

-85

-106

-125

-140

-140

-150

0

0

0

0

0

0

0

-56

-67

-75

-85

-90

-90

-95

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-50

-53

-56

-56

-60

-

-

-156

-178

-196

-196

-210

-

-

-50

-53

-56

-56

-60

-

-

-145

-159

-168

-168

-178

-

-

-50

-53

-56

-56

-60

(-18)

-19

-20

-21

-22

-22

-24

(-85)

-101

-126

-146

-162

-162

-174

(-18)

-19

-20

-21

-22

-22

-24

(-89)

-104

-115

-127

-134

-134

-142

(-18)

-19

-20

-21

-22

-22

-24

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-85

-104

-126

-162

-206

-240

-268

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-81

-90

-105

-122

-138

-116

-161

-18

-19

-20

-22

-26

-28

-32

0

0

0

0

0

0

0

-67

-85

-106

-140

-180

-212

-236

0

0

0

0

0

0

0

-63

-71

-85

-100

-112

-118

-132

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-50

-56

-60

-63

-67

-

-

-156

-196

-240

-275

-303

-

-

-50

-56

-60

-63

-67

-

-

-156

-181

-200

-213

-237

-

-

-50

-56

-60

-63

-67

(-18)

-19

-20

-22

-26

-28

-32

(-85)

-104

-126

-162

-206

-240

-268

(-18)

-19

-20

-22

-26

-28

-32

(-99)

-109

-126

-147

-166

-178

-202

(-18)

