Quyết định 124/2004/QĐ-TTg

Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành

Nội dung toàn văn Quyết định 124/2004/QĐ-TTg bảng danh mục mã số đơn vị hành chính Việt Nam


THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 124/2004/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2004

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam có đến 30 tháng 6 năm 2004 để thực hiện thống nhất trong cả nước.

Mã số cấp cho một đơn vị hành chính là số định danh duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình đơn vị hành chính đó tồn tại thực tế. Khi có thay đổi, mã số được cấp theo nguyên tắc sau:

a) Đối với cấp tỉnh:

- Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mã số đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã không thay đổi.

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

b) Đối với cấp huyện:

- Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới, mã số đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho các đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

c) Đối với cấp xã:

- Trường hợp tách xã

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

- Trường hợp nhập xã:

 Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

d) Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

Điều 2. Giao Tổng cục Thống kê:

- Quản lý, sắp xếp và cấp mã số mới cho đơn vị hành chính các cấp khi có thay đổi.

- Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 30 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ




Phan Văn Khải

 

DANH MỤC VÀ MÃ SỐ

CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/07/2004
của Thủ tướng Chính phủ)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Nguyên tắc mã hoá

Mã số đơn vị hành chính là một dãy số được quy định cho từng đơn vị theo nguyên tắc thống nhất, là số định danh duy nhất, không thay đổi, ổn định trong suốt quá trình một đơn vị hành chính tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.

2. Cấu trúc mã số đơn vị hành chính

Mã số đơn vị hành chính gồm 10 số, được phân làm 3 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:

+ Cấp tỉnh được mã hoá bằng 2 chữ số từ 01 đến 99;

+ Cấp huyện được mã hoá bằng 3 chữ số từ 001 đến 999;

+ Cấp xã được mã hoá bằng 5 chữ số từ 00001 đến 99999.

3. Nguyên tắc sắp xếp đơn vị hành chính khi mã hoá

Đơn vị hành chính được xếp theo thứ tự Bắc - Nam, Tây - Đông, lấy đường ranh giới ở điểm địa đầu và có kết hợp với vùng địa lý của từng cấp làm căn cứ xác định. Trong phạm vi cả nước, thành phố Hà Nội được xếp thứ nhất, các tỉnh thành phố còn lại được xếp theo nguyên tắc trên. Trong phạm vi cấp tỉnh và cấp huyện, đơn vị hành chính có trụ sở Uỷ ban nhân dân được xếp thứ nhất, các đơn vị hành chính còn lại được xếp theo thứ tự thành thị trước, nông thôn sau, từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông.

4. Nguyên tắc mã hoá và sắp xếp đơn vị hành chính khi có thay đổi

4.1. Đối với cấp tỉnh:

- Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì không thay đổi mã số, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã cũng không thay đổi mã số

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

4.2. Đối với cấp huyên:

- Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp của tỉnh đó và được cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp xã của huyện đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số của huyện còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

4.3. Đối với cấp xã:

- Trường hợp tách xã:

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

- Trường hợp nhập xã:

Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

4.4. Một số trường hợp khác:

Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

5. Quản lý và thông báo mã số đơn vị hành chính

Thủ tướng Chính phủ ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính. Tổng cục Thống kê có trách nhiệm quản lý hệ thống mã số đơn vị hành chính các cấp trong cả nước.

- Căn cứ vào Nghị quyết của Quốc hội và Nghị định của Chính phủ về việc thay đổi đơn vị hành chính, Tổng cục Thống kê có trách nhiệm sắp xếp, đóng mã số, cấp mã số đơn vị hành chính các cấp và thông báo kịp thời cho các đơn vị trong toàn quốc để thông nhất sử dụng.

II. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

Số thứ tự

Mã số

Tên đơn vị hành chính

No

Code

Name of the Administrative Divisions

1

01

Thành phố Hà Nội

2

02

Tỉnh Hà Giang

3

04

Tỉnh Cao Bằng

4

06

Tỉnh Bắc Kạn

5

08

Tỉnh Tuyên Quang

6

10

Tỉnh Lào Cai

7

11

Tỉnh Điện Biên

8

12

Tỉnh Lai Châu

9

14

Tỉnh Sơn La

10

15

Tỉnh Yên Bái

11

17

Tỉnh Hoà Bình

12

19

Tỉnh Thái Nguyên

13

20

Tỉnh Lạng Sơn

14

22

Tỉnh Quảng Ninh

15

24

Tỉnh Bắc Giang

16

25

Tỉnh Phú Thọ

17

26

Tỉnh Vĩnh Phúc

18

27

Tỉnh Bắc Ninh

19

28

Tỉnh Hà Tây

20

30

Tỉnh Hải Dương

21

31

Thành phố Hải Phòng

22

33

Tỉnh H­ưng Yên

23

34

Tỉnh Thái Bình

24

35

Tỉnh Hà Nam

25

36

Tỉnh Nam Định

26

37

Tỉnh Ninh Bình

27

38

Tỉnh Thanh Hoá

28

40

Tỉnh Nghệ An

29

42

Tỉnh Hà Tĩnh

30

44

Tỉnh Quảng Bình

31

45

Tỉnh Quảng Trị

32

46

Tỉnh Thừa Thiên Huế

33

48

Thành phố Đà Nẵng

34

49

Tỉnh Quảng Nam

35

51

Tỉnh Quảng Ngãi

36

52

Tỉnh Bình Định

37

54

Tỉnh Phú Yên

38

56

Tỉnh Khánh Hoà

39

58

Tỉnh Ninh Thuận

40

60

Tỉnh Bình Thuận

41

62

Tỉnh Kon Tum

42

64

Tỉnh Gia Lai

43

66

Tỉnh Đăk Lăk

44

67

Tỉnh Đăk Nông

45

68

Tỉnh Lâm Đồng

46

70

Tỉnh Bình Phước

47

72

Tỉnh Tây Ninh

48

74

Tỉnh Bình Dương

49

75

Tỉnh Đồng Nai

50

77

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

51

79

TP. Hồ Chí Minh

52

80

Tỉnh Long An

53

82

Tỉnh Tiền Giang

54

83

Tỉnh Bến Tre

55

84

Tỉnh Trà Vinh

56

86

Tỉnh Vĩnh Long

57

87

Tỉnh Đồng Tháp

58

89

Tỉnh An Giang

59

91

Tỉnh Kiên Giang

60

92

Thành phố Cần Thơ

61

93

Tỉnh Hậu Giang

62

94

Tỉnh Sóc Trăng

63

95

Tỉnh Bạc Liêu

64

96

Tỉnh Cà Mau

 

III. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH


Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the
Administrative Divisions

 

Code

Name of the
Administrative Divisions

1

2

 

1

2

01. Thành phố Hà Nội

 

042

 Huyện Bảo Lâm

(9 quận, 5 huyện)

 

043

 Huyện Bảo Lạc

001

 Quận Ba Đình

 

044

 Huyện Thông Nông

002

 Quận Hoàn Kiếm

 

045

 Huyện Hà Quảng

003

 Quận Tây Hồ

 

046

 Huyện Trà Lĩnh

004

 Quận Long Biên

 

047

 Huyện Trùng Khánh

005

 Quận Cầu Giấy

 

048

 Huyện Hạ Lang

006

 Quận Đống Đa

 

049

 Huyện Quảng Uyên

007

 Quận Hai Bà Trư­ng

 

050

 Huyện Phục Hoà

008

 Quận Hoàng Mai

 

051

 Huyện Hoà An

009

 Quận Thanh Xuân

 

052

 Huyện Nguyên Bình

016

 Huyện Sóc Sơn

 

053

 Huyện Thạch An

017

 Huyện Đông Anh

 

06. Tỉnh Bắc Kạn

018

 Huyện Gia Lâm

 

(1 thị xã, 7 huyện)

019

 Huyện Từ Liêm

 

058

 Thị xã Bắc Kạn

020

 Huyện Thanh Trì

 

060

 Huyện Pác Nặm

02. Tỉnh Hà Giang

 

061

 Huyện Ba Bể

(1 thị xã, 10 huyện)

 

062

 Huyện Ngân Sơn

024

 Thị xã Hà Giang

 

063

 Huyện Bạch Thông

026

 Huyện Đồng Văn

 

064

 Huyện Chợ Đồn

027

 Huyện Mèo Vạc

 

065

 Huyện Chợ Mới

028

 Huyện Yên Minh

 

066

 Huyện Na Rì

029

 Huyện Quản Bạ

 

08. Tỉnh Tuyên Quang

030

 Huyện Vị Xuyên

 

(1 thị xã, 5 huyện)

031

 Huyện Bắc Mê

 

070

 Thị xã Tuyên Quang

032

 Huyện Hoàng Su Phì

 

072

 Huyện Nà Hang

033

 Huyện Xín Mần

 

073

 Huyện Chiêm Hóa

034

 Huyện Bắc Quang

 

074

 Huyện Hàm Yên

035

 Huyện Quang Bình

 

075

 Huyện Yên Sơn

04. Tỉnh Cao Bằng

 

076

 Huyện Sơn Dương

(1 thị xã, 12 huyện)

 

 

 

040

 Thị xã Cao Bằng

 

 

 

10. Tỉnh Lào Cai

 

119

 Huyện Thuận Châu

(1 thị xã, 8 huyện)

 

120

 Huyện Mường La

080

 Thị xã Lào Cai

 

121

 Huyện Bắc Yên

082

 Huyện Bát Xát

 

122

 Huyện Phù Yên

083

 Huyện Mường Khương

 

123

 Huyện Mộc Châu

084

 Huyện Si Ma Cai

 

124

 Huyện Yên Châu

085

 Huyện Bắc Hà

 

125

 Huyện Mai Sơn

086

 Huyện Bảo Thắng

 

126

 Huyện Sông Mã

087

 Huyện Bảo Yên

 

127

 Huyện Sốp Cộp

088

 Huyện Sa Pa

 

15. Tỉnh Yên Bái

089

 Huyện Văn Bàn

 

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

11. Tỉnh Điện Biên

 

132

 Thành phố Yên Bái

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

 

133

 Thị xã Nghĩa Lộ

094

 Thành phố Điện Biên Phủ

 

135

 Huyện Lục Yên

095

 Thị xã Lai Châu

 

136

 Huyện Văn Yên

096

 Huyện Mường Nhé

 

137

 Huyện Mù Căng Chải

097

 Huyện Mường Lay

 

138

 Huyện Trấn Yên

098

 Huyện Tủa Chùa

 

139

 Huyện Trạm Tấu

099

 Huyện Tuần Giáo

 

140

 Huyện Văn Chấn

100

 Huyện Điện Biên

 

141

 Huyện Yên Bình

101

 Huyện Điện Biên Đông

 

17. Tỉnh Hoà Bình

12. Tỉnh Lai Châu

 

(1 thị xã, 10 huyện)

(5 huyện)

 

148

 Thị xã Hòa Bình

106

 Huyện Tam Đường

 

150

 Huyện Đà Bắc

107

 Huyện Mường Tè

 

151

 Huyện Kỳ Sơn

108

 Huyện Sìn Hồ

 

152

 Huyện Lương Sơn

109

 Huyện Phong Thổ

 

153

 Huyện Kim Bôi

110

 Huyện Than Uyên

 

154

 Huyện Cao Phong

14. Tỉnh Sơn La

 

155

 Huyện Tân Lạc

(1 thị xã, 10 huyện)

 

156

 Huyện Mai Châu

116

 Thị xã Sơn La

 

157

 Huyện Lạc Sơn

118

 Huyện Quỳnh Nhai

 

158

 Huyện Yên Thủy

159

 Huyện Lạc Thủy

 

199

 Huyện Tiên Yên

19. Tỉnh Thái Nguyên

 

200

 Huyện Đầm Hà

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

 

201

 Huyện Hải Hà

164

 Thành phố Thái Nguyên

 

202

 Huyện Ba Chẽ

165

 Thị xã Sông Công

 

203

 Huyện Vân Đồn

167

 Huyện Định Hóa

 

204

 Huyện Hoành Bồ

168

 Huyện Phú Lương

 

205

 Huyện Đông Triều

169

 Huyện Đồng Hỷ

 

206

 Huyện Yên H­ng

170

 Huyện Võ Nhai

 

207

 Huyện Cô Tô

171

 Huyện Đại Từ

 

24. Tỉnh Bắc Giang

172

 Huyện Phổ Yên

 

(1 thị xã, 9 huyện)

173

 Huyện Phú Bình

 

213

 Thị xã Bắc Giang

20. Tỉnh Lạng Sơn

 

215

 Huyện Yên Thế

(1 thành phố, 10 huyện)

 

216

 Huyện Tân Yên

178

 Thành phố Lạng Sơn

 

217

 Huyện Lạng Giang

180

 Huyện Tràng Định

 

218

 Huyện Lục Nam

181

 Huyện Bình Gia

 

219

 Huyện Lục Ngạn

182

 Huyện Văn Lãng

 

220

 Huyện Sơn Động

183

 Huyện Cao Lộc

 

221

 Huyện Yên Dũng

184

 Huyện Văn Quan

 

222

 Huyện Việt Yên

185

 Huyện Bắc Sơn

 

223

 Huyện Hiệp Hòa

186

 Huyện Hữu Lũng

 

25. Tỉnh Phú Thọ

187

 Huyện Chi Lăng

 

(1 thành phố, 1 thị xã, 10 huyện)

188

 Huyện Lộc Bình

 

227

 Thành phố Việt Trì

189

 Huyện Đình Lập

 

228

 Thị xã Phú Thọ

22. Tỉnh Quảng Ninh

 

230

 Huyện Đoan Hùng

(1 thành phố, 3 thị xã, 10 huyện)

 

231

 Huyện Hạ Hoà

193

 Thành phố Hạ Long

 

232

 Huyện Thanh Ba

194

 Thị xã Móng Cái

 

233

 Huyện Phù Ninh

195

 Thị xã Cẩm Phả

 

234

 Huyện Yên Lập

196

 Thị xã Uông Bí

 

235

 Huyện Cẩm Khê

198

 Huyện Bình Liêu

 

236

 Huyện Tam Nông

237

 Huyện Lâm Thao

 

275

 Huyện Quốc Oai

238

 Huyện Thanh Sơn

 

276

 Huyện Thạch Thất

239

 Huyện Thanh Thuỷ

 

277

 Huyện Chương Mỹ

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

 

278

 Huyện Thanh Oai

(2 thị xã, 7 huyện)

 

279

 Huyện Thường Tín

243

 Thị xã Vĩnh Yên

 

280

 Huyện Phú Xuyên

244

 Thị xã Phúc Yên

 

281

 Huyện ứng Hòa

246

 Huyện Lập Thạch

 

282

 Huyện Mỹ Đức

247

 Huyện Tam Dương

 

30. Tỉnh Hải Dương

248

 Huyện Tam Đảo

 

(1 thành phố, 11 huyện)

249

 Huyện Bình Xuyên

 

288

 Thành phố Hải Dương

250

 Huyện Mê Linh

 

290

 Huyện Chí Linh

251

 Huyện Yên Lạc

 

291

 Huyện Nam Sách

252

 Huyện Vĩnh Tường

 

292

 Huyện Kinh Môn

27. Tỉnh Bắc Ninh

 

293

 Huyện Kim Thành

(1 thị xã, 7 huyện)

 

294

 Huyện Thanh Hà

256

 Thị xã Bắc Ninh

 

295

 Huyện Cẩm Giàng

258

 Huyện Yên Phong

 

296

 Huyện Bình Giang

259

 Huyện Quế Võ

 

297

 Huyện Gia Lộc

260

 Huyện Tiên Du

 

298

 Huyện Tứ Kỳ

261

 Huyện Từ Sơn

 

299

 Huyện Ninh Giang

262

 Huyện Thuận Thành

 

300

 Huyện Thanh Miện

263

 Huyện Gia Bình

 

31. Thành phố Hải Phòng

264

 Huyện Lương Tài

 

(1 thị xã, 5 quận, 8 huyện)

28. Tỉnh Hà Tây

 

303

 Quận Hồng Bàng

(2 thị xã, 12 huyện)

 

304

 Quận Ngô Quyền

268

 Thị xã Hà Đông

 

305

 Quận Lê Chân

269

 Thị xã Sơn Tây

 

306

 Quận Hải An

271

 Huyện Ba Vì

 

307

 Quận Kiến An

272

 Huyện Phúc Thọ

 

308

 Thị xã Đồ Sơn

273

 Huyện Đan Phượng

 

311

 Huyện Thuỷ Nguyên

274

 Huyện Hoài Đức

 

312

 Huyện An Dương

313

 Huyện An Lão

 

350

 Huyện Kim Bảng

314

 Huyện Kiến Thuỵ

 

351

 Huyện Thanh Liêm

315

 Huyện Tiên Lãng

 

352

 Huyện Bình Lục

316

 Huyện Vĩnh Bảo

 

353

 Huyện Lý Nhân

317

 Huyện Cát Hải

 

36. Tỉnh Nam Định

318

 Huyện Bạch Long Vĩ

 

(1 thành phố, 9 huyện)

33. Tỉnh H­ng Yên

 

356

 Thành phố Nam Định

(1 thị xã, 9 huyện)

 

358

 Huyện Mỹ Lộc

323

 Thị xã Hưng Yên

 

359

 Huyện Vụ Bản

325

 Huyện Văn Lâm

 

360

 Huyện ý Yên

326

 Huyện Văn Giang

 

361

 Huyện Nghĩa Hưng

327

 Huyện Yên Mỹ

 

362

 Huyện Nam Trực

328

 Huyện Mỹ Hào

 

363

 Huyện Trực Ninh

329

 Huyện Ân Thi

 

364

 Huyện Xuân Trường

330

 Huyện Khoái Châu

 

365

 Huyện Giao Thủy

331

 Huyện Kim Động

 

366

 Huyện Hải Hậu

332

 Huyện Tiên Lữ

 

37. Tỉnh Ninh Bình

333

 Huyện Phù Cừ

 

(2 thị xã, 6 huyện)

34. Tỉnh Thái Bình

 

369

 Thị xã Ninh Bình

(1 thành phồ, 7 huyện)

 

370

 Thị xã Tam Điệp

336

 Thành phố Thái Bình

 

372

 Huyện Nho Quan

338

 Huyện Quỳnh Phụ

 

373

 Huyện Gia Viễn

339

 Huyện Hưng Hà

 

374

 Huyện Hoa Lư

340

 Huyện Đông Hưng

 

375

 Huyện Yên Khánh

341

 Huyện Thái Thụy

 

376

 Huyện Kim Sơn

342

 Huyện Tiền Hải

 

377

 Huyện Yên Mô

343

 Huyện Kiến Xương

 

38. Tỉnh Thanh Hoá

344

 Huyện Vũ Thư

 

(1 thành phố, 2 thị xã, 24 huyện)

35. Tỉnh Hà Nam

 

380

 Thành phố Thanh Hóa

(1 thị xã, 5 huyện)

 

381

 Thị xã Bỉm Sơn

347

 Thị xã Phủ Lý

 

382

 Thị xã Sầm Sơn

349

 Huyện Duy Tiên

 

384

 Huyện Mường Lát

385

 Huyện Quan Hóa

 

420

 Huyện Quỳ Hợp

386

 Huyện Bá Thước

 

421

 Huyện Quỳnh Lưu

387

 Huyện Quan Sơn

 

422

 Huyện Con Cuông

388

 Huyện Lang Chánh

 

423

 Huyện Tân Kỳ

389

 Huyện Ngọc Lạc

 

424

 Huyện Anh Sơn

390

 Huyện Cẩm Thủy

 

425

 Huyện Diễn Châu

391

 Huyện Thạch Thành

 

426

 Huyện Yên Thành

392

 Huyện Hà Trung

 

427

 Huyện Đô Lương

393

 Huyện Vĩnh Lộc

 

428

 Huyện Thanh Chương

394

 Huyện Yên Định

 

429

 Huyện Nghi Lộc

395

 Huyện Thọ Xuân

 

430

 Huyện Nam Đàn

396

 Huyện Thường Xuân

 

431

 Huyện Hưng Nguyên

397

 Huyện Triệu Sơn

 

42. Tỉnh Hà Tĩnh

398

 Huyện Thiệu Hoá

 

(2 thị xã, 9 huyện)

399

 Huyện Hoằng Hóa

 

436

 Thị xã Hà Tĩnh

400

 Huyện Hậu Lộc

 

437

 Thị xã Hồng Lĩnh

401

 Huyện Nga Sơn

 

439

 Huyện Hương Sơn

402

 Huyện Như Xuân

 

440

 Huyện Đức Thọ

403

 Huyện Như Thanh

 

441

 Huyện Vũ Quang

404

 Huyện Nông Cống

 

442

 Huyện Nghi Xuân

405

 Huyện Đông Sơn

 

443

 Huyện Can Lộc

406

 Huyện Quảng Xương

 

444

 Huyện Hương Khê

407

 Huyện Tĩnh Gia

 

445

 Huyện Thạch Hà

40. Tỉnh Nghệ An

 

446

 Huyện Cẩm Xuyên

(1 thành phố, 1 thị xã, 17 huyện)

 

447

 Huyện Kỳ Anh

412

 Thành phố Vinh

 

44. Tỉnh Quảng Bình

413

 Thị xã Cửa Lò

 

(1 thị xã, 6 huyện)

415

 Huyện Quế Phong

 

450

 Thị xã Đồng Hới

416

 Huyện Quỳ Châu

 

452

 Huyện Minh Hóa

417

 Huyện Kỳ Sơn

 

453

 Huyện Tuyên Hóa

418

 Huyện Tương Dương

 

454

 Huyện Quảng Trạch

419

 Huyện Nghĩa Đàn

 

455

 Huyện Bố Trạch

456

 Huyện Quảng Ninh

 

498

 Huyện Hoàng Sa

457

 Huyện Lệ Thủy

 

49. Tỉnh Quảng Nam

45. Tỉnh Quảng Trị

 

(2 thị xã, 14 huyện)

(2 thị xã, 7 huyện)

 

502

 Thị xã Tam Kỳ

461

 Thị xã Đông Hà

 

503

 Thị xã Hội An

462

 Thị xã Quảng Trị

 

504

 Huyện Tây Giang

464

 Huyện Vĩnh Linh

 

505

 Huyện Đông Giang

465

 Huyện Hướng Hóa

 

506

 Huyện Đại Lộc

466

 Huyện Gio Linh

 

507

 Huyện Điện Bàn

467

 Huyện Đa Krông

 

508

 Huyện Duy Xuyên

468

 Huyện Cam Lộ

 

509

 Huyện Quế Sơn

469

 Huyện Triệu Phong

 

510

 Huyện Nam Giang

470

 Huyện Hải Lăng

 

511

 Huyện Phước Sơn

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

 

512

 Huyện Hiệp Đức

(1 thành phố, 8 huyện)

 

513

 Huyện Thăng Bình

474

 Thành phố Huế

 

514

 Huyện Tiên Phước

476

 Huyện Phong Điền

 

515

 Huyện Bắc Trà My

477

 Huyện Quảng Điền

 

516

 Huyện Nam Trà My

478

 Huyện Phú Vang

 

517

 Huyện Núi Thành

479

 Huyện Hương Thủy

 

51. Tỉnh Quảng Ngãi

480

 Huyện Hương Trà

 

(1 thị xã, 13 huyện)

481

 Huyện A Lưới

 

522

 Thị xã Quảng Ngãi

482

 Huyện Phú Lộc

 

524

 Huyện Bình Sơn

483

 Huyện Nam Đông

 

525

 Huyện Trà Bồng

48. Thành phố Đà Nẵng

 

526

 Huyên Tây Trà

(5 quận, 2 huyện)

 

527

 Huyện Sơn Tịnh

490

 Quận Liên Chiểu

 

528

 Huyện Tư Nghĩa

491

 Quận Thanh Khê

 

529

 Huyện Sơn Hà

492

 Quận Hải Châu

 

530

 Huyện Sơn Tây

493

 Quận Sơn Trà

 

531

 Huyện Minh Long

494

 Quận Ngũ Hành Sơn

 

532

 Huyện Nghĩa Hành

497

 Huyện Hoà Vang

 

533

 Huyện Mộ Đức

534

 Huyện Đức Phổ

 

573

 Huyện Khánh Vĩnh

535

 Huyện Ba Tơ

 

574

 Huyện Diên Khánh

536

 Huyện Lý Sơn

 

575

 Huyện Khánh Sơn

52. Tỉnh Bình Định

 

576

 Huyện Trường Sa

(1 thành phố, 10 huyện)

 

58. Tỉnh Ninh Thuận

540

 Thành phố Qui Nhơn

 

(1 thị xã, 4 huyện)

542

 Huyện An Lão

 

582

 Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm

543

 Huyện Hoài Nhơn

 

584

 Huyện Bác ái

544

 Huyện Hoài Ân

 

585

 Huyện Ninh Sơn

545

 Huyện Phù Mỹ

 

586

 Huyện Ninh Hải

546

 Huyện Vĩnh Thạnh

 

587

 Huyện Ninh Phước

547

 Huyện Tây Sơn

 

60. Tỉnh Bình Thuận

548

 Huyện Phù Cát

 

(1 thành phố, 8 huyện)

549

 Huyện An Nhơn

 

593

 Thành phố Phan Thiết

550

 Huyện Tuy Phước

 

595

 Huyện Tuy Phong

551

 Huyện Vân Canh

 

596

 Huyện Bắc Bình

54. Tỉnh Phú Yên

 

597

 Huyện Hàm Thuận Bắc

(1 thị xã, 7 huyện)

 

598

 Huyện Hàm Thuận Nam

555

 Thị xã Tuy Hòa

 

599

 Huyện Tánh Linh

557

 Huyện Sông Cầu

 

600

 Huyện Đức Linh

558

 Huyện Đồng Xuân

 

601

 Huyện Hàm Tân

559

 Huyện Tuy An

 

602

 Huyện Phú Quí

560

 Huyện Sơn Hòa

 

62. Tỉnh Kon Tum

561

 Huyện Sông Hinh

 

(1 thị xã, 7 huyện)

562

 Huyện Tuy Hòa

 

608

 Thị xã Kon Tum

563

 Huyện Phú Hoà

 

610

 Huyện Đắk Glei

56. Tỉnh Khánh Hoà

 

611

 Huyện Ngọc Hồi

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

 

612

 Huyện Đắk Tô

568

 Thành phố Nha Trang

 

613

 Huyện Kon Plông

569

 Thị xã Cam Ranh

 

614

 Huyện Kon Rẫy

571

 Huyện Vạn Ninh

 

615

 Huyện Đắk Hà

572

 Huyện Ninh Hòa

 

616

 Huyện Sa Thầy

64. Tỉnh Gia Lai

 

67. Tỉnh Đăk Nông

(1 thành phố,1 thị xã,13 huyện)

 

(6 huyện)

622

 Thành phố Pleiku

 

661

 Huyện Đắk Nông

623

 Thị Xã An Khê

 

662

 Huyện Cư Jút

625

 Huyện KBang

 

663

 Huyện Đắk Mil

626

 Huyện Đăk Đoa

 

664

 Huyện Krông Nô

627

 Huyện Chư Păh

 

665

 Huyện Đắk Song

628

 Huyện Ia Grai

 

666

 Huyện Đắk R'Lấp

629

 Huyện Mang Yang

 

68. Tỉnh Lâm Đồng

630

 Huyện Kông Chro

 

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

631

 Huyện Đức Cơ

 

672

 Thành phố Đà Lạt

632

 Huyện Chư Prông

 

673

 Thị xã Bảo Lộc

633

 Huyện Chư Sê

 

675

 Huyện Lạc D­ơng

634

 Huyện Đăk Pơ

 

676

 Huyện Lâm Hà

635

 Huyện Ia Pa

 

677

 Huyện Đơn D­ơng

636

 Huyện Ayun Pa

 

678

 Huyện Đức Trọng

637

 Huyện Krông Pa

 

679

 Huyện Di Linh

66. Tỉnh Đăk Lăk

 

680

 Huyện Bảo Lâm

(1 thành phố, 12 huyện)

 

681

 Huyện Đạ Huoai

643

 Thành phố Buôn Ma Thuột

 

682

 Huyện Đạ Tẻh

645

 Huyện Ea H'leo

 

683

 Huyện Cát Tiên

646

 Huyện Ea Súp

 

70. Tỉnh Bình Phước

647

 Huyện Buôn Đôn

 

(1 thị xã, 7 huyện)

648

 Huyện Cư M'gar

 

689

 Thị xã Đồng Xoài

649

 Huyện Krông Búk

 

691

 Huyện Phước Long

650

 Huyện Krông Năng

 

692

 Huyện Lộc Ninh

651

 Huyện Ea Kar

 

693

 Huyện Bù Đốp

652

 Huyện M'Đrắk

 

694

 Huyện Bình Long

653

 Huyện Krông Bông

 

695

 Huyện Đồng Phù

654

 Huyện Krông Pắc

 

696

 Huyện Bù Đăng

655

 Huyện Krông A Na

 

697

 Huyện Chơn Thành

656

 Huyện Lắk

 

 

 

72. Tỉnh Tây Ninh

 

742

 Huyện Nhơn Trạch

(1 thị xã, 8 huyện)

 

77. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

703

 Thị xã Tây Ninh

 

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

705

 Huyện Tân Biên

 

747

 Thành phố Vũng Tầu

706

 Huyện Tân Châu

 

748

 Thị xã Bà Rịa

707

 Huyện Dương Minh Châu

 

750

 Huyện Châu Đức

708

 Huyện Châu Thành

 

751

 Huyện Xuyên Mộc

709

 Huyện Hòa Thành

 

752

 Huyện Long Điền

710

 Huyện Gò Dầu

 

753

 Huyện Đất Đỏ

711

 Huyện Bến Cầu

 

754

 Huyện Tân Thành

712

 Huyện Trảng Bàng

 

755

 Huyện Côn Đảo

74. Tỉnh Bình Dương

 

79. TP. Hồ Chí Minh

(1 thị xã, 6 huyện)

 

(19 quận, 5 huyện)

718

 Thị xã Thủ Dầu Một

 

760

 Quận 1

720

 Huyện Dầu tiếng

 

761

 Quận 12

721

 Huyện Bến Cát

 

762

 Quận Thủ Đức

722

 Huyện Phú Giáo

 

763

 Quận 9

723

 Huyện Tân Uyên

 

764

 Quận Gò Vấp

724

 Huyện Dĩ An

 

765

 Quận Bình Thạnh

725

 Huyện Thuận An

 

766

 Quận Tân Bình

75. Tỉnh Đồng Nai

 

767

 Quận Tân Phú

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

 

768

 Quận Phú Nhuận

731

 Thành phố Biên Hòa

 

769

 Quận 2

732

 Thị xã Long Khánh

 

770

 Quận 3

734

 Huyện Tân Phú

 

771

 Quận 10

735

 Huyện Vĩnh Cửu

 

772

 Quận 11

736

 Huyện Định Quán

 

773

 Quận 4

737

 Huyện Trảng Bom

 

774

 Quận 5

738

 Huyện Thống Nhất

 

775

 Quận 6

739

 Huyện Cẩm Mỹ

 

776

 Quận 8

740

 Huyện Long Thành

 

777

 Quận Bình Tân

741

 Huyện Xuân Lộc

 

778

 Quận 7

783

 Huyện Củ Chi

 

83. Tỉnh Bến Tre

784

 Huyện Hóc Môn

 

(1 thị xã, 7 huyện)

785

 Huyện Bình Chánh

 

829

 Thị xã Bến Tre

786

 Huyện Nhà Bè

 

831

 Huyện Châu Thành

787

 Huyện Cần Giờ

 

832

 Huyện Chợ Lách

80. Tỉnh Long An

 

833

 Huyện Mỏ Cày

(1 thị xã, 13 huyện)

 

834

 Huyện Giồng Trôm

794

 Thị xã Tân An

 

835

 Huyện Bình Đại

796

 Huyện Tân Hưng

 

836

 Huyện Ba Tri

797

 Huyện Vĩnh Hưng

 

837

 Huyện Thạnh Phú

798

 Huyện Mộc Hóa

 

84. Tỉnh Trà Vinh

799

 Huyện Tân Thạnh

 

(1 thị xã, 7 huyện)

800

 Huyện Thạnh Hóa

 

842

 Thị xã Trà Vinh

801

 Huyện Đức Huệ

 

844

 Huyện Càng Long

802

 Huyện Đức Hòa

 

845

 Huyện Cầu Kè

803

 Huyện Bến Lức

 

846

 Huyện Tiểu Cần

804

 Huyện Thủ Thừa

 

847

 Huyện Châu Thành

805

 Huyện Tân Trụ

 

848

 Huyện Cầu Ngang

806

 Huyện Cần Đước

 

849

 Huyện Trà Cú

807

 Huyện Cần Giuộc

 

850

 Huyện Duyên Hải

808

 Huyện Châu Thành

 

86. Tỉnh Vĩnh Long

82. Tỉnh Tiền Giang

 

(1 thị xã, 6 huyện)

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

 

855

 Thị xã Vĩnh Long

815

 Thành phố Mỹ Tho

 

857

 Huyện Long Hồ

816

 Thị xã Gò Công

 

858

 Huyện Mang Thít

818

 Huyện Tân Phước

 

859

 Huyện  Vũng Liêm

819

 Huyện Cái Bè

 

860

 Huyện Tam Bình

820

 Huyện Cai Lậy

 

861

 Huyện Bình Minh

821

 Huyện Châu Thành

 

862

 Huyện Trà Ôn

822

 Huyện Chợ Gạo

 

87. Tỉnh Đồng Tháp

823

 Huyện Gò Công Tây

 

(2 thị xã, 9 huyện)

824

 Huyện Gò Công Đông

 

866

 Thị xã Cao Lãnh

867

 Thị xã Sa Đéc

 

907

 Huyện Gò Quao

869

 Huyện Tân Hồng

 

908

 Huyện An Biên

870

 Huyện Hồng Ngự

 

909

 Huyện An Minh

871

 Huyện Tam Nông

 

910

 Huyện Vĩnh Thuận

872

 Huyện Tháp Mười

 

911

 Huyện Phú Quốc

873

 Huyện Cao Lãnh

 

912

 Huyện Kiên Hải

874

 Huyện Thanh Bình

 

92. Thành phố Cần Thơ

875

 Huyện Lấp Vò

 

(4 quận, 4 huyện)

876

 Huyện Lai Vung

 

916

 Quận Ninh Kiều

877

 Huyện Châu Thành

 

917

 Quận Ô Môn

89. Tỉnh An Giang

 

918

 Quận Bình Thuỷ

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

 

919

 Quận Cái Răng

883

 Thành phố Long Xuyên

 

923

 Huyện Thốt Nốt

884

 Thị xã Châu Đốc

 

924

 Huyện Vĩnh Thạnh

886

 Huyện An Phú

 

925

 Huyện Cờ Đỏ

887

 Huyện Tân Châu

 

926

 Huyện Phong Điền

888

 Huyện Phú Tân

 

93. Tỉnh Hậu Giang

889

 Huyện Châu Phú

 

(1 thị xã, 5 huyện)

890

 Huyện Tịnh Biên

 

930

 Thị xã Vị Thanh

891

 Huyện Tri Tôn

 

932

 Huyện Châu Thành  A

892

 Huyện Chợ Mới

 

933

 Huyện Châu Thành

893

 Huyện Châu Thành

 

934

 Huyện Phụng Hiệp

894

 Huyện Thoại Sơn

 

935

 Huyện Vị Thuỷ

91. Tỉnh Kiên Giang

 

936

 Huyện Long Mỹ

(2 thị xã, 11 huyện)

 

94. Tỉnh Sóc Trăng

899

 Thị xã Rạch Giá

 

(1 thị xã, 8 huyện)

900

 Thị xã Hà Tiên

 

941

 Thị xã Sóc Trăng

902

 Huyện Kiên Lương

 

943

 Huyện Kế Sách

903

 Huyện Hòn Đất

 

944

 Huyện Mỹ Tú

904

 Huyện Tân Hiệp

 

945

 Huyện Cù Lao Dung

905

 Huyện Châu Thành

 

946

 Huyện Long Phú

906

 Huyện Giồng Giềng

 

947

 Huyện Mỹ Xuyên

948

 Huyện Ngã Năm

 

 

 

949

 Huyện Thạnh Trị

 

 

 

950

 Huyện Vĩnh Châu

 

 

 

95. Tỉnh Bạc Liêu

 

 

 

(1 thị xã, 5 huyện)

 

 

 

954

 Thị xã Bạc Liêu

 

 

 

956

 Huyện Hồng Dân

 

 

 

957

 Huyện Phước Long

 

 

 

958

 Huyện Vĩnh Lợi

 

 

 

959

 Huyện Giá Rai

 

 

 

960

 Huyện Đông Hải

 

 

 

96. Tỉnh Cà Mau

 

 

 

(1 thành phố, 8 huyện)

 

 

 

964

 Thành phố Cà Mau

 

 

 

966

 Huyện U Minh

 

 

 

967

 Huyện Thới Bình

 

 

 

968

 Huyện Trần Văn Thời

 

 

 

969

 Huyện Cái Nước

 

 

 

970

 Huyện Đầm Dơi

 

 

 

971

 Huyện Năm Căn

 

 

 

972

 Huyện Phú Tân

 

 

 

973

 Huyện Ngọc Hiển

 

 

 

 

IV. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 99, phường: 125, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

001

 Quận Ba Đình

 

    00082

 Phường Trần Hưng Đạo

    00001

 Phường Phúc Xá

 

    00085

 Phường Phan Chu Trinh

    00004

 Phường Trúc Bạch

 

    00088

 Phường Hàng Bài

    00007

 Phường Cống Vị

 

003

 Quận Tây Hồ

    00010

 Phường Nguyễn Trung Trực

 

    00091

 Phường Phú Thượng

    00013

 Phường Quán Thánh

 

    00094

 Phường Nhật Tân

    00016

 Phường Ngọc Hà

 

    00097

 Phường Tứ Liên

    00019

 Phường Điện Biên

 

    00100

 Phường Quảng An

    00022

 Phường Đội Cấn

 

    00103

 Phường Xuân La

    00025

 Phường Ngọc Khánh

 

    00106

 Phường Yên Phụ

    00028

 Phường Kim Mã

 

    00109

 Phường Bưởi

    00031

 Phường Giảng Võ

 

    00112

 Phường Thuỵ Khuê

    00034

 Phường Thành Công

 

 004

 Quận Long Biên

 002

 Quận Hoàn Kiếm

 

    00115

 Phường Thượng Thanh

    00037

 Phường Phúc Tân

 

    00118

 Phường Ngọc Thuỵ

    00040

 Phường Đồng Xuân

 

    00121

 Phường Giang Biên

    00043

 Phường Hàng Mã

 

    00124

 Phường Đức Giang

    00046

 Phường Hàng Buồm

 

    00127

 Phường Việt Hưng

    00049

 Phường Hàng Đào

 

    00130

 Phường Gia Thuỵ

    00052

 Phường Hàng Bồ

 

    00133

 Phường Ngọc Lâm

    00055

 Phường Cửa Đông

 

    00136

 Phường Phúc Lợi

    00058

 Phường Lý Thái Tổ

 

    00139

 Phường Bồ Đề

    00061

 Phường Hàng Bạc

 

    00142

 Phường Sài Đồng

    00064

 Phường Hàng Gai

 

    00145

 Phường Long Biên

    00067

 Phường Chương Dương Độ

 

    00148

 Phường Thạch Bàn

    00070

 Phường Hàng Trống

 

    00151

 Phường Phúc Đồng

    00073

 Phường Cửa Nam

 

    00154

 Phường Cự Khối

    00076

 Phường Hàng Bông

 

 005

 Quận Cầu Giấy

    00079

 Phường Tràng Tiền

 

    00157

 Phường Nghĩa Đô

    00160

 Phường Nghĩa Tân

 

    00250

 Phường Bùi Thị Xuân

    00163

 Phường Mai Dịch

 

    00253

 Phường Ngô Thì Nhậm

    00166

 Phường Dịch Vọng

 

    00256

 Phường Lê Đại Hành

    00169

 Phường Quan Hoa

 

    00259

 Phường Đồng Nhân

    00172

 Phường Yên Hoà

 

    00262

 Phường Phố Huế

    00175

 Phường Trung Hoà

 

    00265

 Phường Đống Mác

 006

 Quận Đống Đa

 

    00268

 Phường Thanh Lương

    00178

 Phường Cát Linh

 

    00271

 Phường Thanh Nhàn

    00181

 Phường Văn Miếu

 

    00274

 Phường Cầu Dền

    00184

 Phường Quốc Tử Giám

 

    00277

 Phường Bách Khoa

    00187

 Phường Láng Thượng

 

    00280

 Phường Đồng Tâm

    00190

 Phường Ô Chợ Dừa

 

    00283

 Phường Vĩnh Tuy

    00193

 Phường Văn Chương

 

    00286

 Phường Bạch Mai

    00196

 Phường Hàng Bột

 

    00289

 Phường Quỳnh Mai

    00199

 Phường Láng Hạ

 

    00292

 Phường Quỳnh Lôi

    00202

 Phường Khâm Thiên

 

    00295

 Phường Minh Khai

    00205

 Phường Thổ Quan

 

    00298

 Phường Trương Định

    00208

 Phường Nam Đồng

 

 008

 Quận Hoàng Mai

    00211

 Phường Trung Phụng

 

    00301

 Phường Thanh Trì

    00214

 Phường Quang Trung

 

    00304

 Phường Vĩnh Hưng

    00217

 Phường Trung Liệt

 

    00307

 Phường Định Công

    00220

 Phường Phương Liên

 

    00310

 Phường Mai Động

    00223

 Phường Thịnh Quang

 

    00313

 Phường Tương Mai

    00226

 Phường Trung Tự

 

    00316

 Phường Đại Kim

    00229

 Phường Kim Liên

 

    00319

 Phường Tân Mai

    00232

 Phường Phương Mai

 

    00322

 Phường Hoàng Văn Thụ

    00235

 Phường Ngã Tư Sở

 

    00325

 Phường Giáp Bát

    00238

 Phường Khương Thượng

 

    00328

 Phường Lĩnh Nam

 007

 Quận Hai Bà Trưng

 

    00331

 Phường Thịnh Liệt

    00241

 Phường Nguyễn Du

 

    00334

 Phường Trần Phú

    00244

 Phường Bạch Đằng

 

    00337

 Phường Hoàng Liệt

    00247

 Phường Phạm Đình Hổ

 

    00340

 Phường Yên Sở

 009

 Quận Thanh Xuân

 

    00433

 Xã Thanh Xuân

    00343

 Phường Nhân Chính

 

    00436

 Xã Đông Xuân

    00346

 Phường Thượng Đình

 

    00439

 Xã Kim Lũ

    00349

 Phường Khương Trung

 

    00442

 Xã Phú Cường

    00352

 Phường Khương Mai

 

    00445

 Xã Phú Minh

    00355

 Phường Thanh Xuân Trung

 

    00448

 Xã Phù Lỗ

    00358

 Phường Phương Liệt

 

    00451

 Xã Xuân Thu

    00361

 Phường Hạ Đình

 

 017

 Huyện Đông Anh

    00364

 Phường Khương Đình

 

    00454

 Thị trấn Đông Anh

    00367

 Phường Thanh Xuân Bắc

 

    00457

 Xã Xuân Nộn

    00370

 Phường Thanh Xuân Nam

 

    00460

 Xã Thuỵ Lâm

    00373

 Phường Kim Giang

 

    00463

 Xã Bắc Hồng

 016

 Huyện Sóc Sơn

 

    00466

 Xã Nguyên Khê

    00376

 Thị trấn Sóc Sơn

 

    00469

 Xã Nam Hồng

    00379

 Xã Bắc Sơn

 

    00472

 Xã Tiên Dương

    00382

 Xã Minh Trí

 

    00475

 Xã Vân Hà

    00385

 Xã Hồng Kỳ

 

    00478

 Xã Uy Nỗ

    00388

 Xã Nam Sơn

 

    00481

 Xã Vân Nội

    00391

 Xã Trung Giã

 

    00484

 Xã Liên Hà

    00394

 Xã Tân Hưng

 

    00487

 Xã Việt Hùng

    00397

 Xã Minh Phú

 

    00490

 Xã Kim Nỗ

    00400

 Xã Phù Linh

 

    00493

 Xã Kim Chung

    00403

 Xã Bắc Phú

 

    00496

 Xã Dục Tú

    00406

 Xã Tân Minh

 

    00499

 Xã Đại Mạch

    00409

 Xã Quang Tiến

 

    00502

 Xã Vĩnh Ngọc

    00412

 Xã Hiền Ninh

 

    00505

 Xã Cổ Loa

    00415

 Xã Tân Dân

 

    00508

 Xã Hải Bối

    00418

 Xã Tiên Dược

 

    00511

 Xã Xuân Canh

    00421

 Xã Việt Long

 

    00514

 Xã Võng La

    00424

 Xã Xuân Giang

 

    00517

 Xã Tầm Xá

    00427

 Xã Mai Đình

 

    00520

 Xã Mai Lâm

    00430

 Xã Đức Hoà

 

    00523

 Xã Đông Hội

 018

 Huyện Gia Lâm

 

    00607

 Xã Tây Tựu

    00526

 Thị trấn Yên Viên

 

    00610

 Xã Xuân Đỉnh

    00529

 Xã Yên Thường

 

    00613

 Xã Minh Khai

    00532

 Xã Yên Viên

 

    00616

 Xã Cổ Nhuế

    00535

 Xã Ninh Hiệp

 

    00619

 Xã Phú Diễn

    00538

 Xã Đình Xuyên

 

    00622

 Xã Xuân Phương

    00541

 Xã Dương Hà

 

    00625

 Xã Mỹ Đình

    00544

 Xã Phù Đổng

 

    00628

 Xã Tây Mỗ

    00547

 Xã Trung Mầu

 

    00631

 Xã Mễ Trì

    00550

 Xã Lệ Chi

 

    00634

 Xã Đại Mỗ

    00553

 Xã Cổ Bi

 

    00637

 Xã Trung Văn

    00556

 Xã Đặng Xá

 

 020

 Huyện Thanh Trì

    00559

 Xã Phú Thị

 

    00640

 Thị trấn Văn Điển

    00562

 Xã Kim Sơn

 

    00643

 Xã Tân Triều

    00565

 Xã Trâu Quỳ

 

    00646

 Xã Thanh Liệt

    00568

 Xã Dương Quang

 

    00649

 Xã Tả Thanh Oai

    00571

 Xã Dương Xá

 

    00652

 Xã Hữu Hoà

    00574

 Xã Đông Dư

 

    00655

 Xã Tam Hiệp

    00577

 Xã Đa Tốn

 

    00658

 Xã Tứ Hiệp

    00580

 Xã Kiêu Kỵ

 

    00661

 Xã Yên Mỹ

    00583

 Xã Bát Tràng

 

    00664

 Xã Vĩnh Quỳnh

    00586

 Xã Kim Lan

 

    00667

 Xã Ngũ Hiệp

    00589

 Xã Văn Đức

 

    00670

 Xã Duyên Hà

 019

 Huyện Từ Liêm

 

    00673

 Xã Ngọc Hồi

    00592

 Thị trấn Cầu Diễn

 

    00676

 Xã Vạn Phúc

    00595

 Xã Thượng Cát

 

    00679

 Xã Đại áng

    00598

 Xã Liên Mạc

 

    00682

 Xã Liên Ninh

    00601

 Xã Đông Ngạc

 

    00685

 Xã Đông Mỹ

    00604

 Xã Thuỵ Phương

 

 

 

 

02. Tỉnh Hà Giang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 193; xã: 180, phường: 4, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:193)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 024

 Thị xã Hà Giang

 

 027

 Huyện Mèo Vạc

    00688

 Phường Quang Trung

 

    00769

 Thị trấn Mèo Vạc

    00691

 Phường Trần Phú

 

    00772

 Xã Thượng Phùng

    00694

 Phường Nguyễn Trãi

 

    00775

 Xã Pải Lủng

    00697

 Phường Minh Khai

 

    00778

 Xã Xín Cái

    00700

 Xã Ngọc Đường

 

    00781

 Xã Pả Vi

    00703

 Xã Kim Thạch

 

    00784

 Xã Giàng Chu Phìn

    00706

 Xã Phú Linh

 

    00787

 Xã Sủng Trà

    00709

 Xã Kim Linh

 

    00790

 Xã Sủng Máng

 026

 Huyện Đồng Văn

 

    00793

 Xã Sơn Vĩ

    00712

 Thị trấn Phó Bảng

 

    00796

 Xã Tả Lủng

    00715

 Xã Lũng Cú

 

    00799

 Xã Cán Chu Phìn

    00718

 Xã Má Lé

 

    00802

 Xã Lũng Pù

    00721

 Xã Đồng Văn

 

    00805

 Xã Lũng Chinh

    00724

 Xã Lũng Táo

 

    00808

 Xã Tát Ngà

    00727

 Xã Phố Là

 

    00811

 Xã Nậm Ban

    00730

 Xã Thài Phìn Tủng

 

    00814

 Xã Khâu Vai

    00733

 Xã Sủng Là

 

    00817

 Xã Niêm Sơn

    00736

 Xã Xà Phìn

 

 028

 Huyện Yên Minh

    00739

 Xã Tả Phìn

 

    00820

 Thị trấn Yên Minh

    00742

 Xã Tả Lủng

 

    00823

 Xã Thắng Mố

    00745

 Xã Phố Cáo

 

    00826

 Xã Phú Lũng

    00748

 Xã Sính Lủng

 

    00829

 Xã Sủng Tráng

    00751

 Xã Sảng Tủng

 

    00832

 Xã Bạch Đích

    00754

 Xã Lũng Thầu

 

    00835

 Xã Na Khê

    00757

 Xã Hố Quáng Phìn

 

    00838

 Xã Sủng Thài

    00760

 Xã Vần Chải

 

    00841

 Xã Hữu Vinh

    00763

 Xã Lũng Phìn

 

    00844

 Xã Lao Và Chải

    00766

 Xã Sủng Trái

 

    00847

 Xã Mậu Duệ

    00850

 Xã Đông Minh

 

    00940

 Xã Phương Tiến

    00853

 Xã Mậu Long

 

    00943

 Xã Lao Chải

    00856

 Xã Ngam La

 

    00946

 Xã Phương Độ

    00859

 Xã Ngọc Long

 

    00949

 Xã Phương Thiện

    00862

 Xã Đường Thượng

 

    00952

 Xã Cao Bồ

    00865

 Xã Lũng Hồ

 

    00955

 Xã Đạo Đức

    00868

 Xã Du Tiến

 

    00958

 Xã Thượng Sơn

    00871

 Xã Du Già

 

    00961

 Xã Linh Hồ

 029

 Huyện Quản Bạ

 

    00964

 Xã Quảng Ngần

    00874

 Thị trấn Tam Sơn

 

    00967

 Xã Việt Lâm

    00877

 Xã Bát Đại Sơn

 

    00970

 Xã Ngọc Linh

    00880

 Xã Nghĩa Thuận

 

    00973

 Xã Ngọc Minh

    00883

 Xã Cán Tỷ

 

    00976

 Xã Bạch Ngọc

    00886

 Xã Cao Mã Pờ

 

    00979

 Xã Trung Thành

    00889

 Xã Thanh Vân

 

 031

 Huyện Bắc Mê

    00892

 Xã Tùng Vài

 

    00982

 Xã Minh Sơn

    00895

 Xã Đông Hà

 