-19

-20

-22

-26

-28

-32

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-104

-126

-162

-206

-240

-268

-299

-318

-377

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-94

-110

-128

-144

-160

-172

-184

-198

-212

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-85

-106

-140

-180

-212

-236

-265

-280

-335

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-75

-90

-106

-118

-132

-140

-150

-160

-170

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-50

-56

-60

-63

-67

-71

-71

-80

-

-156

-196

-240

-275

-303

-336

-351

-415

-

-50

-56

-60

-63

-67

-71

-71

-80

-

-162

-188

-210

-233

-247

-261

-271

-292

-

-50

-56

-60

-63

-67

-71

-71

-80

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-104

-126

-162

-206

-240

-268

-299

-318

-377

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-114

-132

-154

-176

-198

-212

-224

-238

-254

-19

-20

-22

-26

-28

-32

-34

-38

-42

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-125

-162

-206

-268

-318

-423

-478

-535

-563

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-115

-134

-151

-182

-208

-248

-265

-284

-299

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-106

-140

-180

-236

-280

-375

-425

-475

-500

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-95

-112

-125

-150

-170

-200

-212

-224

-236

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-90

-95

-100

-156

-196

-240

-303

-351

-460

-515

-570

-600

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-90

-95

-100

-168

-196

-220

-257

-283

-335

-355

-375

-400

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-90

-95

-100

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-126

-162

-206

-268

-312

-423

-478

-535

-563

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-138

-162

-186

-222

-250

-298

-318

-340

-363

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-126

-262

-206

-268

-318

-423

-535

-601

-635

-600

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-120

-140

-166

-192

-218

-260

-296

-321

-340

-360

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-106

-140

-180

-236

-280

-375

-475

-530

-560

-600

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-100

-118

-140

-160

-180

-212

-236

-250

-265

-280

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-156

-196

-240

-303

-351

-460

-570

-636

-672

-718

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-175

-206

-240

-267

-295

-350

-395

-424

-447

-473

-50

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-106

-112

-118

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-126

-162

-206

-268

-218

-423

-535

-601

-635

-680

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-145

-172

-206

-232

-262

-313

-360

-386

-410

-435

-20

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-162

-206

-268

-318

-423

-535

-680

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-147

-176

-202

-228

-272

-310

-380

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

0

0

0

0

0

0

0

-140

-180

-236

-280

-375

-475

-600

0

0

0

0

0

0

0

-125

-150

-170

-190

-224

-250

-300

0

0

0

0

0

0

0

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-118

-196

-240

-303

-351

-460

-570

-718

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-118

-216

-250

-279

-307

-365

-410

-493

-56

-60

-67

-71

-85

-95

-118

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-162

-206

-268

-318

-423

-535

-680

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

-182

-216

-244

-274

-328

-375

-455

-22

-26

-32

-38

-48

-60

-80

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

-32

-38

-48

-60

-80

-268

-318

-423

-535

-688

-32

-38

-48

-60

-80

-212

-250

-298

-340

-395

-32

-38

-48

-60

-80

0

0

0

0

0

-236

-280

-375

-475

-600

0

0

0

0

0

-180

-212

-250

-280

-315

0

0

0

0

0

-67

-71

-85

-95

-118

-303

-351

-460

-570

-718

-67

-71

-85

-95

-118

-291

-336

-400

-450

-518

-67

-71

-85

-95

-118

-32

-38

-48

-60

-80

268

-318

-423

-535

-680

-32

-38

-48

-60

-80

-256

-303

-363

-415

-480

-32

-38

-48

-60

-80

Trên 355 đến 600

2

4

6

-38

-60

-80

-318

-535

-680

-32

-60

-80

-262

-360

-410

-38

-60

-80

0

0

0

-280

-475

-600

0

0

0

-224

-300

-335

0

0

0

-71

-95

-118

-351

-570

-718

-71

-95

-118

-351

-470

-543

-71

-95

-118

-38

-60

-80

-318

-535

-680

-38

-60

-80

-318

-435

-505

-38

-60

-80

Bảng 13 (tiếp theo)

Đường kính danh nghĩa của ren d, mm

Bước ren P, mm

Miền dung sai ren ngoài

7h6h

8g

8b (khi P ≥ 0,8 mm) 8h6h (khi P < 0,8 mm)

9g8g

Đường kính ren, mm

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

d

d2

d1

Sai lệch giới hạn, mm

 

 

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

es

es

es

ei

es

ei

es

es

ei

es

ei

es

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

0

0

0

-56

-67

-75

0

0

0

-60

-67

-71

0

0

0

 

-

 

-

 

-

 

-

 

-

0

0

0

-56

-67

-75

0

0

0

-75

-85

-90

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

0

0

0

0

0

-56

-67

-85

-95

-100

0

0

0

0

0

-63

-71

-80

-85

-90

0

0

0

0

0

 

 

-

 

 

-

 

 

-

 

 

-

 

 

-

0

0

0

0

0

-56

-67

-85

-95

-100

0

0

0

0

0

-80

-90

-100

-106

-112

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

0

0

0

0

0

0

0

-67

-85

-106

-125

-140

-140

-150

0

0

0

0

0

0

0

-71

-85

-95

-106

-112

-112

-118

0

0

0

0

0

0

0

 

 

-

 

 

 

-24

 

 

-

 

 

 

-260

 

 

-

 

 

 

-24

 

 

-

 

 

 

-174

 

 

-

 

 

 

-24

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-106

-125

-140

-140

-236

0

0

0

0

0

0

0

-

-106

-118

-132

-140

-140

-150

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-24

-

-

-

-

-

-

-260

-

-

-

-

-

-

-24

-

-

-

-

-

-

-214

-

-

-

-

-

-

-24

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

0

0

0

0

0

0

0

-67

-85

-106

-140

-180

-212

-236

0

0

0

0

0

0

0

-80

-90

-106

-125

-140

-150

-170

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-26

-28

-32

-

-

-

-

-306

-363

-407

-

-

-

-

-26

-28

-32

-

-

-

-

-206

-218

-244

-

-

-

-

-26

-28

-32

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-106

-140

-280

-335

-375

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-132

-160

-180

-190

-212

-

-

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-26

-28

-32

-

-

-

-

-306

-363

-407

-

-

-

-

-26

-28

-32

-

-

-

-

-250

-264

-297

-

-

-

-

-26

-28

-32

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-85

-106

-140

-180

-212

-236

-265

-280

-335

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-95

-112

-132

-150

-170

-180

-190

-200

-212

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-

-

-

-306

-363

-407

-459

-488

-572

-

-

-

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-

-

-

-216

-240

-256

-270

-288

-307

-

-

-

-26

-28

-32

-34

-38

-42

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-106

-140

-280

-335

-375

-425

-450

-530

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-140

-170

-190

-212

-224

-236

-250

-265

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

-26

-28

-32

-31

-38

-42

-

-

-

-306

-363

-407

-459

-488

-572

-

-

-

-26

-28

-32

-34

-38

-42

-

-

-

-262

-293

-312

-334

-353

-377

-

-

-

-26

-28

-32

-34

-38

-42

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-106

-140

-180

-236

-280

-375

-425

-475

-500

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-118

-140

-160

-190

-212

-250

-265

-280

-300

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-

-

-306

-407

-488

-648

-723

-810

-863

-

-

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-

-

-226

-268

-300

-363

-388

-415

-438

-

-

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-

-

0

0

0

0

0

0

0

-

-140

-280

-375

-450

-600

-670

-750

-800

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-180

-200

-236

-265

-315

-335

-355

-375

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-

-

-306

-407

-488

-648

-723

-810

-863

-

-

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

-

-

-276

-332

-373

-448

-478

-510

-538

-

-

-26

-32

-38

-48

-53

-60

-63

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-106

-140

-180

-236

-280

-375

-475

-530

-560

-600

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-125

-150

-180

-200

-224

-265

-300

-315

-335

-355

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-

-

-306

-407

-488

-648

-810

-921

-975

-1030

-

-

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-

-

-250

-282

-318

-383

-435

-471

-560

-530

-

-

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-280

-375

-450

-600

-750

-850

-900

-950

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-224

-250

-280

-335

-375

-400

-425

-450

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-

-

-306

-407

-488

-648

-810

-921

-975

-1030

-

-

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

-

-

-306

-347

-393

-473

-535

-571

-605

-640

-

-

-26

-32

-38

-48

-60

-71

-75

-80

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

0

0

-140

-180

-236

-280

-375

-475

-600

0

0

0

0

0

0

0

-160

-190

-212

-236

-280

-315

-375

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-32

-38

-48

-60

-80

-

-

-407

-488

-648

-810

-1030

-

-

-32

-38

-48

-60

-80

-

-

-297

-333

-403

-460

-555

-

-

-32

-38

-48

-60

-80

-

-

0

0

0

0

0

-

-

-375

-450

-600

-750

-950

-

-

0

0

0

0

0

-

-

-265

-300

-355

-400

-475

-

-

0

0

0

0

0

-

-

-32

-38

-48

-60

-80

-

-

-407

-488

-648

-810

-1030

-

-

-32

-38

-48

-60

-80

-

-

-367

-413

-498

-560

-680

-

-

-32

-38

-48

-60

-80

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

-236

-280

-375

-475

-600

0

0

0

0

0

-224

-265

-315

-355

-400

0

0

0

0

0

-32

-38

-48

-60

-80

-407

-488

-648

-810

-1030

-32

-38

-48

-60

-80

-312

-373

-448

-510

-580

-32

-38

-48

-60

-80

0

0

0

0

0

-375

-450

-600

-750

-950

0

0

0

0

0

-280

-335

-400

-450

-500

0

0

0

0

0

-32

-38

-48

-60

-80

-407

-488

-648

-810

-1030

-32

-38

-48

-60

-80

-387

-463

-518

-620

-710

-32

-38

-48

-60

-80

Trên 355 đến 600

2

4

6

0

0

0

-280

-475

-600

0

0

0

-280

-375

-425

0

0

0

-38

-60

-80

-488

-810

-1030

-38

-60

-80

-393

-535

-610

-38

-60

-80

0

0

0

-450

-750

-950

0

0

0

-355

-475

-530

0

0

0

-38

-60

-80

-488

-810

-1030

-38

-60

-80

-488

-660

-750

-38

-60

-80

Chú thích:

1) Sai lệch dưới của đường kính d1 không được quy định, nhưng được gián tiếp bảo đảm bởi hình dáng của đáy ren ngoài