    00985

 Xã Giáp Trung

    00898

 Xã Quản Bạ

 

    00988

 Xã Yên Định

    00901

 Xã Lùng Tám

 

    00991

 Xã Yên Phú

    00904

 Xã Quyết Tiến

 

    00994

 Xã Minh Ngọc

    00907

 Xã Tả Ván

 

    00997

 Xã Yên Phong

    00910

 Xã Thái An

 

    01000

 Xã Lạc Nông

 030

 Huyện Vị Xuyên

 

    01003

 Xã Phú Nam

    00913

 Thị trấn Vị Xuyên

 

    01006

 Xã Yên Cường

    00916

 Thị trấn Nông Trường Việt Lâm

 

    01009

 Xã Thượng Tân

    00919

 Xã Minh Tân

 

    01012

 Xã Đường Âm

    00922

 Xã Thuận Hoà

 

    01015

 Xã Đường Hồng

    00925

 Xã Tùng Bá

 

    01018

 Xã Phiêng Luông

    00928

 Xã Thanh Thủy

 

 032

 Huyện Hoàng Su Phì

    00931

 Xã Thanh Đức

 

    01021

 Thị trấn Vinh Quang

    00934

 Xã Phong Quang

 

    01024

 Xã Bản Máy

    00937

 Xã Xín Chải

 

    01027

 Xã Thàng Tín

    01030

 Xã Thèn Chu Phìn

 

    01123

 Xã Cốc Rế

    01033

 Xã Pố Lồ

 

    01126

 Xã Tả Nhìu

    01036

 Xã Bản Phùng

 

    01129

 Xã Thu Tà

    01039

 Xã Túng Sán

 

    01132

 Xã Nàn Ma

    01042

 Xã Chiến Phố

 

    01135

 Xã Bản Ngò

    01045

 Xã Đản Ván

 

    01138

 Xã Chế Là

    01048

 Xã Tụ Nhân

 

    01141

 Xã Quảng Nguyên

    01051

 Xã Tân Tiến

 

    01144

 Xã Nấm Dẩn

    01054

 Xã Nàng Đôn

 

    01147

 Xã Nà Chì

    01057

 Xã Pờ Ly Ngài

 

    01150

 Xã Khuôn Lùng

    01060

 Xã Sán Xả Hồ

 

 034

 Huyện Bắc Quang

    01063

 Xã Bản Luốc

 

    01153

 Thị trấn Việt Quang

    01066

 Xã Ngàm Đăng Vài

 

    01156

 Thị trấn Vĩnh Tuy

    01069

 Xã Bản Nhùng

 

    01159

 Xã Tân Lập

    01072

 Xã Tả Sử Choóng

 

    01162

 Xã Tân Thành

    01075

 Xã Nậm Dịch

 

    01165

 Xã Đồng Tiến

    01078

 Xã Bản Péo

 

    01168

 Xã Đồng Tâm

    01081

 Xã Hồ Thầu

 

    01171

 Xã Tân Quang

    01084

 Xã Nam Sơn

 

    01174

 Xã Thượng Bình

    01087

 Xã Nậm Tỵ

 

    01177

 Xã Hữu Sản

    01090

 Xã Thông Nguyên

 

    01180

 Xã Kim Ngọc

    01093

 Xã Nậm Khòa

 

    01183

 Xã Việt Vinh

 033

 Huyện Xín Mần

 

    01186

 Xã Bằng Hành

    01096

 Xã Nàn Xỉn

 

    01189

 Xã Quang Minh

    01099

 Xã Xín Mần

 

    01192

 Xã Liên Hiệp

    01102

 Xã Bản Díu

 

    01195

 Xã Vô Điếm

    01105

 Xã Chí Cà

 

    01198

 Xã Việt Hồng

    01108

 Xã Thèn Phàng

 

    01201

 Xã Hùng An

    01111

 Xã Trung Thịnh

 

    01204

 Xã Đức Xuân

    01114

 Xã Pà Vầy Sủ

 

    01207

 Xã Tiên Kiều

    01117

 Xã Ngán Chiên

 

    01210

 Xã Vĩnh Hảo

    01120

 Xã Cốc Pài

 

    01213

 Xã Vĩnh Phúc

    01216

 Xã Đồng Yên

 

    01240

 Xã Tân Trịnh

    01219

 Xã Đông Thành

 

    01243

 Xã Tân Bắc

 035

 Huyện Quang Bình

 

    01246

 Xã Bằng Lang

    01222

 Xã Xuân Minh

 

    01249

 Xã Yên Hà

    01225

 Xã Tiên Nguyên

 

    01252

 Xã Hương Sơn

    01228

 Xã Tân Nam

 

    01255

 Xã Xuân Giang

    01231

 Xã Bản Rịa

 

    01258

 Xã Nà Khương

    01234

 Xã Yên Thành

 

    01261

 Xã Tiên Yên

    01237

 Xã Yên Bình

 

    01264

 Xã Vĩ Thượng

 

04. Tỉnh Cao Bằng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 189; xã: 175, phường: 4, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:189)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 040

 Thị xã Cao Bằng

 

    01345

 Xã Phan Thanh

    01267

 Phường Sông Hiến

 

    01348

 Xã Hồng An

    01270

 Phường Sông Bằng

 

    01351

 Xã Hưng Đạo

    01273

 Phường Hợp Giang

 

    01354

 Xã Huy Giáp

    01276

 Phường Tân Giang

 

    01357

 Xã Đình Phùng

    01279

 Xã Ngọc Xuân

 

    01360

 Xã Sơn Lộ

    01282

 Xã Đề Thám

 

 044

 Huyện Thông Nông

    01285

 Xã Hoà Chung

 

    01363

 Thị trấn Thông Nông

    01288

 Xã Duyệt Trung

 

    01366

 Xã Cần Yên

 042

 Huyện Bảo Lâm

 

    01369

 Xã Vị Quang

    01291

 Xã Đức Hạnh

 

    01372

 Xã Lương Thông

    01294

 Xã Lý Bôn

 

    01375

 Xã Đa Thông

    01297

 Xã Nam Quang

 

    01378

 Xã Ngọc Động

    01300

 Xã Vĩnh Quang

 

    01381

 Xã Yên Sơn

    01303

 Xã Quảng Lâm

 

    01384

 Xã Lương Can

    01306

 Xã Tân Việt

 

    01387

 Xã Thanh Long

    01309

 Xã Vĩnh Phong

 

    01390

 Xã Bình Lãng

    01312

 Xã Mông Ân

 

 045

 Huyện Hà Quảng

    01315

 Xã Thái Học

 

    01393

 Xã Lũng Nặm

    01318

 Xã Yên Thổ

 

    01396

 Xã Kéo Yên

 043

 Huyện Bảo Lạc

 

    01399

 Xã Trường Hà

    01321

 Thị trấn Bảo Lạc

 

    01402

 Xã Vân An

    01324

 Xã Cốc Pàng

 

    01405

 Xã Cải Viên

    01327

 Xã Thượng Hà

 

    01408

 Xã Nà Sác

    01330

 Xã Cô Ba

 

    01411

 Xã Nội Thôn

    01333

 Xã Bảo Toàn

 

    01414

 Xã Tổng Cọt

    01336

 Xã Khánh Xuân

 

    01417

 Xã Sóc Hà

    01339

 Xã Xuân Trường

 

    01420

 Xã Thượng Thôn

    01342

 Xã Hồng Trị

 

    01423

 Xã Xuân Hoà

    01426

 Xã Hồng Sĩ

 

    01516

 Xã Trung Phúc

    01429

 Xã Sĩ Hai

 

    01519

 Xã Cao Thăng

    01432

 Xã Quý Quân

 

    01522

 Xã Đức Hồng

    01435

 Xã Mã Ba

 

    01525

 Xã Thông Hoè

    01438

 Xã Phù Ngọc

 

    01528

 Xã Thân Giáp

    01441

 Xã Đào Ngạn

 

    01531

 Xã Đoài Côn

    01444

 Xã Hạ Thôn

 

 048

 Huyện Hạ Lang

 046

 Huyện Trà Lĩnh

 

    01534

 Xã Minh Long

    01447

 Thị trấn Hùng Quốc

 

    01537

 Xã Lý Quốc

    01450

 Xã Cô Mười

 

    01540

 Xã Thắng Lợi

    01453

 Xã Tri Phương

 

    01543

 Xã Đồng Loan

    01456

 Xã Quang Hán

 

    01546

 Xã Đức Quang

    01459

 Xã Quang Vinh

 

    01549

 Xã Kim Loan

    01462

 Xã Xuân Nội

 

    01552

 Xã Quang Long

    01465

 Xã Quang Trung

 

    01555

 Xã An Lạc

    01468

 Xã Lưu Ngọc

 

    01558

 Xã Thanh Nhật

    01471

 Xã Cao Chương

 

    01561

 Xã Vinh Quý

    01474

 Xã Quốc Toản

 

    01564

 Xã Việt Chu

 047

 Huyện Trùng Khánh

 

    01567

 Xã Cô Ngân

    01477

 Thị trấn Trùng Khánh

 

    01570

 Xã Thái Đức

    01480

 Xã Ngọc Khê

 

    01573

 Xã Thị Hoa

    01483

 Xã Phong Nậm

 

 049

 Huyện Quảng Uyên

    01486

 Xã Ngọc Chung

 

    01576

 Thị trấn Quảng Uyên

    01489

 Xã Đình Phong

 

    01579

 Xã Phi Hải

    01492

 Xã Lăng Yên

 

    01582

 Xã Quảng Hưng

    01495

 Xã Đàm Thuỷ

 

    01585

 Xã Bình Lăng

    01498

 Xã Khâm Thành

 

    01588

 Xã Quốc Dân

    01501

 Xã Chí Viễn

 

    01591

 Xã Quốc Phong

    01504

 Xã Lăng Hiếu

 

    01594

 Xã Độc Lập

    01507

 Xã Phong Châu

 

    01597

 Xã Cai Bộ

    01510

 Xã Đình Minh

 

    01600

 Xã Đoài Khôn

    01513

 Xã Cảnh Tiên

 

    01603

 Xã Phúc Sen

    01606

 Xã Chí Thảo

 

    01696

 Xã Hoàng Tung

    01609

 Xã Tự Do

 

    01699

 Xã Trương Vương

    01612

 Xã Hồng Định

 

    01702

 Xã Quang Trung

    01615

 Xã Hồng Quang

 

    01705

 Xã Hưng Đạo

    01618

 Xã Ngọc Động

 

    01708

 Xã Bạch Đằng

    01621

 Xã Hoàng Hải

 

    01711

 Xã Bình Dương

    01624

 Xã Hạnh Phúc

 

    01714

 Xã Lê Chung

 050

 Huyện Phục Hoà

 

    01717

 Xã Hà Trì

    01627

 Thị trấn Tà Lùng

 

    01720

 Xã Chu Trinh

    01630

 Xã Triệu ẩu

 

    01723

 Xã Hồng Nam

    01633

 Xã Hồng Đại

 

 052

 Huyện Nguyên Bình

    01636

 Xã Cách Linh

 

    01726

 Thị trấn Nguyên Bình

    01639

 Xã Đại Sơn

 

    01729

 Thị trấn Tĩnh Túc

    01642

 Xã Lương Thiện

 

    01732

 Xã Yên Lạc

    01645

 Xã Tiên Thành

 

    01735

 Xã Triệu Nguyên

    01648

 Xã Hoà Thuận

 

    01738

 Xã Ca Thành

    01651

 Xã Mỹ Hưng

 

    01741

 Xã Thái Học

 051

 Huyện Hoà An

 

    01744

 Xã Vũ Nông

    01654

 Thị trấn Nước Hai

 

    01747

 Xã Minh Tâm

    01657

 Xã Dân Chủ

 

    01750

 Xã Thể Dục

    01660

 Xã Nam Tuấn

 

    01753

 Xã Bắc Hợp

    01663

 Xã Đức Xuân

 

    01756

 Xã Mai Long

    01666

 Xã Đại Tiến

 

    01759

 Xã Lang Môn

    01669

 Xã Đức Long

 

    01762

 Xã Minh Thanh

    01672

 Xã Ngũ Lão

 

    01765

 Xã Hoa Thám

    01675

 Xã Trương Lương

 

    01768

 Xã Phan Thanh

    01678

 Xã Bình Long

 

    01771

 Xã Quang Thành

    01681

 Xã Nguyễn Huệ

 

    01774

 Xã Tam Kim

    01684

 Xã Công Trừng

 

    01777

 Xã Thành Công

    01687

 Xã Hồng Việt

 

    01780

 Xã Thịnh Vượng

    01690

 Xã Bế Triều

 

    01783

 Xã Hưng Đạo

    01693

 Xã Vĩnh Quang

 

 053

 Huyện Thạch An

    01786

 Thị trấn Đông Khê

 

    01810

 Xã Thuỵ Hùng

    01789

 Xã Canh Tân

 

    01813

 Xã Quang Trọng

    01792

 Xã Kim Đồng

 

    01816

 Xã Trọng Con

    01795

 Xã Minh Khai

 

    01819

 Xã Lê Lai

    01798

 Xã Thị Ngân

 

    01822

 Xã Đức Long

    01801

 Xã Đức Thông

 

    01825

 Xã Danh Sỹ

    01804

 Xã Thái Cường

 

    01828

 Xã Lê Lợi

    01807

 Xã Vân Trình

 

    01831

 Xã Đức Xuân

 

06. Tỉnh Bắc Kạn

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 112, phường: 4, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 058

 Thị xã Bắc Kạn

 

    01912

 Xã Thượng Giáo

    01834

 Phường Nguyễn Thị Minh Khai

 

    01915

 Xã Địa Linh

    01837

 Phường Sông Cầu

 

    01918

 Xã Yến Dương

    01840

 Phường Đức Xuân

 

    01921

 Xã Chu Hương

    01843

 Phường Phùng Chí Kiên

 

    01924

 Xã Quảng Khê

    01846

 Xã Huyền Tụng

 

    01927

 Xã Mỹ Phương

    01849

 Xã Dương Quang

 

    01930

 Xã Hoàng Trĩ

    01852

 Xã Nông Thượng

 

    01933

 Xã Đồng Phúc

    01855

 Xã Xuất Hoá

 

 062

 Huyện Ngân Sơn

 060

 Huyện Pác Nặm

 

    01936

 Thị trấn Nà Phặc

    01858

 Xã Bằng Thành

 

    01939

 Xã Thượng Ân

    01861

 Xã Nhạn Môn

 

    01942

 Xã Bằng Vân

    01864

 Xã Bộc Bố

 

    01945

 Xã Cốc Đán

    01867

 Xã Công Bằng

 

    01948

 Xã Trung Hoà

    01870

 Xã Giáo Hiệu

 

    01951

 Xã Đức Vân

    01873

 Xã Xuân La

 

    01954

 Xã Vân Tùng

    01876

 Xã An Thắng

 

    01957

 Xã Thượng Quan

    01879

 Xã Cổ Linh

 

    01960

 Xã Lãng Ngâm

    01882

 Xã Nghiên Loan

 

    01963

 Xã Thuần Mang

    01885

 Xã Cao Tân

 

    01966

 Xã Hương Nê

 061

 Huyện Ba Bể

 

 063

 Huyện Bạch Thông

    01888

 Thị trấn Chợ Rã

 

    01969

 Thị trấn Phủ Thông

    01891

 Xã Bành Trạch

 

    01972

 Xã Phương Linh

    01894

 Xã Phúc Lộc

 

    01975

 Xã Vi Hương

    01897

 Xã Hà Hiệu

 

    01978

 Xã Sĩ Bình

    01900

 Xã Cao Thượng

 

    01981

 Xã Vũ Muộn

    01903

 Xã Cao Trĩ

 

    01984

 Xã Đôn Phong

    01906

 Xã Khang Ninh

 

    01987

 Xã Tú Trĩ

    01909

 Xã Nam Mẫu

 

    01990

 Xã Lục Bình

    01993

 Xã Tân Tiến

 

 065

 Huyện Chợ Mới

    01996

 Xã Quân Bình

 

    02086

 Thị trấn Chợ Mới

    01999

 Xã Nguyên Phúc

 

    02089

 Xã Tân Sơn

    02002

 Xã Cao Sơn

 

    02092

 Xã Thanh Vận

    02005

 Xã Hà Vị

 

    02095

 Xã Mai Lạp

    02008

 Xã Cẩm Giàng

 

    02098

 Xã Hoà Mục

    02011

 Xã Mỹ Thanh

 

    02101

 Xã Thanh Mai

    02014

 Xã Dương Phong

 

    02104

 Xã Cao Kỳ

    02017

 Xã Quang Thuận

 

    02107

 Xã Nông Hạ

 064

 Huyện Chợ Đồn

 

    02110

 Xã Yên Cư

    02020

 Thị trấn Bằng Lũng

 

    02113

 Xã Nông Thịnh

    02023

 Xã Xuân Lạc

 

    02116

 Xã Yên Hân

    02026

 Xã Nam Cường

 

    02119

 Xã Thanh Bình

    02029

 Xã Đồng Lạc

 

    02122

 Xã Như Cố

    02032

 Xã Tân Lập

 

    02125

 Xã Bình Văn

    02035

 Xã Bản Thi

 

    02128

 Xã Yên Đĩnh

    02038

 Xã Quảng Bạch

 

    02131

 Xã Quảng Chu

    02041

 Xã Bằng Phúc

 

 066

 Huyện Na Rì

    02044

 Xã Yên Thịnh

 

    02134

 Thị trấn Yến Lạc

    02047

 Xã Yên Thượng

 

    02137

 Xã Vũ Loan

    02050

 Xã Phương Viên

 

    02140

 Xã Lạng San

    02053

 Xã Ngọc Phái

 

    02143

 Xã Lương Thượng

    02056

 Xã Rã Bản

 

    02146

 Xã Kim Hỷ

    02059

 Xã ĐôngViên

 

    02149

 Xã Văn Học

    02062

 Xã Lương Bằng

 

    02152

 Xã Cường Lợi

    02065

 Xã Bằng Lãng

 

    02155

 Xã Lương Hạ

    02068

 Xã Đại Sảo

 

    02158

 Xã Kim Lư

    02071

 Xã Nghĩa Tá

 

    02161

 Xã Lương Thành

    02074

 Xã Phong Huân

 

    02164

 Xã Ân Tình

    02077

 Xã Yên Mỹ

 

    02167

 Xã Lam Sơn

    02080

 Xã Bình Trung

 

    02170

 Xã Văn Minh

    02083

 Xã Yên Nhuận

 

    02173

 Xã Côn Minh

    02176

 Xã Cư Lễ

 

    02188

 Xã Dương Sơn

    02179

 Xã Hữu Thác

 

    02191

 Xã Xuân Dương

    02182

 Xã Hảo Nghĩa

 

    02194

 Xã Đổng Xá

    02185

 Xã Quang Phong

 

    02197

 Xã Liêm Thuỷ

 

08. Tỉnh Tuyên Quang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 137, phường: 3, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 070

 Thị xã Tuyên Quang

 

    02281

 Xã Năng Khả

    02200

 Phường Phan Thiết

 

    02284

 Xã Thanh Tương

    02203

 Phường Minh Xuân

 

 073

 Huyện Chiêm Hóa

    02206

 Phường Tân Quang

 

    02287

 Thị trấn Vĩnh Lộc

    02209

 Xã Tràng Đà

 

    02290

 Xã Bình An

    02212

 Xã Nông Tiến

 

    02293

 Xã Hồng Quang

    02215

 Xã ỷ La

 

    02296

 Xã Thổ Bình

    02218

 Xã Hưng Thành

 

    02299

 Xã Phúc Sơn

 072

 Huyện Nà Hang

 

    02302

 Xã Minh Quang

    02221

 Thị trấn Nà Hang

 

    02305

 Xã Trung Hà

    02224

 Xã Thúy Loa

 

    02308

 Xã Tân Mỹ

    02227

 Xã Sinh Long

 

    02311

 Xã Hà Lang

    02230

 Xã Thượng Giáp

 

    02314

 Xã Hùng Mỹ

    02233

 Xã Phúc Yên

 

    02317

 Xã Yên Lập

    02236

 Xã Xuân Tân

 

    02320

 Xã Tân An

    02239

 Xã Thượng Nông

 

    02323

 Xã Bình Phú

    02242

 Xã Xuân Lập

 

    02326

 Xã Xuân Quang

    02245

 Xã Côn Lôn

 

    02329

 Xã Ngọc Hội

    02248

 Xã Yên Hoa

 

    02332

 Xã Phú Bình

    02251

 Xã Khuôn Hà

 

    02335

 Xã Hòa Phú

    02254

 Xã Hồng Thái

 

    02338

 Xã Phúc Thịnh

    02257

 Xã Xuân Tiến

 

    02341

 Xã Kiên Đài

    02260

 Xã Đà Vị

 

    02344

 Xã Tân Thịnh

    02263

 Xã Khau Tinh

 

    02347

 Xã Trung Hòa

    02266

 Xã Lăng Can

 

    02350

 Xã Kim Bình

    02269

 Xã Thượng Lâm

 

    02353

 Xã Hòa An

    02272

 Xã Trùng Khánh

 

    02356

 Xã Vinh Quang

    02275

 Xã Sơn Phú

 

    02359

 Xã Tri Phú

    02278

 Xã Vĩnh Yên

 

    02362

 Xã Nhân Lý

    02365

 Xã Yên Nguyên

 

    02455

 Xã Hùng Lợi

    02368

 Xã Linh Phú

 

    02458

 Xã Trung Sơn

    02371

 Xã Bình Nhân

 

    02461

 Xã Tân Tiến

 074

 Huyện Hàm Yên

 

    02464

 Xã Tứ Quận

    02374

 Thị trấn Tân Yên

 

    02467

 Xã Đạo Viện

    02377

 Xã Yên Thuận

 

    02470

 Xã Tân Long

    02380

 Xã Bạch Xa

 

    02473

 Xã Thắng Quân

    02383

 Xã Minh Khương

 

    02476

 Xã Kim Quan

    02386

 Xã Yên Lâm

 

    02479

 Xã Lang Quán

    02389

 Xã Minh Dân

 

    02482

 Xã Phú Thịnh

    02392

 Xã Phù Lưu

 

    02485

 Xã Công Đa

    02395

 Xã Minh Hương

 

    02488

 Xã Trung Môn

    02398

 Xã Yên Phú

 

    02491

 Xã Chân Sơn

    02401

 Xã Tân Thành

 

    02494

 Xã Thái Bình

    02404

 Xã Bình Xa

 

    02497

 Xã Kim Phú

    02407

 Xã Thái Sơn

 

    02500

 Xã Tiến Bộ

    02410

 Xã Nhân Mục

 

    02503

 Xã An Khang

    02413

 Xã Thành Long

 

    02506

 Xã Mỹ Bằng

    02416

 Xã Bằng Cốc

 

    02509

 Xã Phú Lâm

    02419

 Xã Thái Hòa

 

    02512

 Xã An Tường

    02422

 Xã Đức Ninh

 

    02515

 Xã Lưỡng Vượng

    02425

 Xã Hùng Đức

 

    02518

 Xã Hoàng Khai

 075

 Huyện Yên Sơn

 

    02521

 Xã Thái Long

    02428

 Thị trấn Tân Bình

 

    02524

 Xã Đội Cấn

    02431

 Xã Quí Quân

 

    02527

 Xã Nhữ Hán

    02434

 Xã Lực Hành

 

    02530

 Xã Nhữ Khê

    02437

 Xã Kiến Thiết

 

    02533

 Xã Đội Bình

    02440

 Xã Trung Minh

 

 076

 Huyện Sơn Dương

    02443

 Xã Chiêu Yên

 

    02536

 Thị trấn Sơn Dương

    02446

 Xã Trung Trực

 

    02539

 Xã Trung Yên

    02449

 Xã Xuân Vân

 

    02542

 Xã Minh Thanh

    02452

 Xã Phúc Ninh

 

    02545

 Xã Tân Trào

    02548

 Xã Vĩnh Lợi

 

    02593

 Xã Vân Sơn

    02551

 Xã Thượng ấm

 

    02596

 Xã Văn Phú

    02554

 Xã Bình Yên

 

    02599

 Xã Chi Thiết

    02557

 Xã Lương Thiện

 

    02602

 Xã Đông Lợi

    02560

 Xã Tú Thịnh

 

    02605

 Xã Thiện Kế

    02563

 Xã Cấp Tiến

 

    02608

 Xã Hồng Lạc

    02566

 Xã Hợp Thành

 

    02611

 Xã Phú Lương

    02569

 Xã Phúc ứng

 

    02614

 Xã Ninh Lai

    02572

 Xã Đông Thọ

 

    02617

 Xã Đại Phú

    02575

 Xã Kháng Nhật

 

    02620

 Xã Sơn Nam

    02578

 Xã Hợp Hòa

 

    02623

 Xã Hào Phú

    02581

 Xã Thanh Phát

 

    02626

 Xã Tam Đa

    02584

 Xã Quyết Thắng

 

    02629

 Xã Sầm Dương

    02587

 Xã Đồng Quý

 

    02632

 Xã Lâm Xuyên

    02590

 Xã Tuân Lộ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10. Tỉnh Lào Cai

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 163; xã: 146, phường: 9, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:163)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 080

 Thị xã Lào Cai

 

    02716

 Xã Bản Qua

    02635

 Phường Duyên Hải

 

    02719

 Xã Mường Vi

    02638

 Phường Lào Cai

 

    02722

 Xã Dền Thàng

    02641

 Phường Phố Mới

 

    02725

 Xã Bản Xèo

    02644

 Phường Cốc Lếu

 

    02728

 Xã Mường Hum

    02647

 Phường Kim Tân

 

    02731

 Xã Trung Lèng Hồ

    02650

 Phường Bắc Lệnh

 

    02734

 Xã Quang Kim

    02653

 Phường Pom Hán

 

    02737

 Xã Pa Cheo

    02656

 Phường Xuân Tăng

 

    02740

 Xã Nậm Pung

    02659

 Phường Thống Nhất

 

    02743

 Xã Phìn Ngan

    02662

 Xã Đồng Tuyển

 

    02746

 Xã Cốc San

    02665

 Xã Vạn Hoà

 

    02749

 Xã Tòng Sành

    02668

 Xã Bắc Cường

 

 083

 Huyện Mường Khương

    02671

 Xã Nam Cường

 

    02752

 Xã Mường Khương

    02674

 Xã Cam Đường

 

    02755

 Xã Pha Long

    02677

 Xã Tả Phời

 

    02758

 Xã Tả Ngải Chồ

    02680

 Xã Hợp Thành

 

    02761

 Xã Tung Chung Phố

 082

 Huyện Bát Xát

 

    02764

 Xã Dìn Chin

    02683

 Thị trấn Bát Xát

 

    02767

 Xã Tả Gia Khâu

    02686

 Xã A Mú Sung

 

    02770

 Xã Nậm Chảy

    02689

 Xã Nậm Chạc

 

    02773

 Xã Nấm Lư

    02692

 Xã A Lù

 

    02776

 Xã Lùng Khấu Nhin

    02695

 Xã Trịnh Tường

 

    02779

 Xã Thanh Bình

    02698

 Xã Ngải Thầu

 

    02782

 Xã Cao Sơn

    02701

 Xã Y Tý

 

    02785

 Xã Lùng Vai

    02704

 Xã Cốc Mỳ

 

    02788

 Xã Bản Lầu

    02707

 Xã Dền Sáng

 

    02791

 Xã La Pan Tẩn

    02710

 Xã Bản Vược

 

    02794

 Xã Tả Thàng

    02713

 Xã Sàng Ma Sáo

 

    02797

 Xã Bản Sen

 084

 Huyện Si Ma Cai

 

    02890

 Xã Bảo Nhai

    02800

 Xã Si Ma Cai

 

    02893

 Xã Nậm Lúc

    02803

 Xã Nàn Sán

 

    02896

 Xã Cốc Lầu

    02806

 Xã Thào Chư Phìn

 

    02899

 Xã Bản Cái

    02809

 Xã Bản Mế

 

 086

 Huyện Bảo Thắng

    02812

 Xã Sán Chải

 

    02902

 Thị trấn N.T Phong Hải

    02815

 Xã Mản Thẩn

 

    02905

 Thị trấn Phố Lu

    02818

 Xã Lùng Sui

 

    02908

 Thị trấn Tằng Loỏng

    02821

 Xã Cán Cấu

 

    02911

 Xã Bản Phiệt

    02824

 Xã Sín Chéng

 

    02914

 Xã Bản Cầm

    02827

 Xã Cán Hồ

 

    02917

 Xã Thái Niên

    02830

 Xã Quan Thần Sán

 

    02920

 Xã Phong Niên

    02833

 Xã Lử Thẩn

 

    02923

 Xã Gia Phú

    02836

 Xã Nàn Xín

 

    02926

 Xã Xuân Quang

 085

 Huyện Bắc Hà

 

    02929

 Xã Sơn Hải

    02839

 Thị trấn Bắc Hà

 

    02932

 Xã Xuân Giao

    02842

 Xã Lùng Cải

 

    02935

 Xã Trì Quang

    02845

 Xã Bản Già

 

    02938

 Xã Sơn Hà

    02848

 Xã Lùng Phình

 

    02941

 Xã Phố Lu

    02851

 Xã Tả Van Chư

 

    02944

 Xã Phú Nhuận

    02854

 Xã Tả Củ Tỷ

 

 087

 Huyện Bảo Yên

    02857

 Xã Thải Giàng Phố

 

    02947

 Thị trấn Phố Ràng

    02860

 Xã Lầu Thí Ngài

 

    02950

 Xã Tân Tiến

    02863

 Xã Hoàng Thu Phố

 

    02953

 Xã Nghĩa Đô

    02866

 Xã Bản Phố

 

    02956

 Xã Vĩnh Yên

    02869

 Xã Bản Liền

 

    02959

 Xã Điện Quan

    02872

 Xã Tà Chải

 

    02962

 Xã Xuân Hoà

    02875

 Xã Na Hối

 

    02965

 Xã Tân Dương

    02878

 Xã Cốc Ly

 

    02968

 Xã Thượng Hà

    02881

 Xã Nậm Mòn

 

    02971

 Xã Kim Sơn

    02884

 Xã Nậm Đét

 

    02974

 Xã Cam Cọn

    02887

 Xã Nậm Khánh

 

    02977

 Xã Minh Tân

    02980

 Xã Xuân Thượng

 

 089

 Huyện Văn Bàn

    02983

 Xã Việt Tiến

 

    03055

 Thị trấn Khánh Yên

    02986

 Xã Yên Sơn

 

    03058

 Xã Văn Sơn

    02989

 Xã Bảo Hà

 

    03061

 Xã Võ Lao

    02992

 Xã Lương Sơn

 

    03064

 Xã Sơn Thuỷ

    02995

 Xã Long Phúc

 

    03067

 Xã Nậm Mả

    02998

 Xã Long Khánh

 

    03070

 Xã Tân Thượng

 088

 Huyện Sa Pa

 

    03073

 Xã Nậm Rạng

    03001

 Thị trấn Sa Pa

 

    03076

 Xã Nậm Chầy

    03004

 Xã Bản Khoang

 

    03079

 Xã Tân An

    03007

 Xã Tả Giàng Phình

 

    03082

 Xã Khánh Yên Thượng

    03010

 Xã Trung Chải

 

    03085

 Xã Nậm Xé

    03013

 Xã Tả Phìn

 

    03088

 Xã Dần Thàng

    03016

 Xã Sa Pả

 

    03091

 Xã Chiềng Ken

    03019

 Xã San Sả Hồ

 

    03094

 Xã Làng Giàng

    03022

 Xã Bản Phùng

 

    03097

 Xã Hoà Mạc

    03025

 Xã Hầu Thào

 

    03100

 Xã Khánh Yên Trung

    03028

 Xã Lao Chải

 

    03103

 Xã Khánh Yên Hạ

    03031

 Xã Thanh Kim

 

    03106

 Xã Dương Quỳ

    03034

 Xã Suối Thầu

 

    03109

 Xã Nậm Tha

    03037

 Xã Sử Pán

 

    03112

 Xã Minh Lương

    03040

 Xã Tả Van

 

    03115

 Xã Thẩm Dương

    03043

 Xã Thanh Phú

 

    03118

 Xã Liêm Phú

    03046

 Xã Bản Hồ

 

    03121

 Xã Nậm Xây

    03049

 Xã Nậm Sài

 

 

 

    03052

 Xã Nậm Cang

 

 

 

 

11. Tỉnh Điện Biên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 88; xã: 75, phường: 9, thị trấn: 4)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:88)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 094

 Thành phố Điện Biên Phủ

 

    03199

 Xã Si Pa Phìn

    03124

 Phường Noong Bua

 

    03202

 Xã Mường Mươn

    03127

 Phường Him Lam

 

    03205

 Xã Na Son

    03130

 Phường Thanh Bình

 

    03208

 Xã Phì Nhừ

    03133

 Phường Tân Thanh

 

    03211

 Xã Chiềng Sơ

    03136

 Phường Mường Thanh

 

    03214

 Xã Mường Luân

    03139

 Phường Nam Thanh

 

 098

 Huyện Tủa Chùa

    03142

 Phường Thanh Trường

 

    03217

 Thị trấn Tủa Chùa

    03145

 Xã Thanh Minh

 

    03220

 Xã Huổi Só

 095

 Thị xã Lai Châu

 

    03223

 Xã Xín Chải

    03148

 Phường Sông Đà

 

    03226

 Xã Tả Sìn Thàng

    03151

 Phường Na Lay

 

    03229

 Xã Lao Xả Phình

 096

 Huyện Mường Nhé

 

    03232

 Xã Tả Phìn

    03154

 Xã Sín Thầu

 

    03235

 Xã Tủa Thàng

    03157

 Xã Chung Chải

 

    03238

 Xã Trung Thu

    03160

 Xã Mường Nhé

 

    03241

 Xã Sính Phình

    03163

 Xã Mường Toong

 

    03244

 Xã Sáng Nhè

    03166

 Xã Chà Cang

 

    03247

 Xã Mường Đun

    03169

 Xã Nà Hỳ

 

    03250

 Xã Mường Báng

 097

 HuyệnMường Lay

 

 099

 Huyện Tuần Giáo

    03172

 Thị trấn Mường Lay

 

    03253

 Thị trấn Tuần Giáo

    03175

 Xã Chà Tở

 

    03256

 Thị trấn  Mường ẳng

    03178

 Xã Xá Tổng

 

    03259

 Xã Phình Sáng

    03181

 Xã Mường Tùng

 

    03262

 Xã Mùn Chung

    03184

 Xã Lay Nưa

 

    03265

 Xã Ta Ma

    03187

 Xã Chà Nưa

 

    03268

 Xã Mường Mùn

    03190

 Xã Hừa Ngài

 

    03271

 Xã Pú Nhung

    03193

 Xã Pa Ham

 

    03274

 Xã Quài Nưa

    03196

 Xã Huổi Lèng

 

    03277

 Xã Mường Thín

    03280

 Xã Tỏa Tình

 

    03334

 Xã Thanh Xương

    03283

 Xã Nà Sáy

 

    03337

 Xã Thanh Chăn

    03286

 Xã Mường Đăng

 

    03340

 Xã Pa Thơm

    03289

 Xã Quài Cang

 

    03343

 Xã Thanh An

    03292

 Xã ẳng Tở

 

    03346

 Xã Thanh Yên

    03295

 Xã Quài Tở

 

    03349

 Xã Noong Luống

    03298

 Xã Chiềng Sinh

 

    03352

 Xã Noọng Hẹt

    03301

 Xã Búng Lao

 

    03355

 Xã Sam Mứn

    03304

 Xã Tênh Phông

 

    03358

 Xã Núa Ngam

    03307

 Xã ẳng Nưa

 

    03361

 Xã Na ư

    03310

 Xã ẳng Cang

 

    03364

 Xã Mường Nhà

    03313

 Xã Mường Lạn

 

    03367

 Xã Mường Lói

 100

 Huyện Điện Biên

 

 101

 Huyện Điện Biên Đông

    03316

 Xã Nà Tấu

 

    03370

 Xã Pú Nhi

    03319

 Xã Mường Pồn

 

    03373

 Xã Xa Dung

    03322

 Xã Thanh Nưa

 

    03376

 Xã Keo Lôm

    03325

 Xã Mường Phăng

 

    03379

 Xã Luân Giới

    03328

 Xã Thanh Luông

 

    03382

 Xã Phình Giàng

    03331

 Xã Thanh Hưng

 

    03385

 Xã Háng Lìa

 

12. Tỉnh Lai Châu

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 86; xã: 81, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:86)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 106

 Huyện Tam Đường

 

    03469

 Xã Kan Hồ

    03388

 Thị trấn Phong Thổ

 

    03472

 Xã Mường Mô

    03391

 Xã Lả Nhì Thàng

 

    03475

 Xã Nậm Hàng

    03394

 Xã Thèn Sin

 

 108

 Huyện Sìn Hồ

    03397

 Xã Sùng Phài

 

    03478

 Thị trấn Sìn Hồ

    03400

 Xã Tả Lèng

 

    03481

 Xã Lê Lợi

    03403

 Xã Nậm Loỏng

 

    03484

 Xã Pú Đao

    03406

 Xã Hồ Thầu

 

    03487

 Xã Chăn Nưa

    03409

 Xã Tam Đường

 

    03490

 Xã Huổi Luông

    03412

 Xã Bình Lư

 

    03493

 Xã Pa Tần

    03415

 Xã Nùng Nàng

 

    03496

 Xã Phìn Hồ

    03418

 Xã Bản Giang

 

    03499

 Xã Hồng Thu

    03421

 Xã Bản Hon

 

    03502

 Xã Nậm Ban

    03424

 Xã Bản Bo

 

    03505

 Xã Phăng Sô Lin

    03427

 Xã Nà Tăm

 

    03508

 Xã Ma Quai

    03430

 Xã Khun Há

 

    03511

 Xã Tả Phìn

 107

 Huyện Mường Tè

 

    03514

 Xã Sà Dề Phìn

    03433

 Thị trấn Mường Tè

 

    03517

 Xã Nậm Tăm

    03436

 Xã Thu Lũm

 

    03520

 Xã Tả Ngảo

    03439

 Xã Ka Lăng

 

    03523

 Xã Pu Sam Cáp

    03442

 Xã Pa ủ

 

    03526

 Xã Nậm Cha

    03445

 Xã Mường Tè

 

    03529

 Xã Làng Mô

    03448

 Xã Pa Vệ Sử

 

    03532

 Xã Noong Hẻo

    03451

 Xã Mù Cả

 

    03535

 Xã Nậm Mạ

    03454

 Xã Bun Tở

 

    03538

 Xã Căn Co

    03457

 Xã Nậm Khao

 

    03541

 Xã Tủa Sín Chải

    03460

 Xã Hua Bun

 

    03544

 Xã Nậm Cuổi

    03463

 Xã Tà Tổng

 

    03547

 Xã Nậm Hăn

    03466

 Xã Bun Nưa

 

 109

 Huyện Phong Thổ

    03550

 Xã Sì Lờ Lầu

 

    03598

 Thị trấn NT Than Uyên

    03553

 Xã Mồ Sì San

 

    03601

 Xã Mường Khoa

    03556

 Xã Ma Li Chải

 

    03604

 Xã Thân Thuộc

    03559

 Xã Pa Vây Sử

 

    03607

 Xã Hố Mít

    03562

 Xã Vàng Ma Chải

 

    03610

 Xã Nậm Cần

    03565

 Xã Tông Qua Lìn

 

    03613

 Xã Nậm Sỏ

    03568

 Xã Mù Sang

 

    03616

 Xã Pắc Ta

    03571

 Xã Dào San

 

    03619

 Xã Mường Than

    03574

 Xã Ma Ly Pho

 

    03622

 Xã Tà Mít

    03577

 Xã Bản Lang

 

    03625

 Xã Mường Mít

    03580

 Xã Hoang Thèn

 

    03628

 Xã Pha Mu

    03583

 Xã Khổng Lào

 

    03631

 Xã Nà Cang

    03586

 Xã Nậm Xe

 

    03634

 Xã Tà Hừa

    03589

 Xã Mường So

 

    03637

 Xã Mường Kim

    03592

 Xã Sin Suối Hồ

 

    03640

 Xã Tà Gia

 110

 Huyện Than Uyên

 

    03643

 Xã Khoen On

    03595

 Thị trấn Than Uyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14. Tỉnh Sơn La

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 201; xã: 189, phường: 4, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:201)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 116

 Thị xã Sơn La

 

    03724

 Xã Phỏng Lái

    03646

 Phường Chiềng Lề

 

    03727

 Xã Mường é

    03649

 Phường Tô Hiệu

 

    03730

 Xã Chiềng Pha

    03652

 Phường Quyết Thắng

 

    03733

 Xã Chiềng La

    03655

 Phường Quyết Tâm

 

    03736

 Xã Chiềng Ngàm

    03658

 Xã Chiềng Cọ

 

    03739

 Xã Liệp Tè

    03661

 Xã Chiềng Đen

 

    03742

 Xã é Tòng

    03664

 Xã Chiềng Xôm

 

    03745

 Xã Phỏng Lập

    03667

 Xã Chiềng An

 

    03748

 Xã Chiềng Sơ

    03670

 Xã Chiềng Cơi

 

    03751

 Xã Chiềng Ly

    03673

 Xã Chiềng Ngần

 

    03754

 Xã Nong Lay

    03676

 Xã Hua La

 

    03757

 Xã Mường Khiêng

    03679

 Xã Chiềng Sinh

 

    03760

 Xã Mường Bám

 118

 Huyện Quỳnh Nhai

 

    03763

 Xã Long Hẹ

    03682

 Xã Mường Chiên

 

    03766

 Xã Chiềng Bôm

    03685

 Xã Cà Nàng

 

    03769

 Xã Thôn Mòn

    03688

 Xã Chiềng Khay

 

    03772

 Xã Tòng Lệnh

    03691

 Xã Pha Khinh

 

    03775

 Xã Tòng Cọ

    03694

 Xã Mường Giôn

 

    03778

 Xã Bó Mười

    03697

 Xã Pắc Ma

 

    03781

 Xã Co Mạ

    03700

 Xã Chiềng Ơn

 

    03784

 Xã Púng Tra

    03703

 Xã Mường Giàng

 

    03787

 Xã Chiềng Pấc

    03706

 Xã Chiềng Bằng

 

    03790

 Xã Nậm Lầu

    03709

 Xã Mường Sại

 

    03793

 Xã Bon Phặng

    03712

 Xã Nậm ét

 

    03796

 Xã Co Tòng

    03715

 Xã Liệp Muội

 

    03799

 Xã Muội Nọi

    03718

 Xã Chiềng Khoang

 

    03802

 Xã Pá Lông

 119

 Huyện Thuận Châu

 

    03805

 Xã Bản Lầm

    03721

 Thị trấn Thuận Châu

 

 120

 Huyện Mường La

    03808

 Xã ít Ong

 

    03898

 Thị trấn Phù Yên

    03811

 Xã Nậm Giôn

 

    03901

 Xã Suối Tọ

    03814

 Xã Chiềng Lao

 

    03904

 Xã Mường Thải

    03817

 Xã Hua Trai

 

    03907

 Xã Mường Cơi

    03820

 Xã Ngọc Chiến

 

    03910

 Xã Quang Huy

    03823

 Xã Mường Trai

 

    03913

 Xã Huy Bắc

    03826

 Xã Nậm Păm

 

    03916

 Xã Huy Thượng

    03829

 Xã Chiềng Muôn

 

    03919

 Xã Tân Lang

    03832

 Xã Chiềng Ân

 

    03922

 Xã Gia Phù

    03835

 Xã Pi Toong

 

    03925

 Xã Tường Phù

    03838

 Xã Chiềng Công

 

    03928

 Xã Huy Hạ

    03841

 Xã Tạ Bú

 

    03931

 Xã Huy Tân

    03844

 Xã Chiềng San

 

    03934

 Xã Mường Lang

    03847

 Xã Mường Bú

 

    03937

 Xã Suối Bau

    03850

 Xã Chiềng Hoa

 

    03940

 Xã Huy Tường

    03853

 Xã Mường Chùm

 

    03943

 Xã Mường Do

 121

 Huyện Bắc Yên

 

    03946

 Xã Sập Xa

    03856

 Thị trấn Bắc Yên

 

    03949

 Xã Tường Thượng

    03859

 Xã Phiêng Ban

 

    03952

 Xã Tường Tiến

    03862

 Xã Hang Chú

 

    03955

 Xã Tường Phong

    03865

 Xã Xín Vàng

 

    03958

 Xã Tường Hạ

    03868

 Xã Tà Xùa

 

    03961

 Xã Kim Bon

    03871

 Xã Bắc Ngà

 

    03964

 Xã Mường Bang

    03874

 Xã Làng Chếu

 

    03967

 Xã Đá Đỏ

    03877

 Xã Chim Vàn

 

    03970

 Xã Tân Phong

    03880

 Xã Mường Khoa

 

    03973

 Xã Nam Phong

    03883

 Xã Song Pe

 

    03976

 Xã Bắc Phong

    03886

 Xã Hồng Ngài

 

 123

 Huyện Mộc Châu

    03889

 Xã Tạ Khoa

 

    03979

 Thị trấn Mộc Châu

    03892

 Xã Phiêng Kôn

 

    03982

 Thị trấn NT Mộc Châu

    03895

 Xã Chiềng Sại

 

    03985

 Xã Chiềng Sơn

 122

 Huyện Phù Yên

 

    03988

 Xã Tân Hợp

    03991

 Xã Qui Hướng

 

    04084

 Xã Chiềng On

    03994

 Xã Suối Bàng

 

    04087

 Xã Yên Sơn

    03997

 Xã Tân Lập

 

    04090

 Xã Chiềng Khoi

    04000

 Xã Nà Mường

 

    04093

 Xã Tú Nang

    04003

 Xã Tà Lai

 

    04096

 Xã Lóng Phiêng

    04006

 Xã Song Khủa

 

    04099

 Xã Phiêng Khoài

    04009

 Xã Liên Hoà

 

    04102

 Xã Chiềng Tương

    04012

 Xã Chiềng Hắc

 

 125

 Huyện Mai Sơn

    04015

 Xã Hua Păng

 

    04105

 Thị trấn Hát Lót

    04018

 Xã Tô Múa

 

    04108

 Xã Chiềng Sung

    04021

 Xã Mường Tè

 

    04111

 Xã Mường Bằng

    04024

 Xã Chiềng Khừa

 

    04114

 Xã Chiềng Chăn

    04027

 Xã Mường Sang

 

    04117

 Xã Mương Tranh

    04030

 Xã Đông Sang

 

    04120

 Xã Chiềng Ban

    04033

 Xã Phiêng Luông

 

    04123

 Xã Chiềng Mung

    04036

 Xã Chiềng Khoa

 

    04126

 Xã Mường Bon

    04039

 Xã Mường Men

 

    04129

 Xã Chiềng Chung

    04042

 Xã Quang Minh

 

    04132

 Xã Chiềng Mai

    04045

 Xã Lóng Sập

 

    04135

 Xã Hát Lót

    04048

 Xã Vân Hồ

 

    04138

 Xã Cò  Nòi

    04051

 Xã Lóng Luông

 

    04141

 Xã Chiềng Nơi

    04054

 Xã Chiềng Yên

 

    04144

 Xã Phiêng Cằm

    04057

 Xã Xuân Nha

 

    04147

 Xã Chiềng Dong

 124

 Huyện Yên Châu

 

    04150

 Xã Chiềng Kheo

    04060

 Thị trấn Yên Châu

 

    04153

 Xã Chiềng Ve

    04063

 Xã Chiềng Đông

 

    04156

 Xã Chiềng Lương

    04066

 Xã Sập Vạt

 

    04159

 Xã Phiêng Pằn

    04069

 Xã Chiềng Sàng

 

    04162

 Xã Nà Ơt

    04072

 Xã Chiềng Pằn

 

    04165

 Xã Tà Hộc

    04075

 Xã Viêng Lán

 

 126

 Huyện Sông Mã

    04078

 Xã Chiềng Hặc

 

    04168

 Thị trấn Sông Mã

    04081

 Xã Mường Lựm

 

    04171

 Xã Bó Sinh

    04174

 Xã Pú Pẩu

 

    04213

 Xã Mường Sai

    04177

 Xã Chiềng Phung

 

    04216

 Xã Mường Cai

    04180

 Xã Chiềng En

 

    04219

 Xã Mường Hung

    04183

 Xã Mường Lầm

 

    04222

 Xã Chiềng Khương

    04186

 Xã Nậm Ty

 

 127

 Huyện Sốp Cộp

    04189

 Xã Đứa Mòn

 

    04225

 Xã Sam Kha

    04192

 Xã Yên Hưng

 

    04228

 Xã Púng Bánh

    04195

 Xã Chiềng Sơ

 

    04231

 Xã Xốp Cộp

    04198

 Xã Nà Ngựu

 

    04234

 Xã Dồm Cang

    04201

 Xã Nậm Mằn

 

    04237

 Xã Nậm Lạnh

    04204

 Xã Chiềng Khoong

 

    04240

 Xã Mường Lèo

    04207

 Xã Chiềng Cang

 

    04243

 Xã Mường Và

    04210

 Xã Huổi Một

 

    04246

 Xã Mường Lạn

 

15. Tỉnh Yên Bái

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 159, phường: 11, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 132

 Thành phố Yên Bái

 

    04327

 Xã An Lạc

    04249

 Phường Yên Thịnh

 

    04330

 Xã Minh Xuân

    04252

 Phường Yên Ninh

 

    04333

 Xã Tô Mậu

    04255

 Phường Minh Tân

 

    04336

 Xã Tân Lĩnh

    04258

 Phường Nguyễn Thái Học

 

    04339

 Xã Yên Thắng

    04261

 Phường Đồng Tâm

 

    04342

 Xã Khánh Hoà

    04264

 Phường Nguyễn Phúc

 

    04345

 Xã Vĩnh Lạc

    04267

 Phường Hồng Hà

 

    04348

 Xã Liễu Đô

    04270

 Xã Minh Bảo

 

    04351

 Xã Động Quan

    04273

 Xã Nam Cường

 

    04354

 Xã Tân Lập

    04276

 Xã Tuy Lộc

 

    04357

 Xã Minh Tiến

    04279

 Xã Tân Thịnh

 

    04360

 Xã Trúc Lâu

 133

 Thị xã Nghĩa Lộ

 

    04363

 Xã Phúc Lợi

    04282

 Phường Pú Trạng

 

    04366

 Xã Phan Thanh

    04285

 Phường Trung Tâm

 

    04369

 Xã An Phú

    04288

 Phường Tân An

 

    04372

 Xã Trung Tâm

    04291

 Phường Cầu Thia

 

 136

 Huyện Văn Yên

    04294

 Xã Nghĩa Lợi

 

    04375

 Thị trấn Mậu A

    04297

 Xã Nghĩa Phúc

 

    04378

 Xã Lang Thíp

    04300

 Xã Nghĩa An

 

    04381

 Xã Lâm Giang

 135

 Huyện Lục Yên

 

    04384

 Xã Châu Quế Thượng

    04303

 Thị trấn Yên Thế

 

    04387

 Xã Châu Quế Hạ

    04306

 Xã Tân Phượng

 

    04390

 Xã An Bình

    04309

 Xã Lâm Thượng

 

    04393

 Xã Quang Minh

    04312

 Xã Khánh Thiện

 

    04396

 Xã Đông An

    04315

 Xã Minh Chuẩn

 