2) Không nên sử dụng những sai lệch cho trong dấu ngoặc

Bảng 14

Đường kính danh nghĩa của ren d, mm

Bước ren P, mm

Miền dung sai ren trong

4H

4H5H

5G

5H

Đường kính ren, mm

D

D2

D1

D

D2

D1

D

D2

D1

D

D2

D1

Sai lệch giới hạn, mm

EI

ES

EI

ES

EI

EI

ES

EI

ES

EI

EI

ES

EI

ES

EI

EI

ES

EI

ES

EI

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

0

0

0

+40

+45

+48

0

0

0

+38

+45

+53

0

0

0

0

0

0

+40

+45

+48

0

0

0

+48

+56

+67

0

0

0

+17

+18

+18

+67

+74

+78

+17

+18

+18

+65

+74

+85

+17

+18

+18

0

0

0

+50

+56

+60

0

0

0

+48

+56

+67

0

0

0

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

0

0

0

0

0

+42

+48

+53

+56

+60

0

0

0

0

0

+38

+45

+63

+71

+80

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+42

+48

+53

+56

+60

0

0

0

0

0

+48

+56

+80

+90

+100

0

0

0

0

0

+17

+18

+19

+19

+20

+70

+78

+86

+90

+95

+17

+18

+19

+19

+20

+65

+74

+99

+109

+120

+17

+18

+19

+19

+20

0

0

0

0

0

+53

+60

+67

+71

+75

0

0

0

0

0

+48

+56

+80

+90

+100

0

0

0

0

0

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

0

0

0

0

0

0

0

+48

+58

+63

+71

+75

+75

+80

0

0

0

0

0

0

0

+45

+63

+90

+100

+112

+118

+125

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+48

+66

+63

+71

+75

+75

+80

0

0

0

0

0

0

0

+56

+80

+112

+125

+140

+150

+160

0

0

0

0

0

0

0

+18

+19

+20

+21

+22

+22

+24

+78

+90

+100

+111

+117

+117

+124

+18

+19

+20

+21

+22

+22

+24

+74

+99

+132

+146

+162

+172

+184

+18

+19

+20

+21

+22

+22

+24

0

0

0

0

0

0

0

+60

+71

+80

+90

+95

+95

+100

0

0

0

0

0

0

0

+56

+80

+112

+125

+140

+150

+160

0

0

0

0

0

0

0

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

0

0

0

0

0

0

0

+53

+60

+71

+85

+95

+100

+112

0

0

0

0

0

0

0

+45

+63

+90

+118

+150

+170

+190

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+53

+60

+71

+85

+95

+100

+112

0

0

0

0

0

0

0

+56

+60

+112

+150

+190

+212

+236

0

0

0

0

0

0

0

+18

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+85

+99

+110

+128

+144

+153

+172

+18

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+74

+99

+132

+172

+216

+240

+268

+18

+19

+20

+22

+26

+28

+32

0

0

0

0

0

0

0

+67

+75

+90

+106

+112

+125

+140

0

0

0

0

0

0

0

+50

+80

+112

+150

+190

+212

+236

0

0

0

0

0

0

0

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+63

+75

+90

+100

+112

+118

+125

+132

+130

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+63

+90

+118

+150

+170

+190

+218

+236

+280

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+63

+75

+90

+100

+112

+118

+125

+132

+140

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+80

+112

+150

+190

+212

+236

+265

+300

+335

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

+99

+115

+134

+151

+168

+182

+194

+208

+222

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

+99

+132

+172

+216

+240

+268

+299

+338

+397

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+80

+95

+112

+125

+140

+150

+160

+170

+180

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+80

+112

+150

+190

+212

+236

+265

+300

+355

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+80

+95

+106

+125

+140

+170

+180

+190

+200

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+90

+118

+150

+190

+236

+315

+355

+375

+425

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+80

+95

+106

+125

+144

+170

+180

+190

+200

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+112

+150

+190

+236

+300

+400

+450

+475

+530

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

+120

+140

+158

+192

+218

+260

+277

+296

+313

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

+152

+172

+216

+268

+338

+448

+503

+535

+593

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+100

+118

+132

+160

+180

+212

+224

+236

+250

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+112

+150

+190

+286

+300

+400

+450

+475

+530

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+85

+100

+118

+132

+150

+180

+200

+212

+224

+236

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+90

+118

+150

+190

+236

+315

+375

+450

+475

+500

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+85

+100

+118

+132

+150

+180

+200

+212

+224

+236

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+112

+150

+190

+236

+300

+400

+475

+560

+600

+630

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

+126

+147

+176

+202

+226

+272

+310

+336

+355

+380

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

+132

+172

+216

+268

+338

+448

+535

+631

+675

+710

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+106

+125

+150

+170

+190

+224

+250

+265

+280

+300

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+112

+150

+190

+236

+300

+400

+475

+560

+600

+630

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

0

0

+106

+125

+140

+160

+190

+212

+250

0

0

0

0

0

0

0

+118

+150

+190

+236

+315

+375

+500

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+106

+125

+140

+160

+190

+212

+250

0

0

0

0

0

0

0

+150

+190

+236

+300

+400

+475

+630

0

0

0

0

0

0

0

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+80

+151

+186

+212

+238

+284

+325

+395

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+80

+172

+216

+268

+338

+448

+535

+710

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+80

0

0

0

0

0

0

0

+132

+160

+180

+200

+236

+365

+315

0

0

0

0

0

0

0

+150

+190

+236

+300

+400

+475

+630

0

0

0

0

0

0

0

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

+150

+180

+212

+236

+265

0

0

0

0

0

+190

+236

+315

+375

+500

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+150

+180

+212

+236

+265

0

0

0

0

0

+236

+300

+400

+473

+630

0

0

0

0

0

+32

+38

+48

+60

+80

+222

+262

+313

+360

+415

+32

+38

+48

+60

+60

+268

+338

+448

+535

+710

+32

+38

+48

+60

+80

0

0

0

0

0

+190

+224

+265

+300

+335

0

0

0

0

0

+236

+300

+400

+475

+630

0

0

0

0

0

Trên 355 đến 600

2

4

6

0

0

0

+190

+250

+280

0

0

0

+236

+375

+500

0

0

0

0

0

0

+190

+250

+280

0

0

0

+300

+475

+630

0

0

0

+38

+60

+80

+274

+373

+435

+38

+60

+80

+338

+535

+710

+38

+60

+80

0

0

0

+236

+315

+355

0

0

0

+300

+415

+630

0

0

0

Bảng 14 (tiếp theo)