    04399

 Xã Đông Cuông

    04318

 Xã Mai Sơn

 

    04402

 Xã Phong Dụ Hạ

    04321

 Xã Khai Trung

 

    04405

 Xã Mậu Đông

    04324

 Xã Mường Lai

 

    04408

 Xã Ngòi A

    04411

 Xã Xuân Tầm

 

    04501

 Xã Tân Đồng

    04414

 Xã Tân Hợp

 

    04504

 Xã Báo Đáp

    04417

 Xã An Thịnh

 

    04507

 Xã Đào Thịnh

    04420

 Xã Yên Thái

 

    04510

 Xã Việt Thành

    04423

 Xã Phong Dụ Thượng

 

    04513

 Xã Hòa Cuông

    04426

 Xã Yên Hợp

 

    04516

 Xã Minh Quán

    04429

 Xã Đại Sơn

 

    04519

 Xã Quy Mông

    04432

 Xã Yên Hưng

 

    04522

 Xã Cường Thịnh

    04435

 Xã Đại Phác

 

    04525

 Xã Kiên Thành

    04438

 Xã Yên Phú

 

    04528

 Xã Nga Quán

    04441

 Xã Xuân ái

 

    04531

 Xã Y Can

    04444

 Xã Hoàng Thắng

 

    04534

 Xã Minh Tiến

    04447

 Xã Viễn Sơn

 

    04537

 Xã Lương Thịnh

    04450

 Xã Mỏ Vàng

 

    04540

 Xã Âu Lâu

    04453

 Xã Nà Hẩu

 

    04543

 Xã Giới Phiên

 137

 Huyện Mù Căng Chải

 

    04546

 Xã Hợp Minh

    04456

 Thị trấn Mù Căng Chải

 

    04549

 Xã Văn Tiến

    04459

 Xã Hồ Bốn

 

    04552

 Xã Phúc Lộc

    04462

 Xã Nậm Có

 

    04555

 Xã Văn Lãng

    04465

 Xã Khao Mang

 

    04558

 Xã Văn Phú

    04468

 Xã Mồ Dề

 

    04561

 Xã Bảo Hưng

    04471

 Xã Chế Cu Nha

 

    04564

 Xã Việt Cường

    04474

 Xã Lao Chải

 

    04567

 Xã Minh Quân

    04477

 Xã Kim Nọi

 

    04570

 Xã Hồng Ca

    04480

 Xã Cao Phạ

 

    04573

 Xã Hưng Thịnh

    04483

 Xã La Pán Tẩn

 

    04576

 Xã Hưng Khánh

    04486

 Xã Dế Su Phình

 

    04579

 Xã Việt Hồng

    04489

 Xã Chế Tạo

 

    04582

 Xã Vân Hội

    04492

 Xã Púng Luông

 

 139

 Huyện Trạm Tấu

    04495

 Xã Nậm Khắt

 

    04585

 Thị trấn Trạm Tấu

 138

 Huyện Trấn Yên

 

    04588

 Xã Túc Đán

    04498

 Thị trấn Cổ Phúc

 

    04591

 Xã Pá Lau

    04594

 Xã Xà Hồ

 

    04687

 Xã Đại Lịch

    04597

 Xã Phình Hồ

 

    04690

 Xã Đồng Khê

    04600

 Xã Trạm Tấu

 

    04693

 Xã Cát Thịnh

    04603

 Xã Tà Si Láng

 

    04696

 Xã Tân Thịnh

    04606

 Xã Pá Hu

 

    04699

 Xã Chấn Thịnh

    04609

 Xã Làng Nhì

 

    04702

 Xã Bình Thuận

    04612

 Xã Bản Công

 

    04705

 Xã Thượng Bằng La

    04615

 Xã Bản Mù

 

    04708

 Xã Minh An

    04618

 Xã Hát Lìu

 

    04711

 Xã Nghĩa Tâm

 140

 Huyện Văn Chấn

 

 141

 Huyện Yên Bình

    04621

 Thị trấn NT Liên Sơn

 

    04714

 Thị trấn Yên Bình

    04624

 Thị trấn NT Nghĩa Lộ

 

    04717

 Thị trấn Thác Bà

    04627

 Thị trấn NT Trần Phú

 

    04720

 Xã Xuân Long

    04630

 Xã Tú Lệ

 

    04723

 Xã Tích Cốc

    04633

 Xã Nậm Búng

 

    04726

 Xã Cảm Nhân

    04636

 Xã Gia Hội

 

    04729

 Xã Ngọc Chấn

    04639

 Xã Sùng Đô

 

    04732

 Xã Tân Nguyên

    04642

 Xã Nậm Mười

 

    04735

 Xã Phúc Ninh

    04645

 Xã An Lương

 

    04738

 Xã Bảo ái

    04648

 Xã Nậm Lành

 

    04741

 Xã Mỹ Gia

    04651

 Xã Sơn Lương

 

    04744

 Xã Xuân Lai

    04654

 Xã Suối Quyền

 

    04747

 Xã Mông Sơn

    04657

 Xã Suối Giàng

 

    04750

 Xã Cảm Ân

    04660

 Xã Sơn A

 

    04753

 Xã Yên Thành

    04663

 Xã Phù Nham

 

    04756

 Xã Tân Hương

    04666

 Xã Nghĩa Sơn

 

    04759

 Xã Phúc An

    04669

 Xã Suối Bu

 

    04762

 Xã Bạch Hà

    04672

 Xã Sơn Thịnh

 

    04765

 Xã Vũ Linh

    04675

 Xã Thanh Lương

 

    04768

 Xã Đại Đồng

    04678

 Xã Hạnh Sơn

 

    04771

 Xã Vĩnh Kiên

    04681

 Xã Phúc Sơn

 

    04774

 Xã Yên Bình

    04684

 Xã Thạch Lương

 

    04777

 Xã Thịnh Hưng

    04780

 Xã Hán Đà

 

    04786

 Xã Đại Minh

    04783

 Xã Phú Thịnh

 

 

 

 

17. Tỉnh Hoà Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 214; xã: 195, phường: 8, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:214)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 148

 Thị xã Hòa Bình

 

    04870

 Xã Trung Thành

    04789

 Phường Hòa Bình

 

    04873

 Xã Yên Hòa

    04792

 Phường Tân Hòa

 

    04876

 Xã Cao Sơn

    04795

 Phường Thịnh Lang

 

    04879

 Xã Toàn Sơn

    04798

 Phường Hữu Nghị

 

    04882

 Xã Tân Dân

    04801

 Phường Tân Thịnh

 

    04885

 Xã Hiền Lương

    04804

 Phường Đồng Tiến

 

    04888

 Xã Tiền Phong

    04807

 Phường Phương Lâm

 

    04891

 Xã Vầy Nưa

    04810

 Phường Chăm Mát

 

 151

 Huyện Kỳ Sơn

    04813

 Xã Yên Mông

 

    04894

 Thị trấn Kỳ Sơn

    04816

 Xã Sủ Ngòi

 

    04897

 Xã Hợp Thịnh

    04819

 Xã Dân Chủ

 

    04900

 Xã Phú Minh

    04822

 Xã Thái Thịnh

 

    04903

 Xã Hợp Thành

    04825

 Xã Thái Bình

 

    04906

 Xã Phúc Tiến

    04828

 Xã Thống Nhất

 

    04909

 Xã Dân Hòa

 150

 Huyện Đà Bắc

 

    04912

 Xã Mông Hóa

    04831

 Thị trấn Đà Bắc

 

    04915

 Xã Dân Hạ

    04834

 Xã Đồng Nghê

 

    04918

 Xã Trung Minh

    04837

 Xã Suối Nánh

 

    04921

 Xã Độc Lập

    04840

 Xã Giáp Đắt

 

 152

 Huyện Lương Sơn

    04843

 Xã Mường Tuổng

 

    04924

 Thị trấn Lương Sơn

    04846

 Xã Mường Chiềng

 

    04927

 Xã Yên Trung

    04849

 Xã Tân Pheo

 

    04930

 Xã Yên Bình

    04852

 Xã Đồng Chum

 

    04933

 Xã Yên Quang

    04855

 Xã Tân Minh

 

    04936

 Xã Tiến Xuân

    04858

 Xã Đoàn Kết

 

    04939

 Xã Đông Xuân

    04861

 Xã Đồng Ruộng

 

    04942

 Xã Lâm Sơn

    04864

 Xã Hào Lý

 

    04945

 Xã Hòa Sơn

    04867

 Xã Tu Lý

 

    04948

 Xã Trường Sơn

    04951

 Xã Tân Vinh

 

    05044

 Xã Thượng Tiến

    04954

 Xã Nhuận Trạch

 

    05047

 Xã Cao Thắng

    04957

 Xã Cao Răm

 

    05050

 Xã Kim Tiến

    04960

 Xã Cư Yên

 

    05053

 Xã Kim Bình

    04963

 Xã Hợp Hòa

 

    05056

 Xã Hợp Kim

    04966

 Xã Liên Sơn

 

    05059

 Xã Thanh Lương

    04969

 Xã Thành Lập

 

    05062

 Xã Hợp Thanh

    04972

 Xã Tiến Sơn

 

    05065

 Xã Kim Bôi

    04975

 Xã Trung Sơn

 

    05068

 Xã Nam Thượng

 153

 Huyện Kim Bôi

 

    05071

 Xã Kim Truy

    04978

 Thị trấn Bo

 

    05074

 Xã Thanh Nông

    04981

 Thị trấn Thanh Hà

 

    05077

 Xã Cuối Hạ

    04984

 Xã Đú Sáng

 

    05080

 Xã Sào Báy

    04987

 Xã  Bắc Sơn

 

    05083

 Xã Mi Hòa

    04990

 Xã Bình Sơn

 

    05086

 Xã Nuông Dăm

    04993

 Xã Hùng Tiến

 

 154

 Huyện Cao Phong

    04996

 Xã Tân Thành

 

    05089

 Thị trấn Cao Phong

    04999

 Xã Tú Sơn

 

    05092

 Xã Bình Thanh

    05002

 Xã Nật Sơn

 

    05095

 Xã Thung Nai

    05005

 Xã Vĩnh Tiến

 

    05098

 Xã Bắc Phong

    05008

 Xã Cao Dương

 

    05101

 Xã Thu Phong

    05011

 Xã Sơn Thủy

 

    05104

 Xã Đông Phong

    05014

 Xã Đông Bắc

 

    05107

 Xã Xuân Phong

    05017

 Xã Thượng Bì

 

    05110

 Xã Tây Phong

    05020

 Xã Lập Chiệng

 

    05113

 Xã Tân Phong

    05023

 Xã Hợp Châu

 

    05116

 Xã Dũng Phong

    05026

 Xã Vĩnh Đồng

 

    05119

 Xã Nam Phong

    05029

 Xã Hạ Bì

 

    05122

 Xã Yên Lập

    05032

 Xã Trung Bì

 

    05125

 Xã Yên Thượng

    05035

 Xã Kim Sơn

 

 155

 Huyện Tân Lạc

    05038

 Xã Hợp Đồng

 

    05128

 Thị trấn Mường Khến

    05041

 Xã Long Sơn

 

    05131

 Xã Ngòi Hoa

    05134

 Xã Trung Hòa

 

    05227

 Xã Bao La

    05137

 Xã Phú Vinh

 

    05230

 Xã Piềng Vế

    05140

 Xã Phú Cường

 

    05233

 Xã Tòng Đậu

    05143

 Xã Mỹ Hòa

 

    05236

 Xã Nà Mèo

    05146

 Xã Quy Hậu

 

    05239

 Xã Thung Khe

    05149

 Xã Phong Phú

 

    05242

 Xã Nà Phòn

    05152

 Xã Quyết Chiến

 

    05245

 Xã Săm Khóe

    05155

 Xã Mãn Đức

 

    05248

 Xã Chiềng Châu

    05158

 Xã Địch Giáo

 

    05251

 Xã Mai Hạ

    05161

 Xã Tuân Lộ

 

    05254

 Xã Nong Luông

    05164

 Xã Tử Nê

 

    05257

 Xã Mai Hịch

    05167

 Xã Thanh Hối

 

    05260

 Xã Pù Pin

    05170

 Xã Ngọc Mỹ

 

    05263

 Xã Vạn Mai

    05173

 Xã Đông Lai

 

 157

 Huyện Lạc Sơn

    05176

 Xã Lũng Vân

 

    05266

 Thị trấn Vụ Bản

    05179

 Xã Bắc Sơn

 

    05269

 Xã Quý Hòa

    05182

 Xã Quy Mỹ

 

    05272

 Xã Miền Đồi

    05185

 Xã Do Nhân

 

    05275

 Xã Mỹ Thành

    05188

 Xã Nam Sơn

 

    05278

 Xã Tuân Đạo

    05191

 Xã Lỗ Sơn

 

    05281

 Xã Văn Nghĩa

    05194

 Xã Ngổ Luông

 

    05284

 Xã Văn Sơn

    05197

 Xã Gia Mô

 

    05287

 Xã Tân Lập

 156

 Huyện Mai Châu

 

    05290

 Xã Nhân Nghĩa

    05200

 Thị trấn Mai Châu

 

    05293

 Xã Thượng Cốc

    05203

 Xã Tân Mai

 

    05296

 Xã Phú Lương

    05206

 Xã Phúc Sạn

 

    05299

 Xã Phúc Tuy

    05209

 Xã Pà Cò

 

    05302

 Xã Xuất Hóa

    05212

 Xã Hang Kia

 

    05305

 Xã Yên Phú

    05215

 Xã Ba Khan

 

    05308

 Xã Bình Hẻm

    05218

 Xã Tân Sơn

 

    05311

 Xã Chí Thiện

    05221

 Xã Đồng Bảng

 

    05314

 Xã Bình Cảng

    05224

 Xã Cun Pheo

 

    05317

 Xã Bình Chân

    05320

 Xã Định Cư

 

    05377

 Xã Yên Lạc

    05323

 Xã Chí Đạo

 

    05380

 Xã Đoàn Kết

    05326

 Xã Liên Vũ

 

    05383

 Xã Phú Lai

    05329

 Xã Ngọc Sơn

 

    05386

 Xã Yên Trị

    05332

 Xã Hương Nhượng

 

    05389

 Xã Ngọc Lương

    05335

 Xã Vũ Lâm

 

 159

 Huyện Lạc Thủy

    05338

 Xã Tự Do

 

    05392

 Thị trấn Chi Nê

    05341

 Xã Yên Nghiệp

 

    05395

 Xã Phú Lão

    05344

 Xã Tân Mỹ

 

    05398

 Xã Phú Thành

    05347

 Xã Ân Nghĩa

 

    05401

 Xã Cố Nghĩa

    05350

 Xã Ngọc Lâu

 

    05404

 Xã Hưng Thi

 158

 Huyện Yên Thủy

 

    05407

 Xã Lạc Long

    05353

 Thị trấn Hàng Trạm

 

    05410

 Xã Liên Hòa

    05356

 Xã Lạc Sỹ

 

    05413

 Xã Khoan Dụ

    05359

 Xã Lạc Hưng

 

    05416

 Xã Đồng Môn

    05362

 Xã Lạc Lương

 

    05419

 Xã Đồng Tâm

    05365

 Xã Bảo Hiệu

 

    05422

 Xã Yên Bồng

    05368

 Xã Đa Phúc

 

    05425

 Xã An Lạc

    05371

 Xã Hữu Lợi

 

    05428

 Xã An Bình

    05374

 Xã Lạc Thịnh

 

 

 

 

19. Tỉnh Thái Nguyên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 144, phường: 23, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 164

 Thành phố Thái Nguyên

 

    05512

 Phường Mỏ Chè

    05431

 Phường Quán Triều

 

    05515

 Phường Cải Đan

    05434

 Phường Quang Vinh

 

    05518

 Phường Thắng Lợi

    05437

 Phường Túc Duyên

 

    05521

 Phường Phố Cò

    05440

 Phường Hoàng Văn Thụ

 

    05524

 Xã Vinh Sơn

    05443

 Phường Trưng Vương

 

    05527

 Xã Tân Quang

    05446

 Phường Quang Trung

 

    05530

 Xã Bình Sơn

    05449

 Phường Phan Đình Phùng

 

    05533

 Xã Bá Xuyên

    05452

 Phường Tân Thịnh

 

 167

 Huyện Định Hóa

    05455

 Phường Thịnh Đán

 

    05536

 Thị trấn Chợ Chu

    05458

 Phường Đồng Quang

 

    05539

 Xã Linh Thông

    05461

 Phường Gia Sàng

 

    05542

 Xã Lam Vỹ

    05464

 Phường Tân Lập

 

    05545

 Xã Quy Kỳ

    05467

 Phường Cam Giá

 

    05548

 Xã Tân Thịnh

    05470

 Phường Phú Xá

 

    05551

 Xã Kim Phượng

    05473

 Phường Hương Sơn

 

    05554

 Xã Bảo Linh

    05476

 Phường Trung Thành

 

    05557

 Xã Kim Sơn

    05479

 Phường Tân Thành

 

    05560

 Xã Phúc Chu

    05482

 Phường Tân Long

 

    05563

 Xã Tân Dương

    05485

 Xã Phúc Hà

 

    05566

 Xã Phượng Tiến

    05488

 Xã Phúc Xuân

 

    05569

 Xã Bảo Cường

    05491

 Xã Quyết Thắng

 

    05572

 Xã Đồng Thịnh

    05494

 Xã Phúc Trìu

 

    05575

 Xã Định Biên

    05497

 Xã Thịnh Đức

 

    05578

 Xã Thanh Định

    05500

 Xã Tích Lương

 

    05581

 Xã Trung Hội

    05503

 Xã Tân Cương

 

    05584

 Xã Trung Lương

    05506

 Xã Lương Sơn

 

    05587

 Xã Bình Yên

 165

 Thị xã Sông Công

 

    05590

 Xã Điềm Mặc

    05509

 Phường Lương Châu

 

    05593

 Xã Phú Tiến

    05596

 Xã Bộc Nhiêu

 

    05686

 Xã Khe Mo

    05599

 Xã Sơn Phú

 

    05689

 Xã Cây Thị

    05602

 Xã Phú Đình

 

    05692

 Xã Hóa Thượng

    05605

 Xã Bình Thành

 

    05695

 Xã Cao Ngạn

 168

 Huyện Phú Lương

 

    05698

 Xã Hợp Tiến

    05608

 Thị trấn Giang Tiên

 

    05701

 Xã Linh Sơn

    05611

 Thị trấn Đu

 

    05704

 Xã Tân Lợi

    05614

 Xã Yên Ninh

 

    05707

 Xã Nam Hòa

    05617

 Xã Yên Trạch

 

    05710

 Xã Đồng Bẩm

    05620

 Xã Yên Đổ

 

    05713

 Xã Huống Thượng

    05623

 Xã Yên Lạc

 

 170

 Huyện Võ Nhai

    05626

 Xã Ôn Lương

 

    05716

 Thị trấn Đình Cả

    05629

 Xã Động Đạt

 

    05719

 Xã Sảng Mộc

    05632

 Xã Phủ Lý

 

    05722

 Xã Nghinh Tường

    05635

 Xã Phú Đô

 

    05725

 Xã Thần Xa

    05638

 Xã Hợp Thành

 

    05728

 Xã Vũ Chấn

    05641

 Xã Tức Tranh

 

    05731

 Xã Thượng Nung

    05644

 Xã Phấn Mễ

 

    05734

 Xã Phú Thượng

    05647

 Xã Vô Tranh

 

    05737

 Xã Cúc Đường

    05650

 Xã Cổ Lũng

 

    05740

 Xã La Hiên

    05653

 Xã Sơn Cẩm

 

    05743

 Xã Lâu Thượng

 169

 Huyện Đồng Hỷ

 

    05746

 Xã Tràng Xá

    05656

 Thị trấn Sông Cầu

 

    05749

 Xã Phương Giao

    05659

 Thị trấn Chùa Hang

 

    05752

 Xã Liên Minh

    05662

 Thị trấn Trại Cau

 

    05755

 Xã Dân Tiến

    05665

 Xã Văn Lăng

 

    05758

 Xã Bình Long

    05668

 Xã Tân Long

 

 171

 Huyện Đại Từ

    05671

 Xã Hòa Bình

 

    05761

 Thị trấn Đại Từ

    05674

 Xã Quang Sơn

 

    05764

 Thị trấn Quân Chu

    05677

 Xã Minh Lập

 

    05767

 Xã Phúc Lương

    05680

 Xã Văn Hán

 

    05770

 Xã Minh Tiến

    05683

 Xã Hóa Trung

 

    05773

 Xã Yên Lãng

    05776

 Xã Đức Lương

 

    05869

 Xã Hồng Tiến

    05779

 Xã Phú Cường

 

    05872

 Xã Minh Đức

    05782

 Xã Na Mao

 

    05875

 Xã Đắc Sơn

    05785

 Xã Phú Lạc

 

    05878

 Xã Đồng Tiến

    05788

 Xã Tân Linh

 

    05881

 Xã Thành Công

    05791

 Xã Phú Thịnh

 

    05884

 Xã Tiên Phong

    05794

 Xã Phục Linh

 

    05887

 Xã Vạn Phái

    05797

 Xã Phú Xuyên

 

    05890

 Xã Nam Tiến

    05800

 Xã Bản Ngoại

 

    05893

 Xã Tân Hương

    05803

 Xã Tiên Hội

 

    05896

 Xã Đông Cao

    05806

 Xã Hùng Sơn

 

    05899

 Xã Trung Thành

    05809

 Xã Cù Vân

 

    05902

 Xã Tân Phú

    05812

 Xã Hà Thượng

 

    05905

 Xã Thuận Thành

    05815

 Xã La Bằng

 

 173

 Huyện Phú Bình

    05818

 Xã Hoàng Nông

 

    05908

 Thị trấn Hương Sơn

    05821

 Xã Khôi Kỳ

 

    05911

 Xã Bàn Đạt

    05824

 Xã An Khánh

 

    05914

 Xã Đồng Liên

    05827

 Xã Tân Thái

 

    05917

 Xã Tân Khánh

    05830

 Xã Bình Thuận

 

    05920

 Xã Tân Kim

    05833

 Xã Lục Ba

 

    05923

 Xã Tân Thành

    05836

 Xã Mỹ Yên

 

    05926

 Xã Đào Xá

    05839

 Xã Vạn Thọ

 

    05929

 Xã Bảo Lý

    05842

 Xã Văn Yên

 

    05932

 Xã Thượng Đình

    05845

 Xã Ký Phú

 

    05935

 Xã Tân Hòa

    05848

 Xã Cát Nê

 

    05938

 Xã Nhã Lộng

    05851

 Xã Quân Chu

 

    05941

 Xã Điềm Thụy

 172

 Huyện Phổ Yên

 

    05944

 Xã Xuân Phương

    05854

 Thị trấn Bãi Bông

 

    05947

 Xã Tân Đức

    05857

 Thị trấn Bắc Sơn

 

    05950

 Xã úc Kỳ

    05860

 Thị trấn Ba Hàng

 

    05953

 Xã Lương Phú

    05863

 Xã Phúc Tân

 

    05956

 Xã Nga My

    05866

 Xã Phúc Thuận

 

    05959

 Xã Kha Sơn

    05962

 Xã Thanh Ninh

 

    05968

 Xã Hà Châu

    05965

 Xã Dương Thành

 

 

 

 

20. Tỉnh Lạng Sơn

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 226; xã: 207, phường: 5, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:226)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 178

 Thành phố Lạng Sơn

 

    06052

 Xã Bắc ái

    05971

 Phường Hoàng Văn Thụ

 

    06055

 Xã Hùng Sơn

    05974

 Phường Tam Thanh

 

    06058

 Xã Quốc Việt

    05977

 Phường Vĩnh Trại

 

    06061

 Xã Hùng Việt

    05980

 Phường Đông Kinh

 

 181

 Huyện Bình Gia

    05983

 Phường Chi Lăng

 

    06064

 Thị trấn Bình Gia

    05986

 Xã Hoàng Đồng

 

    06067

 Xã Hưng Đạo

    05989

 Xã Quảng Lạc

 

    06070

 Xã Vĩnh Yên

    05992

 Xã Mai Pha

 

    06073

 Xã Hoa Thám

 180

 Huyện Tràng Định

 

    06076

 Xã Quý Hòa

    05995

 Thị trấn Thất Khê

 

    06079

 Xã Hồng Phong

    05998

 Xã Khánh Long

 

    06082

 Xã Yên Lỗ

    06001

 Xã Đoàn Kết

 

    06085

 Xã Thiện Hòa

    06004

 Xã Quốc Khánh

 

    06088

 Xã Quang Trung

    06007

 Xã Vĩnh Tiến

 

    06091

 Xã Thiện Thuật

    06010

 Xã Cao Minh

 

    06094

 Xã Minh Khai

    06013

 Xã Chí Minh

 

    06097

 Xã Thiện Long

    06016

 Xã Tri Phương

 

    06100

 Xã Hoàng Văn Thụ

    06019

 Xã Tân Tiến

 

    06103

 Xã Hòa Bình

    06022

 Xã Tân Yên

 

    06106

 Xã Mông Ân

    06025

 Xã Đội Cấn

 

    06109

 Xã Tân Hòa

    06028

 Xã Tân Minh

 

    06112

 Xã Tô Hiệu

    06031

 Xã Kim Đồng

 

    06115

 Xã Hồng Thái

    06034

 Xã Chi Lăng

 

    06118

 Xã Bình La

    06037

 Xã Trung Thành

 

    06121

 Xã Tân Văn

    06040

 Xã Đại Đồng

 

 182

 Huyện Văn Lãng

    06043

 Xã Đào Viên

 

    06124

 Thị trấn Na Sầm

    06046

 Xã Đề Thám

 

    06127

 Xã Trùng Khánh

    06049

 Xã Kháng Chiến

 

    06130

 Xã Tân Việt

    06133

 Xã Bắc La

 

    06226

 Xã Hợp Thành

    06136

 Xã Thụy Hùng

 

    06229

 Xã Song Giáp

    06139

 Xã Trùng Quán

 

    06232

 Xã Công Sơn

    06142

 Xã Tân Tác

 

    06235

 Xã Gia Cát

    06145

 Xã An Hùng

 

    06238

 Xã Mẫu Sơn

    06148

 Xã Thanh Long

 

    06241

 Xã Xuân Long

    06151

 Xã Hội Hoan

 

    06244

 Xã Tân Liên

    06154

 Xã Tân Lang

 

    06247

 Xã Yên Trạch

    06157

 Xã Hoàng Việt

 

    06250

 Xã Tân Thành

    06160

 Xã Gia Miễn

 

 184

 Huyện Văn Quan

    06163

 Xã Thành Hòa

 

    06253

 Thị trấn Văn Quan

    06166

 Xã Tân Thanh

 

    06256

 Xã Trấn Ninh

    06169

 Xã Nam La

 

    06259

 Xã Phú Mỹ

    06172

 Xã Tân Mỹ

 

    06262

 Xã Việt Yên

    06175

 Xã Hồng Thái

 

    06265

 Xã Song Giang

    06178

 Xã  Hoàng Văn Thụ

 

    06268

 Xã Vân Mộng

    06181

 Xã Nhạc Kỳ

 

    06271

 Xã Vĩnh Lại

 183

 Huyện Cao Lộc

 

    06274

 Xã Hòa Bình

    06184

 Thị trấn Đồng Đăng

 

    06277

 Xã Tú Xuyên

    06187

 Thị trấn Cao Lộc

 

    06280

 Xã Văn An

    06190

 Xã Bảo Lâm

 

    06283

 Xã Đại An

    06193

 Xã Thanh Loà

 

    06286

 Xã Khánh Khê

    06196

 Xã Cao Lâu

 

    06289

 Xã Chu Túc

    06199

 Xã Thạch Đạn

 

    06292

 Xã Lương Năng

    06202

 Xã Xuất Lễ

 

    06295

 Xã Đồng Giáp

    06205

 Xã Hồng Phong

 

    06298

 Xã Xuân Mai

    06208

 Xã Thụy Hùng

 

    06301

 Xã Tràng Các

    06211

 Xã Lộc Yên

 

    06304

 Xã Tràng Sơn

    06214

 Xã Phú Xá

 

    06307

 Xã Tân Đoàn

    06217

 Xã Bình Trung

 

    06310

 Xã Bình Phúc

    06220

 Xã Hải Yến

 

    06313

 Xã Tri Lễ

    06223

 Xã Hòa Cư

 

    06316

 Xã Tràng Phái

    06319

 Xã Yên Phúc

 

    06409

 Xã Tân Lập

    06322

 Xã Hữu Lễ

 

    06412

 Xã Yên Vượng

 185

 Huyện Bắc Sơn

 

    06415

 Xã Minh Tiến

    06325

 Thị trấn Bắc Sơn

 

    06418

 Xã Nhật Tiến

    06328

 Xã Long Đống

 

    06421

 Xã Thanh Sơn

    06331

 Xã Vạn Thủy

 

    06424

 Xã Đồng Tân

    06334

 Xã Quỳnh Sơn

 

    06427

 Xã Cai Kinh

    06337

 Xã Đồng ý

 

    06430

 Xã Hòa Lạc

    06340

 Xã Tân Tri

 

    06433

 Xã Vân Nham

    06343

 Xã Bắc Sơn

 

    06436

 Xã Đồng Tiến

    06346

 Xã Hữu Vĩnh

 

    06439

 Xã Đô Lương

    06349

 Xã Hưng Vũ

 

    06442

 Xã Tân Thành

    06352

 Xã Tân Lập

 

    06445

 Xã Hòa Sơn

    06355

 Xã Vũ Sơn

 

    06448

 Xã Minh Sơn

    06358

 Xã Chiêu Vũ

 

    06451

 Xã Hồ Sơn

    06361

 Xã Tân Hương

 

    06454

 Xã Sơn Hà

    06364

 Xã Chiến Thắng

 

    06457

 Xã Minh Hòa

    06367

 Xã Vũ Lăng

 

    06460

 Xã Hòa Thắng

    06370

 Xã Trấn Yên

 

 187

 Huyện Chi Lăng

    06373

 Xã Vũ Lễ

 

    06463

 Thị trấn Đồng Mỏ

    06376

 Xã Nhất Hòa

 

    06466

 Thị trấn Chi Lăng

    06379

 Xã Tân Thành

 

    06469

 Xã Vân An

    06382

 Xã Nhất Tiến

 

    06472

 Xã Vân Thủy

 186

 Huyện Hữu Lũng

 

    06475

 Xã Gia Lộc

    06385

 Thị trấn Hữu Lũng

 

    06478

 Xã Bắc Thủy

    06388

 Xã Hữu Liên

 

    06481

 Xã Chiến Thắng

    06391

 Xã Yên Bình

 

    06484

 Xã Mai Sao

    06394

 Xã Quyết Thắng

 

    06487

 Xã Bằng Hữu

    06397

 Xã Hòa Bình

 

    06490

 Xã Thượng Cường

    06400

 Xã Yên Thịnh

 

    06493

 Xã Bằng Mạc

    06403

 Xã Yên Sơn

 

    06496

 Xã Nhân Lý

    06406

 Xã Thiện Kỵ

 

    06499

 Xã Lâm Sơn

    06502

 Xã Liên Sơn

 

    06580

 Xã Hiệp Hạ

    06505

 Xã Vạn Linh

 

    06583

 Xã Nhượng Bạn

    06508

 Xã Hòa Bình

 

    06586

 Xã Quan Bản

    06511

 Xã Quang Lang

 

    06589

 Xã Sàn Viên

    06514

 Xã Hữu Kiên

 

    06592

 Xã Đông Quan

    06517

 Xã Quan Sơn

 

    06595

 Xã Minh Phát

    06520

 Xã Y Tịch

 

    06598

 Xã Hữu Lân

    06523

 Xã Chi Lăng

 

    06601

 Xã Lợi Bác

 188

 Huyện Lộc Bình

 

    06604

 Xã Nam Quan

    06526

 Thị trấn Na Dương

 

    06607

 Xã Xuân Dương

    06529

 Thị trấn Lộc Bình

 

    06610

 Xã ái Quốc

    06532

 Xã Mẫu Sơn

 

 189

 Huyện Đình Lập

    06535

 Xã Bằng Khánh

 

    06613

 Thị trấn Đình Lập

    06538

 Xã Xuân Lễ

 

    06616

 Thị trấn N T Thái Bình

    06541

 Xã Yên Khoái

 

    06619

 Xã Bắc Xa

    06544

 Xã Xuân Mãn

 

    06622

 Xã Bính Xá

    06547

 Xã Tú Mịch

 

    06625

 Xã Kiên Mộc

    06550

 Xã Hữu Khánh

 

    06628

 Xã Đình Lập

    06553

 Xã Đồng Bục

 

    06631

 Xã Thái Bình

    06556

 Xã Vân Mộng

 

    06634

 Xã Cường Lợi

    06559

 Xã Tam Gia

 

    06637

 Xã Châu Sơn

    06562

 Xã Tú Đoạn

 

    06640

 Xã Lâm Ca

    06565

 Xã Khuất Xá

 

    06643

 Xã Đồng Thắng

    06568

 Xã Như Khuê

 

    06646

 Xã Bắc Lãng

    06571

 Xã Lục Thôn

 

 

 

    06574

 Xã Tĩnh Bắc

 

 

 

    06577

 Xã Xuân Tình

 

 

 

 

22. Tỉnh Quảng Ninh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 184; xã: 130, phường: 43, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:184)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 193

 Thành phố Hạ Long

 

    06730

 Xã Hải Đông

    06649

 Phường Hà Khánh

 

    06733

 Xã Hải Tiến

    06652

 Phường Hà Phong

 

    06736

 Xã Hải Yên

    06655

 Phường Hà Khẩu

 

    06739

 Xã Quảng Nghĩa

    06658

 Phường Cao Xanh

 

    06742

 Xã Hải Hoà

    06661

 Phường Giếng Đáy

 

    06745

 Xã Hải Xuân

    06664

 Phường Hà Tu

 

    06748

 Xã Vạn Ninh

    06667

 Phường Hà Trung

 

    06751

 Xã Bình Ngọc

    06670

 Phường Hà Lầm

 

    06754

 Xã Vĩnh Trung

    06673

 Phường Bãi Cháy

 

    06757

 Xã Vĩnh Thực

    06676

 Phường Cao Thắng

 

 195

 Thị xã Cẩm Phả

    06679

 Phường Hùng Thắng

 

    06760

 Phường Mông Dương

    06682

 Phường Yết Kiêu

 

    06763

 Phường Cửa Ông

    06685

 Phường Trần Hưng Đạo

 

    06766

 Phường Cẩm Sơn

    06688

 Phường Hồng Hải

 

    06769

 Phường Cẩm Đông

    06691

 Phường Hồng Gai

 

    06772

 Phường Cẩm Phú

    06694

 Phường Bạch Đằng

 

    06775

 Phường Cẩm Tây

    06697

 Phường Hồng Hà

 

    06778

 Phường Quang Hanh

    06700

 Phường Tuần Châu

 

    06781

 Phường Cẩm Thịnh

    06703

 Xã Việt Hưng

 

    06784

 Phường Cẩm Thủy

    06706

 Xã Đại Yên

 

    06787

 Phường Cẩm Thạch

 194

 Thị xã Móng Cái

 

    06790

 Phường Cẩm Thành

    06709

 Phường Ka Long

 

    06793

 Phường Cẩm Trung

    06712

 Phường Trần Phú

 

    06796

 Phường Cẩm Bình

    06715

 Phường Ninh Dương

 

    06799

 Xã Cộng Hòa

    06718

 Phường Hoà Lạc

 

    06802

 Xã Cẩm Hải

    06721

 Phường Trà Cổ

 

    06805

 Xã Dương Huy

    06724

 Xã Hải Sơn

 

 196

 Thị xã Uông Bí

    06727

 Xã Bắc Sơn

 

    06808

 Phường Vàng Danh

    06811

 Phường Thanh Sơn

 

    06898

 Xã Quảng Lâm

    06814

 Phường Bắc Sơn

 

    06901

 Xã Quảng An

    06817

 Phường Quang Trung

 

    06904

 Xã Tân Bình

    06820

 Phường Trưng Vương

 

    06907

 Xã Quảng Lợi

    06823

 Phường Nam Khê

 

    06910

 Xã Dực Yên

    06826

 Phường Yên Thanh

 

    06913

 Xã Quảng Tân

    06829

 Xã Thượng Yên Công

 

    06916

 Xã Đầm Hà

    06832

 Xã Phương Đông

 

    06919

 Xã Đại Bình

    06835

 Xã Phương Nam

 

 201

 Huyện Hải Hà

 198

 Huyện Bình Liêu

 

    06922

 Thị trấn Quảng Hà

    06838

 Thị trấn Bình Liêu

 

    06925

 Xã Quảng Đức

    06841

 Xã Hoành Mô

 

    06928

 Xã Quảng Sơn

    06844

 Xã Đồng Tâm

 

    06931

 Xã Quảng Thành

    06847

 Xã Đồng Văn

 

    06934

 Xã Quảng Thắng

    06850

 Xã Tình Húc

 

    06937

 Xã Quảng Thịnh

    06853

 Xã Vô Ngại

 

    06940

 Xã Quảng Minh

    06856

 Xã Lục Hồn

 

    06943

 Xã Quảng Chính

    06859

 Xã Húc Động

 

    06946

 Xã Quảng Long

 199

 Huyện Tiên Yên

 

    06949

 Xã Đường Hoa

    06862

 Thị trấn Tiên Yên

 

    06952

 Xã Quảng Phong

    06865

 Xã Hà Lâu

 

    06955

 Xã Quảng Trung

    06868

 Xã Đại Dực

 

    06958

 Xã Phú Hải

    06871

 Xã Phong Dụ

 

    06961

 Xã Quảng Điền

    06874

 Xã Điền Xá

 

    06964

 Xã Tiến Tới

    06877

 Xã Đông Ngũ

 

    06967

 Xã Cái Chiên

    06880

 Xã Yên Than

 

 202

 Huyện Ba Chẽ

    06883

 Xã Đông Hải

 

    06970

 Thị trấn Ba Chẽ

    06886

 Xã Hải Lạng

 

    06973

 Xã Thanh Sơn

    06889

 Xã Tiên Lãng

 

    06976

 Xã Thanh Lâm

    06892

 Xã Đồng Rui

 

    06979

 Xã Đạp Thanh

 200

 Huyện Đầm Hà

 

    06982

 Xã Nam Sơn

    06895

 Thị trấn Đầm Hà

 

    06985

 Xã Lương Mông

    06988

 Xã Đồn Đạc

 

    07075

 Xã An Sinh

    06991

 Xã Minh Cầm

 

    07078

 Xã Tràng Lương

 203

 Huyện Vân Đồn

 

    07081

 Xã Bình Khê

    06994

 Thị trấn Cái Rồng

 

    07084

 Xã Việt Dân

    06997

 Xã Đài Xuyên

 

    07087

 Xã Tân Việt

    07000

 Xã Bình Dân

 

    07090

 Xã Bình Dương

    07003

 Xã Vạn Yên

 

    07093

 Xã Đức Chính

    07006

 Xã Minh Châu

 

    07096

 Xã Tràng An

    07009

 Xã Đoàn Kết

 

    07099

 Xã Nguyễn Huệ

    07012

 Xã Hạ Long

 

    07102

 Xã Thủy An

    07015

 Xã Đông Xá

 

    07105

 Xã Xuân Sơn

    07018

 Xã Bản Sen

 

    07108

 Xã Hồng Thái Tây

    07021

 Xã Thắng Lợi

 

    07111

 Xã Hồng Thái Đông

    07024

 Xã Quan Lạn

 

    07114

 Xã Hoàng Quế

    07027

 Xã Ngọc Vừng

 

    07117

 Xã Yên Thọ

 204

 Huyện Hoành Bồ

 

    07120

 Xã Hồng Phong

    07030

 Thị trấn Trới

 

    07123

 Xã Kim Sơn

    07033

 Xã Kỳ Thượng

 

    07126

 Xã Hưng Đạo

    07036

 Xã Đồng Sơn

 

    07129

 Xã Yên Đức

    07039

 Xã Tân Dân

 

 206

 Huyện Yên Hưng

    07042

 Xã Đồng Lâm

 

    07132

 Thị trấn Quảng Yên

    07045

 Xã Hòa Bình

 

    07135

 Xã Đông Mai

    07048

 Xã Vũ Oai

 

    07138

 Xã Minh Thành

    07051

 Xã Dân Chủ

 

    07141

 Xã Điền Công

    07054

 Xã Quảng La

 

    07144

 Xã Sông Khoai

    07057

 Xã Bằng Cả

 

    07147

 Xã Hiệp Hòa

    07060

 Xã Thống Nhất

 

    07150

 Xã Cộng Hòa

    07063

 Xã Sơn Dương

 

    07153

 Xã Tiền An

    07066

 Xã Lê Lợi

 

    07156

 Xã Hoàng Tân

 205

 Huyện Đông Triều

 

    07159

 Xã Tân An

    07069

 Thị trấn Mạo Khê

 

    07162

 Xã Yên Giang

    07072

 Thị trấn Đông Triều

 

    07165

 Xã Nam Hòa

    07168

 Xã Hà An

 

    07186

 Xã Liên Vị

    07171

 Xã Cẩm La

 

    07189

 Xã Tiền Phong

    07174

 Xã Phong Hải

 

 207

 Huyện Cô Tô

    07177

 Xã Yên Hải

 

    07192

 Thị trấn Cô Tô

    07180

 Xã Liên Hòa

 

    07195

 Xã Đồng Tiến

    07183

 Xã Phong Cốc

 

    07198

 Xã Thanh Lân

 

24. Tỉnh Bắc Giang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 206, phường: 7, thị trấn: 16)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 213

 Thị xã Bắc Giang

 

    07282

 Xã Đồng Kỳ

    07201

 Phường Thọ Xương

 

    07285

 Xã An Thượng

    07204

 Phường Trần Nguyên Hãn

 

    07288

 Xã Phồn Xương

    07207

 Phường Ngô Quyền

 

    07291

 Xã Tân Sỏi

    07210

 Phường Hoàng Văn Thụ

 

    07294

 Xã Bố Hạ

    07213

 Phường Trần Phú

 

 216

 Huyện Tân Yên

    07216

 Phường Mỹ Độ

 

    07297

 Thị trấn Cao Thượng

    07219

 Phường Lê Lợi

 

    07300

 Thị trấn Nhã Nam

    07222

 Xã Song Mai

 

    07303

 Xã Lan Giới

    07225

 Xã Xương Giang

 

    07306

 Xã Nhã Nam

    07228

 Xã Đa Mai

 

    07309

 Xã Tân Trung

    07231

 Xã Dĩnh Kế

 

    07312

 Xã Đại Hóa

 215

 Huyện Yên Thế

 

    07315

 Xã Quang Tiến

    07234

 Thị trấn Cầu Gồ

 

    07318

 Xã Phúc Sơn

    07237

 Thị trấn Bố Hạ

 

    07321

 Xã An Dương

    07240

 Thị trấn NT Yên Thế

 

    07324

 Xã Phúc Hòa

    07243

 Xã Đồng Tiến

 

    07327

 Xã Liên Sơn

    07246

 Xã Canh Nậu

 

    07330

 Xã Hợp Đức

    07249

 Xã Xuân Lương

 

    07333

 Xã Lam Cốt

    07252

 Xã Tam Tiến

 

    07336

 Xã Cao Xá

    07255

 Xã Đồng Vương

 

    07339

 Xã Cao Thượng

    07258

 Xã Đồng Hưu

 

    07342

 Xã Việt Ngọc

    07261

 Xã Tam Hiệp

 

    07345

 Xã Song Vân

    07264

 Xã Tiến Thắng

 

    07348

 Xã Ngọc Châu

    07267

 Xã Hồng Kỳ

 

    07351

 Xã Ngọc Vân

    07270

 Xã Đồng Lạc

 

    07354

 Xã Việt Lập

    07273

 Xã Đông Sơn

 

    07357

 Xã Liên Chung

    07276

 Xã Tân Hiệp

 

    07360

 Xã Ngọc Thiện

    07279

 Xã Hương Vĩ

 

    07363

 Xã Ngọc Lý

    07366

 Xã Quế Nham

 

    07456

 Xã Tam Dị

 217

 Huyện Lạng Giang

 

    07459

 Xã Bảo Sơn

    07369

 Thị trấn Kép

 

    07462

 Xã Bảo Đài

    07372

 Thị trấn NT Bố Hạ

 

    07465

 Xã Thanh Lâm

    07375

 Thị trấn Vôi

 

    07468

 Xã Tiên Nha

    07378

 Xã Nghĩa Hòa

 

    07471

 Xã Trường Giang

    07381

 Xã Nghĩa Hưng

 

    07474

 Xã Tiên Hưng

    07384

 Xã Quang Thịnh

 

    07477

 Xã Phương Sơn

    07387

 Xã Hương Sơn

 

    07480

 Xã Chu Điện

    07390

 Xã Đào Mỹ

 

    07483

 Xã Cương Sơn

    07393

 Xã Tiên Lục

 

    07486

 Xã Nghĩa Phương

    07396

 Xã An Hà

 

    07489

 Xã Vô Tranh

    07399

 Xã Tân Thịnh

 

    07492

 Xã Bình Sơn

    07402

 Xã Mỹ Hà

 

    07495

 Xã Lan Mẫu

    07405

 Xã Hương Lạc

 

    07498

 Xã Yên Sơn

    07408

 Xã Dương Đức

 

    07501

 Xã Khám Lạng

    07411

 Xã Tân Thanh

 

    07504

 Xã Huyền Sơn

    07414

 Xã Yên Mỹ

 

    07507

 Xã Trường Sơn

    07417

 Xã Tân Hưng

 

    07510

 Xã Lục Sơn

    07420

 Xã Mỹ Thái

 

    07513

 Xã Bắc Lũng

    07423

 Xã Phi Mô

 

    07516

 Xã Vũ Xá

    07426

 Xã Xương Lâm

 

    07519

 Xã Cẩm Lý

    07429

 Xã Xuân Hương

 

    07522

 Xã Đan Hội

    07432

 Xã Tân Dĩnh

 

 219

 Huyện Lục Ngạn

    07435

 Xã Đại Lâm

 

    07525

 Thị trấn Chũ

    07438

 Xã Thái Đào

 

    07528

 Xã Cấm Sơn

    07441

 Xã Dĩnh Trì

 

    07531

 Xã Tân Sơn

 218

 Huyện Lục Nam

 

    07534

 Xã Phong Minh

    07444

 Thị trấn Đồi Ngô

 

    07537

 Xã Phong Vân

    07447

 Thị trấn Lục Nam

 

    07540

 Xã Xa Lý

    07450

 Xã Đông Hưng

 

    07543

 Xã Hộ Đáp

    07453

 Xã Đông Phú

 

    07546

 Xã Sơn Hải

    07549

 Xã Thanh Hải

 

    07642

 Xã Cẩm Đàn

    07552

 Xã Kiên Lao

 

    07645

 Xã An Lạc

    07555

 Xã Biên Sơn

 

    07648

 Xã An Lập

    07558

 Xã Kiên Thành

 

    07651

 Xã Yên Định

    07561

 Xã Hồng Giang

 

    07654

 Xã Lệ Viễn

    07564

 Xã Kim Sơn

 

    07657

 Xã An Châu

    07567

 Xã Tân Hoa

 

    07660

 Xã An Bá

    07570

 Xã Giáp Sơn

 

    07663

 Xã Tuấn Đạo

    07573

 Xã Biển Động

 

    07666

 Xã Dương Hưu

    07576

 Xã Quý Sơn

 

    07669

 Xã Bồng Am

    07579

 Xã Trù Hựu

 

    07672

 Xã Long Sơn

    07582

 Xã Phì Điền

 

    07675

 Xã Thanh Sơn

    07585

 Xã Nghĩa Hồ

 

    07678

 Xã Thanh Luận

    07588

 Xã Tân Quang

 

 221

 Huyện Yên Dũng

    07591

 Xã Đồng Cốc

 

    07681

 Thị trấn Neo

    07594

 Xã Tân Lập

 

    07684

 Xã Lão Hộ

    07597

 Xã Phú Nhuận

 

    07687

 Xã Tân Mỹ

    07600

 Xã Mỹ An

 

    07690

 Xã Hương Gián

    07603

 Xã Nam Dương

 

    07693

 Xã Tân An

    07606

 Xã Tân Mộc

 

    07696

 Xã Đồng Sơn

    07609

 Xã Đèo Gia

 

    07699

 Xã Tân Tiến

    07612

 Xã Phượng Sơn

 

    07702

 Xã Quỳnh Sơn

 220

 Huyện Sơn Động

 

    07705

 Xã Song Khê

    07615

 Thị trấn An Châu

 

    07708

 Xã Nội Hoàng

    07618

 Xã Thạch Sơn

 

    07711

 Xã Tiền Phong

    07621

 Xã Vân Sơn

 

    07714

 Xã Xuân Phú

    07624

 Xã Hữu Sản

 

    07717

 Xã Tân Liễu

    07627

 Xã Quế Sơn

 

    07720

 Xã Trí Yên

    07630

 Xã Phúc Thắng

 

    07723

 Xã Lãng Sơn

    07633

 Xã Chiên Sơn

 

    07726

 Xã Yên Lư

    07636

 Xã Giáo Liêm

 

    07729

 Xã Tiến Dũng

    07639

 Xã Vĩnh Khương

 

    07732

 Xã Nham Sơn

    07735

 Xã Đức Giang

 

 223

 Huyện Hiệp Hòa

    07738

 Xã Cảnh Thụy

 

    07810

 Thị trấn Thắng

    07741

 Xã Tư Mại

 

    07813

 Xã Đồng Tân

    07744

 Xã Thắng Cương

 

    07816

 Xã Thanh Vân

    07747

 Xã Đồng Việt

 

    07819

 Xã Hoàng Lương

    07750

 Xã Đồng Phúc

 

    07822

 Xã Hoàng Vân

 222

 Huyện Việt Yên

 

    07825

 Xã Hoàng Thanh

    07753

 Thị trấn  Bích Động

 

    07828

 Xã Hoàng An

    07756

 Thị trấn Nếnh

 

    07831

 Xã Ngọc Sơn

    07759

 Xã Thượng Lan

 

    07834

 Xã Thái Sơn

    07762

 Xã Việt Tiến

 

    07837

 Xã Hòa Sơn

    07765

 Xã Nghĩa Trung

 

    07840

 Xã Đức Thắng

    07768

 Xã Minh Đức

 

    07843

 Xã Quang Minh

    07771

 Xã Hương Mai

 

    07846

 Xã Lương Phong

    07774

 Xã Tự Lạn

 

    07849

 Xã Hùng Sơn

    07777

 Xã Bích Sơn

 

    07852

 Xã Đại Thành

    07780

 Xã Trung Sơn

 

    07855

 Xã Thường Thắng

    07783

 Xã Hồng Thái

 

    07858

 Xã Hợp Thịnh

    07786

 Xã Tiên Sơn

 

    07861

 Xã Danh Thắng

    07789

 Xã Tăng Tiến

 

    07864

 Xã Mai Trung

    07792

 Xã Quảng Minh

 

    07867

 Xã Đoan Bái

    07795

 Xã Hoàng Ninh

 

    07870

 Xã Bắc Lý

    07798

 Xã Ninh Sơn

 

    07873

 Xã Xuân Cẩm

    07801

 Xã Vân Trung

 

    07876

 Xã Hương Lâm

    07804

 Xã Vân Hà

 

    07879

 Xã Đông Lỗ

    07807

 Xã Quang Châu

 

    07882

 Xã Châu Minh

 

 

 

    07885

 Xã Mai Đình

 

25. Tỉnh Phú Thọ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 273; xã: 250, phường: 14, thị trấn: 9)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 227

 Thành phố Việt Trì

 

 230

 Huyện Đoan Hùng

    07888

 Phường Dữu Lâu

 

    07969

 Thị trấn Đoan Hùng

    07891

 Phường Vân Cơ

 

    07972

 Xã Đông Khê

    07894

 Phường Nông Trang

 

    07975

 Xã Nghinh Xuyên

    07897

 Phường Tân Dân

 

    07978

 Xã Hùng Quan

    07900

 Phường Gia Cẩm

 

    07981

 Xã Bằng Luân

    07903

 Phường Tiên Cát

 

    07984

 Xã Vân Du

    07906

 Phường Thọ Sơn

 

    07987

 Xã Phương Trung

    07909

 Phường Thanh Miếu

 

    07990

 Xã Quế Lâm

    07912

 Phường Bạch Hạc

 

    07993

 Xã Minh Lương

    07915

 Phường Bến Gót

 

    07996

 Xã Bằng Doãn

    07918

 Xã Vân Phú

 

    07999

 Xã Chí Đám

    07921

 Xã Phượng Lâu

 

    08002

 Xã Phong Phú

    07924

 Xã Thụy Vân

 

    08005

 Xã Phúc Lai

    07927

 Xã Minh Phương

 

    08008

 Xã Ngọc Quan

    07930

 Xã Trưng Vương

 

    08011

 Xã Hữu Đô

    07933

 Xã Minh Nông

 

    08014

 Xã Đại Nghĩa

    07936

 Xã Sông Lô

 

    08017

 Xã Sóc Đăng

 228

 Thị xã Phú Thọ

 

    08020

 Xã Phú Thứ

    07939

 Phường Trường Thịnh

 

    08023

 Xã Tây Cốc

    07942

 Phường Hùng Vương

 

    08026

 Xã Yên Kiện

    07945

 Phường Phong Châu

 

    08029

 Xã Hùng Long

    07948

 Phường Âu Cơ

 

    08032

 Xã Vụ Quang

    07951

 Xã Hà Lộc

 

    08035

 Xã Vân Đồn

    07954

 Xã Phú Hộ

 

    08038

 Xã Tiêu Sơn

    07957

 Xã Văn Lung

 

    08041

 Xã Minh Tiến

    07960

 Xã Thanh Minh

 

    08044

 Xã Minh Phú

    07963

 Xã Hà Thạch

 

    08047

 Xã Chân Mộng

    07966

 Xã Thanh Vinh

 

    08050

 Xã Ca Đình

 231

 Huyện Hạ Hoà

 

    08146

 Xã Mai Tùng

    08053

 Thị trấn Hạ Hoà

 

    08149

 Xã Vụ Cầu

    08056

 Xã Đại Phạm

 

 232

 Huyện Thanh Ba

    08059

 Xã Hậu Bổng

 

    08152

 Thị trấn Thanh Ba

    08062

 Xã Đan Hà

 

    08155

 Xã Thanh Vân

    08065

 Xã Hà Lương

 

    08158

 Xã Đông Lĩnh

    08068

 Xã Lệnh Khanh

 

    08161

 Xã Đại An

    08071

 Xã Phụ Khánh

 

    08164

 Xã Hanh Cù

    08074

 Xã Liên Phương

 

    08167

 Xã Thái Ninh

    08077

 Xã Đan Thượng

 

    08170

 Xã Đồng Xuân

    08080

 Xã Hiền Lương

 

    08173

 Xã Năng Yên

    08083

 Xã Động Lâm

 

    08176

 Xã Yển Khê

    08086

 Xã Lâm Lợi

 

    08179

 Xã Ninh Dân

    08089

 Xã Phương Viên

 

    08182

 Xã Quảng Nạp

    08092

 Xã Gia Điền

 

    08185

 Xã Vũ Yển

    08095

 Xã ấm Hạ

 

    08188

 Xã Yên Nội

    08098

 Xã Quân Khê

 

    08191

 Xã Phương Lĩnh

    08101

 Xã Y Sơn

 

    08194

 Xã Võ Lao

    08104

 Xã Hương Xạ

 

    08197

 Xã Khải Xuân

    08107

 Xã Cáo Điền

 

    08200

 Xã Mạn Lạn

    08110

 Xã Xuân áng

 

    08203

 Xã Thanh Xá

    08113

 Xã Yên Kỳ

 

    08206

 Xã Chí Tiên

    08116

 Xã Chuế Lưu

 

    08209

 Xã Đông Thành

    08119

 Xã Minh Hạc

 

    08212

 Xã Hoàng Cương

    08122

 Xã Lang Sơn

 

    08215

 Xã Sơn Cương

    08125

 Xã Bằng Giã

 

    08218

 Xã Thanh Hà

    08128

 Xã Yên Luật

 

    08221

 Xã Đỗ Sơn

    08131

 Xã Vô Tranh

 

    08224

 Xã Đỗ Xuyên

    08134

 Xã Văn Lang

 

    08227

 Xã Lương Lỗ

    08137

 Xã Chính Công

 

 233

 Huyện Phù Ninh

    08140

 Xã Minh Côi

 

    08230

 Thị trấn Phong Châu

    08143

 Xã Vĩnh Chân

 

    08233

 Xã Phú Mỹ

    08236

 Xã Liên Hoa

 

    08329

 Xã Phúc Khánh

    08239

 Xã Trạm Thản

 

    08332

 Xã Minh Hòa

    08242

 Xã Trị Quận

 

    08335

 Xã Ngọc Lập

    08245

 Xã Trung Giáp

 

    08338

 Xã Ngọc Đồng

    08248

 Xã Tiên Phú

 

 235

 Huyện Cẩm Khê

    08251

 Xã Hạ Giáp

 

    08341

 Thị trấn Sông Thao

    08254

 Xã Bảo Thanh

 

    08344

 Xã Tiên Lương

    08257

 Xã Phú Lộc

 

    08347

 Xã Tuy Lộc

    08260

 Xã Gia Thanh

 

    08350

 Xã Ngô Xá

    08263

 Xã Tiên Du

 

    08353

 Xã Phương Xá

    08266

 Xã Phú Nham

 

    08356

 Xã Phượng Vĩ

    08269

 Xã Bình Bộ

 

    08359

 Xã Đồng Cam

    08272

 Xã An Đạo

 

    08362

 Xã Thụy Liễu

    08275

 Xã Tử Đà

 

    08365

 Xã Phùng Xá

    08278

 Xã Phù Ninh

 

    08368

 Xã Sơn Nga

    08281

 Xã Kim Đức

 

    08371

 Xã Sai Nga

    08284

 Xã Vĩnh Phú

 

    08374

 Xã Tùng Khê

    08287

 Xã Hùng Lô

 

    08377

 Xã Tam Sơn

 234

 Huyện Yên Lập

 

    08380

 Xã Văn Bán

    08290

 Thị trấn Yên Lập

 

    08383

 Xã Cấp Dẫn

    08293

 Xã Mỹ Lung

 

    08386

 Xã Thanh Nga

    08296

 Xã Mỹ Lương

 

    08389

 Xã Xương Thịnh

    08299

 Xã Lương Sơn

 

    08392

 Xã Phú Khê

    08302

 Xã Xuân An

 

    08395

 Xã Sơn Tình

    08305

 Xã Xuân Viên

 

    08398

 Xã Yên Tập

    08308

 Xã Xuân Thủy

 

    08401

 Xã Hương Lung

    08311

 Xã Trung Sơn

 

    08404

 Xã Tạ Xá

    08314

 Xã Hưng Long

 

    08407

 Xã Phú Lạc

    08317

 Xã Nga Hoàng

 

    08410

 Xã Tình Cương

    08320

 Xã Đồng Lạc

 

    08413

 Xã Chương Xá

    08323

 Xã Thượng Long

 

    08416

 Xã Hiền Đa

    08326

 Xã Đồng Thịnh

 

    08419

 Xã Văn Khúc

    08422

 Xã Yên Dưỡng

 

    08512

 Xã Thạch Sơn

    08425

 Xã Cát Trù

 

    08515

 Xã Thanh Đình

    08428

 Xã Điêu Lương

 

    08518

 Xã Sơn Vi

    08431

 Xã Đồng Lương

 

    08521

 Xã Hợp Hải

 236

 Huyện Tam Nông

 

    08524

 Xã Sơn Dương

    08434

 Thị trấn Hưng Hoá

 

    08527

 Xã Cao Xá

    08437

 Xã Vực Trường

 

    08530

 Xã Kinh Kệ

    08440

 Xã Hiền Quan

 

    08533

 Xã Vĩnh Lại

    08443

 Xã Hương Nha

 

    08536

 Xã Tứ Xã

    08446

 Xã Thanh Uyên

 

    08539

 Xã Bản Nguyên

    08449

 Xã Xuân Quang

 

 238

 Huyện Thanh Sơn

    08452

 Xã Tứ Mỹ

 

    08542

 Thị trấn Thanh Sơn

    08455

 Xã Văn Lương

 

    08545

 Xã Thu Cúc

    08458

 Xã Hùng Đô

 

    08548

 Xã Thạch Kiệt

    08461

 Xã Phương Thịnh

 

    08551

 Xã Thu Ngạc

    08464

 Xã Tam Cường

 

    08554

 Xã Kiệt Sơn

    08467

 Xã Cổ Tiết

 

    08557

 Xã Đồng Sơn

    08470

 Xã Quang Húc

 

    08560

 Xã Lai Đồng

    08473

 Xã Hương Nộn

 

    08563

 Xã Sơn Hùng

    08476

 Xã Tề Lễ

 

    08566

 Xã Tân Phú

    08479

 Xã Thọ Văn

 

    08569

 Xã Mỹ Thuận

    08482

 Xã Dị Nậu

 

    08572

 Xã Địch Quả

    08485

 Xã Hồng Đà

 

    08575

 Xã Giáp Lai

    08488

 Xã Dậu Dương

 

    08578

 Xã Tân Sơn

    08491

 Xã Thượng Nông

 

    08581

 Xã Thục Luyện

 237

 Huyện Lâm Thao

 

    08584

 Xã Võ Miếu

    08494

 Thị trấn Lâm Thao

 

    08587

 Xã Thạch Khoán

    08497

 Xã Tiên Kiên

 

    08590

 Xã Xuân Đài

    08500

 Xã Xuân Lũng

 

    08593

 Xã Minh Đài

    08503

 Xã Hy Cương

 

    08596

 Xã Văn Luông

    08506

 Xã Chu Hóa

 

    08599

 Xã Xuân Sơn

    08509

 Xã Xuân Huy

 

    08602

 Xã Cự Thắng

    08605

 Xã Tất Thắng

 

 239

 Huyện Thanh Thuỷ

    08608

 Xã Long Cốc

 

    08662

 Xã Đào Xá

    08611

 Xã Văn Miếu

 

    08665

 Xã Thạch Đồng

    08614

 Xã Cự Đồng

 

    08668

 Xã Xuân Lộc

    08617

 Xã Kim Thượng

 

    08671

 Xã Tân Phương

    08620

 Xã Tam Thanh

 

    08674

 Xã La Phù

    08623

 Xã Thắng Sơn

 

    08677

 Xã Sơn Thủy

    08626

 Xã Vinh Tiền

 

    08680

 Xã Bảo Yên

    08629

 Xã Tân Minh

 

    08683

 Xã Đoan Hạ

    08632

 Xã Hương Cần

 

    08686

 Xã Đồng Luận

    08635

 Xã Khả Cửu

 

    08689

 Xã Hoàng Xá

    08638

 Xã Đông Cửu

 

    08692

 Xã Trung Thịnh

    08641

 Xã Tân Lập

 

    08695

 Xã Trung Nghĩa

    08644

 Xã Yên Lãng

 

    08698

 Xã Phượng Mao

    08647

 Xã Yên Lương

 

    08701

 Xã Yến Mao

    08650

 Xã Thượng Cửu

 

    08704

 Xã Tu Vũ

    08653

 Xã Lương Nha

 

 

 

    08656

 Xã Yên Sơn

 

 

 

    08659

 Xã Tinh Nhuệ

 

 

 

 

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 152; xã: 135, phường: 11, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:152)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 243

 Thị xã Vĩnh Yên

 

    08785

 Xã Thái Hòa

    08707

 Phường Tích Sơn

 

    08788

 Xã Liễn Sơn

    08710

 Phường Liên Bảo

 

    08791

 Xã Xuân Hòa

    08713

 Phường Hội Hợp

 

    08794

 Xã Vân Trục

    08716

 Phường Đống Đa

 

    08797

 Xã Đồng Quế

    08719

 Phường Ngô Quyền

 

    08800

 Xã Nhân Đạo

    08722

 Phường Đồng Tâm

 

    08803

 Xã Đôn Nhân

    08725

 Xã Định Trung

 

    08806

 Xã Phương Khoan

    08728

 Xã Khai Quang

 

    08809

 Xã Liên Hòa

    08731

 Xã Thanh Trù

 

    08812

 Xã Tử Du

 244

 Thị xã Phúc Yên

 

    08815

 Xã Tân Lập

    08734

 Phường Trưng Trắc

 

    08818

 Xã Nhạo Sơn

    08737

 Phường Hùng Vương

 

    08821

 Xã Tam Sơn

    08740

 Phường Trưng Nhị

 

    08824

 Xã Như Thụy

    08743

 Phường Phúc Thắng

 

    08827

 Xã Yên Thạch

    08746

 Phường Xuân Hoà

 

    08830

 Xã Bàn Giản

    08749

 Xã Ngọc Thanh

 

    08833

 Xã Xuân Lôi

    08752

 Xã Cao Minh

 

    08836

 Xã Đồng ích

    08755

 Xã Nam Viêm

 

    08839

 Xã Tiên Lữ

    08758

 Xã Tiền Châu

 

    08842

 Xã Văn Quán

 246

 Huyện Lập Thạch

 

    08845

 Xã Đồng Thịnh

    08761

 Thị trấn Lập Thạch

 

    08848

 Xã Tứ Yên

    08764

 Xã Quang Sơn

 

    08851

 Xã Đức Bác

    08767

 Xã Ngọc Mỹ

 

    08854

 Xã Đình Chu

    08770

 Xã Hợp Lý

 

    08857

 Xã Quang Yên

    08773

 Xã Lãng Công

 

    08860

 Xã Cao Phong

    08776

 Xã Bạch Lưu

 

    08863

 Xã Triệu Đề

    08779

 Xã Hải Lựu

 

    08866

 Xã Sơn Đông

    08782

 Xã Bắc Bình

 

 247

 Huyện Tam Dương

    08869

 Thị trấn Hợp Hòa

 

    08959

 Xã Sơn Lôi

    08872

 Xã Hoàng Hoa

 

    08962

 Xã Đạo Đức

    08875

 Xã Đồng Tĩnh

 

    08965

 Xã Tân Phong

    08878

 Xã Kim Long

 

    08968

 Xã Thanh Lãng

    08881

 Xã Hướng Đạo

 

    08971

 Xã Phú Xuân

    08884

 Xã Đạo Tú

 

 250

 Huyện Mê Linh

    08887

 Xã An Hòa

 

    08974

 Xã Đại Thịnh

    08890

 Xã Thanh Vân

 

    08977

 Xã Kim Hoa

    08893

 Xã Duy Phiên

 

    08980

 Xã Thạch Đà

    08896

 Xã Hoàng Đan

 

    08983

 Xã Tiến Thắng

    08899

 Xã Hoàng Lâu

 

    08986

 Xã Tự Lập

    08902

 Xã Vân Hội

 

    08989

 Xã Quang Minh

    08905

 Xã Hợp Thịnh

 

    08992

 Xã Thanh Lâm

 248

 Huyện Tam Đảo

 

    08995

 Xã Tam Đồng

    08908

 Thị trấn Tam Đảo

 

    08998

 Xã Liên Mạc

    08911

 Xã Hợp Châu

 

    09001

 Xã Vạn Yên

    08914

 Xã Đạo Trù

 

    09004

 Xã Chu Phan

    08917

 Xã Yên Dương

 

    09007

 Xã Tiến Thịnh

    08920

 Xã Bồ Lý

 

    09010

 Xã Mê Linh

    08923

 Xã Đại Đình

 

    09013

 Xã Văn Khê

    08926

 Xã Tam Quan

 

    09016

 Xã Hoàng Kim

    08929

 Xã Hồ Sơn

 

    09019

 Xã Tiền Phong

    08932

 Xã Minh Quang

 

    09022

 Xã Tráng Việt

 249

 Huyện Bình Xuyên

 

 251

 Huyện Yên Lạc

    08935

 Thị trấn Hương Canh

 

    09025

 Thị trấn Yên Lạc

    08938

 Xã Trung Mỹ

 

    09028

 Xã Đồng Cương

    08941

 Xã Gia Khánh

 

    09031

 Xã Đồng Văn

    08944

 Xã Bá Hiến

 

    09034

 Xã Bình Định

    08947

 Xã Thiện Kế

 

    09037

 Xã Trung Nguyên

    08950

 Xã Hương Sơn

 

    09040

 Xã Tề Lỗ

    08953

 Xã Tam Hợp

 

    09043

 Xã Tam Hồng

    08956

 Xã Quất Lưu

 

    09046

 Xã Yên Đồng

    09049

 Xã Văn Tiến

 

    09106

 Xã Lũng Hoà

    09052

 Xã Nguyệt Đức

 

    09109

 Xã Cao Đại

    09055

 Xã Yên Phương

 

    09112

 Xã Thổ Tang

    09058

 Xã Hồng Phương

 

    09115

 Xã Vĩnh Sơn

    09061

 Xã Trung Kiên

 

    09118

 Xã Bình Dương

    09064

 Xã Liên Châu

 

    09121

 Xã Tân Cương

    09067

 Xã Đại Tự

 

    09124

 Xã Phú Thịnh

    09070

 Xã Hồng Châu

 

    09127

 Xã Thượng Trưng

    09073

 Xã Trung Hà

 

    09130

 Xã Vũ Di

 252

 Huyện Vĩnh Tường

 

    09133

 Xã Lý Nhân

    09076

 Thị trấn Vĩnh Tường

 

    09136

 Xã Tuân Chính

    09079

 Xã Kim Xá

 

    09139

 Xã Vân Xuân

    09082

 Xã Yên Bình

 

    09142

 Xã Tam Phúc

    09085

 Xã Chấn Hưng

 

    09145

 Xã Tứ Trưng

    09088

 Xã Nghĩa Hưng

 

    09148

 Xã Ngũ Kiên

    09091

 Xã Yên Lập

 

    09151

 Xã An Tường

    09094

 Xã Việt Xuân

 

    09154

 Xã Vĩnh Thịnh

    09097

 Xã Bồ Sao

 

    09157

 Xã Phú Đa

    09100

 Xã Đại Đồng

 

    09160

 Xã Vĩnh Ninh

    09103

 Xã Tân Tiến

 

 

 

 

27. Tỉnh Bắc Ninh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 125; xã: 109, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:125)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 256

 Thị xã Bắc Ninh

 

    09244

 Xã Phong Khê

    09163

 Phường Vũ Ninh

 

 259

 Huyện Quế Võ

    09166

 Phường Đáp Cầu

 

    09247

 Thị trấn Phố Mới

    09169

 Phường Thị Cầu

 

    09250

 Xã Việt Thống

    09172

 Phường Kinh Bắc

 

    09253

 Xã Đại Xuân

    09175

 Phường Vệ An

 

    09256

 Xã Kim Chân

    09178

 Phường Tiền An

 

    09259

 Xã Nhân Hòa

    09181

 Phường Đại Phúc

 

    09262

 Xã Bằng An

    09184

 Phường Ninh Xá

 

    09265

 Xã Phương Liễu

    09187

 Phường Suối Hoa

 

    09268

 Xã Quế Tân

    09190

 Xã Võ Cường

 

    09271

 Xã Vân Dương

 258

 Huyện Yên Phong

 

    09274

 Xã Phù Lương

    09193

 Thị trấn Chờ

 

    09277

 Xã Phù Lãng

    09196

 Xã Dũng Liệt

 

    09280

 Xã Phượng Mao

    09199

 Xã Tam Đa

 

    09283

 Xã Việt Hùng

    09202

 Xã Tam Giang

 

    09286

 Xã Nam Sơn

    09205

 Xã Yên Trung

 

    09289

 Xã Ngọc Xá

    09208

 Xã Thụy Hòa

 

    09292

 Xã Châu Phong

    09211

 Xã Hòa Tiến

 

    09295

 Xã Bồng Lai

    09214

 Xã Hòa Long

 

    09298

 Xã Cách Bi

    09217

 Xã Đông Tiến

 

    09301

 Xã Đào Viên

    09220

 Xã Yên Phụ

 

    09304

 Xã Yên Giả

    09223

 Xã Trung Nghĩa

 

    09307

 Xã Mộ Đạo

    09226

 Xã Vạn An

 

    09310

 Xã Đức Long

    09229

 Xã Đông Phong

 

    09313

 Xã Chi Lăng

    09232

 Xã Long Châu

 

    09316

 Xã Hán Quảng

    09235

 Xã Khúc Xuyên

 

 260

 Huyện Tiên Du

    09238

 Xã Văn Môn

 

    09319

 Thị trấn Lim

    09241

 Xã Đông Thọ

 

    09322

 Xã Phú Lâm

    09325

 Xã Khắc Niệm

 

    09415

 Xã Đình Tổ

    09328

 Xã Nội Duệ

 

    09418

 Xã An Bình

    09331

 Xã Hạp Lĩnh

 

    09421

 Xã Trí Quả

    09334

 Xã Liên Bão

 

    09424

 Xã Gia Đông

    09337

 Xã Hiên Vân

 

    09427

 Xã Thanh Khương

    09340

 Xã Hoàn Sơn

 

    09430

 Xã Trạm Lộ

    09343

 Xã Lạc Vệ

 

    09433

 Xã Xuân Lâm

    09346

 Xã Việt Đoàn

 

    09436

 Xã Hà Mãn

    09349

 Xã Phật Tích

 

    09439

 Xã Ngũ Thái

    09352

 Xã Tân Chi

 

    09442

 Xã Nguyệt Đức

    09355

 Xã Đại Đồng

 

    09445

 Xã Ninh Xá

    09358

 Xã Tri Phương

 

    09448

 Xã Nghĩa Đạo

    09361

 Xã Minh Đạo

 

    09451

 Xã Song Liễu

    09364

 Xã Cảnh Hưng

 

 263

 Huyện Gia Bình

 261

 Huyện Từ Sơn

 

    09454

 Thị trấn Gia Bình

    09367

 Thị trấn Từ Sơn

 

    09457

 Xã Vạn Ninh

    09370

 Xã Tam Sơn

 

    09460

 Xã Thái Bảo

    09373

 Xã Hương Mạc

 

    09463

 Xã Giang Sơn

    09376

 Xã Tương Giang

 

    09466

 Xã Cao Đức

    09379

 Xã Phù Khê

 

    09469

 Xã Đại Lai

    09382

 Xã Đồng Quang

 

    09472

 Xã Song Giang

    09385

 Xã Đồng Nguyên

 

    09475

 Xã Bình Dương

    09388

 Xã Châu Khê

 

    09478

 Xã Lãng Ngâm

    09391

 Xã Tân Hồng

 

    09481

 Xã Nhân Thắng

    09394

 Xã Đình Bảng

 

    09484

 Xã Xuân Lai

    09397

 Xã Phù Chẩn

 

    09487

 Xã Đông Cứu

 262

 Huyện Thuận Thành

 

    09490

 Xã Đại Bái

    09400

 Thị trấn Hồ

 

    09493

 Xã Quỳnh Phú

    09403

 Xã Hoài Thượng

 

 264

 Huyện Lương Tài

    09406

 Xã Đại Đồng Thành

 

    09496

 Thị trấn Thứa

    09409

 Xã Mão Điền

 

    09499

 Xã An Thịnh

    09412

 Xã Song Hồ

 

    09502

 Xã Trung Kênh

    09505

 Xã Phú Hòa

 

    09523

 Xã Trung Chính

    09508

 Xã Mỹ Hương

 

    09526

 Xã Minh Tân

    09511

 Xã Tân Lãng

 

    09529

 Xã Bình Định

    09514

 Xã Quảng Phú

 

    09532

 Xã Phú Lương

    09517

 Xã Trừng Xá

 

    09535

 Xã Lâm Thao

    09520

 Xã Lai Hạ

 

 

 

 

28. Tỉnh Hà Tây

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 323; xã: 296, phường: 13, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:323)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 268

 Thị xã Hà Đông

 

 271

 Huyện Ba Vì

    09538

 Phường Nguyễn Trãi

 

    09619

 Thị trấn Tây Đằng

    09541

 Phường Văn Mỗ

 

    09622

 Xã Tân Đức

    09544

 Phường Vạn Phúc

 

    09625

 Xã Phú Cường

    09547

 Phường Yết Kiêu

 

    09628

 Xã Cổ Đô

    09550

 Phường Quang Trung

 

    09631

 Xã Tản Hồng

    09553

 Phường Phúc La

 

    09634

 Xã Vạn Thắng

    09556

 Phường Hà Cầu

 

    09637

 Xã Châu Sơn

    09559

 Xã Văn Khê

 

    09640

 Xã Phong Vân

    09562

 Xã Yên Nghĩa

 

    09643

 Xã Phú Đông

    09565

 Xã Kiến Hưng

 

    09646

 Xã Phú Phương

    09568

 Xã Phú Lãm

 

    09649

 Xã Phú Châu

    09571

 Xã Phú Lương

 

    09652

 Xã Thái Hòa

 269

 Thị xã Sơn Tây

 

    09655

 Xã Đồng Thái

    09574

 Phường Lê Lợi

 

    09658

 Xã Phú Sơn

    09577

 Phường Phú Thịnh

 

    09661

 Xã Minh Châu

    09580

 Phường Ngô Quyền

 

    09664

 Xã Vật Lại

    09583

 Phường Quang Trung

 

    09667

 Xã Chu Minh

    09586

 Phường Sơn Lộc

 

    09670

 Xã Tòng Bạt

    09589

 Phường Xuân Khanh

 

    09673

 Xã Cẩm Lĩnh

    09592

 Xã Đường Lâm

 

    09676

 Xã Sơn Đà

    09595

 Xã Viên Sơn

 

    09679

 Xã Đông Quang

    09598

 Xã Xuân Sơn

 

    09682

 Xã Tiên Phong

    09601

 Xã Trung Hưng

 

    09685

 Xã Thụy An

    09604

 Xã Thanh Mỹ

 

    09688

 Xã Cam Thượng

    09607

 Xã Trung Sơn Trầm

 

    09691

 Xã Thuần Mỹ

    09610

 Xã Kim Sơn

 

    09694

 Xã Tản Lĩnh

    09613

 Xã Sơn Đông

 

    09697

 Xã Ba Trại

    09616

 Xã Cổ Đông

 

    09700

 Xã Minh Quang

    09703

 Xã Ba Vì

 

    09793

 Xã Thọ Xuân

    09706

 Xã Vân Hòa

 

    09796

 Xã Hồng Hà

    09709

 Xã Yên Bài

 

    09799

 Xã Liên Hồng

    09712

 Xã Khánh Thượng

 

    09802

 Xã Liên Hà

 272

 Huyện Phúc Thọ

 

    09805

 Xã Hạ Mỗ

    09715

 Thị trấn Phúc Thọ

 

    09808

 Xã Liên Trung

    09718

 Xã Vân Hà

 

    09811

 Xã Phương Đình

    09721

 Xã Vân Phúc

 

    09814

 Xã Thượng Mỗ

    09724

 Xã Vân Nam

 

    09817

 Xã Tân Hội

    09727

 Xã Xuân Phú

 

    09820

 Xã Tân Lập

    09730

 Xã Phương Độ

 

    09823

 Xã Đan Phượng

    09733

 Xã Sen Chiểu

 

    09826

 Xã Đồng Tháp

    09736

 Xã Cẩm Đình

 

    09829

 Xã Song Phượng

    09739

 Xã Võng Xuyên

 

 274

 Huyện Hoài Đức

    09742

 Xã Thọ Lộc

 

    09832

 Thị trấn Trạm Trôi

    09745

 Xã Long Xuyên

 

    09835

 Xã Đức Thượng

    09748

 Xã Thượng Cốc

 

    09838

 Xã Minh Khai

    09751

 Xã Hát Môn

 

    09841

 Xã Dương Liễu

    09754

 Xã Tích Giang

 

    09844

 Xã Di Trạch

    09757

 Xã Thanh Đa

 

    09847

 Xã Đức Giang

    09760

 Xã Trạch Mỹ Lộc

 

    09850

 Xã Cát Quế

    09763

 Xã Phúc Hòa

 

    09853

 Xã Kim Chung

    09766

 Xã Ngọc Tảo

 

    09856

 Xã Yên Sở

    09769

 Xã Phụng Thượng

 

    09859

 Xã Sơn Đồng

    09772

 Xã Tam Thuấn

 

    09862

 Xã Vân Canh

    09775

 Xã Tam Hiệp

 

    09865

 Xã Đắc Sở

    09778

 Xã Hiệp Thuận

 

    09868

 Xã Lại Yên

    09781

 Xã Liên Hiệp

 

    09871

 Xã Tiền Yên

 273

 Huyện Đan Phượng

 

    09874

 Xã Song Phương

    09784

 Thị trấn Phùng

 

    09877

 Xã An Khánh

    09787

 Xã Trung Châu

 

    09880

 Xã An Thượng

    09790

 Xã Thọ An

 

    09883

 Xã Vân Côn

    09886

 Xã Dương Nội

 

    09976

 Xã Kim Quan

    09889

 Xã La Phù

 

    09979

 Xã Dị Nậu

    09892

 Xã Đông La

 

    09982

 Xã Bình Yên

 275

 Huyện Quốc Oai

 

    09985

 Xã Chàng Sơn

    09895

 Thị trấn Quốc Oai

 

    09988

 Xã Thạch Hoà

    09898

 Xã Sài Sơn

 

    09991

 Xã Cần Kiệm

    09901

 Xã Phượng Cách

 

    09994

 Xã Hữu Bằng

    09904

 Xã Yên Sơn

 

    09997

 Xã Phùng Xá

    09907

 Xã Ngọc Liệp

 

    10000

 Xã Tân Xã

    09910

 Xã Ngọc Mỹ

 

    10003

 Xã Thạch Xá

    09913

 Xã Liệp Tuyết

 

    10006

 Xã Bình Phú

    09916

 Xã Thạch Thán

 

    10009

 Xã Hạ Bằng

    09919

 Xã Đồng Quang

 

    10012

 Xã Đồng Trúc

    09922

 Xã Phú Cát

 

 277

 Huyện Chương Mỹ

    09925

 Xã Tuyết Nghĩa

 

    10015

 Thị trấn Chúc Sơn

    09928

 Xã Nghĩa Hương

 

    10018

 Thị trấn Xuân Mai

    09931

 Xã Cộng Hòa

 

    10021

 Xã Phụng Châu

    09934

 Xã Tân Phú

 

    10024

 Xã Tiên Phương

    09937

 Xã Đại Thành

 

    10027

 Xã Đông Sơn

    09940

 Xã Phú Mãn

 

    10030

 Xã Đông Phương Yên

    09943

 Xã Cấn Hữu

 

    10033

 Xã Phú Nghĩa

    09946

 Xã Tân Hòa

 

    10036

 Xã Ngọc Sơn

    09949

 Xã Hòa Thạch

 

    10039

 Xã Trường Yên

    09952

 Xã Đông Yên

 

    10042

 Xã Ngọc Hòa

 276

 Huyện Thạch Thất

 

    10045

 Xã Thủy Xuân Tiên

    09955

 Thị trấn Liên Quan

 

    10048

 Xã Thanh Bình

    09958

 Xã Đại Đồng

 

    10051

 Xã Trung Hòa

    09961

 Xã Cẩm Yên

 

    10054

 Xã Đại Yên

    09964

 Xã Lại Thượng

 

    10057

 Xã Thụy Hương

    09967

 Xã Phú Kim

 

    10060

 Xã Tốt Động

    09970

 Xã Hương Ngải

 

    10063

 Xã Lam Điền

    09973

 Xã Canh Nậu

 

    10066

 Xã Tân Tiến

    10069

 Xã Nam Phương Tiến

 

    10162

 Xã Phương Trung

    10072

 Xã Hợp Đồng

 

    10165

 Xã Tân Ước

    10075

 Xã Hoàng Văn Thụ

 

    10168

 Xã Dân Hòa

    10078

 Xã Hoàng Diệu

 

    10171

 Xã Liên Châu

    10081

 Xã Hữu Văn

 

    10174

 Xã Cao Dương

    10084

 Xã Quảng Bị

 

    10177

 Xã Xuân Dương

    10087

 Xã Mỹ Lương

 

    10180

 Xã Hồng Dương

    10090

 Xã Thượng Vực

 

 279

 Huyện Thường Tín

    10093

 Xã Hồng Phong

 

    10183

 Thị trấn Thường Tín

    10096

 Xã Đồng Phú

 

    10186

 Xã Ninh Sở

    10099

 Xã Trần Phú

 

    10189

 Xã Nhị Khê

    10102

 Xã Văn Võ

 

    10192

 Xã Duyên Thái

    10105

 Xã Đồng Lạc

 

    10195

 Xã Khánh Hà

    10108

 Xã Hòa Chính

 

    10198

 Xã Hòa Bình

    10111

 Xã Phú Nam An

 

    10201

 Xã Văn Bình

 278

 Huyện Thanh Oai

 

    10204

 Xã Hiền Giang

    10114

 Thị trấn Kim Bài

 

    10207

 Xã Hồng Vân

    10117

 Xã Đồng Mai

 

    10210

 Xã Vân Tảo

    10120

 Xã Cự Khê

 

    10213

 Xã Liên Phương

    10123

 Xã Biên Giang

 

    10216

 Xã Văn Phú

    10126

 Xã Bích Hòa

 

    10219

 Xã Tự Nhiên

    10129

 Xã Mỹ Hưng

 

    10222

 Xã Tiền Phong

    10132

 Xã Cao Viên

 

    10225

 Xã Hà Hồi

    10135

 Xã Bình Minh

 

    10228

 Xã Thư Phú

    10138

 Xã Tam Hưng

 

    10231

 Xã Nguyễn Trãi

    10141

 Xã Thanh Cao

 

    10234

 Xã Quất Động

    10144

 Xã Thanh Thùy

 

    10237

 Xã Chương Dương

    10147

 Xã Thanh Mai

 

    10240

 Xã Tân Minh

    10150

 Xã Thanh Văn

 

    10243

 Xã Lê Lợi

    10153

 Xã Đỗ Động

 

    10246

 Xã Thắng Lợi

    10156

 Xã Kim An

 

    10249

 Xã Dũng Tiến

    10159

 Xã Kim Thư

 

    10252

 Xã Thống Nhất

    10255

 Xã Nghiêm Xuyên

 

    10348

 Xã Châu Can

    10258

 Xã Tô Hiệu

 

    10351

 Xã Minh Tân

    10261

 Xã Văn Tự

 

 281

 Huyện ứng Hòa

    10264

 Xã Vạn Điểm

 

    10354

 Thị trấn Vân Đình

    10267

 Xã Minh Cường

 

    10357

 Xã Viên An

 280

 Huyện Phú Xuyên

 

    10360

 Xã Viên Nội

    10270

 Thị trấn Phú Minh

 

    10363

 Xã Hoa Sơn

    10273

 Thị trấn Phú Xuyên

 

    10366

 Xã Quảng Phú Cầu

    10276

 Xã Hồng Minh

 

    10369

 Xã Trường Thịnh

    10279

 Xã Phượng Dực

 

    10372

 Xã Cao Thành

    10282

 Xã Văn Nhân

 

    10375

 Xã Liên Bạt

    10285

 Xã Thụy Phú

 

    10378

 Xã Sơn Công

    10288

 Xã Tri Trung

 

    10381

 Xã Đồng Tiến

    10291

 Xã Đại Thắng

 

    10384

 Xã Phương Tú

    10294

 Xã Phú Túc

 

    10387

 Xã Trung Tú

    10297

 Xã Văn Hoàng

 

    10390

 Xã Đồng Tân

    10300

 Xã Hồng Thái

 

    10393

 Xã Tảo Dương Văn

    10303

 Xã Hoàng Long

 

    10396

 Xã Vạn Thái

    10306

 Xã Quang Trung

 

    10399

 Xã Minh Đức

    10309

 Xã Nam Phong

 

    10402

 Xã Hòa Lâm

    10312

 Xã Nam Triều

 

    10405

 Xã Hòa Xá

    10315

 Xã Tân Dân

 

    10408

 Xã Trầm Lộng

    10318

 Xã Sơn Hà

 

    10411

 Xã Kim Đường

    10321

 Xã Chuyên Mỹ

 

    10414

 Xã Hòa Nam

    10324

 Xã Khai Thái

 

    10417

 Xã Hòa Phú

    10327

 Xã Phúc Tiến

 

    10420

 Xã Đội Bình

    10330

 Xã Vân Từ

 

    10423

 Xã Đại Hùng

    10333

 Xã Tri Thủy

 

    10426

 Xã Đông Lỗ

    10336

 Xã Đại Xuyên

 

    10429

 Xã Phù Lưu

    10339

 Xã Phú Yên

 

    10432

 Xã Đại Cường

    10342

 Xã Bạch Hạ

 

    10435

 Xã Lưu Hoàng

    10345

 Xã Quang Lãng

 

    10438

 Xã Hồng Quang

 282

 Huyện Mỹ Đức

 

    10474

 Xã Phùng Xá

    10441

 Thị trấn Đại Nghĩa

 

    10477

 Xã Phù Lưu Tế

    10444

 Xã Đồng Tâm

 

    10480

 Xã Đại Hưng

    10447

 Xã Thượng Lâm

 

    10483

 Xã Vạn Kim

    10450

 Xã Tuy Lai

 

    10486

 Xã Đốc Tín

    10453

 Xã Phúc Lâm

 

    10489

 Xã Hương Sơn

    10456

 Xã Mỹ Thành

 

    10492

 Xã Hùng Tiến

    10459

 Xã Bột Xuyên

 

    10495

 Xã An Tiến

    10462

 Xã An Mỹ

 

    10498

 Xã Hợp Tiến

    10465

 Xã Hồng Sơn

 

    10501

 Xã Hợp Thanh

    10468

 Xã Lê Thanh

 

    10504

 Xã An Phú

    10471

 Xã Xuy Xá

 

 

 

 

30. Tỉnh Hải Dương

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 263; xã: 238, phường: 11, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:263)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 288

 Thành phố Hải Dương

 

    10588

 Xã Thái Học

    10507

 Phường Cẩm Thượng

 

    10591

 Xã Nhân Huệ

    10510

 Phường Bình Hàn

 

    10594

 Xã An Lạc

    10513

 Phường Ngọc Châu

 

    10597

 Xã Kênh Giang

    10516

 Phường Quang Trung

 

    10600

 Xã Đồng Lạc

    10519

 Phường Nguyễn Trãi

 

    10603

 Xã Tân Dân

    10522

 Phường Phạm Ngũ Lão

 

 291

 Huyện Nam Sách

    10525

 Phường Trần Hưng Đạo

 

    10606

 Thị trấn Nam Sách

    10528

 Phường Trần Phú

 

    10609

 Xã Nam Hưng

    10531

 Phường Thanh Bình

 

    10612

 Xã Nam Tân

    10534

 Phường Lê Thanh Nghị

 

    10615

 Xã Hợp Tiến

    10537

 Phường Hải Tân

 

    10618

 Xã Hiệp Cát

    10540

 Xã Tứ Minh

 

    10621

 Xã Thanh Quang

    10543

 Xã Việt Hòa

 

    10624

 Xã Quốc Tuấn

 290

 Huyện Chí Linh

 

    10627

 Xã Nam Chính

    10546

 Thị trấn Phả Lại

 

    10630

 Xã An Bình

    10549

 Thị trấn Sao Đỏ

 

    10633

 Xã Nam Trung

    10552

 Thị trấn Bến Tắm

 

    10636

 Xã An Sơn

    10555

 Xã Hoàng Hoa Thám

 

    10639

 Xã Cộng Hòa

    10558

 Xã Bắc An

 

    10642

 Xã Thái Tân

    10561

 Xã Hưng Đạo

 

    10645

 Xã An Lâm

    10564

 Xã Lê Lợi

 

    10648

 Xã Phú Điền

    10567

 Xã Hoàng Tiến

 

    10651

 Xã Nam Hồng

    10570

 Xã Cộng Hòa

 

    10654

 Xã Hồng Phong

    10573

 Xã Hoàng Tân

 

    10657

 Xã Đồng Lạc

    10576

 Xã Cổ Thành

 

    10660

 Xã ái Quốc

    10579

 Xã Văn An

 

    10663

 Xã An Châu

    10582

 Xã Chí Minh

 

    10666

 Xã Minh Tân

    10585

 Xã Văn Đức

 

    10669

 Xã Thượng Đạt

    10672

 Xã Nam Đồng

 

    10762

 Xã Cổ Dũng

 292

 Huyện Kinh Môn

 

    10765

 Xã Việt Hưng

    10675

 Thị trấn An Lưu

 

    10768

 Xã Tuấn Hưng

    10678

 Xã Bạch Đằng

 

    10771

 Xã Kim Xuyên

    10681

 Xã Thất Hùng

 

    10774

 Xã Phúc Thành A

    10684

 Xã Lê Ninh

 

    10777

 Xã Ngũ Phúc

    10687

 Xã Hoành Sơn

 

    10780

 Xã Kim Anh

    10690

 Xã Phúc Thành B

 

    10783

 Xã Kim Lương

    10693

 Xã Thái Sơn

 

    10786

 Xã Kim Tân

    10696

 Xã Duy Tân

 

    10789

 Xã Kim Khê

    10699

 Xã Tân Dân

 

    10792

 Xã Kim Đính

    10702

 Xã Minh Tân

 

    10795

 Xã Cẩm La

    10705

 Xã Quang Trung

 

    10798

 Xã Bình Dân

    10708

 Xã Hiệp Hòa

 

    10801

 Xã Tam Kỳ

    10711

 Xã Phạm Mệnh

 

    10804

 Xã Đồng Gia

    10714

 Xã Phú Thứ

 

    10807

 Xã Liên Hòa

    10717

 Xã Thăng Long

 

    10810

 Xã Đại Đức

    10720

 Xã Lạc Long

 

 294

 Huyện Thanh Hà

    10723

 Xã An Sinh

 

    10813

 Thị trấn Thanh Hà

    10726

 Xã Hiệp Sơn

 

    10816

 Xã Hồng Lạc

    10729

 Xã Thượng Quận

 

    10819

 Xã Việt Hồng

    10732

 Xã An Phụ

 

    10822

 Xã Quyết Thắng

    10735

 Xã Hiệp An

 

    10825

 Xã Tân Việt

    10738

 Xã Long Xuyên

 

    10828

 Xã Cẩm Chế

    10741

 Xã Thái Thịnh

 

    10831

 Xã Thanh An

    10744

 Xã Hiến Thành

 

    10834

 Xã Thanh Lang

    10747

 Xã Minh Hòa

 

    10837

 Xã Tiền Tiến

 293

 Huyện Kim Thành

 

    10840

 Xã Tân An

    10750

 Thị trấn Phú Thái

 

    10843

 Xã Liên Mạc

    10753

 Xã Lai Vu

 

    10846

 Xã Thanh Hải

    10756

 Xã Cộng Hòa

 

    10849

 Xã Thanh Khê

    10759

 Xã Thượng Vũ

 

    10852

 Xã Thanh Xá

    10855

 Xã Thanh Xuân

 

    10945

 Thị trấn Kẻ Sặt

    10858

 Xã An Lương

 

    10948

 Xã Hưng Thịnh

    10861

 Xã Thanh Thủy

 

    10951

 Xã Vĩnh Tuy

    10864

 Xã Phượng Hoàng

 

    10954

 Xã Hùng Thắng

    10867

 Xã Thanh Sơn

 

    10957

 Xã Tráng Liệt

    10870

 Xã Hợp Đức

 

    10960

 Xã Vĩnh Hồng

    10873

 Xã Trường Thành

 

    10963

 Xã Long Xuyên

    10876

 Xã Thanh Bính

 

    10966

 Xã Tân Việt

    10879

 Xã Thanh Hồng

 

    10969

 Xã Thúc Kháng

    10882

 Xã Thanh Cường

 

    10972

 Xã Tân Hồng

    10885

 Xã Vĩnh Lập

 

    10975

 Xã Bình Minh

 295

 Huyện Cẩm Giàng

 

    10978

 Xã Hồng Khê

    10888

 Thị trấn Cẩm Giàng

 

    10981

 Xã Thái Học

    10891

 Thị trấn Lai Cách

 

    10984

 Xã Cổ Bi

    10894

 Xã Cẩm Hưng

 

    10987

 Xã Nhân Quyền

    10897

 Xã Cẩm Hoàng

 

    10990

 Xã Thái Dương

    10900

 Xã Cẩm Văn

 

    10993

 Xã Thái Hòa

    10903

 Xã Ngọc Liên

 

    10996

 Xã Bình Xuyên

    10906

 Xã Thạch Lỗi

 

 297

 Huyện Gia Lộc

    10909

 Xã Cẩm Vũ

 

    10999

 Thị trấn Gia Lộc

    10912

 Xã Đức Chính

 

    11002

 Xã Thạch Khôi

    10915

 Xã Cẩm Sơn

 

    11005

 Xã Liên Hồng

    10918

 Xã Cẩm Định

 

    11008

 Xã Thống Nhất

    10921

 Xã Kim Giang

 

    11011

 Xã Tân Hưng

    10924

 Xã Lương Điền

 

    11014

 Xã Trùng Khánh

    10927

 Xã Cao An

 

    11017

 Xã Gia Xuyên

    10930

 Xã Tân Trường

 

    11020

 Xã Yết Kiêu

    10933

 Xã Cẩm Phúc

 

    11023

 Xã Gia Hòa

    10936

 Xã Cẩm Điền

 

    11026

 Xã Phương Hưng

    10939

 Xã Cẩm Đông

 

    11029

 Xã Gia Tân

    10942

 Xã Cẩm Đoài

 

    11032

 Xã Tân Tiến

 296

 Huyện Bình Giang

 

    11035

 Xã Gia Khánh

    11038

 Xã Gia Lương

 

    11131

 Xã Văn Tố

    11041

 Xã Lê Lợi

 

    11134

 Xã Quang Trung

    11044

 Xã Toàn Thắng

 

    11137

 Xã Phượng Kỳ

    11047

 Xã Hoàng Diệu

 

    11140

 Xã Cộng Lạc

    11050

 Xã Hồng Hưng

 

    11143

 Xã Tiên Động

    11053

 Xã Phạm Trấn

 

    11146

 Xã Nguyên Giáp

    11056

 Xã Đoàn Thượng

 

    11149

 Xã Hà Kỳ

    11059

 Xã Thống Kênh

 

    11152

 Xã Hà Thanh

    11062

 Xã Quang Minh

 

 299

 Huyện Ninh Giang

    11065

 Xã Đồng Quang

 

    11155

 Thị trấn Ninh Giang

    11068

 Xã Nhật Tân

 

    11158

 Xã Quyết Thắng

    11071

 Xã Đức Xương

 

    11161

 Xã ứng Hoè

 298

 Huyện Tứ Kỳ

 

    11164

 Xã Nghĩa An

    11074

 Thị trấn Tứ Kỳ

 

    11167

 Xã Hồng Đức

    11077

 Xã Ngọc Sơn

 

    11170

 Xã Ninh Hòa

    11080

 Xã Kỳ Sơn

 

    11173

 Xã An Đức

    11083

 Xã Đại Đồng

 

    11176

 Xã Vạn Phúc

    11086

 Xã Hưng Đạo

 

    11179

 Xã Tân Hương

    11089

 Xã Ngọc Kỳ

 

    11182

 Xã Ninh Thành

    11092

 Xã Bình Lăng

 

    11185

 Xã Vĩnh Hòa

    11095

 Xã Tứ Xuyên

 

    11188

 Xã Đông Xuyên

    11098

 Xã Tái Sơn

 

    11191

 Xã Hoàng Hanh

    11101

 Xã Quang Phục

 

    11194

 Xã Quang Hưng

    11104

 Xã Đông Kỳ

 

    11197

 Xã Tân Phong

    11107

 Xã Tây Kỳ

 

    11200

 Xã Ninh Hải

    11110

 Xã Dân Chủ

 

    11203

 Xã Đồng Tâm

    11113

 Xã Tân Kỳ

 

    11206

 Xã Tân Quang

    11116

 Xã Quang Khải

 

    11209

 Xã Kiến Quốc

    11119

 Xã Đại Hợp

 

    11212

 Xã Hồng Thái

    11122

 Xã Quảng Nghiệp

 

    11215

 Xã Hồng Dụ

    11125

 Xã An Thanh

 

    11218

 Xã Văn Hội

    11128

 Xã Minh Đức

 

    11221

 Xã Hưng Thái

    11224

 Xã Hồng Phong

 

    11257

 Xã Tân Trào

    11227

 Xã Hiệp Lực

 

    11260

 Xã Lam Sơn

    11230

 Xã Hồng Phúc

 

    11263

 Xã Đoàn Kết

    11233

 Xã Hưng Long

 

    11266

 Xã Lê Hồng

    11236

 Xã Văn Giang

 

    11269

 Xã Tứ Cường

 300

 Huyện Thanh Miện

 

    11272

 Xã Hùng Sơn

    11239

 Thị trấn Thanh Miện

 

    11275

 Xã Ngũ Hùng

    11242

 Xã Thanh Tùng

 

    11278

 Xã Cao Thắng

    11245

 Xã Phạm Kha

 

    11281

 Xã Chi Lăng Bắc

    11248

 Xã Ngô Quyền

 

    11284

 Xã Chi Lăng Nam

    11251

 Xã Đoàn Tùng

 

    11287

 Xã Thanh Giang

    11254

 Xã Hồng Quang

 

    11290

 Xã Diên Hồng

 

 

 

    11293

 Xã Tiền Phong

 

31. Thành phố Hải Phòng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 218; xã: 152, phường: 57, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:218)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 303

 Quận Hồng Bàng

 

    11374

 Phường Lam Sơn

    11296

 Phường Quán Toan

 

    11377

 Phường An Dương

    11299

 Phường Hùng Vương

 

    11380

 Phường Trần Nguyên Hãn

    11302

 Phường Sở Dầu

 

    11383

 Phường Hồ Nam

    11305

 Phường Thượng Lý

 

    11386

 Phường Trại Cau

    11308

 Phường Hạ Lý

 

    11389

 Phường Dư Hàng

    11311

 Phường Minh Khai

 

    11392

 Phường Hàng Kênh

    11314

 Phường Trại Chuối

 

    11395

 Phường Đông Hải

    11317

 Phường Quang Trung

 

    11398

 Phường Niệm Nghĩa

    11320

 Phường Hoàng Văn Thụ

 

    11401

 Phường Nghĩa Xá

    11323

 Phường Phan Bội Châu

 

    11404

 Phường Dư Hàng Kênh

    11326

 Phường Phạm Hồng Thái

 