Đường kính danh nghĩa của ren d, mm

Bước ren P, mm

Miền dung sai ren trong

6G

6H

7G

Đường kính ren, mm

D

D2

D1

D

D2

D1

D

D2

D1

Sai lệch giới hạn mm

EI

ES

EI

ES

EI

EI

ES

EI

ES

EI

EI

ES

EI

ES

EI

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

+17

+18

+18

+80

+89

+93

+17

+18

+18

+77

+89

+103

+17

+18

+18

0

0

0

+63

+71

+75

0

0

0

+60

+71

+85

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

+17

+18

+19

+19

+20

+84

+93

+104

+109

+115

+17

+18

+19

+19

+20

+77

+89

+119

+131

+145

+17

+18

+19

+19

+20

0

0

0

0

0

+67

+75

+85

+90

+95

0

0

0

0

0

+60

+71

+100

+112

+125

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

+18

+19

+20

+21

+22

+22

+24

+93

+109

+120

+130

+140

+140

+149

+18

+19

+20

+21

+22

+22

+24

+89

+119

+160

+181

+202

+212

+221

+18

+19

+20

+21

+22

+22

+24

0

0

0

0

0

0

0

+75

+90

+100

+112

+116

+118

+125

0

0

0

0

0

0

0

+71

+100

+140

+160

+180

+190

+200

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+20

+21

+22

+22

+24

-

-

+145

+161

+172

+172

+181

-

-

+20

+21

+22

+22

+24

-

-

+200

+221

+246

+258

+274

-

-

+20

+21

+22

+22

+24

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

+18

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+103

+114

+132

+154

+176

+188

+212

+18

+19

+20

+22

+22

+28

+32

+89

+119

+160

+212

+262

+293

+332

+18

+19

+20

+22

+26

+28

+32

0

0

0

0

0

0

0

+85

+95

+112

+132

+150

+160

+180

0

0

0

0

0

0

0

+71

+100

+140

+190

+236

+265

+300

0

0

0

0

0

0

0

+

-

+20

+22

+26

+28

+32

-

-

+160

+192

+216

+228

+256

-

-

+20

+22

+26

+28

+32

-

-

+200

+258

+326

+363

+407

-

-

+20

+22

+26

+28

+32

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

+119

+138

+162

+186

+208

+222

+234

+250

+266

+19

+29

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

+119

+160

+212

+262

+293

+332

+369

+413

+492

+19

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+100

+118

+140

+160

+180

+190

+200

+212

+224

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+100

+140

+190

+236

+265

+300

+335

+357

+450

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

-

+170

+202

+226

+252

+268

+284

+303

+322

-

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

-

+200

+258

+326

+363

+407

+459

+513

+602

-

+20

+22

+26

+28

+32

+34

+38

+42

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

+115

+172

+196

+232

+262

+313

+333

+360

+378

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+66

+100

+212

+262

+332

+413

+518

+613

+660

+753

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+125

+150

+170

+200

+221

+265

+280

+300

+315

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+140

+190

+238

+300

+375

+500

+560

+600

+670

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+3

-

+212

+238

+282

+318

+383

+408

+435

+463

-

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

-

+258

+326

+407

+513

+678

+763

+810

+913

-

+22

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

+152

+182

+216

+244

+274

+328

+375

+406

+430

+455

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

+160

+212

+262

+332

+413

+548

+660

+781

+825

+880

+20

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+132

+160

+190

+212

+236

+280

+315

+335

+355

+375

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

+140

+190

+236

+375

+375

+500

+600

+710

+758

+800

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

+38

+38

+48

+60

+71

+75

+80

-

-

-

+297

+338

+403

+460

+496

+525

+555

-

-

-

+38

+38

+48

+60

+71

+75

+80

-

-

-

+326

+513

+678

+810

+971

+1025

+1080

-

-

-

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+80

+192

+226

+256

+288

+348

+395

+480

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+80

+212

+262

+332

+413

+548

+660

+880

+22

+26

+32

+38

+48

+60

+80

0

0

0

0

0

0

0

+170

+200

+224

+250

+300

+335

+400

0

0

0

0

0

0

0

+190

+236

+300

+375

+500

+600

+800

0

0

0

0

0

0

0

-

+26

+32

+38

+48

+60

+80

-

+276

+312

+353

+423

+485

+580

-

+26

+32

+38

+48

+60

+80

+

+326

+407

+513

+678

+810

+1080

+

+26

+32

+38

+48

+60

+80

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

+32

+38

+48

+60

+80

+268

+318

+383

+435

+505

+32

+38

+48

+60

+80

+332

+413

+548

+660

+880

+32

+38

+48

+60

+80

0

0

0

0

0

+236

+300

+335

+375

+422

0

0

0

0

0

+300

+375

+500

+600

+800

0

0

0

0

0

+32

+38

+48

+60

+80

+332

+393

+473

+535

+610

+32

+38

+48

+60

+80

+407

+513

+678

+810

+1080

+32

+58

+48

+60

+80

Trên 355 đến 600

2

4

6

+38

+60

+80

+338

+460

+530

+38

+60

+80

+413

+660

+880

+38

+60

+80

0

0

0

+200

+400

+450

0

0

0

+375

+600

+800

0

0

0

+38

+60

+80

+413

+560

+640

+38

+60

+80

+513

+810

+1080

+38

+60

+80

Bảng 14 (tiếp theo)