    11407

 Phường Vĩnh Niệm

 304

 Quận Ngô Quyền

 

 306

 Quận Hải An

    11329

 Phường Máy Chai

 

    11410

 Phường Đông Hải

    11332

 Phường Máy Tơ

 

    11413

 Phường Đằng Lâm

    11335

 Phường Vạn Mỹ

 

    11416

 Phường Đằng Hải

    11338

 Phường Cầu Tre

 

    11419

 Phường Nam Hải

    11341

 Phường Lạc Viên

 

    11422

 Phường Cát Bi

    11344

 Phường Lương Khánh Thiện

 

    11425

 Phường Tràng Cát

    11347

 Phường Gia Viên

 

 307

 Quận Kiến An

    11350

 Phường Đông Khê

 

    11428

 Phường Quán Trữ

    11353

 Phường Cầu Đất

 

    11431

 Phường Đồng Hoà

    11356

 Phường Lê Lợi

 

    11434

 Phường Bắc Sơn

    11359

 Phường Đằng Giang

 

    11437

 Phường Nam Sơn

    11362

 Phường Lạch Tray

 

    11440

 Phường Ngọc Sơn

    11365

 Phường Đổng Quốc Bình

 

    11443

 Phường Trần Thành Ngọ

 305

 Quận Lê Chân

 

    11446

 Phường Văn Đẩu

    11368

 Phường Cát Dài

 

    11449

 Phường Phù Liễn

    11371

 Phường An Biên

 

    11452

 Phường Tràng Minh

 308

 Thị xã Đồ Sơn

 

    11545

 Xã Tam Hưng

    11455

 Phường Ngọc Xuyên

 

    11548

 Xã Phả Lễ

    11458

 Phường Ngọc Hải

 

    11551

 Xã Lập Lễ

    11461

 Phường Vạn Hương

 

    11554

 Xã Kiền Bái

    11464

 Phường Vạn Sơn

 

    11557

 Xã Thiên Hương

    11467

 Xã Bàng La

 

    11560

 Xã Thuỷ Sơn

 311

 Huyện Thuỷ Nguyên

 

    11563

 Xã Thuỷ Đường

    11470

 Thị trấn Núi Đèo

 

    11566

 Xã Hoàng Động

    11473

 Thị trấn Minh Đức

 

    11569

 Xã Lâm Động

    11476

 Xã Lại Xuân

 

    11572

 Xã Hoa Động

    11479

 Xã An Sơn

 

    11575

 Xã Tân Dương

    11482

 Xã Kỳ Sơn

 

    11578

 Xã Dương Quan

    11485

 Xã Liên Khê

 

 312

 Huyện An Dương

    11488

 Xã Lưu Kiếm

 

    11581

 Thị trấn An Dương

    11491

 Xã Lưu Kỳ

 

    11584

 Xã Lê Thiện

    11494

 Xã Gia Minh

 

    11587

 Xã Đại Bản

    11497

 Xã Gia Đức

 

    11590

 Xã An Hoà

    11500

 Xã Minh Tân

 

    11593

 Xã Hồng Phong

    11503

 Xã Phù Ninh

 

    11596

 Xã Tân Tiến

    11506

 Xã Quảng Thanh

 

    11599

 Xã An Hưng

    11509

 Xã Chính Mỹ

 

    11602

 Xã An Hồng

    11512

 Xã Kênh Giang

 

    11605

 Xã Bắc Sơn

    11515

 Xã Hợp Thành

 

    11608

 Xã Nam Sơn

    11518

 Xã Cao Nhân

 

    11611

 Xã Lê Lợi

    11521

 Xã Mỹ Đồng

 

    11614

 Xã Đặng Cương

    11524

 Xã Đông Sơn

 

    11617

 Xã Đồng Thái

    11527

 Xã Hoà Bình

 

    11620

 Xã Quốc Tuấn

    11530

 Xã Trung Hà

 

    11623

 Xã An Đồng

    11533

 Xã An Lư

 

    11626

 Xã Hồng Thái

    11536

 Xã Thuỷ Triều

 

 313

 Huyện An Lão

    11539

 Xã Ngũ Lão

 

    11629

 Thị trấn An Lão

    11542

 Xã Phục Lễ

 

    11632

 Xã Bát Trang

    11635

 Xã Trường Thọ

 

    11728

 Xã Đại Hà

    11638

 Xã Trường Thành

 

    11731

 Xã Ngũ Đoan

    11641

 Xã An Tiến

 

    11734

 Xã Tân Phong

    11644

 Xã Quang Hưng

 

    11737

 Xã Hợp Đức

    11647

 Xã Quang Trung

 

    11740

 Xã Tân Thành

    11650

 Xã Quốc Tuấn

 

    11743

 Xã Tân Trào

    11653

 Xã An Thắng

 

    11746

 Xã Đoàn Xá

    11656

 Xã Trường Sơn

 

    11749

 Xã Tú Sơn

    11659

 Xã Tân Dân

 

    11752

 Xã Đại Hợp

    11662

 Xã Thái Sơn

 

 315

 Huyện Tiên Lãng

    11665

 Xã Tân Viên

 

    11755

 Thị trấn Tiên Lãng

    11668

 Xã Mỹ Đức

 

    11758

 Xã Đại Thắng

    11671

 Xã Chiến Thắng

 

    11761

 Xã Tiên Cường

    11674

 Xã An Thọ

 

    11764

 Xã Tự Cường

    11677

 Xã An Thái

 

    11767

 Xã Tiên Tiến

 314

 Huyện Kiến Thuỵ

 

    11770

 Xã Quyết Tiến

    11680

 Thị trấn Núi Đối

 

    11773

 Xã Khởi Nghĩa

    11683

 Xã Đa Phúc

 

    11776

 Xã Tiên Thanh

    11686

 Xã Hưng Đạo

 

    11779

 Xã Cấp Tiến

    11689

 Xã Anh Dũng

 

    11782

 Xã Kiến Thiết

    11692

 Xã Hải Thành

 

    11785

 Xã Đoàn Lập

    11695

 Xã Đông Phương

 

    11788

 Xã Bạch Đằng

    11698

 Xã Thuận Thiên

 

    11791

 Xã Quang Phục

    11701

 Xã Hữu Bằng

 

    11794

 Xã Toàn Thắng

    11704

 Xã Đại Đồng

 

    11797

 Xã Tiên Thắng

    11707

 Xã Hoà Nghĩa

 

    11800

 Xã Tiên Minh

    11710

 Xã Ngũ Phúc

 

    11803

 Xã Bắc Hưng

    11713

 Xã Kiến Quốc

 

    11806

 Xã Nam Hưng

    11716

 Xã Du Lễ

 

    11809

 Xã Hùng Thắng

    11719

 Xã Thuỵ Hương

 

    11812

 Xã Tây Hưng

    11722

 Xã Thanh Sơn

 

    11815

 Xã Đông Hưng

    11725

 Xã Minh Tân

 

    11818

 Xã Tiên Hưng

    11821

 Xã Vinh Quang

 

    11887

 Xã Tam Cường

 316

 Huyện Vĩnh Bảo

 

    11890

 Xã Hoà Bình

    11824

 Thị trấn Vĩnh Bảo

 

    11893

 Xã Tiền Phong

    11827

 Xã Dũng Tiến

 

    11896

 Xã Vĩnh Phong

    11830

 Xã Giang Biên

 

    11899

 Xã Cộng Hiền

    11833

 Xã Thắng Thuỷ

 

    11902

 Xã Cao Minh

    11836

 Xã Trung Lập

 

    11905

 Xã Cổ Am

    11839

 Xã Việt Tiến

 

    11908

 Xã Vĩnh Tiến

    11842

 Xã Vĩnh An

 

    11911

 Xã Trấn Dương

    11845

 Xã Vĩnh Long

 

 317

 Huyện Cát Hải

    11848

 Xã Hiệp Hoà

 

    11914

 Thị trấn Cát Bà

    11851

 Xã Hùng Tiến

 

    11917

 Thị trấn Cát Hải

    11854

 Xã An Hoà

 

    11920

 Xã Nghĩa Lộ

    11857

 Xã Tân Hưng

 

    11923

 Xã Đồng Bài

    11860

 Xã Tân Liên

 

    11926

 Xã Hoàng Châu

    11863

 Xã Nhân Hoà

 

    11929

 Xã Văn Phong

    11866

 Xã Tam Đa

 

    11932

 Xã Phù Long

    11869

 Xã Hưng Nhân

 

    11935

 Xã Gia Luận

    11872

 Xã Vinh Quang

 

    11938

 Xã Hiền Hào

    11875

 Xã Đồng Minh

 

    11941

 Xã Trân Châu

    11878

 Xã Thanh Lương

 

    11944

 Xã Việt Hải

    11881

 Xã Liên Am

 

    11947

 Xã Xuân Đám

    11884

 Xã Lý Học

 

 318

 Huyện Bạch Long Vĩ

 

33. Tỉnh Hưng Yên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 161; xã: 145, phường: 7, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:161)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 323

 Thị xã Hưng Yên

 

    12028

 Xã Phụng Công

    11950

 Phường Lam Sơn

 

    12031

 Xã Nghĩa Trụ

    11953

 Phường An Tảo

 

    12034

 Xã Long Hưng

    11956

 Phường Hiến Nam

 

    12037

 Xã Vĩnh Khúc

    11959

 Phường Lê Lợi

 

    12040

 Xã Liên Nghĩa

    11962

 Phường Hồng Châu

 

    12043

 Xã Tân Tiến

    11965

 Phường Minh Khai

 

    12046

 Xã Thắng Lợi

    11968

 Phường Quang Trung

 

    12049

 Xã Mễ Sở

    11971

 Xã Bảo Khê

 

 327

 Huyện Yên Mỹ

    11974

 Xã Trung Nghĩa

 

    12052

 Thị trấn Yên Mỹ

    11977

 Xã Liên Phương

 

    12055

 Xã Giai Phạm

    11980

 Xã Hồng Nam

 

    12058

 Xã Nghĩa Hiệp

    11983

 Xã Quảng Châu

 

    12061

 Xã Đồng Than

 325

 Huyện Văn Lâm

 

    12064

 Xã Ngọc Long

    11986

 Thị trấn Như Quỳnh

 

    12067

 Xã Liêu Xá

    11989

 Xã Lạc Đạo

 

    12070

 Xã Hoàn Long

    11992

 Xã Chỉ Đạo

 

    12073

 Xã Tân Lập

    11995

 Xã Đại Đồng

 

    12076

 Xã Thanh Long

    11998

 Xã Việt Hưng

 

    12079

 Xã Yên Phú

    12001

 Xã Tân Quang

 

    12082

 Xã Việt Cường

    12004

 Xã Đình Dù

 

    12085

 Xã Trung Hòa

    12007

 Xã Minh Hải

 

    12088

 Xã Yên Hòa

    12010

 Xã Lương Tài

 

    12091

 Xã Minh Châu

    12013

 Xã Trưng Trắc

 

    12094

 Xã Trung Hưng

    12016

 Xã Lạc Hồng

 

    12097

 Xã Lý Thường Kiệt

 326

 Huyện Văn Giang

 

    12100

 Xã Tân Việt

    12019

 Thị trấn Văn Giang

 

 328

 Huyện Mỹ Hào

    12022

 Xã Xuân Quan

 

    12103

 Thị trấn Bần Yên Nhân

    12025

 Xã Cửu Cao

 

    12106

 Xã Phan Đình Phùng

    12109

 Xã Cẩm Xá

 

    12202

 Xã Hạ Lễ

    12112

 Xã Dương Quang

 

 330

 Huyện Khoái Châu

    12115

 Xã Hòa Phong

 

    12205

 Thị trấn Khoái Châu

    12118

 Xã Nhân Hòa

 

    12208

 Xã Đông Tảo

    12121

 Xã Dị Sử

 

    12211

 Xã Bình Minh

    12124

 Xã Bạch Sam

 

    12214

 Xã Dạ Trạch

    12127

 Xã Minh Đức

 

    12217

 Xã Hàm Tử

    12130

 Xã Phùng Chí Kiên

 

    12220

 Xã Ông Đình

    12133

 Xã Xuân Dục

 

    12223

 Xã Tân Dân

    12136

 Xã Ngọc Lâm

 

    12226

 Xã Tứ Dân

    12139

 Xã Hưng Long

 

    12229

 Xã An Vĩ

 329

 Huyện Ân Thi

 

    12232

 Xã Đông Kết

    12142

 Thị trấn Ân Thi

 

    12235

 Xã Bình Kiều

    12145

 Xã Phù ủng

 

    12238

 Xã Dân Tiến

    12148

 Xã Bắc Sơn

 

    12241

 Xã Đồng Tiến

    12151

 Xã Bãi Sậy

 

    12244

 Xã Hồng Tiến

    12154

 Xã Đào Dương

 

    12247

 Xã Tân Châu

    12157

 Xã Tân Phúc

 

    12250

 Xã Liên Khê

    12160

 Xã Vân Du

 

    12253

 Xã Phùng Hưng

    12163

 Xã Quang Vinh

 

    12256

 Xã Việt Hòa

    12166

 Xã Xuân Trúc

 

    12259

 Xã Đông Ninh

    12169

 Xã Hoàng Hoa Thám

 

    12262

 Xã Đại Tập

    12172

 Xã Quảng Lãng

 

    12265

 Xã Chí Tân

    12175

 Xã Văn Nhuệ

 

    12268

 Xã Đại Hưng

    12178

 Xã Đặng Lễ

 

    12271

 Xã Thuần Hưng

    12181

 Xã Cẩm Ninh

 

    12274

 Xã Thành Công

    12184

 Xã Nguyễn Trãi

 

    12277

 Xã Nhuế Dương

    12187

 Xã Đa Lộc

 

 331

 Huyện Kim Động

    12190

 Xã Hồ Tùng Mậu

 

    12280

 Thị trấn Lương Bằng

    12193

 Xã Tiền Phong

 

    12283

 Xã Nghĩa Dân

    12196

 Xã Hồng Vân

 

    12286

 Xã Toàn Thắng

    12199

 Xã Hồng Quang

 

    12289

 Xã Vĩnh Xá

    12292

 Xã Phạm Ngũ Lão

 

    12361

 Xã Trung Dũng

    12295

 Xã Thọ Vinh

 

    12364

 Xã Hải Triều

    12298

 Xã Đồng Thanh

 

    12367

 Xã Thủ Sỹ

    12301

 Xã Song Mai

 

    12370

 Xã Thiện Phiến

    12304

 Xã Chính Nghĩa

 

    12373

 Xã Thụy Lôi

    12307

 Xã Nhân La

 

    12376

 Xã Cương Chính

    12310

 Xã Phú Thịnh

 

    12379

 Xã Minh Phương

    12313

 Xã Mai Động

 

    12382

 Xã Phương Chiểu

    12316

 Xã Đức Hợp

 

    12385

 Xã Tân Hưng

    12319

 Xã Hùng An

 

    12388

 Xã Hoàng Hanh

    12322

 Xã Ngọc Thanh

 

 333

 Huyện Phù Cừ

    12325

 Xã Vũ Xá

 

    12391

 Thị trấn Trần Cao

    12328

 Xã Hiệp Cường

 

    12394

 Xã Minh Tân

    12331

 Xã Phú Cường

 

    12397

 Xã Phan Sào Nam

    12334

 Xã Hùng Cường

 

    12400

 Xã Quang Hưng

 332

 Huyện Tiên Lữ

 

    12403

 Xã Minh Hoàng

    12337

 Thị trấn Vương

 

    12406

 Xã Đoàn Đào

    12340

 Xã Hưng Đạo

 

    12409

 Xã Tống Phan

    12343

 Xã Ngô Quyền

 

    12412

 Xã Đình Cao

    12346

 Xã Nhật Tân

 

    12415

 Xã Nhật Quang

    12349

 Xã Dị Chế

 

    12418

 Xã Tiền Tiến

    12352

 Xã Lệ Xá

 

    12421

 Xã Tam Đa

    12355

 Xã An Viên

 

    12424

 Xã Minh Tiến

    12358

 Xã Đức Thắng

 

    12427

 Xã Nguyên Hòa

 

 

 

    12430

 Xã Tống Trân

 

34. Tỉnh Thái Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 284; xã: 269, phường: 8, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:284)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 336

 Thành phố Thái Bình

 

    12514

 Xã An Ninh

    12433

 Phường Lê Hồng Phong

 

    12517

 Xã Quỳnh Ngọc

    12436

 Phường Bồ Xuyên

 

    12520

 Xã Quỳnh Hải

    12439

 Phường Đề Thám

 

    12523

 Xã An Bài

    12442

 Phường Kỳ Bá

 

    12526

 Xã An ấp

    12445

 Phường Quang Trung

 

    12529

 Xã Quỳnh Hội

    12448

 Phường Phú Khánh

 

    12532

 Xã Quỳnh Sơn

    12451

 Phường Tiền Phong

 

    12535

 Xã Quỳnh Mỹ

    12454

 Phường Trần Lãm

 

    12538

 Xã An Quí

    12457

 Xã Đông Hòa

 

    12541

 Xã An Thanh

    12460

 Xã Hoàng Diệu

 

    12544

 Xã Quỳnh Châu

    12463

 Xã Phú Xuân

 

    12547

 Xã An Vũ

    12466

 Xã Vũ Phúc

 

    12550

 Xã An Lễ

    12469

 Xã Vũ Chính

 

    12553

 Xã Quỳnh Hưng

 338

 Huyện Quỳnh Phụ

 

    12556

 Xã Quỳnh Bảo

    12472

 Thị trấn Quỳnh Côi

 

    12559

 Xã An Mỹ

    12475

 Xã An Khê

 

    12562

 Xã Quỳnh Nguyên

    12478

 Xã An Đồng

 

    12565

 Xã An Vinh

    12481

 Xã Quỳnh Hoa

 

    12568

 Xã Quỳnh Xá

    12484

 Xã Quỳnh Lâm

 

    12571

 Xã An Dục

    12487

 Xã Quỳnh Thọ

 

    12574

 Xã Đông Hải

    12490

 Xã An Hiệp

 

    12577

 Xã Quỳnh Trang

    12493

 Xã Quỳnh Hoàng

 

    12580

 Xã An Tràng

    12496

 Xã Quỳnh Giao

 

    12583

 Xã Đồng Tiến

    12499

 Xã An Thái

 

 339

 Huyện Hưng Hà

    12502

 Xã An Cầu

 

    12586

 Thị trấn Hưng Hà

    12505

 Xã Quỳnh Hồng

 

    12589

 Xã Điệp Nông

    12508

 Xã Quỳnh Khê

 

    12592

 Xã Tân Lễ

    12511

 Xã Quỳnh Minh

 

    12595

 Xã Cộng Hòa

    12598

 Xã Dân Chủ

 

    12691

 Xã Đô Lương

    12601

 Xã Canh Tân

 

    12694

 Xã Đông Phương

    12604

 Xã Hòa Tiến

 

    12697

 Xã Liên Giang

    12607

 Xã Hùng Dũng

 

    12700

 Xã An Châu

    12610

 Xã Tân Tiến

 

    12703

 Xã Đông Sơn

    12613

 Xã Phú Sơn

 

    12706

 Xã Đông Cường

    12616

 Xã Đoan Hùng

 

    12709

 Xã Phú Lương

    12619

 Xã Duyên Hải

 

    12712

 Xã Mê Linh

    12622

 Xã Tân Hòa

 

    12715

 Xã Lô Giang

    12625

 Xã Văn Cẩm

 

    12718

 Xã Đông La

    12628

 Xã Bắc Sơn

 

    12721

 Xã Minh Tân

    12631

 Xã Đông Đô

 

    12724

 Xã Đông Xá

    12634

 Xã Phúc Khánh

 

    12727

 Xã Chương Dương

    12637

 Xã Liên Hiệp

 

    12730

 Xã Nguyên Xá

    12640

 Xã Tây Đô

 

    12733

 Xã Phong Châu

    12643

 Xã Thống Nhất

 

    12736

 Xã Hợp Tiến

    12646

 Xã Tiến Đức

 

    12739

 Xã Hồng Việt

    12649

 Xã Thái Hưng

 

    12742

 Xã Đông Hà

    12652

 Xã Thái Phương

 

    12745

 Xã Đông Giang

    12655

 Xã Bình Lăng

 

    12748

 Xã Đông Kinh

    12658

 Xã Minh Khai

 

    12751

 Xã Đông Hợp

    12661

 Xã Hồng An

 

    12754

 Xã Thăng Long

    12664

 Xã Kim Chung

 

    12757

 Xã Đông Các

    12667

 Xã Hồng Lĩnh

 

    12760

 Xã Phú Châu

    12670

 Xã Minh Tân

 

    12763

 Xã Hoa Lư

    12673

 Xã Văn Lang

 

    12766

 Xã Minh Châu

    12676

 Xã Độc Lập

 

    12769

 Xã Đông Tân

    12679

 Xã Chí Hòa

 

    12772

 Xã Đông Vinh

    12682

 Xã Minh Hòa

 

    12775

 Xã Đông Động

    12685

 Xã Hồng Minh

 

    12778

 Xã Hồng Châu

 340

 Huyện Đông Hưng

 

    12781

 Xã Bạch Đằng

    12688

 Thị trấn Đông Hưng

 

    12784

 Xã Trọng Quan

    12787

 Xã Hoa Nam

 

    12880

 Xã Thụy Hải

    12790

 Xã Hồng Giang

 

    12883

 Xã Thụy Phúc

    12793

 Xã Đông Phong

 

    12886

 Xã Thụy Lương

    12796

 Xã Đông Quang

 

    12889

 Xã Thụy Liên

    12799

 Xã Đông Xuân

 

    12892

 Xã Thụy Duyên

    12802

 Xã Đông á

 

    12895

 Xã Thụy Hà

    12805

 Xã Đông Lĩnh

 

    12898

 Xã Thụy Thanh

    12808

 Xã Đông Hoàng

 

    12901

 Xã Thụy Sơn

    12811

 Xã Đông Dương

 

    12904

 Xã Thụy Phong

    12814

 Xã Đông Huy

 

    12907

 Xã Thái Thượng

    12817

 Xã Đông Mỹ

 

    12910

 Xã Thái Nguyên

    12820

 Xã Đông Thọ

 

    12913

 Xã Thái Thuỷ

    12823

 Xã Đồng Phú

 

    12916

 Xã Thái Dương

 341

 Huyện Thái Thụy

 

    12919

 Xã Thái Giang

    12826

 Thị trấn Diêm Điền

 

    12922

 Xã Thái Hoà

    12829

 Xã Thụy Tân

 

    12925

 Xã Thái Sơn

    12832

 Xã Thụy Trường

 

    12928

 Xã Thái Hồng

    12835

 Xã Hồng Quỳnh

 

    12931

 Xã Thái An

    12838

 Xã Thụy Dũng

 

    12934

 Xã Thái Phúc

    12841

 Xã Thụy Hồng

 

    12937

 Xã Thái Hưng

    12844

 Xã Thụy Quỳnh

 

    12940

 Xã Thái Đô

    12847

 Xã Thụy An

 

    12943

 Xã Thái Xuyên

    12850

 Xã Thụy Ninh

 

    12946

 Xã Thái Hà

    12853

 Xã Thụy Hưng

 

    12949

 Xã  Mỹ Lộc

    12856

 Xã Thụy Việt

 

    12952

 Xã Thái Tân

    12859

 Xã Thụy Văn

 

    12955

 Xã Thái Thuần

    12862

 Xã Thụy Xuân

 

    12958

 Xã Thái Học

    12865

 Xã Thụy Dương

 

    12961

 Xã Thái Thịnh

    12868

 Xã Thụy Trình

 

    12964

 Xã Thái Thành

    12871

 Xã Thụy Bình

 

    12967

 Xã Thái Thọ

    12874

 Xã Thụy Chính

 

 342

 Huyện Tiền Hải

    12877

 Xã Thụy Dân

 

    12970

 Thị trấn Tiền Hải

    12973

 Xã Đông Hải

 

    13069

 Xã Nam Hải

    12976

 Xã Đông Trà

 

    13072

 Xã Nam Phú

    12979

 Xã Đông Long

 

 343

 Huyện Kiến Xương

    12982

 Xã Đông Quí

 

    13075

 Thị trấn Thanh Nê

    12985

 Xã Vũ Lăng

 

    13078

 Xã Trà Giang

    12988

 Xã Đông Xuyên

 

    13081

 Xã Quốc Tuấn

    12991

 Xã Tây Lương

 

    13084

 Xã Vũ Đông

    12994

 Xã Tây Ninh

 

    13087

 Xã An Bình

    12997

 Xã Đông Trung

 

    13090

 Xã Vũ Tây

    13000

 Xã Đông Hoàng

 

    13093

 Xã Hồng Thái

    13003

 Xã Đông Minh

 

    13096

 Xã Bình Nguyên

    13006

 Xã Tây An

 

    13099

 Xã Vũ Sơn

    13009

 Xã Đông Phong

 

    13102

 Xã Lê Lợi

    13012

 Xã An Ninh

 

    13105

 Xã Quyết Tiến

    13015

 Xã Tây Sơn

 

    13108

 Xã Vũ Lạc

    13018

 Xã Đông Cơ

 

    13111

 Xã Vũ Lễ

    13021

 Xã Tây Giang

 

    13114

 Xã Thanh Tân

    13024

 Xã Đông Lâm

 

    13117

 Xã Thượng Hiền

    13027

 Xã Phương Công

 

    13120

 Xã Nam Cao

    13030

 Xã Tây Phong

 

    13123

 Xã Đình Phùng

    13033

 Xã Tây Tiến

 

    13126

 Xã Vũ Ninh

    13036

 Xã Nam Cường

 

    13129

 Xã Vũ An

    13039

 Xã Vân Trường

 

    13132

 Xã Quang Lịch

    13042

 Xã Nam Thắng

 

    13135

 Xã Hòa Bình

    13045

 Xã Nam Chính

 

    13138

 Xã Bình Minh

    13048

 Xã Bắc Hải

 

    13141

 Xã Vũ Quí

    13051

 Xã Nam Thịnh

 

    13144

 Xã Quang Bình

    13054

 Xã Nam Hà

 

    13147

 Xã An Bồi

    13057

 Xã Nam Thanh

 

    13150

 Xã Vũ Trung

    13060

 Xã Nam Trung

 

    13153

 Xã Vũ Thắng

    13063

 Xã Nam Hồng

 

    13156

 Xã Vũ Công

    13066

 Xã Nam Hưng

 

    13159

 Xã Vũ Hòa

    13162

 Xã Quang Minh

 

    13222

 Xã Minh Lãng

    13165

 Xã Quang Trung

 

    13225

 Xã Tân Bình

    13168

 Xã Minh Hưng

 

    13228

 Xã Minh Khai

    13171

 Xã Quang Hưng

 

    13231

 Xã Dũng Nghĩa

    13174

 Xã Vũ Bình

 

    13234

 Xã Minh Quang

    13177

 Xã Minh Tân

 

    13237

 Xã Tam Quang

    13180

 Xã Nam Bình

 

    13240

 Xã Tân Lập

    13183

 Xã Bình Thanh

 

    13243

 Xã Bách Thuận

    13186

 Xã Bình Định

 

    13246

 Xã Tự Tân

    13189

 Xã Hồng Tiến

 

    13249

 Xã Song An

 344

 Huyện Vũ Thư

 

    13252

 Xã Trung An

    13192

 Thị trấn Vũ Thư

 

    13255

 Xã Vũ Hội

    13195

 Xã Hồng Lý

 

    13258

 Xã Hòa Bình

    13198

 Xã Đồng Thanh

 

    13261

 Xã Nguyên Xá

    13201

 Xã Xuân Hòa

 

    13264

 Xã Việt Thuận

    13204

 Xã Hiệp Hòa

 

    13267

 Xã Vũ Vinh

    13207

 Xã Phúc Thành

 

    13270

 Xã Vũ Đoài

    13210

 Xã Tân Phong

 

    13273

 Xã Vũ Tiến

    13213

 Xã Song Lãng

 

    13276

 Xã Vũ Vân

    13216

 Xã Tân Hòa

 

    13279

 Xã Duy Nhất

    13219

 Xã Việt Hùng

 

    13282

 Xã Hồng Phong

 

35. Tỉnh Hà Nam

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 116; xã: 104, phường: 6, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:116)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 347

 Thị xã Phủ Lý

 

    13366

 Xã Tiên Tân

    13285

 Phường Quang Trung

 

    13369

 Xã Đọi Sơn

    13288

 Phường Lương Khánh Thiện

 

    13372

 Xã Tiên Hiệp

    13291

 Phường Lê Hồng Phong

 

    13375

 Xã Châu Sơn

    13294

 Phường Minh Khai

 

    13378

 Xã Tiền Phong

    13297

 Phường Hai Bà Trưng

 

    13381

 Xã Tiên Hải

    13300

 Phường Trần Hưng Đạo

 

 350

 Huyện Kim Bảng

    13303

 Xã Lam Hạ

 

    13384

 Thị trấn Quế

    13306

 Xã Phù Vân

 

    13387

 Xã Nguyễn úy

    13309

 Xã Liêm Chính

 

    13390

 Xã Đại Cương

    13312

 Xã Liêm Chung

 

    13393

 Xã Lê Hồ

    13315

 Xã Thanh Châu

 

    13396

 Xã Tượng Lĩnh

    13318

 Xã Châu Sơn

 

    13399

 Xã Nhật Tựu

 349

 Huyện Duy Tiên

 

    13402

 Xã Nhật Tân

    13321

 Thị trấn Đồng Văn

 

    13405

 Xã Đồng Hóa

    13324

 Thị trấn Hòa Mạc

 

    13408

 Xã Hoàng Tây

    13327

 Xã Mộc Bắc

 

    13411

 Xã Tân Sơn

    13330

 Xã Châu Giang

 

    13414

 Xã Thụy Lôi

    13333

 Xã Bạch Thượng

 

    13417

 Xã Văn Xá

    13336

 Xã Duy Minh

 

    13420

 Xã Khả Phong

    13339

 Xã Mộc Nam

 

    13423

 Xã Ngọc Sơn

    13342

 Xã Duy Hải

 

    13426

 Xã Kim Bình

    13345

 Xã Chuyên Ngoại

 

    13429

 Xã Ba Sao

    13348

 Xã Yên Bắc

 

    13432

 Xã Liên Sơn

    13351

 Xã Trác Văn

 

    13435

 Xã Thi Sơn

    13354

 Xã Tiên Nội

 

    13438

 Xã Thanh Sơn

    13357

 Xã Hoàng Đông

 

 351

 Huyện Thanh Liêm

    13360

 Xã Yên Nam

 

    13441

 Thị trấn Kiện Khê

    13363

 Xã Tiên Ngoại

 

    13444

 Xã Liêm Tuyền

    13447

 Xã Liêm Tiết

 

    13540

 Xã An Nội

    13450

 Xã Liêm Phong

 

    13543

 Xã Vũ Bản

    13453

 Xã Thanh Hà

 

    13546

 Xã Trung Lương

    13456

 Xã Liêm Cần

 

    13549

 Xã Mỹ Thọ

    13459

 Xã Thanh Tuyền

 

    13552

 Xã An Đổ

    13462

 Xã Thanh Bình

 

    13555

 Xã La Sơn

    13465

 Xã Liêm Thuận

 

    13558

 Xã Tiêu Động

    13468

 Xã Thanh Thủy

 

    13561

 Xã An Lão

    13471

 Xã Thanh Phong

 

 353

 Huyện Lý Nhân

    13474

 Xã Thanh Lưu

 

    13564

 Thị trấn Vĩnh Trụ

    13477

 Xã Thanh Tân

 

    13567

 Xã Hợp Lý

    13480

 Xã Liêm Túc

 

    13570

 Xã Nguyên Lý

    13483

 Xã Liêm Sơn

 

    13573

 Xã Chính Lý

    13486

 Xã Thanh Hương

 

    13576

 Xã Chân Lý

    13489

 Xã Thanh Nghị

 

    13579

 Xã Đạo Lý

    13492

 Xã Thanh Tâm

 

    13582

 Xã Công Lý

    13495

 Xã Thanh Nguyên

 

    13585

 Xã Văn Lý

    13498

 Xã Thanh Hải

 

    13588

 Xã Bắc Lý

 352

 Huyện Bình Lục

 

    13591

 Xã Đức Lý

    13501

 Thị trấn Bình Mỹ

 

    13594

 Xã Nhân Đạo

    13504

 Xã Bình Nghĩa

 

    13597

 Xã Đồng Lý

    13507

 Xã Đinh Xá

 

    13600

 Xã Nhân Thịnh

    13510

 Xã Tràng An

 

    13603

 Xã Nhân Hưng

    13513

 Xã Trịnh Xá

 

    13606

 Xã Nhân Khang

    13516

 Xã Đồng Du

 

    13609

 Xã Nhân Mỹ

    13519

 Xã Ngọc Lũ

 

    13612

 Xã Nhân Nghĩa

    13522

 Xã Hưng Công

 

    13615

 Xã Nhân Chính

    13525

 Xã Đồn Xá

 

    13618

 Xã Nhân Bình

    13528

 Xã An Ninh

 

    13621

 Xã Phú Phúc

    13531

 Xã Bồ Đề

 

    13624

 Xã Xuân Khê

    13534

 Xã Bối Cầu

 

    13627

 Xã Tiến Thắng

    13537

 Xã An Mỹ

 

    13630

 Xã Hòa Hậu

 

36. Tỉnh Nam Định

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 196, phường: 20, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 356

 Thành phố Nam Định

 

    13714

 Xã Mỹ Tiến

    13633

 Phường Hạ Long

 

    13717

 Xã Mỹ Thắng

    13636

 Phường Trần Tế Xương

 

    13720

 Xã Mỹ Trung

    13639

 Phường Vị Hoàng

 

    13723

 Xã Mỹ Tân

    13642

 Phường Vị Xuyên

 

    13726

 Xã Mỹ Phúc

    13645

 Phường Quang Trung

 

    13729

 Xã Mỹ Hưng

    13648

 Phường Cửa Bắc

 

    13732

 Xã Mỹ Thuận

    13651

 Phường Nguyễn Du

 

    13735

 Xã Mỹ Thịnh

    13654

 Phường Bà Triệu

 

    13738

 Xã Mỹ Thành

    13657

 Phường Trường Thi

 

 359

 Huyện Vụ Bản

    13660

 Phường Phan Đình Phùng

 

    13741

 Thị trấn Gôi

    13663

 Phường Ngô Quyền

 

    13744

 Xã Minh Thuận

    13666

 Phường Trần Hưng Đạo

 

    13747

 Xã Hiển Khánh

    13669

 Phường Trần Đăng Ninh

 

    13750

 Xã Tân Khánh

    13672

 Phường Năng Tĩnh

 

    13753

 Xã Hợp Hưng

    13675

 Phường Văn Miếu

 

    13756

 Xã Đại An

    13678

 Phường Trần Quang Khải

 

    13759

 Xã Tân Thành

    13681

 Phường Thống Nhất

 

    13762

 Xã Cộng Hòa

    13684

 Phường Lộc Hạ

 

    13765

 Xã Trung Thành

    13687

 Phường Lộc Vượng

 

    13768

 Xã Quang Trung

    13690

 Phường Cửa Nam

 

    13771

 Xã Minh Tân

    13693

 Xã Lộc Hoà

 

    13774

 Xã Liên Bảo

    13696

 Xã Nam Phong

 

    13777

 Xã Thành Lợi

    13699

 Xã Mỹ Xá

 

    13780

 Xã Kim Thái

    13702

 Xã Lộc An

 

    13783

 Xã Liên Minh

    13705

 Xã Nam Vân

 

    13786

 Xã Đại Thắng

 358

 Huyện Mỹ Lộc

 

    13789

 Xã Tam Thanh

    13708

 Thị trấn Mỹ Lộc

 

    13792

 Xã Vĩnh Hào

    13711

 Xã Mỹ Hà

 

 360

 Huyện ý Yên

    13795

 Thị trấn Lâm

 

 361

 Huyện Nghĩa Hưng

    13798

 Xã Yên Trung

 

    13891

 Thị trấn Liễu Đề

    13801

 Xã Yên Thành

 

    13894

 Thị trấn Rạng Đông

    13804

 Xã Yên Tân

 

    13897

 Xã Nghĩa Đồng

    13807

 Xã Yên Lợi

 

    13900

 Xã Nghĩa Thịnh

    13810

 Xã Yên Thọ

 

    13903

 Xã Nghĩa Minh

    13813

 Xã Yên Nghĩa

 

    13906

 Xã Nghĩa Thái

    13816

 Xã Yên Minh

 

    13909

 Xã Hoàng Nam

    13819

 Xã Yên Phương

 

    13912

 Xã Nghĩa Châu

    13822

 Xã Yên Chính

 

    13915

 Xã Nghĩa Trung

    13825

 Xã Yên Bình

 

    13918

 Xã Nghĩa Sơn

    13828

 Xã Yên Phú

 

    13921

 Xã Nghĩa Lạc

    13831

 Xã Yên Mỹ

 

    13924

 Xã Nghĩa Hồng

    13834

 Xã Yên Dương

 

    13927

 Xã Nghĩa Phong

    13837

 Xã Yên Xá

 

    13930

 Xã Nghĩa Phú

    13840

 Xã Yên Hưng

 

    13933

 Xã Nghĩa Bình

    13843

 Xã Yên Khánh

 

    13936

 Xã Nghĩa Hòa

    13846

 Xã Yên Phong

 

    13939

 Xã Nghĩa Tân

    13849

 Xã Yên Ninh

 

    13942

 Xã Nghĩa Hùng

    13852

 Xã Yên Lương

 

    13945

 Xã Nghĩa Lâm

    13855

 Xã Yên Hồng

 

    13948

 Xã Nghĩa Thành

    13858

 Xã Yên Quang

 

    13951

 Xã Nghĩa Thắng

    13861

 Xã Yên Tiến

 

    13954

 Xã Nghĩa Lợi

    13864

 Xã Yên Thắng

 

    13957

 Xã Nghĩa Hải

    13867

 Xã Yên Phúc

 

    13960

 Xã Nghĩa Phúc

    13870

 Xã Yên Cường

 

    13963

 Xã Nam Điền

    13873

 Xã Yên Lộc

 

 362

 Huyện Nam Trực

    13876

 Xã Yên Bằng

 

    13966

 Thị trấn Nam Giang

    13879

 Xã Yên Đồng

 

    13969

 Xã Nam Mỹ

    13882

 Xã Yên Khang

 

    13972

 Xã Điền Xá

    13885

 Xã Yên Nhân

 

    13975

 Xã Nghĩa An

    13888

 Xã Yên Trị

 

    13978

 Xã Nam Thắng

    13981

 Xã Nam Toàn

 

    14074

 Xã Trực Cường

    13984

 Xã Hồng Quang

 

    14077

 Xã Trực Phú

    13987

 Xã Tân Thịnh

 

    14080

 Xã Trực Thái

    13990

 Xã Nam Cường

 

    14083

 Xã Trực Hùng

    13993

 Xã Nam Hồng

 

    14086

 Xã Trực Thắng

    13996

 Xã Nam Hùng

 

 364

 Huyện Xuân Trường

    13999

 Xã Nam Hoa

 

    14089

 Thị trấn Xuân Trường

    14002

 Xã Nam Dương

 

    14092

 Xã Xuân Châu

    14005

 Xã Nam Thanh

 

    14095

 Xã Xuân Hồng

    14008

 Xã Nam Lợi

 

    14098

 Xã Xuân Thành

    14011

 Xã Bình Minh

 

    14101

 Xã Xuân Thượng

    14014

 Xã Đồng Sơn

 

    14104

 Xã Xuân Phong

    14017

 Xã Nam Tiến

 

    14107

 Xã Xuân Đài

    14020

 Xã Nam Hải

 

    14110

 Xã Xuân Tân

    14023

 Xã Nam Thái

 

    14113

 Xã Xuân Thủy

 363

 Huyện Trực Ninh

 

    14116

 Xã Xuân Ngọc

    14026

 Thị trấn Cổ Lễ

 

    14119

 Xã Xuân Bắc

    14029

 Xã Phương Định

 

    14122

 Xã Xuân Phương

    14032

 Xã Trực Chính

 

    14125

 Xã Thọ Nghiệp

    14035

 Xã Trung Đông

 

    14128

 Xã Xuân Phú

    14038

 Xã Liêm Hải

 

    14131

 Xã Xuân Trung

    14041

 Xã Trực Tuấn

 

    14134

 Xã Xuân Vinh

    14044

 Xã Việt Hùng

 

    14137

 Xã Xuân Kiên

    14047

 Xã Trực Đạo

 

    14140

 Xã Xuân Tiến

    14050

 Xã Trực Hưng

 

    14143

 Xã Xuân Ninh

    14053

 Xã Trực Nội

 

    14146

 Xã Xuân Hòa

    14056

 Xã Cát Thành

 

 365

 Huyện Giao Thủy

    14059

 Xã Trực Thanh

 

    14149

 Thị trấn Ngô Đồng

    14062

 Xã Trực Khang

 

    14152

 Thị trấn Quất Lâm

    14065

 Xã Trực Thuận

 

    14155

 Xã Giao Hương

    14068

 Xã Trực Mỹ

 

    14158

 Xã Hồng Thuận

    14071

 Xã Trực Đại

 

    14161

 Xã Giao Thiện

    14164

 Xã Giao Thanh

 

    14242

 Xã Hải Bắc

    14167

 Xã Hoành Sơn

 

    14245

 Xã Hải Phúc

    14170

 Xã Bình Hòa

 

    14248

 Xã Hải Thanh

    14173

 Xã Giao Tiến

 

    14251

 Xã Hải Hà

    14176

 Xã Giao Hà

 

    14254

 Xã Hải Long

    14179

 Xã Giao Nhân

 

    14257

 Xã Hải Phương

    14182

 Xã Giao An

 

    14260

 Xã Hải Đường

    14185

 Xã Giao Lạc

 

    14263

 Xã Hải Lộc

    14188

 Xã Giao Châu

 

    14266

 Xã Hải Quang

    14191

 Xã Giao Tân

 

    14269

 Xã Hải Đông

    14194

 Xã Giao Yến

 

    14272

 Xã Hải Sơn

    14197

 Xã Giao Xuân

 

    14275

 Xã Hải Tân

    14200

 Xã Giao Thịnh

 

    14278

 Xã Hải Toàn

    14203

 Xã Giao Hải

 

    14281

 Xã Hải Phong

    14206

 Xã Bạch Long

 

    14284

 Xã Hải An

    14209

 Xã Giao Long

 

    14287

 Xã Hải Tây

    14212

 Xã Giao Phong

 

    14290

 Xã Hải Lý

 366

 Huyện Hải Hậu

 

    14293

 Xã Hải Phú

    14215

 Thị trấn Yên Định

 

    14296

 Xã Hải Giang

    14218

 Thị trấn Cồn

 

    14299

 Xã Hải Cường

    14221

 Thị trấn Thịnh Long

 

    14302

 Xã Hải Ninh

    14224

 Xã Hải Nam

 

    14305

 Xã Hải Chính

    14227

 Xã Hải Trung

 

    14308

 Xã Hải Xuân

    14230

 Xã Hải Vân

 

    14311

 Xã Hải Châu

    14233

 Xã Hải Minh

 

    14314

 Xã Hải Triều

    14236

 Xã Hải Anh

 

    14317

 Xã Hải Hòa

    14239

 Xã Hải Hưng

 

 

 

 

37. Tỉnh Ninh Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 127, phường: 11, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 369

 Thị xã Ninh Bình

 

    14398

 Xã Gia Thủy

    14320

 Phường Đông Thành

 

    14401

 Xã Gia Tường

    14323

 Phường Tân Thành

 

    14404

 Xã Cúc Phương

    14326

 Phường Thanh Bình

 

    14407

 Xã Phú Sơn

    14329

 Phường Vân Giang

 

    14410

 Xã Đức Long

    14332

 Phường Bích Đào

 

    14413

 Xã Lạc Vân

    14335

 Phường Phúc Thành

 

    14416

 Xã Đồng Phong

    14338

 Phường Nam Bình

 

    14419

 Xã Yên Quang

    14341

 Phường Nam Thành

 

    14422

 Xã Lạng Phong

    14344

 Xã Ninh Khánh

 

    14425

 Xã Thượng Hòa

    14347

 Xã Ninh Nhất

 

    14428

 Xã Văn Phong

    14350

 Xã Ninh Tiến

 

    14431

 Xã Văn Phương

    14353

 Xã Ninh Phúc

 

    14434

 Xã Thanh Lạc

    14356

 Xã Ninh Sơn

 

    14437

 Xã Sơn Lai

    14359

 Xã Ninh Phong

 

    14440

 Xã Sơn Thành

 370

 Thị xã Tam Điệp

 

    14443

 Xã Văn Phú

    14362

 Phường Bắc Sơn

 

    14446

 Xã Phú Lộc

    14365

 Phường Trung Sơn

 

    14449

 Xã Kỳ Phú

    14368

 Phường Nam Sơn

 

    14452

 Xã Quỳnh Lưu

    14371

 Xã Yên Sơn

 

    14455

 Xã Sơn Hà

    14374

 Xã Yên Bình

 

    14458

 Xã Phú Long

    14377

 Xã Quang Sơn

 

    14461

 Xã Quảng Lạc

    14380

 Xã Đông Sơn

 

 373

 Huyện Gia Viễn

 372

 Huyện Nho Quan

 

    14464

 Thị trấn Me

    14383

 Thị trấn Nho Quan

 

    14467

 Xã Gia Hòa

    14386

 Xã Xích Thổ

 

    14470

 Xã Gia Hưng

    14389

 Xã Gia Lâm

 

    14473

 Xã Liên Sơn

    14392

 Xã Gia Sơn

 

    14476

 Xã Gia Thanh

    14395

 Xã Thạch Bình

 

    14479

 Xã Gia Vân

    14482

 Xã Gia Phú

 

    14572

 Xã Khánh Lợi

    14485

 Xã Gia Xuân

 

    14575

 Xã Khánh An

    14488

 Xã Gia Lập

 

    14578

 Xã Khánh Cường

    14491

 Xã Gia Vượng

 

    14581

 Xã Khánh Cư

    14494

 Xã Gia Trấn

 

    14584

 Xã Khánh Thiện

    14497

 Xã Gia Thịnh

 

    14587

 Xã Khánh Hải

    14500

 Xã Gia Phương

 

    14590

 Xã Khánh Trung

    14503

 Xã Gia Tân

 

    14593

 Xã Khánh Mậu

    14506

 Xã Gia Thắng

 

    14596

 Xã Khánh Vân

    14509

 Xã Gia Trung

 

    14599

 Xã Khánh Hội

    14512

 Xã Gia Minh

 

    14602

 Xã Khánh Công

    14515

 Xã Gia Lạc

 

    14605

 Xã Khánh Ninh

    14518

 Xã Gia Tiến

 

    14608

 Xã Khánh Thành

    14521

 Xã Gia Sinh

 

    14611

 Xã Khánh Nhạc

    14524

 Xã Gia Phong

 

    14614

 Xã Khánh Thủy

 374

 Huyện Hoa Lư

 

    14617

 Xã Khánh Hồng

    14527

 Thị trấn Thiên Tôn

 

 376

 Huyện Kim Sơn

    14530

 Xã Ninh Giang

 

    14620

 Thị trấn Phát Diệm

    14533

 Xã Trường Yên

 

    14623

 Thị trấn Bình Minh

    14536

 Xã Ninh Khang

 

    14626

 Xã Xuân Thiện

    14539

 Xã Ninh Mỹ

 

    14629

 Xã Hồi Ninh

    14542

 Xã Ninh Hòa

 

    14632

 Xã Chính Tâm

    14545

 Xã Ninh Xuân

 

    14635

 Xã Kim Định

    14548

 Xã Ninh Hải

 

    14638

 Xã Ân Hòa

    14551

 Xã Ninh Thắng

 

    14641

 Xã Hùng Tiến

    14554

 Xã Ninh Vân

 

    14644

 Xã Yên Mật

    14557

 Xã Ninh An

 

    14647

 Xã Quang Thiện

 375

 Huyện Yên Khánh

 

    14650

 Xã Như Hòa

    14560

 Thị trấn Yên Ninh

 

    14653

 Xã Chất Bình

    14563

 Xã Khánh Tiên

 

    14656

 Xã Đồng Hướng

    14566

 Xã Khánh Phú

 

    14659

 Xã Kim Chính

    14569

 Xã Khánh Hòa

 

    14662

 Xã Thượng Kiệm

    14665

 Xã Lưu Phương

 

    14707

 Xã Khánh Dương

    14668

 Xã Tân Thành

 

    14710

 Xã Mai Sơn

    14671

 Xã Yên Lộc

 

    14713

 Xã Khánh Thịnh

    14674

 Xã Lai Thành

 

    14716

 Xã Yên Phú

    14677

 Xã Định Hóa

 

    14719

 Xã Yên Phong

    14680

 Xã Văn Hải

 

    14722

 Xã Yên Hòa

    14683

 Xã Kim Tân

 

    14725

 Xã Yên Thắng

    14686

 Xã Kim Mỹ

 

    14728

 Xã Yên Từ

    14689

 Xã Cồn Thoi

 

    14731

 Xã Yên Hưng

    14692

 Xã Kim Hải

 

    14734

 Xã Yên Thành

    14695

 Xã Kim Trung

 

    14737

 Xã Yên Nhân

    14698

 Xã Kim Đông

 

    14740

 Xã Yên Mỹ

 377

 Huyện Yên Mô

 

    14743

 Xã Yên Mạc

    14701

 Thị trấn Yên Thịnh

 

    14746

 Xã Yên Đồng

    14704

 Xã Khánh Thượng

 

    14749

 Xã Yên Thái

 

 

 

    14752

 Xã Yên Lâm

 

38. Tỉnh Thanh Hoá

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 636; xã: 587, phường: 20, thị trấn: 29)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:636)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 380

 Thành phố Thanh Hóa

 

    14833

 Phường Bắc Sơn

    14755

 Phường Hàm Rồng

 

    14836

 Phường Trường Sơn

    14758

 Phường Đông Thọ

 

    14839

 Xã Quảng Cư

    14761

 Phường Nam Ngạn

 

    14842

 Xã Quảng Tiến

    14764

 Phường Trường Thi

 

 384

 Huyện Mường Lát

    14767

 Phường Điện Biên

 

    14845

 Thị trấn Mường Lát

    14770

 Phường Phú Sơn

 

    14848

 Xã Tam Chung

    14773

 Phường Lam Sơn

 

    14851

 Xã Tén Tằn

    14776

 Phường Ba Đình

 

    14854

 Xã Mường Lý

    14779

 Phường Ngọc Trạo

 

    14857

 Xã Trung Lý

    14782

 Phường Đông Vệ

 

    14860

 Xã Quang Chiểu

    14785

 Phường Đông Sơn

 

    14863

 Xã Pù Nhi

    14788

 Phường Tân Sơn

 

    14866

 Xã Mường Chanh

    14791

 Xã Đông Cương

 

 385

 Huyện Quan Hóa

    14794

 Xã Đông Hương

 

    14869

 Thị trấn Quan Hóa

    14797

 Xã Đông Hải

 

    14872

 Xã Thành Sơn

    14800

 Xã Quảng Hưng

 

    14875

 Xã Trung Sơn

    14803

 Xã Quảng Thắng

 

    14878

 Xã Phú Thanh

    14806

 Xã Quảng Thành

 

    14881

 Xã Trung Thành

 381

 Thị xã Bỉm Sơn

 

    14884

 Xã Phú Lệ

    14809

 Phường Bắc Sơn

 

    14887

 Xã Phú Sơn

    14812

 Phường Ba Đình

 

    14890

 Xã Phú Xuân

    14815

 Phường Lam Sơn

 

    14893

 Xã Thanh Xuân

    14818

 Phường Ngọc Trạo

 

    14896

 Xã Hiền Chung

    14821

 Phường Đông Sơn

 

    14899

 Xã Hiền Kiệt

    14824

 Xã Quang Trung

 

    14902

 Xã Nam Tiến

    14827

 Xã Hà Lan

 

    14905

 Xã Hồi Xuân

 382

 Thị xã Sầm Sơn

 

    14908

 Xã Thiên Phủ

    14830

 Phường Trung Sơn

 

    14911

 Xã Phú Nghiêm

    14914

 Xã Nam Xuân

 

    15004

 Xã Sơn Hà

    14917

 Xã Nam Động

 

    15007

 Xã Tam Thanh

    14920

 Xã Xuân Phú

 

    15010

 Xã Sơn Thủy

 386

 Huyện Bá Thước

 

    15013

 Xã Na Mèo

    14923

 Thị trấn Cành Nàng

 

    15016

 Xã Sơn Lư

    14926

 Xã Điền Thượng

 

    15019

 Xã Tam Lư

    14929

 Xã Điền Hạ

 

    15022

 Xã Sơn Điện

    14932

 Xã Điền Quang

 

    15025

 Xã Mường Mìn

    14935

 Xã Điền Trung

 

 388

 Huyện Lang Chánh

    14938

 Xã Thành Sơn

 

    15028

 Thị trấn Lang Chánh

    14941

 Xã Lương Ngoại

 

    15031

 Xã Yên Khương

    14944

 Xã ái Thượng

 

    15034

 Xã Yên Thắng

    14947

 Xã Lương Nội

 

    15037

 Xã Trí Nang

    14950

 Xã Điền Lư

 

    15040

 Xã Giao An

    14953

 Xã Lương Trung

 

    15043

 Xã Giao Thiện

    14956

 Xã Lũng Niêm

 

    15046

 Xã Tân Phúc

    14959

 Xã Lũng Cao

 

    15049

 Xã Tam Văn

    14962

 Xã Hạ Trung

 

    15052

 Xã Lâm Phú

    14965

 Xã Cổ Lũng

 

    15055

 Xã Quang Hiến

    14968

 Xã Thành Lâm

 

    15058

 Xã Đồng Lương

    14971

 Xã Ban Công

 

 389

 Huyện Ngọc Lạc

    14974

 Xã Kỳ Tân

 

    15061

 Thị trấn Ngọc Lạc

    14977

 Xã Văn Nho

 

    15064

 Xã Lam Sơn

    14980

 Xã Thiết ống

 

    15067

 Xã Mỹ Tân

    14983

 Xã Lâm Sa

 

    15070

 Xã Thúy Sơn

    14986

 Xã Thiết Kế

 

    15073

 Xã Thạch Lập

    14989

 Xã Tân Lập

 

    15076

 Xã Vân Âm

 387

 Huyện Quan Sơn

 

    15079

 Xã Cao Ngọc

    14992

 Thị trấn Quan Sơn

 

    15082

 Xã Ngọc Khê

    14995

 Xã Trung Xuân

 

    15085

 Xã Quang Trung

    14998

 Xã Trung Thượng

 

    15088

 Xã Đồng Thịnh

    15001

 Xã Trung Hạ

 

    15091

 Xã Ngọc Liên

    15094

 Xã Ngọc Sơn

 

 391

 Huyện Thạch Thành

    15097

 Xã Lộc Thịnh

 

    15187

 Thị trấn Kim Tân

    15100

 Xã Cao Thịnh

 

    15190

 Thị trấn Vân Du

    15103

 Xã Ngọc Trung

 

    15193

 Xã Thạch Tân

    15106

 Xã Phùng Giáo

 

    15196

 Xã Thạch Lâm

    15109

 Xã Phùng Minh

 

    15199

 Xã Thạch Quảng

    15112

 Xã Phúc Thịnh

 

    15202

 Xã Thạch Tượng

    15115

 Xã Nguyệt ấn

 

    15205

 Xã Thạch Cẩm

    15118

 Xã Kiên Thọ

 

    15208

 Xã Thạch Sơn

    15121

 Xã Minh Tiến

 

    15211

 Xã Thạch Bình

    15124

 Xã Minh Sơn

 

    15214

 Xã Thạch Định

 390

 Huyện Cẩm Thủy

 

    15217

 Xã Thạch Đồng

    15127

 Thị trấn Cẩm Thủy

 

    15220

 Xã Thạch Long

    15130

 Xã Phúc Do

 

    15223

 Xã Thành Mỹ

    15133

 Xã Cẩm Thành

 

    15226

 Xã Thành Yên

    15136

 Xã Cẩm Quý

 

    15229

 Xã Thành Vinh

    15139

 Xã Cẩm Lương

 

    15232

 Xã Thành Minh

    15142

 Xã Cẩm Thạch

 

    15235

 Xã Thành Công

    15145

 Xã Cẩm Liên

 

    15238

 Xã Thành Tân

    15148

 Xã Cẩm Giang

 

    15241

 Xã Thành Trực

    15151

 Xã Cẩm Bình

 

    15244

 Xã Thành Vân

    15154

 Xã Cẩm Tú

 

    15247

 Xã Thành Tâm

    15157

 Xã Cẩm Sơn

 

    15250

 Xã Thành An

    15160

 Xã Cẩm Châu

 

    15253

 Xã Thành Thọ

    15163

 Xã Cẩm Tâm

 

    15256

 Xã Thành Tiến

    15166

 Xã Cẩm Phong

 

    15259

 Xã Thành Long

    15169

 Xã Cẩm Ngọc

 

    15262

 Xã Thành Kim

    15172

 Xã Cẩm Long

 

    15265

 Xã Thành Hưng

    15175

 Xã Cẩm Yên

 

    15268

 Xã Ngọc Trạo

    15178

 Xã Cẩm Tân

 

 392

 Huyện Hà Trung

    15181

 Xã Cẩm Phú

 

    15271

 Thị trấn Hà Trung

    15184

 Xã Cẩm Vân

 

    15274

 Xã Hà Long

    15277

 Xã Hà Vinh

 

    15370

 Xã Vĩnh Minh

    15280

 Xã Hà Bắc

 

    15373

 Xã Vĩnh Khang

    15283

 Xã Hà Vân

 

    15376

 Xã Vĩnh Hòa

    15286

 Xã Hà Yên

 

    15379

 Xã Vĩnh Hùng

    15289

 Xã Hà Thanh

 

    15382

 Xã Vĩnh Tân

    15292

 Xã Hà Giang

 

    15385

 Xã Vĩnh Ninh

    15295

 Xã Hà Dương

 

    15388

 Xã Vĩnh Thịnh

    15298

 Xã Hà Phú

 

    15391

 Xã Vĩnh An

    15301

 Xã Hà Phong

 

 394

 Huyện Yên Định

    15304

 Xã Hà Ngọc

 

    15394

 Thị trấn Quán Lào

    15307

 Xã Hà Ninh

 

    15397

 Thị trấn NT Thống Nhất

    15310

 Xã Hà Lâm

 

    15400

 Xã Yên Phú

    15313

 Xã Hà Sơn

 

    15403

 Xã Yên Lâm

    15316

 Xã Hà Lĩnh

 

    15406

 Xã Yên Tâm

    15319

 Xã Hà Đông

 

    15409

 Xã Yên Giang

    15322

 Xã Hà Tân

 

    15412

 Xã  Qúi Lộc

    15325

 Xã Hà Tiến

 

    15415

 Xã Yên Thọ

    15328

 Xã Hà Bình

 

    15418

 Xã Yên Trung

    15331

 Xã Hà Lai

 

    15421

 Xã Yên Trường

    15334

 Xã Hà Châu

 

    15424

 Xã Yên Bái

    15337

 Xã Hà Toại

 

    15427

 Xã Yên Phong

    15340

 Xã Hà Thái

 

    15430

 Xã Yên Thái

    15343

 Xã Hà Hải

 

    15433

 Xã Yên Hùng

 393

 Huyện Vĩnh Lộc

 

    15436

 Xã Yên Thịnh

    15346

 Thị trấn Vĩnh Lộc

 

    15439

 Xã Yên Ninh

    15349

 Xã Vĩnh Thành

 

    15442

 Xã Yên Lạc

    15352

 Xã Vĩnh Quang

 

    15445

 Xã Định Tăng

    15355

 Xã Vĩnh Yên

 

    15448

 Xã Định Hòa

    15358

 Xã Vĩnh Tiến

 

    15451

 Xã Định Thành

    15361

 Xã Vĩnh Long

 

    15454

 Xã Định Công

    15364

 Xã Vĩnh Phúc

 

    15457

 Xã Định Tân

    15367

 Xã Vĩnh Hưng

 

    15460

 Xã Định Tiến

    15463

 Xã Định Long

 

    15556

 Xã Xuân Lam

    15466

 Xã Định Liên

 

    15559

 Xã Xuân Thiên

    15469

 Xã Định Tường

 

    15562

 Xã Thọ Minh

    15472

 Xã Định Hưng

 

    15565

 Xã Xuân Châu

    15475

 Xã Định Hải

 

    15568

 Xã Thọ Lập

    15478

 Xã Định Bình

 

    15571

 Xã Quảng Phú

 395

 Huyện Thọ Xuân

 

    15574

 Xã Xuân Tín

    15481

 Thị trấn Thọ Xuân

 

    15577

 Xã Phú Yên

    15484

 Thị trấn Lam Sơn

 

    15580

 Xã Xuân Yên

    15487

 Thị trấn Sao Vàng

 

    15583

 Xã Xuân Lai

    15490

 Xã Xuân Khánh

 

    15586

 Xã Xuân Lập

    15493

 Xã Thọ Nguyên

 

    15589

 Xã Thọ Thắng

    15496

 Xã Xuân Thành

 

    15592

 Xã Xuân Minh

    15499

 Xã Hạnh Phúc

 

    15595

 Xã Xuân Tân

    15502

 Xã Bắc Lương

 

    15598

 Xã Xuân Vinh

    15505

 Xã Nam Giang

 

    15601

 Xã Thọ Trường

    15508

 Xã Xuân Phong

 

 396

 Huyện Thường Xuân

    15511

 Xã Thọ Lộc

 

    15604

 Thị trấn Thường Xuân

    15514

 Xã Xuân Trường

 

    15607

 Xã Bát Mọt

    15517

 Xã Xuân Hòa

 

    15610

 Xã Yên Nhân

    15520

 Xã Thọ Hải

 

    15613

 Xã Xuân Khao

    15523

 Xã Tây Hồ

 

    15616

 Xã Xuân Liên

    15526

 Xã Xuân Giang

 

    15619

 Xã Xuân Lẹ

    15529

 Xã Xuân Quang

 

    15622

 Xã Vạn Xuân

    15532

 Xã Xuân Sơn

 

    15625

 Xã Xuân Mỹ

    15535

 Xã Xuân Hưng

 

    15628

 Xã Lương Sơn

    15538

 Xã Thọ Diên

 

    15631

 Xã Xuân Cao

    15541

 Xã Thọ Lâm

 

    15634

 Xã Luận Thành

    15544

 Xã Thọ Xương

 

    15637

 Xã Luận Khê

    15547

 Xã Xuân Bái

 

    15640

 Xã Xuân Thắng

    15550

 Xã Xuân Phú

 

    15643

 Xã Xuân Lộc

    15553

 Xã Xuân Thắng

 

    15646

 Xã Xuân Cẩm

    15649

 Xã Xuân Dương

 

    15742

 Xã Thọ Dân

    15652

 Xã Thọ Thanh

 

    15745

 Xã Xuân Thọ

    15655

 Xã Ngọc Phụng

 

    15748

 Xã Thọ Tân

    15658

 Xã Xuân Chinh

 

    15751

 Xã Thọ Ngọc

    15661

 Xã Tân Thành

 

    15754

 Xã Thọ Cường

 397

 Huyện Triệu Sơn

 

    15757

 Xã Thọ Phú

    15664

 Thị trấn Triệu Sơn

 

    15760

 Xã Thọ Vực

    15667

 Xã Thọ Sơn

 

    15763

 Xã Thọ Thế

    15670

 Xã Thọ Bình

 

    15766

 Xã Nông Trường

    15673

 Xã Thọ Tiến

 

    15769

 Xã Bình Sơn

    15676

 Xã Hợp Lý

 

 398

 Huyện Thiệu Hoá

    15679

 Xã Hợp Tiến

 

    15772

 Thị trấn Vạn Hà

    15682

 Xã Hợp Thành

 

    15775

 Xã Thiệu Ngọc

    15685

 Xã Triệu Thành

 

    15778

 Xã Thiệu Vũ

    15688

 Xã Hợp Thắng

 

    15781

 Xã Thiệu Phúc

    15691

 Xã Minh Sơn

 

    15784

 Xã Thiệu Tiến

    15694

 Xã Minh Dân

 

    15787

 Xã Thiệu Công

    15697

 Xã Minh Châu

 

    15790

 Xã Thiệu Phú

    15700

 Xã Dân Lực

 

    15793

 Xã Thiệu Long

    15703

 Xã Dân Lý

 

    15796

 Xã Thiệu Giang

    15706

 Xã Dân Quyền

 

    15799

 Xã Thiệu Duy

    15709

 Xã An Nông

 

    15802

 Xã Thiệu Nguyên

    15712

 Xã Văn Sơn

 

    15805

 Xã Thiệu Hợp

    15715

 Xã Thái Hòa

 

    15808

 Xã Thiệu Thịnh

    15718

 Xã Tân Ninh

 

    15811

 Xã Thiệu Quang

    15721

 Xã Đồng Lợi

 

    15814

 Xã Thiệu Thành

    15724

 Xã Đồng Tiến

 

    15817

 Xã Thiệu Toán

    15727

 Xã Đồng Thắng

 

    15820

 Xã Thiệu Chính

    15730

 Xã Tiến Nông

 

    15823

 Xã Thiệu Hòa

    15733

 Xã Khuyến Nông

 

    15826

 Xã Thiệu Minh

    15736

 Xã Xuân Thịnh

 

    15829

 Xã Thiệu Tâm

    15739

 Xã Xuân Lộc

 

    15832

 Xã Thiệu Viên

    15835

 Xã Thiệu Lý

 

    15928

 Xã Hoằng Minh

    15838

 Xã Thiệu Vận

 

    15931

 Xã Hoằng Phúc

    15841

 Xã Thiệu Trung

 

    15934

 Xã Hoằng Đức

    15844

 Xã Thiệu Đô

 

    15937

 Xã Hoằng Hà

    15847

 Xã Thiệu Châu

 

    15940

 Xã Hoằng Đạt

    15850

 Xã Thiệu Vân

 

    15943

 Xã Hoằng Vinh

    15853

 Xã Thiệu Giao

 

    15946

 Xã Hoằng Đạo

    15856

 Xã Thiệu Khánh

 

    15949

 Xã Hoằng Thắng

    15859

 Xã Thiệu Dương

 

    15952

 Xã Hoằng Đồng

    15862

 Xã Thiệu Tân

 

    15955

 Xã Hoằng Thái

 399

 Huyện Hoằng Hóa

 

    15958

 Xã Hoằng Thịnh

    15865

 Thị trấn Hoằng Hóa

 

    15961

 Xã Hoằng Thành

    15868

 Thị trấn Tào Xuyên

 

    15964

 Xã Hoằng Lộc

    15871

 Xã Hoằng Giang

 

    15967

 Xã Hoằng Trạch

    15874

 Xã Hoằng Xuân

 

    15970

 Xã Hoằng Đại

    15877

 Xã Hoằng Khánh

 

    15973

 Xã Hoằng Phong

    15880

 Xã Hoằng Phượng

 

    15976

 Xã Hoằng Lưu

    15883

 Xã Hoằng Phú

 

    15979

 Xã Hoằng Châu

    15886

 Xã Hoằng Quỳ

 

    15982

 Xã Hoằng Tân

    15889

 Xã Hoằng Kim

 

    15985

 Xã Hoằng Yến

    15892

 Xã Hoằng Trung

 

    15988

 Xã Hoằng Tiến

    15895

 Xã Hoằng Trinh

 

    15991

 Xã Hoằng Hải

    15898

 Xã Hoằng Sơn

 

    15994

 Xã Hoằng Ngọc

    15901

 Xã Hoằng Lương

 

    15997

 Xã Hoằng Đông

    15904

 Xã Hoằng Xuyên

 

    16000

 Xã Hoằng Thanh

    15907

 Xã Hoằng Cát

 

    16003

 Xã Hoằng Phụ

    15910

 Xã Hoằng Khê

 

    16006

 Xã Hoằng Trường

    15913

 Xã Hoằng Lý

 

    16009

 Xã Hoằng Anh

    15916

 Xã Hoằng Quý

 

 400

 Huyện Hậu Lộc

    15919

 Xã Hoằng Hợp

 

    16012

 Thị trấn Hậu Lộc

    15922

 Xã Hoằng Long

 

    16015

 Xã Đồng Lộc

    15925

 Xã Hoằng Quang

 

    16018

 Xã Đại Lộc

    16021

 Xã Triệu Lộc

 

    16114

 Xã Nga Nhân

    16024

 Xã Châu Lộc

 

    16117

 Xã Nga Trung

    16027

 Xã Tiến Lộc

 

    16120

 Xã Nga Bạch

    16030

 Xã Lộc Sơn

 

    16123

 Xã Nga Thanh

    16033

 Xã Cầu Lộc

 

    16126

 Xã Nga Hưng

    16036

 Xã Thành Lộc

 

    16129

 Xã Nga Mỹ

    16039

 Xã Tuy Lộc

 

    16132

 Xã Nga Yên

    16042

 Xã Phong Lộc

 

    16135

 Xã Nga Giáp

    16045

 Xã Mỹ Lộc

 

    16138

 Xã Nga Hải

    16048

 Xã Văn Lộc

 

    16141

 Xã Nga Thành

    16051

 Xã Thuần Lộc

 

    16144

 Xã Nga An

    16054

 Xã Lộc Tân

 

    16147

 Xã Nga Phú

    16057

 Xã Xuân Lộc

 

    16150

 Xã Nga Điền

    16060

 Xã Thịnh Lộc

 

    16153

 Xã Nga Tân

    16063

 Xã Hoa Lộc

 

    16156

 Xã Nga Thủy

    16066

 Xã Liên Lộc

 

    16159

 Xã Nga Liên

    16069

 Xã Quang Lộc

 

    16162

 Xã Nga Thái

    16072

 Xã Phú Lộc

 

    16165

 Xã Nga Thạch

    16075

 Xã Hòa Lộc

 

    16168

 Xã Nga Thắng

    16078

 Xã Minh Lộc

 

    16171

 Xã Nga Trường

    16081

 Xã Hưng Lộc

 

 402

 Huyện Như Xuân

    16084

 Xã Hải Lộc

 

    16174

 Thị trấn Yên Cát

    16087

 Xã Đa Lộc

 

    16177

 Xã Bãi Trành

    16090

 Xã Ngư Lộc

 

    16180

 Xã Xuân Hoà

 401

 Huyện Nga Sơn

 

    16183

 Xã Xuân Bình

    16093

 Thị trấn Nga Sơn

 

    16186

 Xã Hóa Quỳ

    16096

 Xã Ba Đình

 

    16189

 Xã Xuân Quỳ

    16099

 Xã Nga Vịnh

 

    16192

 Xã Yên Lễ

    16102

 Xã Nga Văn

 

    16195

 Xã Cát Vân

    16105

 Xã Nga Thiện

 

    16198

 Xã Cát Tân

    16108

 Xã Nga Tiến

 

    16201

 Xã Tân Bình

    16111

 Xã Nga Lĩnh

 

    16204

 Xã Bình Lương

    16207

 Xã Thanh Quân

 

    16297

 Xã Trung Chính

    16210

 Xã Thanh Xuân

 

    16300

 Xã Trung ý

    16213

 Xã Thanh Hoà

 

    16303

 Xã Trung Thành

    16216

 Xã Thanh Phong

 

    16306

 Xã Tế Tân

    16219

 Xã Thanh Lâm

 

    16309

 Xã Tế Thắng

    16222

 Xã Thanh Sơn

 

    16312

 Xã Minh Thọ

    16225

 Xã Thượng Ninh

 

    16315

 Xã Tế Lợi

 403

 Huyện Như Thanh

 

    16318

 Xã Tế Nông

    16228

 Thị trấn Bến Sung

 

    16321

 Xã Minh Nghĩa

    16231

 Xã Cán Khê

 

    16324

 Xã Minh Khôi

    16234

 Xã Xuân Du

 

    16327

 Xã Vạn Hòa

    16237

 Xã Xuân Thọ

 

    16330

 Xã Trừơng Trung

    16240

 Xã Phượng Nghi

 

    16333

 Xã Vạn Thắng

    16243

 Xã Mậu Lâm

 

    16336

 Xã Trường Giang

    16246

 Xã Xuân Khang

 

    16339

 Xã Vạn Thiện

    16249

 Xã Phú Nhuận

 

    16342

 Xã Thăng Long

    16252

 Xã Hải Long

 

    16345

 Xã Trường Minh

    16255

 Xã Hải Vân

 

    16348

 Xã Trường Sơn

    16258

 Xã Xuân Thái

 

    16351

 Xã Thăng Bình

    16261

 Xã Xuân Phúc

 

    16354

 Xã Công Liêm

    16264

 Xã Yên Thọ

 

    16357

 Xã Tượng Văn

    16267

 Xã Yên Lạc

 

    16360

 Xã Thăng Thọ

    16270

 Xã Phúc Đường

 

    16363

 Xã Tượng Lĩnh

    16273

 Xã Thanh Tân

 

    16366

 Xã Tượng Sơn

    16276

 Xã Thanh Kỳ

 

    16369

 Xã Công Chính

 404

 Huyện Nông Cống

 

    16372

 Xã Công Bình

    16279

 Thị trấn Nông Cống

 

    16375

 Xã Yên Mỹ

    16282

 Xã Tân Phúc

 

 405

 Huyện Đông Sơn

    16285

 Xã Tân Thọ

 

    16378

 Thị trấn Rừng Thông

    16288

 Xã Hoàng Sơn

 

    16381

 Xã Đông Hoàng

    16291

 Xã Tân Khang

 

    16384

 Xã Đông Ninh

    16294

 Xã Hoàng Giang

 

    16387

 Xã Đông Khê

    16390

 Xã Đông Hòa

 

    16483

 Xã Quảng Hòa

    16393

 Xã Đông Yên

 

    16486

 Xã Quảng Lĩnh

    16396

 Xã Đông Lĩnh

 

    16489

 Xã Quảng Khê

    16399

 Xã Đông Minh

 

    16492

 Xã Quảng Trung

    16402

 Xã Đông Thanh

 

    16495

 Xã Quảng Chính

    16405

 Xã Đông Tiến

 

    16498

 Xã Quảng Ngọc

    16408

 Xã Đông Anh

 

    16501

 Xã Quảng Trường

    16411

 Xã Đông Xuân

 

    16504

 Xã Quảng Phúc

    16414

 Xã Đông Thịnh

 

    16507

 Xã Quảng Cát

    16417

 Xã Đông Văn

 

    16510

 Xã Quảng Vọng

    16420

 Xã Đông Phú

 

    16513

 Xã Quảng Minh

    16423

 Xã Đông Nam

 

    16516

 Xã Quảng Hùng

    16426

 Xã Đông Quang

 

    16519

 Xã Quảng Giao

    16429

 Xã Đông Vinh

 

    16522

 Xã Quảng Phú

    16432

 Xã Đông Tân

 

    16525

 Xã Quảng Tâm

    16435

 Xã Đông Hưng

 

    16528

 Xã Quảng Thọ

 406

 Huyện Quảng Xương

 

    16531

 Xã Quảng Châu

    16438

 Thị trấn Quảng Xương

 

    16534

 Xã Quảng Vinh

    16441

 Xã Quảng Thịnh

 

    16537

 Xã Quảng Đại

    16444

 Xã Quảng Tân

 

    16540

 Xã Quảng Hải

    16447

 Xã Quảng Trạch

 

    16543

 Xã Quảng Lưu

    16450

 Xã Quảng Phong

 

    16546

 Xã Quảng Lộc

    16453

 Xã Quảng Đức

 

    16549

 Xã Quảng Lợi

    16456

 Xã Quảng Định

 

    16552

 Xã Quảng Nham

    16459

 Xã Quảng Đông

 

    16555

 Xã Quảng Thạch

    16462

 Xã Quảng Nhân

 

    16558

 Xã Quảng Thái

    16465

 Xã Quảng Ninh

 

 407

 Huyện Tĩnh Gia

    16468

 Xã Quảng Bình

 

    16561

 Thị trấn Tĩnh Gia

    16471

 Xã Quảng Hợp

 

    16564

 Xã Hải Châu

    16474

 Xã Quảng Văn

 

    16567

 Xã Thanh Thủy

    16477

 Xã Quảng Long

 

    16570

 Xã Thanh Sơn

    16480

 Xã Quảng Yên

 

    16573

 Xã Triêu Dương

    16576

 Xã Hải Ninh

 

    16621

 Xã Hải Thanh

    16579

 Xã Anh Sơn

 

    16624

 Xã Phú Lâm

    16582

 Xã Ngọc Lĩnh

 

    16627

 Xã Xuân Lâm

    16585

 Xã Hải An

 

    16630

 Xã Trúc Lâm

    16588

 Xã Hùng Sơn

 

    16633

 Xã Hải Bình

    16591

 Xã Các Sơn

 

    16636

 Xã Tân Trường

    16594

 Xã Tân Dân

 

    16639

 Xã Tùng Lâm

    16597

 Xã Hải Lĩnh

 

    16642

 Xã Tĩnh Hải

    16600

 Xã Định Hải

 

    16645

 Xã Mai Lâm

    16603

 Xã Phú Sơn

 

    16648

 Xã Trường Lâm

    16606

 Xã Ninh Hải

 

    16651

 Xã Hải Yến

    16609

 Xã Nguyên Bình

 

    16654

 Xã Hải Thượng

    16612

 Xã Hải Nhân

 

    16657

 Xã Nghi Sơn

    16615

 Xã Hải Hòa

 

    16660

 Xã Hải Hà

    16618

 Xã Bình Minh

 

 

 

 

40. Tỉnh Nghệ An

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 469; xã: 434, phường: 18, thị trấn: 17)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:469)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 412

 Thành phố Vinh

 

    16741

 Xã Thông Thụ

    16663

 Phường Đông Vĩnh

 

    16744

 Xã Đồng Văn

    16666

 Phường Hà Huy Tập

 

    16747

 Xã Hạnh Dịch

    16669

 Phường Lê Lợi

 

    16750

 Xã Tiền Phong

    16672

 Phường Hưng Bình

 

    16753

 Xã Nậm Giải

    16675

 Phường Hưng Dũng

 

    16756

 Xã Tri Lễ

    16678

 Phường Cửa Nam

 

    16759

 Xã Châu Kim

    16681

 Phường Quang Trung

 

    16762

 Xã Mường Nọc

    16684

 Phường Đội Cung

 

    16765

 Xã Châu Thôn

    16687

 Phường Lê Mao

 

    16768

 Xã Nậm Nhoóng

    16690

 Phường Trường Thi

 

    16771

 Xã Quang Phong

    16693

 Phường Bến Thủy

 

    16774

 Xã Căm Muộn

    16696

 Phường Hồng Sơn

 

 416

 Huyện Quỳ Châu

    16699

 Phường Trung Đô

 

    16777

 Thị trấn Quỳ Châu

    16702

 Xã Nghi Phú

 

    16780

 Xã Châu Bính

    16705

 Xã Hưng Đông

 

    16783

 Xã Châu Thuận

    16708

 Xã Hưng Lộc

 

    16786

 Xã Châu Hội

    16711

 Xã Hưng Hòa

 

    16789

 Xã Châu Nga

    16714

 Xã Vinh Tân

 

    16792

 Xã Châu Tiến

 413

 Thị xã Cửa Lò

 

    16795

 Xã Châu Hạnh

    16717

 Phường Nghi Thuỷ

 

    16798

 Xã Châu Thắng

    16720

 Phường Nghi Tân

 

    16801

 Xã Châu Phong

    16723

 Phường Thu Thuỷ

 

    16804

 Xã Châu Bình

    16726

 Phường Nghi Hoà

 

    16807

 Xã Châu Hoàn

    16729

 Phường Nghi Hải

 

    16810

 Xã Diên Lãm

    16732

 Xã Nghi Hương

 

 417

 Huyện Kỳ Sơn

    16735

 Xã Nghi Thu

 

    16813

 Thị trấn Mường Xén

 415

 Huyện Quế Phong

 

    16816

 Xã Mỹ Lý

    16738

 Thị trấn Kim Sơn

 

    16819

 Xã Bắc Lý

    16822

 Xã Keng Đu

 

    16915

 Xã Lưu Kiền

    16825

 Xã Đoọc Mạy

 

    16918

 Xã Thạch Giám

    16828

 Xã Huồi Tụ

 

    16921

 Xã Xá Lượng

    16831

 Xã Mường Lống

 

    16924

 Xã Tam Thái

    16834

 Xã Na Loi

 

    16927

 Xã Tam Đình

    16837

 Xã Nậm Cắn

 

    16930

 Xã Yên Thắng

    16840

 Xã Bảo Nam

 

    16933

 Xã Tam Quang

    16843

 Xã Phà Đánh

 

    16936

 Xã Tam Hợp

    16846

 Xã Bảo Thắng

 

 419

 Huyện Nghĩa Đàn

    16849

 Xã Hữu Lập

 

    16939

 Thị trấn Thái Hòa

    16852

 Xã Tà Cạ

 

    16942

 Xã Nghĩa Mai

    16855

 Xã Chiêu Lưu

 

    16945

 Xã Nghĩa Yên

    16858

 Xã Mường Típ

 

    16948

 Xã Nghĩa Lạc

    16861

 Xã Hữu Kiệm

 

    16951

 Xã Nghĩa Lâm

    16864

 Xã Tây Sơn

 

    16954

 Xã Nghĩa Sơn

    16867

 Xã Mường ải

 

    16957

 Xã Nghĩa Lợi

    16870

 Xã Na Ngoi

 

    16960

 Xã Nghĩa Bình

    16873

 Xã Nậm Càn

 

    16963

 Xã Nghĩa Thọ

 418

 Huyện Tương Dương

 

    16966

 Xã Nghĩa Minh

    16876

 Thị trấn Hòa Bình

 

    16969

 Xã Nghĩa Phú

    16879

 Xã Mai Sơn

 

    16972

 Xã Nghĩa Hưng

    16882

 Xã Nhôn Mai

 

    16975

 Xã Nghĩa Hồng

    16885

 Xã Hữu Khuông

 

    16978

 Xã Nghĩa Thịnh

    16888

 Xã Luân Mai

 

    16981

 Xã Nghĩa Trung

    16891

 Xã Hữu Dương

 

    16984

 Xã Nghĩa Hội

    16894

 Xã Kim Đa

 

    16987

 Xã Nghĩa Tân

    16897

 Xã Kim Tiến

 

    16990

 Xã Nghĩa Thắng

    16900

 Xã Yên Tĩnh

 

    16993

 Xã Nghĩa Quang

    16903

 Xã Nga My

 

    16996

 Xã Nghĩa Hiếu

    16906

 Xã Lưỡng Minh

 

    16999

 Xã Nghĩa Liên

    16909

 Xã Yên Hòa

 

    17002

 Xã Nghĩa Hòa

    16912

 Xã Yên Na

 

    17005

 Xã Nghĩa Tiến

    17008

 Xã Nghĩa Mỹ

 

    17098

 Thị trấn Cầu Giát

    17011

 Xã Tây Hiếu

 

    17101

 Xã Quỳnh Thắng

    17014

 Xã Nghĩa Thuận

 

    17104

 Xã Quỳnh Vinh

    17017

 Xã Đông Hiếu

 

    17107

 Xã Quỳnh Lộc

    17020

 Xã Nghĩa Đức

 

    17110

 Xã Quỳnh Thiện

    17023

 Xã Nghĩa An

 

    17113

 Xã Quỳnh Lập

    17026

 Xã Nghĩa Long

 

    17116

 Xã Quỳnh Trang

    17029

 Xã Nghĩa Lộc

 

    17119

 Xã Quỳnh Tân

    17032

 Xã Nghĩa Khánh

 

    17122

 Xã Quỳnh Châu

 420

 Huyện Quỳ Hợp

 

    17125

 Xã Mai Hùng

    17035

 Thị trấn Quỳ Hợp

 

    17128

 Xã Quỳnh Dị

    17038

 Xã Yên Hợp

 

    17131

 Xã Quỳnh Xuân

    17041

 Xã Châu Tiến

 

    17134

 Xã Quỳnh Phương

    17044

 Xã Châu Hồng

 

    17137

 Xã Quỳnh Liên

    17047

 Xã Đồng Hợp

 

    17140

 Xã Tân Sơn

    17050

 Xã Châu Thành

 

    17143

 Xã Quỳnh Văn

    17053

 Xã Liên Hợp

 

    17146

 Xã Ngọc Sơn

    17056

 Xã Châu Lộc

 

    17149

 Xã Quỳnh Tam

    17059

 Xã Tam Hợp

 

    17152

 Xã Quỳnh Hoa

    17062

 Xã Châu Cường

 

    17155

 Xã Quỳnh Thạch

    17065

 Xã Châu Quang

 

    17158

 Xã Quỳnh Bảng

    17068

 Xã Thọ Hợp

 

    17161

 Xã Quỳnh Mỹ

    17071

 Xã Minh Hợp

 

    17164

 Xã Quỳnh Thanh

    17074

 Xã Nghĩa Xuân

 

    17167

 Xã Quỳnh Hậu

    17077

 Xã Châu Thái

 

    17170

 Xã Quỳnh Lâm

    17080

 Xã Châu Đình

 

    17173

 Xã Quỳnh Đôi

    17083

 Xã Văn Lợi

 

    17176

 Xã Quỳnh Lương

    17086

 Xã Nam Sơn

 

    17179

 Xã Quỳnh Hồng

    17089

 Xã Châu Lý

 

    17182

 Xã Quỳnh Yên

    17092

 Xã Hạ Sơn

 

    17185

 Xã Quỳnh Bá

    17095

 Xã Bắc Sơn

 

    17188

 Xã Quỳnh Minh

 421

 Huyện Quỳnh Lưu

 

    17191

 Xã Quỳnh Diện

    17194

 Xã Quỳnh Hưng

 

    17284

 Xã Nghĩa Đồng

    17197

 Xã Quỳnh Giang

 

    17287

 Xã Đồng Văn

    17200

 Xã Quỳnh Ngọc

 

    17290

 Xã Nghĩa Thái

    17203

 Xã Quỳnh Nghĩa

 

    17293

 Xã Nghĩa Hợp

    17206

 Xã An Hòa

 

    17296

 Xã Nghĩa Hoàn

    17209

 Xã Tiến Thủy

 

    17299

 Xã Nghĩa Phúc

    17212

 Xã Sơn Hải

 

    17302

 Xã Tiên Kỳ

    17215

 Xã Quỳnh Thọ

 

    17305

 Xã Tân An

    17218

 Xã Quỳnh Thuận

 

    17308

 Xã Nghĩa Dũng

    17221

 Xã Quỳnh Long

 

    17311

 Xã Tân Long

    17224

 Xã Tân Thắng

 

    17314

 Xã Kỳ Sơn

 422

 Huyện Con Cuông

 

    17317

 Xã Hương Sơn

    17227

 Thị trấn Con Cuông

 

    17320

 Xã Kỳ Tân

    17230

 Xã Bình Chuẩn

 

    17323

 Xã Phú Sơn

    17233

 Xã Lạng Khê

 

    17326

 Xã Nghĩa Hành

    17236

 Xã Cam Lâm

 

 424

 Huyện Anh Sơn

    17239

 Xã Thạch Ngàn

 

    17329

 Thị trấn Anh Sơn

    17242

 Xã Đôn Phục

 

    17332

 Xã Thọ Sơn

    17245

 Xã Mậu Đức

 

    17335

 Xã Thành Sơn

    17248

 Xã Châu Khê

 

    17338

 Xã Bình Sơn

    17251

 Xã Chi Khê

 

    17341

 Xã Tam Sơn

    17254

 Xã Bồng Khê

 

    17344

 Xã Đỉnh Sơn

    17257

 Xã Yên Khê

 

    17347

 Xã Hùng Sơn

    17260

 Xã Lục Dạ

 

    17350

 Xã Cẩm Sơn

    17263

 Xã Môn Sơn

 

    17353

 Xã Đức Sơn

 423

 Huyện Tân Kỳ

 

    17356

 Xã Tường Sơn

    17266

 Thị trấn Tân Kỳ

 

    17359

 Xã Tào Sơn

    17269

 Xã Tân Hợp

 

    17362

 Xã Vĩnh Sơn

    17272

 Xã Tân Phú

 

    17365

 Xã Lạng Sơn

    17275

 Xã Tân Xuân

 

    17368

 Xã Hội Sơn

    17278

 Xã Giai Xuân

 

    17371

 Xã Thạch Sơn

    17281

 Xã Nghĩa Bình

 

    17374

 Xã Phúc Sơn

    17377

 Xã Long Sơn

 

    17470

 Xã Diễn Minh

    17380

 Xã Khai Sơn

 

    17473

 Xã Diễn Bình

    17383

 Xã Lĩnh Sơn

 

    17476

 Xã Diễn Cát

    17386

 Xã Cao Sơn

 

    17479

 Xã Diễn Thịnh

 425

 Huyện Diễn Châu

 

    17482

 Xã Diễn Tân

    17389

 Thị trấn Diễn Châu

 

    17485

 Xã Diễn Thắng

    17392

 Xã Diễn Lâm

 

    17488

 Xã Diễn Thọ

    17395

 Xã Diễn Đoài

 

    17491

 Xã Diễn Lợi

    17398

 Xã Diễn Trường

 

    17494

 Xã Diễn Lộc

    17401

 Xã Diễn Yên

 

    17497

 Xã Diễn Trung

    17404

 Xã Diễn Hoàng

 

    17500

 Xã Diễn An

    17407

 Xã Diễn Hùng

 

    17503

 Xã Diễn Phú

    17410

 Xã Diễn Mỹ

 

 426

 Huyện Yên Thành

    17413

 Xã Diễn Hồng

 

    17506

 Thị trấn Yên Thành

    17416

 Xã Diễn Phong

 

    17509

 Xã Mã Thành

    17419

 Xã Diễn Hải

 

    17512

 Xã Lăng Thành

    17422

 Xã Diễn Tháp

 

    17515

 Xã Tân Thành

    17425

 Xã Diễn Liên

 

    17518

 Xã Đức Thành

    17428

 Xã Diễn Vạn

 

    17521

 Xã Kim Thành

    17431

 Xã Diễn Kim

 

    17524

 Xã Hậu Thành

    17434

 Xã Diễn Kỷ

 

    17527

 Xã Đô Thành

    17437

 Xã Diễn Xuân

 

    17530

 Xã Thọ Thành

    17440

 Xã Diễn Thái

 

    17533

 Xã Quang Thành

    17443

 Xã Diễn Đồng

 

    17536

 Xã Tây Thành

    17446

 Xã Diễn Bích

 

    17539

 Xã Phúc Thành

    17449

 Xã Diễn Hạnh

 

    17542

 Xã Hồng Thành

    17452

 Xã Diễn Ngọc

 

    17545

 Xã Đồng Thành

    17455

 Xã Diễn Quảng

 

    17548

 Xã Phú Thành

    17458

 Xã Diễn Nguyên

 

    17551

 Xã Hoa Thành

    17461

 Xã Diễn Hoa

 

    17554

 Xã Tăng Thành

    17464

 Xã Diễn Thành

 

    17557

 Xã Văn Thành

    17467

 Xã Diễn Phúc

 

    17560

 Xã Thịnh Thành

    17563

 Xã Hợp Thành

 

    17656

 Xã Nam Sơn

    17566

 Xã Xuân Thành

 

    17659

 Xã Lưu Sơn

    17569

 Xã Bắc Thành

 

    17662

 Xã Yên Sơn

    17572

 Xã Nhân Thành

 

    17665

 Xã Văn Sơn

    17575

 Xã Trung Thành

 

    17668

 Xã Đà Sơn

    17578

 Xã Long Thành

 

    17671

 Xã Lạc Sơn

    17581

 Xã Minh Thành

 

    17674

 Xã Tân Sơn

    17584

 Xã Nam Thành

 

    17677

 Xã Thái Sơn

    17587

 Xã Vĩnh Thành

 

    17680

 Xã Quang Sơn

    17590

 Xã Lý Thành

 

    17683

 Xã Thịnh Sơn

    17593

 Xã Khánh Thành

 

    17686

 Xã Trung Sơn

    17596

 Xã Viên Thành

 

    17689

 Xã Xuân Sơn

    17599

 Xã Đại Thành

 

    17692

 Xã Minh Sơn

    17602

 Xã Liên Thành

 

    17695

 Xã Thuận Sơn

    17605

 Xã Bảo Thành

 

    17698

 Xã Nhân Sơn

    17608

 Xã Mỹ Thành

 

    17701

 Xã Hiến Sơn

    17611

 Xã Công Thành

 

    17704

 Xã Mỹ Sơn

    17614

 Xã Sơn Thành

 

    17707

 Xã Trù Sơn

 427

 Huyện Đô Lương

 

    17710

 Xã Đại Sơn

    17617

 Thị trấn Đô Lương

 

 428

 Huyện Thanh Chương

    17620

 Xã Giang Sơn

 

    17713

 Thị trấn Thanh Chương

    17623

 Xã Lam Sơn

 

    17716

 Xã Cát Văn

    17626

 Xã Bồi Sơn

 

    17719

 Xã Thanh Nho

    17629

 Xã Hồng Sơn

 

    17722

 Xã Hạnh Lâm

    17632

 Xã Bài Sơn

 

    17725

 Xã Thanh Hòa

    17635

 Xã Ngọc Sơn

 

    17728

 Xã Phong Thịnh

    17638

 Xã Bắc Sơn

 

    17731

 Xã Thanh Phong

    17641

 Xã Tràng Sơn

 

    17734

 Xã Thanh Mỹ

    17644

 Xã Thượng Sơn

 

    17737

 Xã Thanh Tiên

    17647

 Xã Hòa Sơn

 

    17740

 Xã Thanh Hưng

    17650

 Xã Đặng Sơn

 

    17743

 Xã Thanh Liên

    17653

 Xã Đông Sơn

 

    17746

 Xã Thanh Tường

    17749

 Xã Thanh Văn

 

    17842

 Xã Nghi Đồng

    17752

 Xã Thanh Đồng

 

    17845

 Xã Nghi Thiết

    17755

 Xã Thanh Ngọc

 

    17848

 Xã Nghi Lâm

    17758

 Xã Thanh Hương

 

    17851

 Xã Nghi Quang

    17761

 Xã Thanh Lĩnh

 

    17854

 Xã Nghi Kiều

    17764

 Xã Đồng Văn

 

    17857

 Xã Nghi Mỹ

    17767

 Xã Ngọc Sơn

 

    17860

 Xã Nghi Phương

    17770

 Xã Thanh Thịnh

 

    17863

 Xã Nghi Thuận

    17773

 Xã Thanh An

 

    17866

 Xã Nghi Long

    17776

 Xã Thanh Chi

 

    17869

 Xã Nghi Xá

    17779

 Xã Xuân Tường

 

    17872

 Xã Nghi Hợp

    17782

 Xã Thanh Dương

 

    17875

 Xã Nghi Hoa

    17785

 Xã Thanh Lương

 

    17878

 Xã Nghi Khánh

    17788

 Xã Thanh Khê

 

    17881

 Xã Nghi Thịnh

    17791

 Xã Võ Liệt

 

    17884

 Xã Nghi Công Bắc

    17794

 Xã Thanh Long

 

    17887

 Xã Nghi Công Nam

    17797

 Xã Thanh Thủy

 

    17890

 Xã Nghi Thạch

    17800

 Xã Thanh Khai

 

    17893

 Xã Nghi Trung

    17803

 Xã Thanh Yên

 

    17896

 Xã Nghi Trường

    17806

 Xã Thanh Hà

 

    17899

 Xã Nghi Diên

    17809

 Xã Thanh Giang

 

    17902

 Xã Nghi Phong

    17812

 Xã Thanh Tùng

 

    17905

 Xã Nghi Xuân

    17815

 Xã Thanh Lâm

 

    17908

 Xã Nghi Liên

    17818

 Xã Thanh Mai

 

    17911

 Xã Nghi Vạn

    17821

 Xã Thanh Xuân

 

    17914

 Xã Nghi Ân

    17824

 Xã Thanh Đức

 

    17917

 Xã Phúc Thọ

 429

 Huyện Nghi Lộc

 

    17920

 Xã Nghi Kim

    17827

 Thị trấn Quán Hành

 

    17923

 Xã Nghi Đức

    17830

 Xã Nghi Văn

 

    17926

 Xã Nghi Thái

    17833

 Xã Nghi Yên

 

 430

 Huyện Nam Đàn

    17836

 Xã Nghi Tiến

 

    17929

 Thị trấn Nam Đàn

    17839

 Xã Nghi Hưng

 

    17932

 Xã Nam Hưng

    17935

 Xã Nam Nghĩa

 

 431

 Huyện Hưng Nguyên

    17938

 Xã Nam Thanh

 

    18001

 Thị trấn Hưng Nguyên

    17941

 Xã Nam Anh

 

    18004

 Xã Hưng Trung

    17944

 Xã Nam Xuân

 

    18007

 Xã Hưng Yên

    17947

 Xã Nam Thái

 

    18010

 Xã Hưng Tây

    17950

 Xã Vân Diên

 

    18013

 Xã Hưng Chính

    17953

 Xã Nam Lĩnh

 

    18016

 Xã Hưng Đạo

    17956

 Xã Nam Giang

 

    18019

 Xã Hưng Mỹ

    17959

 Xã Xuân Hòa

 

    18022

 Xã Hưng Thịnh

    17962

 Xã Hùng Tiến

 

    18025

 Xã Hưng Lĩnh

    17965

 Xã Nam Thượng

 

    18028

 Xã Hưng Thông

    17968

 Xã Nam Tân

 

    18031

 Xã Hưng Tân

    17971

 Xã Kim Liên

 

    18034

 Xã Hưng Lợi

    17974

 Xã Nam Lộc

 

    18037

 Xã Hưng Thắng

    17977

 Xã Hồng Long

 

    18040

 Xã Hưng Phúc

    17980

 Xã Xuân Lâm

 

    18043

 Xã Hưng Long

    17983

 Xã Nam Cát

 

    18046

 Xã Hưng Tiến

    17986

 Xã Khánh Sơn

 

    18049

 Xã Hưng Xá

    17989

 Xã Nam Phúc

 

    18052

 Xã Hưng Châu

    17992

 Xã Nam Cường

 

    18055

 Xã Hưng Xuân

    17995

 Xã Nam Trung

 

    18058

 Xã Hưng Nhân

    17998

 Xã Nam Kim

 

    18061

 Xã Hưng Phú

 

 

 

    18064

 Xã Hưng Khánh

 

 

 

    18067

 Xã Hưng Lam

 

42. Tỉnh Hà Tĩnh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 261; xã: 241, phường: 8, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:261)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 436

 Thị xã Hà Tĩnh

 

    18148

 Xã Sơn Lễ

    18070

 Phường Trần Phú

 

    18151

 Xã Sơn Thịnh

    18073

 Phường Nam Hà

 

    18154

 Xã Sơn An

    18076

 Phường Bắc Hà

 

    18157

 Xã Sơn Giang

    18079

 Phường Tân Giang

 

    18160

 Xã Sơn Lĩnh

    18082

 Phường Đại Nài

 

    18163

 Xã Sơn Hòa

    18085

 Phường Hà Huy Tập

 

    18166

 Xã Sơn Tân

    18088

 Xã Thạch Trung

 

    18169

 Xã Sơn Mỹ

    18091

 Xã Thạch Quí

 

    18172

 Xã Sơn Tây

    18094

 Xã Thạch Linh

 

    18175

 Xã Sơn Ninh

    18097

 Xã Thạch Yên

 

    18178

 Xã Sơn Châu

    18100

 Xã Thạch Hạ

 

    18181

 Xã Sơn Hà

    18103

 Xã Thạch Môn

 

    18184

 Xã Sơn Quang

    18106

 Xã Thạch Đồng

 

    18187

 Xã Sơn Trung

    18109

 Xã Thạch Hưng

 

    18190

 Xã Sơn Bằng

    18112

 Xã Thạch Bình

 

    18193

 Xã Sơn Bình

 437

 Thị xã Hồng Lĩnh

 

    18196

 Xã Sơn Kim 1

    18115

 Phường Bắc Hồng

 

    18199

 Xã Sơn Kim 2

    18118

 Phường Nam Hồng

 

    18202

 Xã Sơn Trà

    18121

 Xã Trung Lương

 

    18205

 Xã Sơn Long

    18124

 Xã Đức Thuận

 

    18208

 Xã Sơn Diệm

    18127

 Xã Đậu Liêu

 

    18211

 Xã Sơn Thủy

    18130

 Xã Thuận Lộc

 

    18214

 Xã Sơn Hàm

 439

 Huyện Hương Sơn

 

    18217

 Xã Sơn Phú

    18133

 Thị trấn Phố Châu

 

    18220

 Xã Sơn Phúc

    18136

 Thị trấn  Tây Sơn

 

    18223

 Xã Sơn Trường

    18139

 Xã Sơn Hồng

 

    18226

 Xã Sơn Mai

    18142

 Xã Sơn Tiến

 

 440

 Huyện Đức Thọ

    18145

 Xã Sơn Lâm

 

    18229

 Thị trấn Đức Thọ

    18232

 Xã Đức Quang

 

    18325

 Xã Sơn Thọ

    18235

 Xã Đức Vĩnh

 

    18328

 Xã Đức Hương

    18238

 Xã Đức Châu

 

    18331

 Xã Đức Bồng

    18241

 Xã Đức Tùng

 

    18334

 Xã Đức Liên

    18244

 Xã Trường Sơn

 

    18337

 Xã Hương Điền

    18247

 Xã Liên Minh

 

    18340

 Xã Hương Minh

    18250

 Xã Đức La

 

    18343

 Xã Hương Thọ

    18253

 Xã Yên Hồ

 

    18346

 Xã Hương Quang

    18256

 Xã Đức Nhân

 

 442

 Huyện Nghi Xuân

    18259

 Xã Tùng ảnh

 

    18349

 Thị trấn Nghi Xuân

    18262

 Xã Bùi Xá

 

    18352

 Thị trấn Xuân An

    18265

 Xã Đức Thịnh

 

    18355

 Xã Xuân Hội

    18268

 Xã Đức Yên

 

    18358

 Xã Xuân Trường

    18271

 Xã Đức Thủy

 

    18361

 Xã Xuân Đan

    18274

 Xã Thái Yên

 

    18364

 Xã Xuân Phổ

    18277

 Xã Trung Lễ

 

    18367

 Xã Xuân Hải

    18280

 Xã Đức Hòa

 

    18370

 Xã Xuân Giang

    18283

 Xã Đức Long

 