Đường kính danh nghĩa của ren d, mm

Bước ren P, mm

Miền dung sai ren trong

7H

8G

8H

Đường kính ren, mm

D

D2

D1

D

D2

D1

D

D2

D1

Sai lệch giới hạn mm

EI

ES

EI

ES

EI

EI

ES

EI

ES

EI

EI

ES

EI

ES

EI

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

Từ 1 đến 1,4

0,2

0,25

0,3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 1,4 đến 2,8

0,2

0,25

0,35

0,4

0,45

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trên 2,8 đến 5,6

0,25

0,35

0,5

0,6

0,7

0,75

0,8

-

-

0

0

0

0

0

-

-

+125

+140

+150

+150

+160

-

-

0

0

0

0

0

-

-

+180

+200

+224

+236

+250

-

-

0

0

0

0

0

-

-

-

-

-

-

+24

-

-

-

-

-

-

+224

-

-

-

-

-

-

+24

-

-

-

-

-

-

+339

-

-

-

-

-

-

+24

-

-

-

-

-

-

0

-

-

-

-

-

-

+200

-

-

-

-

-

-

0

-

-

-

-

-

-

+315

-

-

-

-

-

-

0

Trên 5,6 đến 11,2

0,25

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

-

-

0

0

0

0

0

+

-

+140

+170

+190

+200

+224

-

-

0

0

0

0

0

-

-

+180

+236

+300

+335

+375

-

-

0

0

0

0

0

-

-

-

-

+26

+28

+32

-

-

-

-

+262

+278

+312

-

-

-

-

+26

+28

+32

-

-

-

-

+401

+453

+507

-

-

-

-

+26

+28

+32

-

-

-

-

0

0

0

-

-

-

-

+236

+250

+280

-

-

-

-

0

0

0

-

-

-

-

+375

+425

+475

-

-

-

-

0

0

0

Trên 11,2 đến 22,4

0,35

0,5

0,75

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

+150

+180

+200

+224

+236

+250

+265

+280

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

+180

+236

+300

+335

+357

+425

+475

+560

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

-

+26

+28

+32

+34

+38

+42

-

-

-

+276

+308

+332

+349

+373

+397

-

-

-

+26

+26

+32

+34

+38

+42

-

-

-

+401

+453

+507

+564

+638

+752

-

-

-

+26

+28

+32

+34

+38

+42

-

-

-

0

0

0

0

0

0

-

-

-

+250

+280

+300

+315

+335

+355

-

-

-

0

0

0

0

0

0

-

-

-

+375

+425

+475

+530

+600

+710

-

-

-

0

0

0

0

0

0

Trên 22,4 đến 45

0,5

0,75

1

1,5

2

3

3,5

4

4,5

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

+190

+212

+250

+280

+335

+355

+375

+400

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

+236

+300

+375

+475

+630

+710

+750

+850

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

-

-

+291

+347

+397

+473

+500

+535

+565

-

-

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

-

-

+401

+507

+638

+848

+953

+1010

+1123

-

-

+26

+32

+38

+48

+53

+60

+63

-

-

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+265

+315

+355

+425

+450

+475

+500

-

-

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+375

+475

+600

+800

+900

+950

+1060

-

-

0

0

0

0

0

0

0

Trên 45 đến 90

0,5

0,75

1

1,5

2

3

4

5

5,5

6

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+236

+265

+300

+355

+400

+425

+450

+475

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+300

+375

+475

+630

+750

+900

+950

+1000

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

-

-

+326

+367

+413

+498

+560

+601

+635

+680

-

-

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

-

-

+401

+507

+638

+848

+1010

+1191

+1255

+1330

-

-

+26

+32

+38

+48

+60

+71

+75

+80

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+300

+335

+375

+450

+500

+530

+560

+600

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

-

-

+375

+475

+600

+800

+950

+1120

+1180

+1250

-

-

0

0

0

0

0

0

0

0

Trên 90 đến 180

0,75

1

1,5

2

3

4

6

-

0

0

0

0

0

0

-

+250

+280

+315

+375

+425

+500

-

0

0

0

0

0

0

-

+300

+375

+475

+630

+750

+1000

-

0

0

0

0

0

0

-

-

+32

+38

+48

+60

+80

-

-

+387

+438

+523

+590

+710

-

-

+32

+38

+48

+60

+80

-

-

+507

+638

+848

+1010

+1330

-

-

+32

+38

+48

+60

+80

-

-

0

0

0

0

0

-

-

+355

+400

+475

+530

+630

-

-

0

0

0

0

0

-

-

+475

+600

+800

+950

+1250

-

-

0

0

0

0

0

Trên 180 đến 355

1,5

2

3

4

6

0

0

0

0

0

+300

+355

+423

+475

+530

0

0

0

0

0

+375

+475

+630

+750

+1000

0

0

0

0

0

+32

+38

+48

+60

+80

+407

+488

+578

+600

+750

+32

+38

+48

+60

+80

+507

+638

+648

+1010

+1320

+32

+38

+48

+60

+80

0

0

0

0

0

+375

+450

+530

+600

+670

0

0

0

0

0

+475

+600

+800

+950

+1250

0

0

0

0

0

Trên 355 đến 600

2

4

6

0

0

0

+375

+500

+560

0

0

0

+475

+750

+1000

0

0

0

+38

+60

+80

+513

+690

+790

+48

+60

+80

+638

+1010

+1330

+38

+60

+80

0

0

0

+475

+630

+710

0

0

0

+600

+950

+1250

0

0

0

Chú thích: Sai lệch trên của đường kính D không qui định.

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính TCVN TCVN1917:1993

Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệuTCVN1917:1993
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành...
Ngày hiệu lực...
Ngày công báo...
Số công báoCòn hiệu lực
Lĩnh vựcXây dựng
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật3 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Lược đồ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1917:1993 về Ren hệ mét - Lắp ghép có độ hở - Dung sai


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1917:1993 về Ren hệ mét - Lắp ghép có độ hở - Dung sai
                Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
                Số hiệuTCVN1917:1993
                Cơ quan ban hành***
                Người ký***
                Ngày ban hành...
                Ngày hiệu lực...
                Ngày công báo...
                Số công báoCòn hiệu lực
                Lĩnh vựcXây dựng
                Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
                Cập nhật3 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản được căn cứ

                          Văn bản hợp nhất

                            Văn bản gốc Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1917:1993 về Ren hệ mét - Lắp ghép có độ hở - Dung sai

                            Lịch sử hiệu lực Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1917:1993 về Ren hệ mét - Lắp ghép có độ hở - Dung sai