    18373

 Xã Tiên Điền

    18286

 Xã Đức Lâm

 

    18376

 Xã Xuân Yên

    18289

 Xã Đức Thanh

 

    18379

 Xã Xuân Mỹ

    18292

 Xã Đức Dũng

 

    18382

 Xã Xuân Thành

    18295

 Xã Đức Lập

 

    18385

 Xã Xuân Viên

    18298

 Xã Đức An

 

    18388

 Xã Xuân Hồng

    18301

 Xã Đức Lạc

 

    18391

 Xã Cỗ Đạm

    18304

 Xã Đức Đồng

 

    18394

 Xã Xuân Liên

    18307

 Xã Đức Lạng

 

    18397

 Xã Xuân Lĩnh

    18310

 Xã Tân Hương

 

    18400

 Xã Xuân Lam

 441

 Huyện Vũ Quang

 

    18403

 Xã Cương Gián

    18313

 Thị trấn Vũ Quang

 

 443

 Huyện Can Lộc

    18316

 Xã Ân Phú

 

    18406

 Thị trấn Nghèn

    18319

 Xã Đức Giang

 

    18409

 Xã Tân Lộc

    18322

 Xã Đức Lĩnh

 

    18412

 Xã Hồng Lộc

    18415

 Xã Thiên Lộc

 

    18508

 Xã Hòa Hải

    18418

 Xã Thuần Thiện

 

    18511

 Xã Phương Điền

    18421

 Xã Thịnh Lộc

 

    18514

 Xã Phúc Đồng

    18424

 Xã Kim Lộc

 

    18517

 Xã Hương Giang

    18427

 Xã Vượng Lộc

 

    18520

 Xã Lộc Yên

    18430

 Xã An Lộc

 

    18523

 Xã Hương Bình

    18433

 Xã Thanh Lộc

 

    18526

 Xã Hương Long

    18436

 Xã Song Lộc

 

    18529

 Xã Phú Gia

    18439

 Xã  Thường Nga

 

    18532

 Xã Gia Phố

    18442

 Xã Trường Lộc

 

    18535

 Xã Phú Phong

    18445

 Xã Tùng Lộc

 

    18538

 Xã Hương Đô

    18448

 Xã Bình Lộc

 

    18541

 Xã Hương Vĩnh

    18451

 Xã Yên Lộc

 

    18544

 Xã Hương Xuân

    18454

 Xã Phú Lộc

 

    18547

 Xã Phúc Trạch

    18457

 Xã ích Hậu

 

    18550

 Xã Hương Trà

    18460

 Xã Khánh Lộc

 

    18553

 Xã Hương Trạch

    18463

 Xã Gia Hanh

 

    18556

 Xã Hương Lâm

    18466

 Xã Vĩnh Lộc

 

    18559

 Xã Hương Liên

    18469

 Xã Tiến Lộc

 

 445

 Huyện Thạch Hà

    18472

 Xã Trung Lộc

 

    18562

 Thị trấn Thạch Hà

    18475

 Xã Xuân Lộc

 

    18565

 Xã Ngọc Sơn

    18478

 Xã Thượng Lộc

 

    18568

 Xã Thạch Bằng

    18481

 Xã Quang Lộc

 

    18571

 Xã Thạch Hải

    18484

 Xã Đồng Lộc

 

    18574

 Xã Thạch Bàn

    18487

 Xã Mỹ Lộc

 

    18577

 Xã Thạch Mỹ

    18490

 Xã Sơn Lộc

 

    18580

 Xã Thạch Kim

    18493

 Xã Phù Lưu

 

    18583

 Xã Thạch Châu

 444

 Huyện Hương Khê

 

    18586

 Xã Thạch Kênh

    18496

 Thị trấn Hương Khê

 

    18589

 Xã Thạch Sơn

    18499

 Xã Phương Mỹ

 

    18592

 Xã Thạch Liên

    18502

 Xã Hà Linh

 

    18595

 Xã Thạch Đỉnh

    18505

 Xã Hương Thủy

 

    18598

 Xã Hộ Độ

    18601

 Xã Phù Việt

 

    18694

 Xã Cẩm Thành

    18604

 Xã Thạch Khê

 

    18697

 Xã Cẩm Quang

    18607

 Xã Thạch Long

 

    18700

 Xã Cẩm Nam

    18610

 Xã  Việt Xuyên

 

    18703

 Xã Cẩm Huy

    18613

 Xã Thạch Tiến

 

    18706

 Xã Cẩm Thạch

    18616

 Xã Thạch Thanh

 

    18709

 Xã Cẩm Nhượng

    18619

 Xã Thạch Trị

 

    18712

 Xã Cẩm Thăng

    18622

 Xã Thạch Lạc

 

    18715

 Xã Cẩm Duệ

    18625

 Xã Thạch Ngọc

 

    18718

 Xã Cẩm Phúc

    18628

 Xã  Tượng Sơn

 

    18721

 Xã Cẩm Lĩnh

    18631

 Xã Thạch Văn

 

    18724

 Xã Cẩm Quan

    18634

 Xã Thạch Vĩnh

 

    18727

 Xã Cẩm Hà

    18637

 Xã Thạch Thắng

 

    18730

 Xã Cẩm Lộc

    18640

 Xã Thạch Lưu

 

    18733

 Xã Cẩm Hưng

    18643

 Xã Thạch Đài

 

    18736

 Xã Cẩm Thịnh

    18646

 Xã Bắc Sơn

 

    18739

 Xã Cẩm Mỹ

    18649

 Xã Thạch Hội

 

    18742

 Xã Cẩm Trung

    18652

 Xã Thạch Tân

 

    18745

 Xã Cẩm Sơn

    18655

 Xã Thạch Lâm

 

    18748

 Xã Cẩm Lạc

    18658

 Xã Thạch Xuân

 

    18751

 Xã Cẩm Minh

    18661

 Xã Thạch Hương

 

 447

 Huyện Kỳ Anh

    18664

 Xã Nam Hương

 

    18754

 Thị trấn Kỳ Anh

    18667

 Xã Thạch Điền

 

    18757

 Xã Kỳ Xuân

    18670

 Xã Mai Phụ

 

    18760

 Xã Kỳ Bắc

 446

 Huyện Cẩm Xuyên

 

    18763

 Xã Kỳ Phú

    18673

 Thị trấn Cẩm Xuyên

 

    18766

 Xã Kỳ Phong

    18676

 Thị trấn Thiên Cầm

 

    18769

 Xã Kỳ Tiến

    18679

 Xã Cẩm Hòa

 

    18772

 Xã Kỳ Giang

    18682

 Xã Cẩm Dương

 

    18775

 Xã Kỳ Đồng

    18685

 Xã Cẩm Bình

 

    18778

 Xã Kỳ Khang

    18688

 Xã Cẩm Yên

 

    18781

 Xã Kỳ Ninh

    18691

 Xã Cẩm Vĩnh

 

    18784

 Xã Kỳ Văn

    18787

 Xã Kỳ Trung

 

    18820

 Xã Kỳ Trinh

    18790

 Xã Kỳ Thọ

 

    18823

 Xã Kỳ Thịnh

    18793

 Xã Kỳ Tây

 

    18826

 Xã Kỳ Hợp

    18796

 Xã Kỳ Lợi

 

    18829

 Xã Kỳ Hoa

    18799

 Xã Kỳ Thượng

 

    18832

 Xã Kỳ Phương

    18802

 Xã Kỳ Hải

 

    18835

 Xã Kỳ Long

    18805

 Xã Kỳ Thư

 

    18838

 Xã Kỳ Lâm

    18808

 Xã Kỳ Hà

 

    18841

 Xã Kỳ Liên

    18811

 Xã Kỳ Châu

 

    18844

 Xã Kỳ Sơn

    18814

 Xã Kỳ Tân

 

    18847

 Xã Kỳ Nam

    18817

 Xã Kỳ Hưng

 

    18850

 Xã Kỳ Lạc

 

44. Tỉnh Quảng Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 159; xã: 141, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:159)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 450

 Thị xã Đồng Hới

 

    18934

 Xã Tân Hóa

    18853

 Phường Bắc Lý

 

    18937

 Xã Hóa Sơn

    18856

 Phường Hải Thành

 

    18940

 Xã Quy Hóa

    18859

 Phường Đồng Phú

 

    18943

 Xã Trung Hóa

    18862

 Phường Đồng Mỹ

 

    18946

 Xã Thượng Hóa

    18865

 Phường Nam Lý

 

 453

 Huyện Tuyên Hóa

    18868

 Phường Hải Đình

 

    18949

 Thị trấn Đồng Lê

    18871

 Phường Đồng Sơn

 

    18952

 Xã Hương Hóa

    18874

 Phường Phú Hải

 

    18955

 Xã Kim Hóa

    18877

 Phường Bắc Nghĩa

 

    18958

 Xã Thanh Hóa

    18880

 Phường Đức Ninh Đông

 

    18961

 Xã Thanh Thạch

    18883

 Xã Quang Phú

 

    18964

 Xã Thuận Hóa

    18886

 Xã Lộc Ninh

 

    18967

 Xã Lâm Hóa

    18889

 Xã Bảo Ninh

 

    18970

 Xã Lê Hóa

    18892

 Xã Nghĩa Ninh

 

    18973

 Xã Sơn Hoá

    18895

 Xã Thuận Đức

 

    18976

 Xã Đồng Hóa

    18898

 Xã Đức Ninh

 

    18979

 Xã Ngư Hóa

 452

 Huyện Minh Hóa

 

    18982

 Xã Nam Hoá

    18901

 Thị trấn Quy Đạt

 

    18985

 Xã Thạch Hóa

    18904

 Xã Dân Hóa

 

    18988

 Xã Đức Hóa

    18907

 Xã Trọng Hoá

 

    18991

 Xã Phong Hóa

    18910

 Xã Hóa Phúc

 

    18994

 Xã Mai Hóa

    18913

 Xã Hồng Hóa

 

    18997

 Xã Tiến Hóa

    18916

 Xã Hóa Thanh

 

    19000

 Xã Châu Hóa

    18919

 Xã Hóa Tiến

 

    19003

 Xã Cao Quảng

    18922

 Xã Hóa Hợp

 

    19006

 Xã Văn Hóa

    18925

 Xã Xuân Hóa

 

 454

 Huyện Quảng Trạch

    18928

 Xã Yên Hóa

 

    19009

 Thị trấn Ba Đồn

    18931

 Xã Minh Hóa

 

    19012

 Xã Quảng Hợp

    19015

 Xã Quảng Kim

 

 455

 Huyện Bố Trạch

    19018

 Xã Quảng Đông

 

    19111

 Thị trấn Hoàn Lão

    19021

 Xã Quảng Phú

 

    19114

 Thị trấn NT Việt Trung

    19024

 Xã Quảng Châu

 

    19117

 Xã Xuân Trạch

    19027

 Xã Quảng Thạch

 

    19120

 Xã Mỹ Trạch

    19030

 Xã Quảng Lưu

 

    19123

 Xã Hạ Trạch

    19033

 Xã Quảng Tùng

 

    19126

 Xã Bắc Trạch

    19036

 Xã Cảnh Dương

 

    19129

 Xã Lâm Trạch

    19039

 Xã Quảng Tiến

 

    19132

 Xã Thanh Trạch

    19042

 Xã Quảng Hưng

 

    19135

 Xã Liên Trạch

    19045

 Xã Quảng Xuân

 

    19138

 Xã Phúc Trạch

    19048

 Xã Cảnh Hóa

 

    19141

 Xã Cự Nẫm

    19051

 Xã Phù Hóa

 

    19144

 Xã Hải Trạch

    19054

 Xã Quảng Liên

 

    19147

 Xã Thượng Trạch

    19057

 Xã Quảng Trường

 

    19150

 Xã Sơn Lộc

    19060

 Xã Quảng Phương

 

    19153

 Xã Phú Trạch

    19063

 Xã Quảng Long

 

    19156

 Xã Hưng Trạch

    19066

 Xã Quảng Thọ

 

    19159

 Xã Đồng Trạch

    19069

 Xã Quảng Tiên

 

    19162

 Xã Đức Trạch

    19072

 Xã Quảng Thanh

 

    19165

 Xã Sơn Trạch

    19075

 Xã Quảng Trung

 

    19168

 Xã Vạn Trạch

    19078

 Xã Quảng Phong

 

    19171

 Xã Hoàn Trạch

    19081

 Xã Quảng Thuận

 

    19174

 Xã Phú Định

    19084

 Xã Quảng Tân

 

    19177

 Xã Trung Trạch

    19087

 Xã Quảng Hải

 

    19180

 Xã Tây Trạch

    19090

 Xã Quảng Sơn

 

    19183

 Xã Hoà Trạch

    19093

 Xã Quảng Lộc

 

    19186

 Xã Đại Trạch

    19096

 Xã Quảng Thủy

 

    19189

 Xã Nhân Trạch

    19099

 Xã Quảng Văn

 

    19192

 Xã Tân Trạch

    19102

 Xã Quảng Phúc

 

    19195

 Xã Nam Trạch

    19105

 Xã Quảng Hòa

 

    19198

 Xã Lý Trạch

    19108

 Xã Quảng Minh

 

 456

 Huyện Quảng Ninh

    19201

 Thị trấn Quán Hàu

 

    19264

 Xã An Thủy

    19204

 Xã Trường Sơn

 

    19267

 Xã Phong Thủy

    19207

 Xã Lương Ninh

 

    19270

 Xã Cam Thủy

    19210

 Xã Vĩnh Ninh

 

    19273

 Xã Ngân Thủy

    19213

 Xã Võ Ninh

 

    19276

 Xã Sơn Thủy

    19216

 Xã Hải Ninh

 

    19279

 Xã Lộc Thủy

    19219

 Xã Hàm Ninh

 

    19282

 Xã Ngư Thuỷ Trung

    19222

 Xã Duy Ninh

 

    19285

 Xã Liên Thủy

    19225

 Xã Gia Ninh

 

    19288

 Xã Hưng Thủy

    19228

 Xã Trường Xuân

 

    19291

 Xã Dương Thủy

    19231

 Xã Hiền Ninh

 

    19294

 Xã Tân Thủy

    19234

 Xã Tân Ninh

 

    19297

 Xã Phú Thủy

    19237

 Xã Xuân Ninh

 

    19300

 Xã Xuân Thủy

    19240

 Xã An Ninh

 

    19303

 Xã Mỹ Thủy

    19243

 Xã Vạn Ninh

 

    19306

 Xã Ngư Thủy Nam

 457

 Huyện Lệ Thủy

 

    19309

 Xã Mai Thủy

    19246

 Thị trấn NT Lệ Ninh

 

    19312

 Xã Sen Thủy

    19249

 Thị trấn Kiến Giang

 

    19315

 Xã Thái Thủy

    19252

 Xã Hồng Thủy

 

    19318

 Xã Kim Thủy

    19255

 Xã Ngư Thuỷ Bắc

 

    19321

 Xã Trường Thủy

    19258

 Xã Hoa Thủy

 

    19324

 Xã Văn Thủy

    19261

 Xã Thanh Thủy

 

    19327

 Xã Lâm Thuỷ

 

45. Tỉnh Quảng Trị

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 138; xã: 118, phường: 11, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:138)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 461

 Thị xã Đông Hà

 

    19408

 Xã Vĩnh Thành

    19330

 Phường Đông Giang

 

    19411

 Xã Vĩnh Tân

    19333

 Phường 1

 

    19414

 Xã Vĩnh Quang

    19336

 Phường Đông Lễ

 

    19417

 Xã Vĩnh Hà

    19339

 Phường Đông Thanh

 

    19420

 Xã Vĩnh Sơn

    19342

 Phường 2

 

    19423

 Xã Vĩnh Giang

    19345

 Phường 4

 

    19426

 Xã Vĩnh Ô

    19348

 Phường 5

 

 465

 Huyện Hướng Hóa

    19351

 Phường Đông Lương

 

    19429

 Thị trấn Khe Sanh

    19354

 Phường 3

 

    19432

 Thị trấn Lao Bảo

 462

 Thị xã Quảng Trị

 

    19435

 Xã Hướng Lập

    19357

 Phường 1

 

    19438

 Xã Hướng Việt

    19360

 Phường 2

 

    19441

 Xã Hướng Phùng

 464

 Huyện Vĩnh Linh

 

    19444

 Xã Hướng Sơn

    19363

 Thị trấn Hồ Xá

 

    19447

 Xã Hướng Linh

    19366

 Thị trấn Bến Quan

 

    19450

 Xã Tân Hợp

    19369

 Xã Vĩnh Thái

 

    19453

 Xã Hướng Tân

    19372

 Xã Vĩnh Tú

 

    19456

 Xã Tân Thành

    19375

 Xã Vĩnh Chấp

 

    19459

 Xã Tân Long

    19378

 Xã Vĩnh Trung

 

    19462

 Xã Tân Lập

    19381

 Xã Vĩnh Kim

 

    19465

 Xã Tân Liên

    19384

 Xã Vĩnh Thạch

 

    19468

 Xã Húc

    19387

 Xã Vĩnh Long

 

    19471

 Xã Thuận

    19390

 Xã Vĩnh Nam

 

    19474

 Xã Hướng Lộc

    19393

 Xã Vĩnh Khê

 

    19477

 Xã Ba Tầng

    19396

 Xã Vĩnh Hòa

 

    19480

 Xã Thanh

    19399

 Xã Vĩnh Hiền

 

    19483

 Xã  A Dơi

    19402

 Xã Vĩnh Thủy

 

    19486

 Xã A Xing

    19405

 Xã Vĩnh Lâm

 

    19489

 Xã A Túc

    19492

 Xã Xy

 

    19582

 Xã Húc Nghì

 466

 Huyện Gio Linh

 

    19585

 Xã A Vao

    19495

 Thị trấn Gio Linh

 

    19588

 Xã Tà Rụt

    19498

 Xã Trung Giang

 

    19591

 Xã A Bung

    19501

 Xã Trung Hải

 

    19594

 Xã A Ngo

    19504

 Xã Trung Sơn

 

 468

 Huyện Cam Lộ

    19507

 Xã Gio Phong

 

    19597

 Thị trấn Cam Lộ

    19510

 Xã Gio Mỹ

 

    19600

 Xã Cam Tuyền

    19513

 Xã Vĩnh Trường

 

    19603

 Xã Cam An

    19516

 Xã Gio Bình

 

    19606

 Xã Cam Thủy

    19519

 Xã Gio Hải

 

    19609

 Xã Cam Thanh

    19522

 Xã Gio An

 

    19612

 Xã Cam Thành

    19525

 Xã Gio Châu

 

    19615

 Xã Cam Hiếu

    19528

 Xã Gio Thành

 

    19618

 Xã Cam Chính

    19531

 Xã Gio Việt

 

    19621

 Xã Cam Nghĩa

    19534

 Xã Linh Thượng

 

 469

 Huyện Triệu Phong

    19537

 Xã Gio Sơn

 

    19624

 Thị trấn ái Tử

    19540

 Xã Gio Hòa

 

    19627

 Xã Triệu An

    19543

 Xã Gio Mai

 

    19630

 Xã Triệu Vân

    19546

 Xã Hải Thái

 

    19633

 Xã Triệu Phước

    19549

 Xã Linh Hải

 

    19636

 Xã Triệu Độ

    19552

 Xã Gio Quang

 

    19639

 Xã Triệu Trạch

 467

 Huyện Đa Krông

 

    19642

 Xã Triệu Thuận

    19555

 Thị trấn Krông Klang

 

    19645

 Xã Triệu Đại

    19558

 Xã Mò ó

 

    19648

 Xã Triệu Hòa

    19561

 Xã Hướng Hiệp

 

    19651

 Xã Triệu Lăng

    19564

 Xã Đa Krông

 

    19654

 Xã Triệu Sơn

    19567

 Xã Triệu Nguyên

 

    19657

 Xã Triệu Long

    19570

 Xã Ba Lòng

 

    19660

 Xã Triệu Tài

    19573

 Xã Hải Phúc

 

    19663

 Xã Triệu Đông

    19576

 Xã Ba Nang

 

    19666

 Xã Triệu Trung

    19579

 Xã Tà Long

 

    19669

 Xã Triệu ái

    19672

 Xã Triệu Thượng

 

    19705

 Xã Hải Lệ

    19675

 Xã Triệu Giang

 

    19708

 Xã Hải Thượng

    19678

 Xã Triệu Thành

 

    19711

 Xã Hải Dương

 470

 Huyện Hải Lăng

 

    19714

 Xã Hải Thiện

    19681

 Thị trấn Hải Lăng

 

    19717

 Xã Hải Lâm

    19684

 Xã Hải An

 

    19720

 Xã Hải Thành

    19687

 Xã Hải Ba

 

    19723

 Xã Hải Hòa

    19690

 Xã Hải Xuân

 

    19726

 Xã Hải Tân

    19693

 Xã Hải Quy

 

    19729

 Xã Hải Trường

    19696

 Xã Hải Quế

 

    19732

 Xã Hải Thọ

    19699

 Xã Hải Vĩnh

 

    19735

 Xã Hải Sơn

    19702

 Xã Hải Phú

 

    19738

 Xã Hải Chánh

 

 

 

    19741

 Xã Hải Khê

 

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 121, phường: 20, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:150)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 474

 Thành phố Huế

 

    19825

 Xã Điền Môn

    19744

 Phường Phú Thuận

 

    19828

 Xã Điền Lộc

    19747

 Phường Phú Bình

 

    19831

 Xã Phong Bình

    19750

 Phường Tây Lộc

 

    19834

 Xã Điền Hòa

    19753

 Phường Thuận Lộc

 

    19837

 Xã Phong Chương

    19756

 Phường Phú Hiệp

 

    19840

 Xã Phong Hải

    19759

 Phường Phú Hậu

 

    19843

 Xã Điền Hải

    19762

 Phường Thuận Hòa

 

    19846

 Xã Phong Hòa

    19765

 Phường Thuận Thành

 

    19849

 Xã Phong Thu

    19768

 Phường Phú Hòa

 

    19852

 Xã Phong Hiền

    19771

 Phường Phú Cát

 

    19855

 Xã Phong Mỹ

    19774

 Phường Kim Long

 

    19858

 Xã Phong An

    19777

 Phường Vĩ Dạ

 

    19861

 Xã Phong Xuân

    19780

 Phường Phường Đúc

 

    19864

 Xã Phong Sơn

    19783

 Phường Vĩnh Ninh

 

 477

 Huyện Quảng Điền

    19786

 Phường Phú Hội

 

    19867

 Thị trấn Sịa

    19789

 Phường Phú Nhuận

 

    19870

 Xã Quảng Thái

    19792

 Phường Xuân Phú

 

    19873

 Xã Quảng Ngạn

    19795

 Phường Trường An

 

    19876

 Xã Quảng Lợi

    19798

 Phường Phước Vĩnh

 

    19879

 Xã Quảng Công

    19801

 Phường An Cựu

 

    19882

 Xã Quảng Phước

    19804

 Xã Hương Sơ

 

    19885

 Xã Quảng Vinh

    19807

 Xã Thủy Biều

 

    19888

 Xã Quảng An

    19810

 Xã Hương Long

 

    19891

 Xã Quảng Thành

    19813

 Xã Thủy Xuân

 

    19894

 Xã Quảng Thọ

    19816

 Xã Thủy An

 

    19897

 Xã Quảng Phú

 476

 Huyện Phong Điền

 

 478

 Huyện Phú Vang

    19819

 Thị trấn Phong Điền

 

    19900

 Thị trấn Thuận An

    19822

 Xã Điền Hương

 

    19903

 Xã Phú Thuận

    19906

 Xã Phú Dương

 

    19996

 Thị trấn Tứ Hạ

    19909

 Xã Phú Mậu

 

    19999

 Xã Hải Dương

    19912

 Xã Phú An

 

    20002

 Xã Hương Phong

    19915

 Xã Phú Hải

 

    20005

 Xã Hương Toàn

    19918

 Xã Phú Xuân

 

    20008

 Xã Hương Vân

    19921

 Xã Phú Diên

 

    20011

 Xã Hương Văn

    19924

 Xã Phú Thanh

 

    20014

 Xã Hương Vinh

    19927

 Xã Phú Mỹ

 

    20017

 Xã Hương Xuân

    19930

 Xã Phú Thượng

 

    20020

 Xã Hương Chữ

    19933

 Xã Phú Hồ

 

    20023

 Xã Hương An

    19936

 Xã Vinh Xuân

 

    20026

 Xã Hương Bình

    19939

 Xã Phú Lương

 

    20029

 Xã Hương Hồ

    19942

 Xã Phú Đa

 

    20032

 Xã Hương Thọ

    19945

 Xã Vinh Thanh

 

    20035

 Xã Bình Điền

    19948

 Xã Vinh An

 

    20038

 Xã Hồng Tiến

    19951

 Xã Vinh Phú

 

    20041

 Xã Bình Thành

    19954

 Xã Vinh Thái

 

 481

 Huyện A Lưới

    19957

 Xã Vinh Hà

 

    20044

 Thị trấn A Lưới

 479

 Huyện Hương Thủy

 

    20047

 Xã Hồng Vân

    19960

 Thị trấn Phú Bài

 

    20050

 Xã Hồng Hạ

    19963

 Xã Thủy Vân

 

    20053

 Xã Hồng Kim

    19966

 Xã Thủy Thanh

 

    20056

 Xã Hồng Trung

    19969

 Xã Thủy Dương

 

    20059

 Xã Hương Nguyên

    19972

 Xã Thủy Phương

 

    20062

 Xã Bắc Sơn

    19975

 Xã Thủy Châu

 

    20065

 Xã Hồng Bắc

    19978

 Xã Thủy Lương

 

    20068

 Xã A Ngo

    19981

 Xã Thủy Bằng

 

    20071

 Xã Sơn Thủy

    19984

 Xã Thủy Tân

 

    20074

 Xã Phú Vinh

    19987

 Xã Thủy Phù

 

    20077

 Xã Hồng Quảng

    19990

 Xã Phú Sơn

 

    20080

 Xã Hương Phong

    19993

 Xã Dương Hòa

 

    20083

 Xã Nhâm

 480

 Huyện Hương Trà

 

    20086

 Xã Hồng Thượng

    20089

 Xã Hồng Thái

 

    20140

 Xã Lộc An

    20092

 Xã Hương Lâm

 

    20143

 Xã Lộc Điền

    20095

 Xã A Roằng

 

    20146

 Xã Lộc Thủy

    20098

 Xã Đông Sơn

 

    20149

 Xã Lộc Trì

    20101

 Xã A Đớt

 

    20152

 Xã Lộc Tiến

    20104

 Xã Hồng Thủy

 

    20155

 Xã Lộc Hòa

 482

 Huyện Phú Lộc

 

    20158

 Xã Xuân Lộc

    20107

 Thị trấn Phú Lộc

 

 483

 Huyện Nam Đông

    20110

 Thị trấn Lăng Cô

 

    20161

 Thị trấn Khe Tre

    20113

 Xã Vinh Mỹ

 

    20164

 Xã Hương Phú

    20116

 Xã Vinh Hưng

 

    20167

 Xã Hương Sơn

    20119

 Xã Vinh Hải

 

    20170

 Xã Hương Lộc

    20122

 Xã Vinh Giang

 

    20173

 Xã Thượng Quảng

    20125

 Xã Vinh Hiền

 

    20176

 Xã Hương Hoà

    20128

 Xã Lộc Bổn

 

    20179

 Xã Hương Giang

    20131

 Xã Lộc Sơn

 

    20182

 Xã Hương Hữu

    20134

 Xã Lộc Bình

 

    20185

 Xã Thượng Lộ

    20137

 Xã Lộc Vĩnh

 

    20188

 Xã Thượng Long

 

 

 

    20191

 Xã Thượng Nhật

 

48. Thành phố Đà Nẵng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 47; xã: 14, phường: 33, thị trấn: 0)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:47)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 490

 Quận Liên Chiểu

 

    20269

 Phường Mân Thái

    20194

 Phường Hoà Hiệp

 

    20272

 Phường An Hải Bắc

    20197

 Phường Hoà Khánh

 

    20275

 Phường Phước Mỹ

    20200

 Phường Hoà Minh

 

    20278

 Phường An Hải Tây

 491

 Quận Thanh Khê

 

    20281

 Phường An Hải Đông

    20203

 Phường Tam Thuận

 

 494

 Quận Ngũ Hành Sơn

    20206

 Phường Thanh Lộc Đán

 

    20284

 Phường Bắc Mỹ An

    20209

 Phường Xuân Hà

 

    20287

 Phường Hoà Quý

    20212

 Phường Tân Chính

 

    20290

 Phường Hoà Hải

    20215

 Phường Chính Gián

 

 497

 Huyện Hoà Vang

    20218

 Phường Vĩnh Trung

 

    20293

 Xã Hoà Bắc

    20221

 Phường Thạc Gián

 

    20296

 Xã Hoà Liên

    20224

 Phường An Khê

 

    20299

 Xã Hoà Ninh

 492

 Quận Hải Châu

 

    20302

 Xã Hoà Sơn

    20227

 Phường Thanh Bình

 

    20305

 Xã Hoà Phát

    20230

 Phường Thuận Phước

 

    20308

 Xã Hoà Nhơn

    20233

 Phường Thạch Thang

 

    20311

 Xã Hoà Thọ

    20236

 Phường Hải Châu  I

 

    20314

 Xã Hoà Xuân

    20239

 Phường Hải Châu II

 

    20317

 Xã Hoà Phú

    20242

 Phường Phước Ninh

 

    20320

 Xã Hoà Phong

    20245

 Phường Hoà Thuận

 

    20323

 Xã Hoà Châu

    20248

 Phường Nam Dương

 

    20326

 Xã Hoà Tiến

    20251

 Phường Bình Hiên

 

    20329

 Xã Hoà Phước

    20254

 Phường Bình Thuận

 

    20332

 Xã Hoà Khương

    20257

 Phường Hoà Cường

 

 498

 Huyện Hoàng Sa

    20260

 Phường Khuê Trung

 

 

 

 493

 Quận Sơn Trà

 

 

 

    20263

 Phường Thọ Quang

 

 

 

    20266

 Phường Nại Hiên Đông

 

 

 

 

49. Tỉnh Quảng Nam

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 225; xã: 197, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:225)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 502

 Thị xã Tam Kỳ

 

    20407

 Phường Thanh Hà

    20335

 Phường Tân Thạnh

 

    20410

 Phường Sơn Phong

    20338

 Phường Phước Hòa

 

    20413

 Phường Cẩm Châu

    20341

 Phường An Mỹ

 

    20416

 Phường Cửa Đại

    20344

 Phường Hòa Hương

 

    20419

 Phường Cẩm An

    20347

 Phường An Xuân

 

    20422

 Xã Cẩm Hà

    20350

 Phường An Sơn

 

    20425

 Xã Cẩm Kim

    20353

 Phường Trường Xuân

 

    20428

 Xã Cẩm Nam

    20356

 Phường An Phú

 

    20431

 Xã Cẩm Thanh

    20359

 Xã Tam Thanh

 

    20434

 Xã Tân Hiệp

    20362

 Xã Tam Thăng

 

 504

 Huyện Tây Giang

    20365

 Xã Tam Thành

 

    20437

 Xã A Vương

    20368

 Xã Tam An

 

    20440

 Xã Bha Lê

    20371

 Xã Tam Phú

 

    20443

 Xã A Nông

    20374

 Xã Tam Đàn

 

    20446

 Xã A Tiêng

    20377

 Xã Tam Lộc

 

    20449

 Xã Lăng

    20380

 Xã Tam Phước

 

    20452

 Xã A Xan

    20383

 Xã Tam Vinh

 

    20455

 Xã Tr'Hy

    20386

 Xã Tam Thái

 

    20458

 Xã Dang

    20389

 Xã Tam Ngọc

 

    20461

 Xã Ch'ơm

    20392

 Xã Tam Dân

 

    20464

 Xã Ga Ri

    20395

 Xã Tam Lãnh

 

 505

 Huyện Đông Giang

 503

 Thị xã Hội An

 

    20467

 Thị trấn P Rao

    20398

 Phường Minh An

 

    20470

 Xã A Ting

    20401

 Phường Tân An

 

    20473

 Xã  Tư

    20404

 Phường Cẩm Phô

 

    20476

 Xã Sông Kôn

    20479

 Xã Tà Lu

 

    20569

 Xã Điện Thọ

    20482

 Xã Ba

 

    20572

 Xã Điện Phước

    20485

 Xã Jơ Ngây

 

    20575

 Xã Điện An

    20488

 Xã Ka Dăng

 

    20578

 Xã Điện Nam

    20491

 Xã Za Hung

 

    20581

 Xã Điện Dương

    20494

 Xã A Rooi

 

    20584

 Xã Điện Quang

    20497

 Xã Mà Cooi

 

    20587

 Xã Điện Trung

 506

 Huyện Đại Lộc

 

    20590

 Xã Điện Phong

    20500

 Thị trấn ái Nghĩa

 

    20593

 Xã Điện Minh

    20503

 Xã Đại Sơn

 

    20596

 Xã Điện Phương

    20506

 Xã Đại Lãnh

 

 508

 Huyện Duy Xuyên

    20509

 Xã Đại Hưng

 

    20599

 Thị trấn Nam Phước

    20512

 Xã Đại Hồng

 

    20602

 Xã Duy Thu

    20515

 Xã Đại Đồng

 

    20605

 Xã Duy Phú

    20518

 Xã Đại Quang

 

    20608

 Xã Duy Tân

    20521

 Xã Đại Nghĩa

 

    20611

 Xã Duy Hòa

    20524

 Xã Đại Hiệp

 

    20614

 Xã Duy Châu

    20527

 Xã Đại Thạnh

 

    20617

 Xã Duy Trinh

    20530

 Xã Đại Chánh

 

    20620

 Xã Duy Sơn

    20533

 Xã Đại Tân

 

    20623

 Xã Duy Trung

    20536

 Xã Đại Phong

 

    20626

 Xã Duy Phước

    20539

 Xã Đại Minh

 

    20629

 Xã Duy Thành

    20542

 Xã Đại Thắng

 

    20632

 Xã Duy Vinh

    20545

 Xã Đại Cường

 

    20635

 Xã Duy Nghĩa

    20548

 Xã Đại Hòa

 

    20638

 Xã Duy Hải

 507

 Huyện Điện Bàn

 

 509

 Huyện Quế Sơn

    20551

 Thị trấn Vĩnh Điện

 

    20641

 Thị trấn Đông Phú

    20554

 Xã Điện Tiến

 

    20644

 Xã Quế Xuân 1

    20557

 Xã Điện Hòa

 

    20647

 Xã Quế Xuân 2

    20560

 Xã Điện Thắng

 

    20650

 Xã Quế Phú

    20563

 Xã Điện Ngọc

 

    20653

 Xã Quế Cường

    20566

 Xã Điện Hồng

 

    20656

 Xã Quế Trung

    20659

 Xã Quế Hiệp

 

    20749

 Xã Phước Lộc

    20662

 Xã Quế Thuận

 

    20752

 Xã Phước Thành

    20665

 Xã Phú Thọ

 

 512

 Huyện Hiệp Đức

    20668

 Xã Quế Ninh

 

    20755

 Thị trấn Tân An

    20671

 Xã Quế Lộc

 

    20758

 Xã Hiệp Hòa

    20674

 Xã Quế Phước

 

    20761

 Xã Hiệp Thuận

    20677

 Xã Quế Long

 

    20764

 Xã Quế Thọ

    20680

 Xã Quế Châu

 

    20767

 Xã Bình Lâm

    20683

 Xã Quế Phong

 

    20770

 Xã Sông Trà

    20686

 Xã Quế An

 

    20773

 Xã Phước Trà

    20689

 Xã Quế Minh

 

    20776

 Xã Phước Gia

    20692

 Xã Quế Lâm

 

    20779

 Xã Quế Bình

 510

 Huyện Nam Giang

 

    20782

 Xã Quế Lưu

    20695

 Thị trấn Thạnh Mỹ

 

    20785

 Xã Thăng Phước

    20698

 Xã Zuôich

 

    20788

 Xã Bình Sơn

    20701

 Xã Tà Bhinh

 

 513

 Huyện Thăng Bình

    20704

 Xã La ê

 

    20791

 Thị trấn Hà Lam

    20707

 Xã Cà Dy

 

    20794

 Xã Bình Dương

    20710

 Xã Chà vàl

 

    20797

 Xã Bình Giang

    20713

 Xã La Dê

 

    20800

 Xã Bình Nguyên

    20716

 Xã Đắc pring

 

    20803

 Xã Bình Phục

    20719

 Xã Đắc pre

 

    20806

 Xã Bình Triều

 511

 Huyện Phước Sơn

 

    20809

 Xã Bình Đào

    20722

 Thị trấn Khâm Đức

 

    20812

 Xã Bình Minh

    20725

 Xã Phước Xuân

 

    20815

 Xã Bình Lãnh

    20728

 Xã Phước Hiệp

 

    20818

 Xã Bình Trị

    20731

 Xã Phước Đức

 

    20821

 Xã Bình Định

    20734

 Xã Phước Năng

 

    20824

 Xã Bình Quý

    20737

 Xã Phước Mỹ

 

    20827

 Xã Bình Phú

    20740

 Xã Phước Chánh

 

    20830

 Xã Bình Chánh

    20743

 Xã Phước Công

 

    20833

 Xã Bình Tú

    20746

 Xã Phước Kim

 

    20836

 Xã Bình Sa

    20839

 Xã Bình Hải

 

    20926

 Xã Trà Giác

    20842

 Xã Bình Quế

 

    20929

 Xã Trà Giáp

    20845

 Xã Bình An

 

    20932

 Xã Trà Ka

    20848

 Xã Bình Trung

 

 516

 Huyện Nam Trà My

    20851

 Xã Bình Nam

 

    20935

 Xã Trà Leng

 514

 Huyện Tiên Phước

 

    20938

 Xã Trà Dơn

    20854

 Thị trấn Tiên Kỳ

 

    20941

 Xã Trà Tập

    20857

 Xã Tiên Sơn

 

    20944

 Xã Trà Mai

    20860

 Xã Tiên Hà

 

    20947

 Xã Trà Cang

    20863

 Xã Tiên Cẩm

 

    20950

 Xã Trà Linh

    20866

 Xã Tiên Châu

 

    20953

 Xã Trà Nam

    20869

 Xã Tiên Lãnh

 

    20956

 Xã Trà Don

    20872

 Xã Tiên Ngọc

 

    20959

 Xã Trà Vân

    20875

 Xã Tiên Hiệp

 

    20962

 Xã Trà Vinh

    20878

 Xã Tiên Cảnh

 

 517

 Huyện Núi Thành

    20881

 Xã Tiên Mỹ

 

    20965

 Thị trấn Núi Thành

    20884

 Xã Tiên Phong

 

    20968

 Xã Tam Xuân I

    20887

 Xã Tiên Thọ

 

    20971

 Xã Tam Xuân II

    20890

 Xã Tiên An

 

    20974

 Xã Tam Tiến

    20893

 Xã Tiên Lộc

 

    20977

 Xã Tam Sơn

    20896

 Xã Tiên Lập

 

    20980

 Xã Tam Thạnh

 515

 Huyện Bắc Trà My

 

    20983

 Xã Tam Anh

    20899

 Thị trấn Trà My

 

    20986

 Xã Tam Hòa

    20902

 Xã Trà Kót

 

    20989

 Xã Tam Hiệp

    20905

 Xã Trà Nú

 

    20992

 Xã Tam Hải

    20908

 Xã Trà Đông

 

    20995

 Xã Tam Giang

    20911

 Xã Trà Dương

 

    20998

 Xã Tam Quang

    20914

 Xã Trà Giang

 

    21001

 Xã Tam Nghĩa

    20917

 Xã Trà Bui

 

    21004

 Xã Tam Mỹ

    20920

 Xã Trà Đốc

 

    21007

 Xã Tam Trà

    20923

 Xã Trà Tân

 

 

 

 

51. Tỉnh Quảng Ngãi

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 162, phường: 8, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 522

 Thị xã Quảng Ngãi

 

    21091

 Xã Bình Thanh Tây

    21010

 Phường Lê Hồng Phong

 

    21094

 Xã Bình Phú

    21013

 Phường Trần Phú

 

    21097

 Xã Bình Thanh Đông

    21016

 Phường Quảng Phú

 

    21100

 Xã Bình Chương

    21019

 Phường Nghĩa Chánh

 

    21103

 Xã Bình Hiệp

    21022

 Phường Trần Hưng Đạo

 

    21106

 Xã Bình Mỹ

    21025

 Phường Nguyễn Nghiêm

 

    21109

 Xã Bình Tân

    21028

 Phường Nghĩa Lộ

 

    21112

 Xã Bình Châu

    21031

 Phường Chánh Lộ

 

 525

 Huyện Trà Bồng

    21034

 Xã Nghĩa Dũng

 

    21115

 Thị trấn Trà Xuân

    21037

 Xã Nghĩa Dõng

 

    21118

 Xã Trà Giang

 524

 Huyện Bình Sơn

 

    21121

 Xã Trà Thủy

    21040

 Thị trấn Châu ổ

 

    21124

 Xã Trà Hiệp

    21043

 Xã Bình Thuận

 

    21127

 Xã Trà Bình

    21046

 Xã Bình Thạnh

 

    21130

 Xã Trà Phú

    21049

 Xã Bình Đông

 

    21133

 Xã Trà Lâm

    21052

 Xã Bình Chánh

 

    21136

 Xã Trà Tân

    21055

 Xã Bình Nguyên

 

    21139

 Xã Trà Sơn

    21058

 Xã Bình Khương

 

    21142

 Xã Trà Bùi

    21061

 Xã Bình Trị

 

 526

 Huyên Tây Trà

    21064

 Xã Bình An

 

    21145

 Xã Trà Thanh

    21067

 Xã Bình Hải

 

    21148

 Xã Trà Khê

    21070

 Xã Bình Dương

 

    21151

 Xã Trà Quân

    21073

 Xã Bình Phước

 

    21154

 Xã Trà Phong

    21076

 Xã Bình Thới

 

    21157

 Xã Trà Lãnh

    21079

 Xã Bình Hòa

 

    21160

 Xã Trà Nham

    21082

 Xã Bình Trung

 

    21163

 Xã Trà Xinh

    21085

 Xã Bình Minh

 

    21166

 Xã Trà Thọ

    21088

 Xã Bình Long

 

    21169

 Xã Trà Trung

 527

 Huyện Sơn Tịnh

 

    21262

 Xã Nghĩa An

    21172

 Thị trấn Sơn Tịnh

 

    21265

 Xã Nghĩa Thọ

    21175

 Xã Tịnh Thọ

 

    21268

 Xã Nghĩa Hòa

    21178

 Xã Tịnh Trà

 

    21271

 Xã Nghĩa Điền

    21181

 Xã Tịnh Phong

 

    21274

 Xã Nghĩa Thương

    21184

 Xã Tịnh Hiệp

 

    21277

 Xã Nghĩa Trung

    21187

 Xã Tịnh Hòa

 

    21280

 Xã Nghĩa Hiệp

    21190

 Xã Tịnh Kỳ

 

    21283

 Xã Nghĩa Phương

    21193

 Xã Tịnh Bình

 

    21286

 Xã Nghĩa Mỹ

    21196

 Xã Tịnh Đông

 

 529

 Huyện Sơn Hà

    21199

 Xã Tịnh Thiện

 

    21289

 Thị trấn Di Lăng

    21202

 Xã Tịnh ấn Đông

 

    21292

 Xã Sơn Hạ

    21205

 Xã Tịnh Bắc

 

    21295

 Xã Sơn Thành

    21208

 Xã Tịnh Châu

 

    21298

 Xã Sơn Nham

    21211

 Xã Tịnh Khê

 

    21301

 Xã Sơn Bao

    21214

 Xã Tịnh Long

 

    21304

 Xã Sơn Linh

    21217

 Xã Tịnh Sơn

 

    21307

 Xã Sơn Giang

    21220

 Xã Tịnh Hà

 

    21310

 Xã Sơn Trung

    21223

 Xã Tịnh ấn Tây

 

    21313

 Xã Sơn Thượng

    21226

 Xã Tịnh Giang

 

    21316

 Xã Sơn Cao

    21229

 Xã Tịnh Minh

 

    21319

 Xã Sơn Hải

    21232

 Xã Tịnh An

 

    21322

 Xã Sơn Thủy

 528

 Huyện Tư Nghĩa

 

    21325

 Xã Sơn Kỳ

    21235

 Thị trấn La Hà

 

    21328

 Xã Sơn Ba

    21238

 Thị trấn Sông Vệ

 

 530

 Huyện Sơn Tây

    21241

 Xã Nghĩa Lâm

 

    21331

 Xã Sơn Bua

    21244

 Xã Nghĩa Thắng

 

    21334

 Xã Sơn Mùa

    21247

 Xã Nghĩa Thuận

 

    21337

 Xã Sơn Tân

    21250

 Xã Nghĩa Kỳ

 

    21340

 Xã Sơn Dung

    21253

 Xã Nghĩa Phú

 

    21343

 Xã Sơn Tinh

    21256

 Xã Nghĩa Hà

 

    21346

 Xã Sơn Lập

    21259

 Xã Nghĩa Sơn

 

 531

 Huyện Minh Long

    21349

 Xã Long Sơn

 

 534

 Huyện Đức Phổ

    21352

 Xã Long Mai

 

    21439

 Thị trấn Đức Phổ

    21355

 Xã Thanh An

 

    21442

 Xã Phổ An

    21358

 Xã Long Môn

 

    21445

 Xã Phổ Phong

    21361

 Xã Long Hiệp

 

    21448

 Xã Phổ Thuận

 532

 Huyện Nghĩa Hành

 

    21451

 Xã Phổ Văn

    21364

 Thị trấn Chợ Chùa

 

    21454

 Xã Phổ Quang

    21367

 Xã Hành Thuận

 

    21457

 Xã Phổ Nhơn

    21370

 Xã Hành Dũng

 

    21460

 Xã Phổ Ninh

    21373

 Xã Hành Trung

 

    21463

 Xã Phổ Minh

    21376

 Xã Hành Nhân

 

    21466

 Xã Phổ Vinh

    21379

 Xã Hành Đức

 

    21469

 Xã Phổ Hòa

    21382

 Xã Hành Minh

 

    21472

 Xã Phổ Cường

    21385

 Xã Hành Phước

 

    21475

 Xã Phổ Khánh

    21388

 Xã Hành Thiện

 

    21478

 Xã Phổ Thạnh

    21391

 Xã Hành Thịnh

 

    21481

 Xã Phổ Châu

    21394

 Xã Hành Tín Tây

 

 535

 Huyện Ba Tơ

    21397

 Xã Hành Tín  Đông

 

    21484

 Thị trấn Ba Tơ

 533

 Huyện Mộ Đức

 

    21487

 Xã Ba Điền

    21400

 Thị trấn Mộ Đức

 

    21490

 Xã Ba Vinh

    21403

 Xã Đức Lợi

 

    21493

 Xã Ba Thành

    21406

 Xã Đức Thắng

 

    21496

 Xã Ba Động

    21409

 Xã Đức Nhuận

 

    21499

 Xã Ba Dinh

    21412

 Xã Đức Chánh

 

    21502

 Xã Ba Liên

    21415

 Xã Đức Hiệp

 

    21505

 Xã Ba Ngạc

    21418

 Xã Đức Minh

 

    21508

 Xã Ba Khâm

    21421

 Xã Đức Thạnh

 

    21511

 Xã Ba Cung

    21424

 Xã Đức Hòa

 

    21514

 Xã Ba Chùa

    21427

 Xã Đức Tân

 

    21517

 Xã Ba Tiêu

    21430

 Xã Đức Phú

 

    21520

 Xã Ba Trang

    21433

 Xã Đức Phong

 

    21523

 Xã Ba Tô

    21436

 Xã Đức Lân

 

    21526

 Xã Ba Bích

    21529

 Xã Ba Vì

 

 536

 Huyện Lý Sơn

    21532

 Xã Ba Lế

 

    21541

 Xã An Vĩnh

    21535

 xã Ba Nam

 

    21544

 Xã An Hải

    21538

 Xã Ba Xa

 

    21547

 Xã An Bình

 

52. Tỉnh Bình Định

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 155; xã: 127, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:155)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 540

 Thành phố Qui Nhơn

 

    21631

 Xã An Quang

    21550

 Phường Nhơn Bình

 

    21634

 Xã An Nghĩa

    21553

 Phường Nhơn Phú

 

 543

 Huyện Hoài Nhơn

    21556

 Phường Đống Đa

 

    21637

 Thị trấn  Tam Quan

    21559

 Phường Trần Quang Diệu

 

    21640

 Thị trấn Bồng Sơn

    21562

 Phường Hải Cảng

 

    21643

 Xã Hoài Sơn

    21565

 Phường Quang Trung

 

    21646

 Xã Hoài Châu Bắc

    21568

 Phường Thị Nại

 

    21649

 Xã Hoài Châu

    21571

 Phường Lê Hồng Phong

 

    21652

 Xã Hoài Phú

    21574

 Phường Trần Hưng Đạo

 

    21655

 Xã Tam Quan Bắc

    21577

 Phường Ngô Mây

 

    21658

 Xã Tam Quan Nam

    21580

 Phường Lý Thường Kiệt

 

    21661

 Xã Hoài Hảo

    21583

 Phường Lê Lợi

 

    21664

 Xã Hoài Thanh Tây

    21586

 Phường Trần Phú

 

    21667

 Xã Hoài Thanh

    21589

 Phường Bùi Thị Xuân

 

    21670

 Xã Hoài Hương

    21592

 Phường Nguyễn Văn Cừ

 

    21673

 Xã Hoài Tân

    21595

 Phường Ghềnh Ráng

 

    21676

 Xã Hoài Hải

    21598

 Xã Nhơn Lý

 

    21679

 Xã Hoài Xuân

    21601

 Xã Nhơn Hội

 

    21682

 Xã Hoài Mỹ

    21604

 Xã Nhơn Hải

 

    21685

 Xã Hoài Đức

    21607

 Xã Nhơn Châu

 

 544

 Huyện Hoài Ân

 542

 Huyện An Lão

 

    21688

 Thị trấn Tăng Bạt Hổ

    21610

 Xã An Hưng

 

    21691

 Xã Ân Hảo

    21613

 Xã An Trung

 

    21694

 Xã Ân Sơn

    21616

 Xã An Dũng

 

    21697

 Xã Ân Mỹ

    21619

 Xã An Vinh

 

    21700

 Xã Dak Mang

    21622

 Xã An Toàn

 

    21703

 Xã Ân Tín

    21625

 Xã An Tân

 

    21706

 Xã Ân Thạnh

    21628

 Xã An Hòa

 

    21709

 Xã Ân Phong

    21712

 Xã Ân Đức

 

    21802

 Xã Vĩnh Thịnh

    21715

 Xã Ân Hữu

 

    21805

 Xã Vĩnh Quang

    21718

 Xã Bok Tới

 

 547

 Huyện Tây Sơn

    21721

 Xã Ân Tường Tây

 

    21808

 Thị trấn Phú Phong

    21724

 Xã Ân Tường Đông

 

    21811

 Xã Bình Tân

    21727

 Xã Ân Nghĩa

 

    21814

 Xã Tây Thuận

 545

 Huyện Phù Mỹ

 

    21817

 Xã Bình Thuận

    21730

 Thị trấn Phù Mỹ

 

    21820

 Xã Tây Giang

    21733

 Thị trấn Bình Dương

 

    21823

 Xã Bình Thành

    21736

 Xã Mỹ Đức

 

    21826

 Xã Tây An

    21739

 Xã Mỹ Châu

 

    21829

 Xã Bình Hòa

    21742

 Xã Mỹ Thắng

 

    21832

 Xã Tây Bình

    21745

 Xã Mỹ Lộc

 

    21835

 Xã Bình Tường

    21748

 Xã Mỹ Lợi

 

    21838

 Xã Tây Vinh

    21751

 Xã Mỹ An

 

    21841

 Xã Vĩnh An

    21754

 Xã Mỹ Phong

 

    21844

 Xã Tây Xuân

    21757

 Xã Mỹ Trinh

 

    21847

 Xã Bình Nghi

    21760

 Xã Mỹ Thọ

 

    21850

 Xã Tây Phú

    21763

 Xã Mỹ Hòa

 

 548

 Huyện Phù Cát

    21766

 Xã Mỹ Thành

 

    21853

 Thị trấn Ngô Mây

    21769

 Xã Mỹ Chánh

 

    21856

 Xã Cát Sơn

    21772

 Xã Mỹ Quang

 

    21859

 Xã Cát Minh

    21775

 Xã Mỹ Hiệp

 

    21862

 Xã Cát Khánh

    21778

 Xã Mỹ Tài

 

    21865

 Xã Cát Tài

    21781

 Xã Mỹ Cát

 

    21868

 Xã Cát Lâm

    21784

 Xã Mỹ Chánh Tây

 

    21871

 Xã Cát Hanh

 546

 Huyện Vĩnh Thạnh

 

    21874

 Xã Cát Thành

    21787

 Xã Vĩnh Sơn

 

    21877

 Xã Cát Trinh

    21790

 Xã Vĩnh Kim

 

    21880

 Xã Cát Hải

    21793

 Xã Vĩnh Hòa

 

    21883

 Xã Cát Hiệp

    21796

 Xã Vĩnh Hiệp

 

    21886

 Xã Cát Nhơn

    21799

 Xã Vĩnh Hảo

 

    21889

 Xã Cát Hưng

    21892

 Xã Cát Tường

 

 550

 Huyện Tuy Phước

    21895

 Xã Cát Tân

 

    21952

 Thị trấn Tuy Phước

    21898

 Xã Cát Tiến

 

    21955

 Thị trấn Diêu Trì

    21901

 Xã Cát Thắng

 

    21958

 Xã Phước Thắng

    21904

 Xã Cát Chánh

 

    21961

 Xã Phước Hưng

 549

 Huyện An Nhơn

 

    21964

 Xã Phước Quang

    21907

 Thị trấn Bình Định

 

    21967

 Xã Phước Hòa

    21910

 Thị trấn Đập Đá

 

    21970

 Xã Phước Sơn

    21913

 Xã Nhơn Mỹ

 

    21973

 Xã Phước Hiệp

    21916

 Xã Nhơn Thành

 

    21976

 Xã Phước Lộc

    21919

 Xã Nhơn Hạnh

 

    21979

 Xã Phước Nghĩa

    21922

 Xã Nhơn Hậu

 

    21982

 Xã Phước Thuận

    21925

 Xã Nhơn Phong

 

    21985

 Xã Phước An

    21928

 Xã Nhơn An

 

    21988

 Xã Phước Thành

    21931

 Xã Nhơn Phúc

 

    21991

 Xã Phước Mỹ

    21934

 Xã Nhơn Hưng

 

 551

 Huyện Vân Canh

    21937

 Xã Nhơn Khánh

 

    21994

 Thị trấn Vân Canh

    21940

 Xã Nhơn Lộc

 

    21997

 Xã Canh Liên

    21943

 Xã Nhơn Hòa

 

    22000

 Xã Canh Hiệp

    21946

 Xã Nhơn Tân

 

    22003

 Xã Canh Vinh

    21949

 Xã Nhơn Thọ

 

    22006

 Xã Canh Hiển

 

 

 

    22009

 Xã Canh Thuận

 

 

 

    22012

 Xã Canh Hòa

 

54. Tỉnh Phú Yên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 104; xã: 89, phường: 9, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:104)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 555

 Thị xã Tuy Hòa

 

    22093

 Xã Xuân Long

    22015

 Phường 1

 

    22096

 Xã Xuân Quang 1

    22018

 Phường 8

 

    22099

 Xã Xuân Sơn Bắc

    22021

 Phường 2

 

    22102

 Xã Xuân Quang 2

    22024

 Phường 9

 

    22105

 Xã Xuân Sơn Nam

    22027

 Phường 3

 

    22108

 Xã Xuân Quang 3

    22030

 Phường 4

 

    22111

 Xã Xuân Phước

    22033

 Phường 5

 

 559

 Huyện Tuy An

    22036

 Phường 7

 

    22114

 Thị trấn Chí Thạnh

    22039

 Phường 6

 

    22117

 Xã An Dân

    22042

 Xã Hòa Kiến

 

    22120

 Xã An Ninh Tây

    22045

 Xã Bình Kiến

 

    22123

 Xã An Ninh Đông

    22048

 Xã Bình Ngọc

 

    22126

 Xã An Thạch

 557

 Huyện Sông Cầu

 

    22129

 Xã An Định

    22051

 Thị trấn Sông Cầu

 

    22132

 Xã An Nghiệp

    22054

 Xã Xuân Hải

 

    22135

 Xã An Hải

    22057

 Xã Xuân Lộc

 

    22138

 Xã An Cư

    22060

 Xã Xuân Bình

 

    22141

 Xã An Xuân

    22063

 Xã Xuân Hòa

 

    22144

 Xã An Lĩnh

    22066

 Xã Xuân Cảnh

 

    22147

 Xã An Hòa

    22069

 Xã Xuân Thịnh

 

    22150

 Xã An Hiệp

    22072

 Xã Xuân Phương

 

    22153

 Xã An Mỹ

    22075

 Xã Xuân Thọ 1

 

    22156

 Xã An Chấn

    22078

 Xã Xuân Thọ 2

 

    22159

 Xã An Thọ

 558

 Huyện Đồng Xuân

 

    22162

 Xã An Phú

    22081

 Thị trấn La Hai

 

 560

 Huyện Sơn Hòa

    22084

 Xã Đa Lộc

 

    22165

 Thị trấn Củng Sơn

    22087

 Xã Phú Mỡ

 

    22168

 Xã Phước Tân

    22090

 Xã Xuân Lãnh

 

    22171

 Xã Sơn Hội

    22174

 Xã Sơn Định

 

    22249

 Xã Sơn Thành

    22177

 Xã Sơn Long

 

    22252

 Xã Hòa Bình 1

    22180

 Xã Cà Lúi

 

    22255

 Xã Hòa Bình 2

    22183

 Xã Sơn Phước

 

    22258

 Xã Hòa Vinh

    22186

 Xã Sơn Xuân

 

    22261

 Xã Hòa Hiệp Trung

    22189

 Xã Sơn Nguyên

 

    22264

 Xã Hòa Phong

    22192

 Xã Eachà Rang

 

    22267

 Xã Hòa Tân Đông

    22195

 Xã Krông Pa

 

    22270

 Xã Hòa Phú

    22198

 Xã Suối Bạc

 

    22273

 Xã Hòa Tân Tây

    22201

 Xã Sơn Hà

 

    22276

 Xã Hòa Đồng

    22204

 Xã Suối Trai

 

    22279

 Xã Hòa Xuân Tây

 561

 Huyện Sông Hinh

 

    22282

 Xã Hòa Hiệp Nam

    22207

 Thị trấn Hai Riêng

 

    22285

 Xã Hòa Mỹ Đông

    22210

 Xã Ea Lâm

 

    22288

 Xã Hòa Mỹ Tây

    22213

 Xã Đức Bình Tây

 

    22291

 Xã Hòa Xuân Đông

    22216

 Xã Ea Bá

 

    22294

 Xã Hòa Thịnh

    22219

 Xã Sơn Giang

 

    22297

 Xã Hòa Tâm

    22222

 Xã Đức Bình Đông

 

    22300

 Xã Hòa Xuân Nam

    22225

 Xã EaBar

 

 563

 Huyện Phú Hoà

    22228

 Xã EaBia

 

    22303

 Xã Hòa Quang Bắc

    22231

 Xã EaTrol

 

    22306

 Xã Hoà Quang Nam

    22234

 Xã Sông Hinh

 

    22309

 Xã Hòa Hội

    22237

 Xã Ealy

 

    22312

 Xã Hòa Trị

 562

 Huyện Tuy Hòa

 

    22315

 Xã Hòa An

    22240

 Thị trấn Phú Lâm

 

    22318

 Xã Hòa Định Đông

    22243

 Xã Hòa Thành

 

    22321

 Xã Hòa Định Tây

    22246

 Xã Hòa Hiệp Bắc

 

    22324

 Xã Hòa Thắng

 

56. Tỉnh Khánh Hoà

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 137; xã: 104, phường: 28, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:137)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 568

 Thành phố Nha Trang

 

    22408

 Phường Cam Nghĩa

    22327

 Phường Vĩnh Hoà

 

    22411

 Phường Cam Phúc Bắc

    22330

 Phường Vĩnh Hải

 

    22414

 Phường Cam Phúc Nam

    22333

 Phường Vĩnh Phước

 

    22417

 Phường Cam Lộc

    22336

 Phường Ngọc Hiệp

 

    22420

 Phường Cam Phú

    22339

 Phường Vĩnh Thọ

 

    22423

 Phường Ba Ngòi

    22342

 Phường Xương Huân

 

    22426

 Phường Cam Thuận

    22345

 Phường Vạn Thắng

 

    22429

 Phường Cam Lợi

    22348

 Phường Vạn Thạnh

 

    22432

 Phường Cam Linh

    22351

 Phường Phương Sài

 

    22435

 Xã Cam Tân

    22354

 Phường Phương Sơn

 

    22438

 Xã Cam Hòa

    22357

 Phường Phước Hải

 

    22441

 Xã Cam Hải Đông

    22360

 Phường Phước Tân

 

    22444

 Xã Cam Hải Tây

    22363

 Phường Lộc Thọ

 

    22447

 Xã Sơn Tân

    22366

 Phường Phước Tiến

 

    22450

 Xã Cam Hiệp Bắc

    22369

 Phường Tân Lập

 

    22453

 Xã Cam Đức

    22372

 Phường Phước Hòa

 

    22456

 Xã Cam Hiệp Nam

    22375

 Phường Vĩnh Nguyên

 

    22459

 Xã Cam Phước Tây

    22378

 Phường Phước Long

 

    22462

 Xã Cam Thành Bắc

    22381

 Phường Vĩnh Trường

 

    22465

 Xã Cam An Bắc

    22384

 Xã Vĩnh Lương

 

    22468

 Xã Cam Thành Nam

    22387

 Xã Vĩnh Phương

 

    22471

 Xã Cam An Nam

    22390

 Xã Vĩnh Ngọc

 

    22474

 Xã Cam Phước Đông

    22393

 Xã Vĩnh Thạnh

 

    22477

 Xã Cam Thịnh Tây

    22396

 Xã Vĩnh Trung

 

    22480

 Xã Cam Thịnh Đông

    22399

 Xã Vĩnh Hiệp

 

    22483

 Xã Cam Lập

    22402

 Xã Vĩnh Thái

 

    22486

 Xã Cam Bình

    22405

 Xã Phước Đồng

 

 571

 Huyện Vạn Ninh

 569

 Thị xã Cam Ranh

 

    22489

 Thị trấn Vạn Giã

    22492

 Xã Đại Lãnh

 

    22585

 Xã Ninh Tân

    22495

 Xã Vạn Phước

 

    22588

 Xã Ninh Quang

    22498

 Xã Vạn Long

 

    22591

 Xã Ninh Giang

    22501

 Xã Vạn Bình

 

    22594

 Xã Ninh Hà

    22504

 Xã Vạn Thọ

 

    22597

 Xã Ninh Hưng

    22507

 Xã Vạn Khánh

 

    22600

 Xã Ninh Lộc

    22510

 Xã Vạn Phú

 

    22603

 Xã Ninh ích

    22513

 Xã Vạn Lương

 

    22606

 Xã Ninh Vân

    22516

 Xã Vạn Thắng

 

 573

 Huyện Khánh Vĩnh

    22519

 Xã Vạn Thạnh

 

    22609

 Thị trấn Khánh Vĩnh

    22522

 Xã Xuân Sơn

 

    22612

 Xã Khánh Hiệp

    22525

 Xã Vạn Hưng

 

    22615

 Xã Khánh Bình

 572

 Huyện Ninh Hòa

 

    22618

 Xã Khánh Trung

    22528

 Thị trấn Ninh Hòa

 

    22621

 Xã Khánh Đông

    22531

 Xã Ninh Sơn

 

    22624

 Xã Khánh Thượng

    22534

 Xã Ninh Tây

 

    22627

 Xã Khánh Nam

    22537

 Xã Ninh Thượng

 

    22630

 Xã Sông Cầu

    22540

 Xã Ninh An

 

    22633

 Xã Giang Ly

    22543

 Xã Ninh Hải

 

    22636

 Xã Cầu Bà

    22546

 Xã Ninh Thọ

 

    22639

 Xã Liên Sang

    22549

 Xã Ninh Trung

 

    22642

 Xã Khánh Thành

    22552

 Xã Ninh Sim

 

    22645

 Xã Khánh Phú

    22555

 Xã Ninh Xuân

 

    22648

 Xã Sơn Thái

    22558

 Xã Ninh Thân

 

 574

 Huyện Diên Khánh

    22561

 Xã Ninh Diêm

 

    22651

 Thị trấn Diên Khánh

    22564

 Xã Ninh Đông

 

    22654

 Xã Diên Lâm

    22567

 Xã Ninh Thủy

 

    22657

 Xã Diên Điền

    22570

 Xã Ninh Đa

 

    22660

 Xã Diên Xuân

    22573

 Xã Ninh Phụng

 

    22663

 Xã Diên Sơn

    22576

 Xã Ninh Bình

 

    22666

 Xã Diên Đồng

    22579

 Xã Ninh Phước

 

    22669

 Xã Diên Phú

    22582

 Xã Ninh Phú

 

    22672

 Xã Diên Thọ

    22675

 Xã Diên Phước

 

    22708

 Xã Suối Cát

    22678

 Xã Diên Lạc

 

    22711

 Xã Suối Tân

    22681

 Xã Diên Tân

 

 575

 Huyện Khánh Sơn

    22684

 Xã Diên Hòa

 

    22714

 Thị trấn Tô Hạp

    22687

 Xã Diên Thạnh

 

    22717

 Xã Thành Sơn

    22690

 Xã Diên Toàn

 

    22720

 Xã Sơn Lâm

    22693

 Xã Diên An

 

    22723

 Xã Sơn Hiệp

    22696

 Xã Diên Bình

 

    22726

 Xã Sơn Bình

    22699

 Xã Diên Lộc

 

    22729

 Xã Sơn Trung

    22702

 Xã Suối Hiệp

 

    22732

 Xã Ba Cụm Bắc

    22705

 Xã Suối Tiên

 

    22735

 Xã Ba Cụm Nam

 

 

 

 576

 Huyện Trường Sa

 

58. Tỉnh Ninh Thuận

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 59; xã: 44, phường: 12, thị trấn: 3)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:59)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 582

 Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm

 

    22816

 Xã Lương Sơn

    22738

 Phường Đô Vinh

 

    22819

 Xã Quảng Sơn

    22741

 Phường Phước Mỹ

 

    22822

 Xã Mỹ Sơn

    22744

 Phường Bảo An

 

    22825

 Xã Hòa Sơn

    22747

 Phường Phủ Hà

 

    22828

 Xã Ma Nới

    22750

 Phường Thanh Sơn

 

    22831

 Xã Nhơn Sơn

    22753

 Phường Mỹ Hương

 

 586

 Huyện Ninh Hải

    22756

 Phường Tấn Tài

 

    22834

 Thị trấn Khánh Hải

    22759

 Phường Kinh Dinh

 

    22837

 Xã Phước Chiến

    22762

 Phường Đạo Long

 

    22840

 Xã Công Hải

    22765

 Phường Đài Sơn

 

    22843

 Xã Phước Kháng

    22768

 Phường Đông Hải

 

    22846

 Xã Vĩnh Hải

    22771

 Phường Mỹ Đông

 

    22849

 Xã Lợi Hải

    22774

 Xã Thành Hải

 

    22852

 Xã Phương Hải

    22777

 Xã Văn Hải

 

    22855

 Xã Tân Hải

    22780

 Xã Mỹ Hải

 

    22858

 Xã Xuân Hải

 584

 Huyện Bác ái

 

    22861

 Xã Hộ Hải

    22783

 Xã Phước Bình

 

    22864

 Xã Tri Hải

    22786

 Xã Phước Hòa

 

    22867

 Xã Nhơn Hải

    22789

 Xã Phước Tân

 

 587

 Huyện Ninh Phước

    22792

 Xã Phước Tiến

 

    22870

 Thị trấn Phước Dân

    22795

 Xã Phước Thắng

 

    22873

 Xã Phước Vinh

    22798

 Xã Phước Thành

 

    22876

 Xã Phước Sơn

    22801

 Xã Phước Đại

 

    22879

 Xã Phước Thái

    22804

 Xã Phước Chính

 

    22882

 Xã Phước Hậu

    22807

 Xã Phước Trung

 

    22885

 Xã Phước Thuận

 585

 Huyện Ninh Sơn

 

    22888

 Xã Phước Hà

    22810

 Thị trấn Tân Sơn

 

    22891

 Xã An Hải

    22813

 Xã Lâm Sơn

 

    22894

 Xã Phước Hữu

    22897

 Xã Phước Hải

 

    22906

 Xã Phước Dinh

    22900

 Xã Phước Nam

 

    22909

 Xã Phước Minh

    22903

 Xã Nhị Hà

 

    22912

 Xã Phước Diêm

 

60. Tỉnh Bình Thuận

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 97, phường: 14, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 593

 Thành phố Phan Thiết

 

    22996

 Xã Chí Công

    22915

 Phường Mũi Né

 

    22999

 Xã Bình Thạnh

    22918

 Phường Hàm Tiến

 

    23002

 Xã Hoà Phú

    22921

 Phường Phú Hài

 

 596

 Huyện Bắc Bình

    22924

 Phường Phú Thủy

 

    23005

 Thị trấn Chợ Lầu

    22927

 Phường Phú Tài

 

    23008

 Xã Phan Sơn

    22930

 Phường Phú Trinh

 

    23011

 Xã Phan Lâm

    22933

 Phường Xuân An

 

    23014

 Xã Bình An

    22936

 Phường Thanh Hải

 

    23017

 Xã Phan Điền

    22939

 Phường Bình Hưng

 

    23020

 Xã Hải Ninh

    22942

 Phường Đức Nghĩa

 

    23023

 Xã Sông Lũy

    22945

 Phường Lạc Đạo

 

    23026

 Xã Phan Tiến

    22948

 Phường Đức Thắng

 

    23029

 Xã Sông Bình

    22951

 Phường Hưng Long

 

    23032

 Xã Lương Sơn

    22954

 Phường Đức Long

 

    23035

 Xã Phan Hòa

    22957

 Xã Thiện Nghiệp

 

    23038

 Xã Phan Thanh

    22960

 Xã Phong Nẫm

 

    23041

 Xã Hồng Thái

    22963

 Xã Tiến Lợi

 

    23044

 Xã Phan Hiệp

    22966

 Xã Tiến Thành

 

    23047

 Xã Bình Tân

 595

 Huyện Tuy Phong

 

    23050

 Xã Phan Rí Thành

    22969

 Thị trấn Liên Hương

 

    23053

 Xã Hòa Thắng

    22972

 Thị trấn Phan Rí Cửa

 

    23056

 Xã Hồng Phong

    22975

 Xã Phan Dũng

 

 597

 Huyện Hàm Thuận Bắc

    22978

 Xã Phong Phú

 

    23059

 Thị trấn Ma Lâm

    22981

 Xã Vĩnh Hảo

 

    23062

 Thị trấn Phú Long

    22984

 Xã Vĩnh Tân

 

    23065

 Xã La Dạ

    22987

 Xã Phú Lạc

 

    23068

 Xã Đông Tiến

    22990

 Xã Phước Thể

 

    23071

 Xã Thuận Hòa

    22993

 Xã Hòa Minh

 

    23074

 Xã Đông Giang

    23077

 Xã Hàm Phú

 

    23167

 Xã Đức Tân

    23080

 Xã Hồng Liêm

 

    23170

 Xã Đức Phú

    23083

 Xã Thuận Minh

 

    23173

 Xã Đồng Kho

    23086

 Xã Hồng Sơn

 

    23176

 Xã Gia An

    23089

 Xã Hàm Trí

 

    23179

 Xã Đức Bình

    23092

 Xã Hàm Đức

 

    23182

 Xã Gia Huynh

    23095

 Xã Hàm Liêm

 

    23185

 Xã Đức Thuận

    23098

 Xã Hàm Chính

 

    23188

 Xã Suối Kiết

    23101

 Xã Hàm Hiệp

 

 600

 Huyện Đức Linh

    23104

 Xã Hàm Thắng

 

    23191

 Thị trấn Võ Xu

    23107

 Xã Đa Mi

 

    23194

 Thị trấn Đức Tài

 598

 Huyện Hàm Thuận Nam

 

    23197

 Xã Đa Kai

    23110

 Thị trấn Thuận Nam

 

    23200

 Xã Sùng Nhơn

    23113

 Xã Mỹ Thạnh

 

    23203

 Xã Mê Pu

    23116

 Xã Hàm Cần

 

    23206

 Xã Nam Chính

    23119

 Xã Mương Mán

 

    23209

 Xã Đức Chính

    23122

 Xã Hàm Thạnh

 

    23212

 Xã Đức Hạnh

    23125

 Xã Hàm Kiệm

 

    23215

 Xã Đức Tín

    23128

 Xã Hàm Cường

 

    23218

 Xã Vũ Hoà

    23131

 Xã Hàm Mỹ

 

    23221

 Xã Tân Hà

    23134

 Xã Tân Lập

 

    23224

 Xã Đông Hà

    23137

 Xã Hàm Minh

 

    23227

 Xã Trà Tân

    23140

 Xã Thuận Quí

 

 601

 Huyện Hàm Tân

    23143

 Xã Tân Thuận

 

    23230

 Thị trấn Tân Minh

    23146

 Xã Tân Thành

 

    23233

 Thị trấn La Gi

 599

 Huyện Tánh Linh

 

    23236

 Xã Tân Nghĩa

    23149

 Thị trấn Lạc Tánh

 

    23239

 Xã Sông Phan

    23152

 Xã Bắc Ruộng

 

    23242

 Xã Tân Phúc

    23155

 Xã Măng Tố

 

    23245

 Xã Tân Hải

    23158

 Xã Nghị Đức

 

    23248

 Xã Tân Bình

    23161

 Xã La Ngâu

 

    23251

 Xã Tân Đức

    23164

 Xã Huy Khiêm

 

    23254

 Xã Tân Thắng

    23257

 Xã Tân Hà

 

 602

 Huyện Phú Quí

    23260

 Xã Tân Xuân

 

    23272

 Xã Ngũ Phụng

    23263

 Xã Tân An

 

    23275

 Xã Long Hải

    23266

 Xã Sơn Mỹ

 

    23278

 Xã Tam Thanh

    23269

 Xã Tân Thiện

 

 

 

 

62. Tỉnh Kon Tum

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 92; xã: 76, phường: 10, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:92)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 608

 Thị xã Kon Tum

 

    23362

 Xã Mường Hoong

    23281

 Phường Quang Trung

 

    23365

 Xã Ngọc Linh

    23284

 Phường Duy Tân

 

    23368

 Xã Đắk Long

    23287

 Phường Quyết Thắng

 

    23371

 Xã Đắk KRoong

    23290

 Phường Trường Chinh

 

    23374

 Xã Đắk Môn

    23293

 Phường Thắng Lợi

 

 611

 Huyện Ngọc Hồi

    23296

 Phường Ngô Mây

 

    23377

 Thị trấn Plei Cần

    23299

 Phường Thống Nhất

 

    23380

 Xã Đắk Ang

    23302

 Phường Lê Lợi

 

    23383

 Xã Đắk Dục

    23305

 Phường Nguyễn Trãi

 

    23386

 Xã Đắk Nông

    23308

 Phường Trần Hưng Đạo

 

    23389

 Xã Đắk Xú

    23311

 Xã Đắk Cấm

 

    23392

 Xã Đắk Kan

    23314

 Xã Kroong

 

    23395

 Xã Pờ Y

    23317

 Xã Ngọk Bay

 

    23398

 Xã Sa Loong

    23320

 Xã Vinh Quang

 

 612

 Huyện Đắk Tô

    23323

 Xã Đắk Blà

 

    23401

 Thị trấn Đắk Tô

    23326

 Xã Ia Chim

 

    23404

 Xã Ngọk Lây

    23329

 Xã Đoàn Kết

 

    23407

 Xã Đắk Na

    23332

 Xã Chư Hreng

 

    23410

 Xã Măng Ri

    23335

 Xã Đắk Rơ Wa

 

    23413

 Xã Ngok Yêu

    23338

 Xã Hòa Bình

 

    23416

 Xã Đắk Sao

 610

 Huyện Đắk Glei

 

    23419

 Xã Đắk Tơ Kan

    23341

 Thị trấn Đắk Glei

 

    23422

 Xã Tu Mơ Rông

    23344

 Xã Đắk Plô

 

    23425

 Xã Đắk Hà

    23347

 Xã Đắk Man

 

    23428

 Xã Ngọk Tụ

    23350

 Xã Đắk Nhoong

 

    23431

 Xã Văn Lem

    23353

 Xã Đắk Pék

 

    23434

 Xã Kon Đào

    23356

 Xã Đắk Choong

 

    23437

 Xã Tân Cảnh

    23359

 Xã Xốp

 

    23440

 Xã Diên Bình

    23443

 Xã Pô Kô

 

 615

 Huyện Đắk Hà

    23446

 Xã Tê Xăng

 

    23500

 Thị trấn Đắk Hà

    23449

 Xã Văn Xuôi

 

    23503

 Xã Đắk PXi

 613

 Huyện Kon Plông

 

    23506

 Xã Đắk HRing

    23452

 Xã Đắk Nên

 

    23509

 Xã Đắk Ui

    23455

 Xã Đắk Ring

 

    23512

 Xã Đắk Mar

    23458

 Xã Măng Buk

 

    23515

 Xã Ngok Wang

    23461

 Xã Đắk Tăng

 

    23518

 Xã Ngok Réo

    23464

 Xã Ngok Tem

 

    23521

 Xã Hà Mòn

    23467

 Xã Pờ Ê

 

    23524

 Xã Đắk La

    23470

 Xã Măng Cành

 

 616

 Huyện Sa Thầy

    23473

 Xã Đắk Long

 

    23527

 Thị trấn Sa Thầy

    23476

 Xã Hiếu

 

    23530

 Xã Rơ Kơi

 614

 Huyện Kon Rẫy

 

    23533

 Xã Sa Nhơn

    23479

 Thị trấn Đắk Rve

 

    23536

 Xã Mô Rai

    23482

 Xã Đắk Kôi

 

    23539

 Xã Sa Sơn

    23485

 Xã Đắk Tơ Lung

 

    23542

 Xã Sa Nghĩa

    23488

 Xã Đắk Ruồng

 

    23545

 Xã Sa Bình

    23491

 Xã Đắk Pne

 

    23548

 Xã Ya Xiêr

    23494

 Xã Đắk Tờ Re

 

    23551

 Xã Ya Tăng

    23497

 Xã Tân Lập

 

    23554

 Xã Ya ly

 

64. Tỉnh Gia Lai

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 187; xã: 161, phường: 14, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:187)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 622

 Thành phố Pleiku

 

 625

 Huyện KBang

    23557

 Phường Yên Đỗ

 

    23638

 Thị trấn KBang

    23560

 Phường Diên Hồng

 

    23641

 Xã Kon Pne

    23563

 Phường Ia Kring

 

    23644

 Xã Đăk Roong

    23566

 Phường Hội Thương

 

    23647

 Xã Sơn Lang

    23569

 Phường Hội Phú

 

    23650

 Xã KRong

    23572

 Phường Hoa Lư

 

    23653

 Xã Sơ Pai

    23575

 Phường Tây Sơn

 

    23656

 Xã Lơ Ku

    23578

 Phường Thống Nhất

 

    23659

 Xã Đông

    23581

 Phường Trà Bá

 

    23662

 Xã Nghĩa An

    23584

 Phường Yên Thế

 

    23665

 Xã Tơ Tung

    23587

 Xã Chư HDrông

 

    23668

 Xã Kông Lơng Khơng

    23590

 Xã Biển Hồ

 

    23671

 Xã Kông Pla

    23593

 Xã Tân Sơn

 

    23674

 Xã Đăk HLơ

    23596

 Xã Trà Đa

 

 626

 Huyện Đăk Đoa

    23599

 Xã Chư á

 

    23677

 Thị trấn Đăk Đoa

    23602

 Xã An Phú

 

    23680

 Xã Hà Đông

    23605

 Xã Diên Phú

 

    23683

 Xã Đăk Sơmei

    23608

 Xã Ia Kênh

 

    23686

 Xã Hải Yang

    23611

 Xã Gào

 

    23689

 Xã Kon Gang

 623

 Thị Xã An Khê

 

    23692

 Xã Hà Bầu

    23614

 Phường An Bình

 

    23695

 Xã Nam Yang

    23617

 Phường Tây Sơn

 

    23698

 Xã K' Dang

    23620

 Phường An Phú

 

    23701

 Xã H' Neng

    23623

 Phường An Tân

 

    23704

 Xã Tân Bình

    23626

 Xã Tú An

 

    23707

 Xã Glar

    23629

 Xã Cửu An

 

    23710

 Xã A Dơk

    23632

 Xã Song An

 

    23713

 Xã Trang

    23635

 Xã Thành An

 

    23716

 Xã Ia Pết

    23719

 Xã Ia Băng

 

    23806

 Xã Đăk Djrăng

 627

 Huyện Chư Păh

 

    23809

 Xã Lơ Pang

    23722

 Thị trấn Phú Hòa

 

    23812

 Xã Kon Thụp

    23725

 Xã Hà Tây

 

    23815

 Xã Đê Ar

    23728

 Xã Ia Khươl

 

    23818

 Xã Kon Chiêng

    23731

 Xã Ia Phí

 

    23821

 Xã Đăk Trôi

    23734

 Xã Ia Ly

 

 630

 Huyện Kông Chro

    23737

 Xã Ia Mơ Nông

 

    23824

 Thị trấn Kông Chro

    23740

 Xã Đăk Tơ Ver

 

    23827

 Xã Chư Krêy

    23743

 Xã Hòa Phú

 

    23830

 Xã An Trung

    23746

 Xã Chư Đăng Ya

 

    23833

 Xã Kông Yang

    23749

 Xã Ia Ka

 

    23836

 Xã Đăk Tơ Pang

    23752

 Xã Ia Nhin

 

    23839

 Xã SRó

    23755

 Xã Nghĩa Hòa

 

    23842

 Xã Đăk Song

    23758

 Xã Chư Jôr

 

    23845

 Xã Yang Trung

    23761

 Xã Nghĩa Hưng

 

    23848

 Xã Ya Ma

 628

 Huyện Ia Grai

 

    23851

 Xã Chơ Long

    23764

 Thị trấn Ia Kha

 

    23854

 Xã Yang Nam

    23767

 Xã Ia Sao

 

 631

 Huyện Đức Cơ

    23770

 Xã Ia Hrung

 

    23857

 Thị trấn Chư Ty

    23773

 Xã Ia Khai

 

    23860

 Xã Ia Dơk

    23776

 Xã Ia KRai

 

    23863

 Xã Ia Krêl

    23779

 Xã Ia Tô

 

    23866

 Xã Ia Din

    23782

 Xã Ia O

 

    23869

 Xã Ia Kla

    23785

 Xã Ia Dêr

 

    23872

 Xã Ia Dom

    23788

 Xã Ia Chia

 

    23875

 Xã Ia Lang

    23791

 Xã Ia Pếch

 

    23878

 Xã Ia Kriêng

 629

 Huyện Mang Yang

 

    23881

 Xã Ia Pnôn

    23794

 Thị trấn Kon Dơng

 

    23884

 Xã Ia Nan

    23797

 Xã Ayun

 

 632

 Huyện Chư Prông

    23800

 Xã Hà Ra

 

    23887

 Thị trấn Chư Prông

    23803

 Xã Đăk Yă

 

    23890

 Xã Bình Giáo

    23893

 Xã Ia Drăng

 

    23986

 Xã Ia Le

    23896

 Xã Thăng Hưng

 

 634

 Huyện Đăk Pơ

    23899

 Xã Bàu Cạn

 

    23989

 Xã Hà Tam

    23902

 Xã Ia Phìn

 

    23992

 Xã An Thành

    23905

 Xã Ia Băng

 

    23995

 Xã Đak Pơ

    23908

 Xã Ia Tôr

 

    23998

 Xã Yang Bắc

    23911

 Xã Ia Boòng

 

    24001

 Xã Cư An

    23914

 Xã Ia O

 

    24004

 Xã Tân An

    23917

 Xã Ia Púch

 

    24007

 Xã Phú An

    23920

 Xã Ia Me

 

    24010

 Xã Ya Hội

    23923

 Xã Ia Vê

 

 635

 Huyện Ia Pa

    23926

 Xã Ia Pia

 

    24013

 Xã Pờ Tó

    23929

 Xã Ia Ga

 

    24016

 Xã Chư Răng

    23932

 Xã Ia Lâu

 

    24019

 Xã Ia KDăm

    23935

 Xã Ia Piơr

 

    24022

 Xã Kim Tân

    23938

 Xã Ia Mơ

 

    24025

 Xã Chư Mố

 633

 Huyện Chư Sê

 

    24028

 Xã Ia Tul

    23941

 Thị trấn Chư Sê

 

    24031

 Xã Ia Ma Rơn

    23944

 Xã Ia Tiêm

 

    24034

 Xã Ia Broăi

    23947

 Xã Bờ  Ngoong

 

    24037

 Xã Ia Trok

    23950

 Xã Ia Glai

 

 636

 Huyện Ayun Pa

    23953

 Xã AL Bá

 

    24040

 Thị trấn Ayun Pa

    23956

 Xã AYun

 

    24043

 Thị trấn Phú Thiện

    23959

 Xã Ia HLốp

 

    24046

 Xã Chư A Thai

    23962

 Xã Ia Blang

 

    24049

 Xã Ia Ke

    23965

 Xã Dun

 

    24052

 Xã Ia Sol

    23968

 Xã H Bông

 

    24055

 Xã Ia Piar

    23971

 Xã Ia Hrú

 

    24058

 Xã Ia Peng

    23974

 Xã Ia Dreng

 

    24061

 Xã Ia Hiao

    23977

 Xã Ia Ko

 

    24064

 Xã Ia RBol

    23980

 Xã Nhơn Hòa

 

    24067

 Xã Ia Yeng

    23983

 Xã Ia Phang

 

    24070

 Xã Ia RTô

    24073

 Xã Ia Sao

 

    24094

 Xã Chư Drăng

 637

 Huyện Krông Pa

 

    24097

 Xã Phú Cần

    24076

 Thị trấn Phú Túc

 

    24100

 Xã Ia HDreh

    24079

 Xã Ia RSai

 

    24103

 Xã Ia RMok

    24082

 Xã Ia RSươm

 

    24106

 Xã Chư Ngọc

    24085

 Xã Chư Gu

 

    24109

 Xã Uar

    24088

 Xã Đất Bằng

 

    24112

 Xã Chư Rcăm

    24091

 Xã Ia Mláh

 

    24115

 Xã Krông Năng

 

66. Tỉnh Đăk Lăk

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 165; xã: 139, phường: 13, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:165)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 643

 Thành phố Buôn Ma Thuột

 

    24199

 Xã Ea Hiao

    24118

 Phường Tân Lập

 

    24202

 Xã Ea Khal

    24121

 Phường Tân Hoà

 

    24205

 Xã Dlê Yang

    24124

 Phường Tân An

 

    24208

 Xã Ea Nam

    24127

 Phường Thống Nhất

 

 646

 Huyện Ea Súp

    24130

 Phường Thành Nhất

 

    24211

 Thị trấn Ea Súp

    24133

 Phường Thắng Lợi

 

    24214

 Xã Ia Lốp

    24136

 Phường Tân Lợi

 

    24217

 Xã Ea Rốk

    24139

 Phường Thành Công

 

    24220

 Xã Ya Tờ Mốt

    24142

 Phường Tân Thành

 

    24223

 Xã Ea Lê

    24145

 Phường Tân Tiến

 

    24226

 Xã Cư KBang

    24148

 Phường Tự An

 

    24229

 Xã Ea Bung

    24151

 Phường Ea Tam

 

    24232

 Xã Cư M'Lan

    24154

 Phường Khánh Xuân

 

 647

 Huyện Buôn Đôn

    24157

 Xã Hòa Thuận

 

    24235

 Xã Krông Na

    24160

 Xã Cư ÊBur

 

    24238

 Xã Ea Huar

    24163

 Xã Ea Tu

 

    24241

 Xã Ea Wer

    24166

 Xã Hòa Thắng

 

    24244

 Xã Tân Hoà

    24169

 Xã Ea Kao

 

    24247

 Xã Cuôr KNia

    24172

 Xã Hòa Phú

 

    24250

 Xã Ea Bar

    24175

 Xã Hòa Khánh

 

    24253

 Xã Ea Nuôl

    24178

 Xã Hòa Xuân

 

 648

 Huyện Cư M'gar

 645

 Huyện Ea H'leo

 

    24256

 Thị trấn Ea Pốk

    24181

 Thị trấn Ea Drăng

 

    24259

 Thị trấn  Quảng Phú

    24184

 Xã Ea H'leo

 

    24262

 Xã Quảng  Tiến

    24187

 Xã Ea Sol

 

    24265

 Xã Ea Kiết

    24190

 Xã Ea Ral

 

    24268

 Xã Ea Tar

    24193

 Xã Ea Wy

 

    24271

 Xã Cư Dliê M'nông

    24196

 Xã Cư Mốt

 

    24274

 Xã Ea H'đinh

    24277

 Xã Ea Tul

 

    24367

 Xã Cư Klông

    24280

 Xã Ea KPam

 

    24370

 Xã Ea Tân

    24283

 Xã Ea M'DRóh

 

 651

 Huyện Ea Kar

    24286

 Xã Quảng Hiệp

 

    24373

 Thị trấn Ea Kar

    24289

 Xã Cư M'gar

 

    24376

 Thị trấn Ea Knốp

    24292

 Xã Ea D'Rơng

 

    24379

 Xã Ea Sô

    24295

 Xã Ea M'nang

 

    24382

 Xã Xuân Phú

    24298

 Xã Cư Suê

 

    24385

 Xã Cư Huê

    24301

 Xã Cuor Đăng

 

    24388

 Xã Ea Tih

 649

 Huyện Krông Búk

 

    24391

 Xã Ea Đar

    24304

 Thị trấn Buôn Hồ

 

    24394

 Xã Ea Kmút

    24307

 Xã Cư Né

 

    24397

 Xã Cư Ni

    24310

 Xã Chư KBô

 

    24400

 Xã Ea Păn

    24313

 Xã Cư Pơng

 

    24403

 Xã Ea Ô

    24316

 Xã Pơng Drang

 

    24406

 Xã Cư Bông

    24319

 Xã Ea Ngai

 

    24409

 Xã Cư Jang

    24322

 Xã Đoàn Kết

 

 652

 Huyện M'Đrắk

    24325

 Xã Ea Blang

 

    24412

 Thị trấn M'Đrắk

    24328

 Xã Ea Drông

 

    24415

 Xã Cư Prao

    24331

 Xã Thống Nhất

 

    24418

 Xã Ea Pil

    24334

 Xã Ea Siên

 

    24421

 Xã Ea Lai

    24337

 Xã Bình Thuận

 

    24424

 Xã Ea H'MLay

    24340

 Xã Cư Bao

 

    24427

 Xã Krông Jing

 650

 Huyện Krông Năng

 

    24430

 Xã Ea M' Doal

    24343

 Thị trấn Krông Năng

 

    24433

 Xã Ea Riêng

    24346

 Xã ĐLiê Ya

 

    24436

 Xã Cư M'ta

    24349

 Xã Ea Tóh

 

    24439

 Xã Cư K Róa

    24352

 Xã Ea Tam

 

    24442

 Xã KRông á

    24355

 Xã Phú Lộc

 

    24445

 Xã Ea Trang

    24358

 Xã Tam Giang

 

 653

 Huyện Krông Bông

    24361

 Xã Ea Hồ

 

    24448

 Thị trấn  Krông Kmar

    24364

 Xã Phú Xuân

 

    24451

 Xã Dang Kang

    24454

 Xã Cư KTy

 

    24535

 Xã Ea Yiêng

    24457

 Xã Hòa Thành

 

 655

 Huyện Krông A Na

    24460

 Xã Hòa Tân

 

    24538

 Thị trấn Buôn Trấp

    24463

 Xã Hòa Phong

 

    24541

 Xã Cư Ê Wi

    24466

 Xã Hòa Lễ

 

    24544

 Xã Ea Ktur

    24469

 Xã Yang Reh

 

    24547

 Xã Ea Tiêu

    24472

 Xã Ea Trul

 

    24550

 Xã Ea BHốk

    24475

 Xã Khuê Ngọc Điền

 

    24553

 Xã Ea Hu

    24478

 Xã Cư Pui

 

    24556

 Xã Dray Sáp

    24481

 Xã Hòa Sơn

 

    24559

 Xã Ea Na

    24484

 Xã Cư Drăm

 

    24562

 Xã Hòa Hiệp

    24487

 Xã Yang Mao

 

    24565

 Xã Ea Bông

 654

 Huyện Krông Pắc

 

    24568

 Xã Băng A Drênh

    24490

 Thị trấn Phước An

 

    24571

 Xã Dur KMăl

    24493

 Xã KRông Búk

 

    24574

 Xã Bình Hòa

    24496

 Xã Ea Kly

 

    24577

 Xã Quảng Điền

    24499

 Xã Ea Kênh

 

 656

 Huyện Lắk

    24502

 Xã Ea Phê

 

    24580

 Thị trấn Liên Sơn

    24505

 Xã Ea KNuec

 

    24583

 Xã Yang Tao

    24508

 Xã Ea Yông

 

    24586

 Xã Bông Krang

    24511

 Xã Hòa An

 

    24589

 Xã Đắk Liêng

    24514

 Xã Ea Kuăng

 

    24592

 Xã Buôn Triết

    24517

 Xã Hoà Đông

 

    24595

 Xã Buôn Tría

    24520

 Xã Ea Hiu

 

    24598

 Xã Đắk Phơi

    24523

 Xã Hòa Tiến

 

    24601

 Xã Đắk Nuê

    24526

 Xã Tân Tiến

 

    24604

 Xã Krông Nô

    24529

 Xã Vụ Bổn

 

    24607

 Xã Nam Ka

    24532

 Xã Ea Uy

 

    24610

 Xã Ea R'Bin

 

67. Tỉnh Đăk Nông

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 52; xã: 47, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:52)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 661

 Huyện Đắk Nông

 

    24688

 Thị trấn Đắk Mâm

    24613

 Thị trấn Gia Nghĩa

 

    24691

 Xã Đắk Sôr

    24616

 Xã Quảng Sơn

 

    24694

 Xã Buôn Choah

    24619

 Xã Quảng Thành

 

    24697

 Xã Nam Đà

    24622

 Xã Đắk Ha

 

    24700

 Xã Đắk Rồ

    24625

 Xã Đắk R'Măng

 

    24703

 Xã Nâm Nung

    24628

 Xã Đắk Nia

 

    24706

 Xã Đức Xuyên

    24631

 Xã Quảng Khê

 

    24709

 Xã Đắk Nang

    24634

 Xã Đắk Plao

 

    24712

 Xã Quảng Phú

    24637

 Xã Đắk Som

 

    24715

 Xã Nâm N'Đir

 662

 Huyện Cư Jút

 

 665

 Huyện Đắk Song

    24640

 Thị trấn Ea T'Ling

 

    24718

 Xã Đắk Môl

    24643

 Xã Đắk Wil

 

    24721

 Xã Đắk Song

    24646

 Xã Ea Pô

 

    24724

 Xã Thuận Hạnh

    24649

 Xã Nam Dong

 

    24727

 Xã Đắk Rung

    24652

 Xã Đắk DRông

 

    24730

 Xã Trường Xuân

    24655

 Xã Tâm Thắng

 

 666

 Huyện Đắk R'Lấp

    24658

 Xã Cư Knia

 

    24733

 Thị trấn Kiến Đức

    24661

 Xã Trúc Sơn

 

    24736

 Xã Quảng Trực

 663

 Huyện Đắk Mil

 

    24739

 Xã Đắk Búk So

    24664

 Thị trấn Đắk Mil

 

    24742

 Xã Đắk R'Tíh

    24667

 Xã  Đắk Lao

 

    24745

 Xã Quảng Tín

    24670

 Xã Đắk R'La

 

    24748

 Xã Quảng Tân

    24673

 Xã Đắk Gằn

 

    24751

 Xã Nhân Cơ

    24676

 Xã Đức Mạnh

 

    24754

 Xã Kiến Thành

    24679

 Xã Đắk Sắk

 

    24757

 Xã Đạo Nghĩa

    24682

 Xã Thuận An

 

    24760

 Xã Đắk Sin

    24685

 Xã Đức Minh

 

    24763

 Xã Đắk Ru

 664

 Huyện Krông Nô

 

    24766

 Xã Nhân Đạo

 

68. Tỉnh Lâm Đồng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 142; xã: 113, phường: 18, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:142)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 672

 Thành phố Đà Lạt

 

    24841

 Xã Lộc Châu

    24769

 Phường 7

 

    24844

 Xã Đại Lào

    24772

 Phường 8

 

 675

 Huyện Lạc Dương

    24775

 Phường 12

 

    24847

 Xã Đạ Chais

    24778

 Phường 9

 

    24850

 Xã Đưng KNớ

    24781

 Phường 2

 

    24853

 Xã Đạ Tông

    24784

 Phường 1

 

    24856

 Xã Đam Rong

    24787

 Phường 6

 

    24859

 Xã Đạ Long

    24790

 Phường 5

 

    24862

 Xã Lát

    24793

 Phường 4

 

    24865

 Xã Đạ Sar

    24796

 Phường 10

 

 676

 Huyện Lâm Hà

    24799

 Phường 11

 

    24868

 Thị trấn Nam Ban

    24802

 Phường 3

 

    24871

 Thị trấn Đinh Văn

    24805

 Xã Xuân Thọ

 

    24874

 Xã Liêng S'Roin

    24808

 Xã Tà Nung

 

    24877

 Xã Rô Men

    24811

 Xã Xuân Trường

 

    24880

 Xã Phú Sơn

 673

 Thị xã Bảo Lộc

 

    24883

 Xã Phi Tô

    24814

 Phường Lộc Phát

 

    24886

 Xã Phi Liêng

    24817

 Phường Lộc Tiến

 

    24889

 Xã Đạ KNàng

    24820

 Phường 2

 

    24892

 Xã Mê Linh

    24823

 Phường 1

 

    24895

 Xã Đạ Đờn

    24826

 Phường B'lao

 

    24898

 Xã Phúc Thọ

    24829

 Phường Lộc Sơn

 

    24901

 Xã Đông Thanh

    24832

 Xã Đạm Bri

 

    24904

 Xã Gia Lâm

    24835

 Xã Lộc Thanh

 

    24907

 Xã Tân Thanh

    24838

 Xã Lộc Nga

 

    24910

 Xã Tân Văn

    24913

 Xã Hoài Đức

 

    25000

 Thị trấn Di Linh

    24916

 Xã Tân Hà

 

    25003

 Xã Đinh Trang Thượng

    24919

 Xã Liên Hà

 

    25006

 Xã Tân Thượng

    24922

 Xã Đan Phượng

 

    25009

 Xã Tân Châu

    24925

 Xã Nam Hà

 

    25012

 Xã Tân Nghĩa

 677

 Huyện Đơn Dương

 

    25015

 Xã Đinh Lạc

    24928

 Thị trấn D'Ran

 

    25018

 Xã Gia Hiệp

    24931

 Thị trấn Thạnh Mỹ

 

    25021

 Xã Tam Bố

    24934

 Xã Lạc Xuân

 

    25024

 Xã Đinh Trang Hòa

    24937

 Xã Đạ Ròn

 

    25027

 Xã Liên Đầm

    24940

 Xã Lạc Lâm

 

    25030

 Xã Gung Ré

    24943

 Xã Ka Đô

 

    25033

 Xã Bảo Thuận

    24946

 Xã Quảng Lập

 

    25036

 Xã Hòa Ninh

    24949

 Xã Ka Đơn

 

    25039

 Xã Hòa Trung

    24952

 Xã Tu Tra

 

    25042

 Xã Hòa Nam

    24955

 Xã Pró

 

    25045

 Xã Hòa Bắc

 678

 Huyện Đức Trọng

 

    25048

 Xã Sơn Điền

    24958

 Thị trấn Liên Nghĩa

 

    25051

 Xã Gia Bắc

    24961

 Xã Hiệp An

 

 680

 Huyện Bảo Lâm

    24964

 Xã Liên Hiệp

 

    25054

 Thị trấn Lộc Thắng

    24967

 Xã Hiệp Thạnh

 

    25057

 Xã Lộc Bảo

    24970

 Xã Bình Thạnh

 

    25060

 Xã Lộc Lâm

    24973

 Xã N'Thol Hạ

 

    25063

 Xã Lộc Bắc

    24976

 Xã Tân Hội

 

    25066

 Xã Lộc Phú

    24979

 Xã Tân Thành

 

    25069

 Xã B' Lá

    24982

 Xã Phú Hội

 

    25072

 Xã Lộc Ngãi

    24985

 Xã Ninh Gia

 

    25075

 Xã Lộc Quảng

    24988

 Xã Tà Năng

 

    25078

 Xã Lộc Tân

    24991

 Xã Tà Hine

 

    25081

 Xã Lộc Đức

    24994

 Xã Đà Loan

 

    25084

 Xã Lộc An

    24997

 Xã Ninh Loan

 

    25087

 Xã Lộc Thành

 679

 Huyện Di Linh

 

    25090

 Xã Tân Lạc

    25093

 Xã Lộc Nam

 

    25144

 Xã Hương Lâm

 681

 Huyện Đạ Huoai

 

    25147

 Xã Triệu Hải

    25096

 Thị trấn Đạ M'ri

 

    25150

 Xã Hà Đông

    25099

 Thị trấn Ma Đa Guôi

 

    25153

 Xã Đạ Kho

    25102

 Xã Đạ M'ri

 

    25156

 Xã Đạ Pal

    25105

 Xã Phước Lộc

 

 683

 Huyện Cát Tiên

    25108

 Xã Hà Lâm

 

    25159

 Thị trấn Đồng Nai

    25111

 Xã Đạ Tồn

 

    25162

 Xã Đồng Nai Thượng

    25114

 Xã Đạ Oai

 

    25165

 Xã Phước Cát 2

    25117

 Xã Ma Đa Guôi

 

    25168

 Xã Tiên Hoàng

    25120

 Xã Đạ Ploa

 

    25171

 Xã Gia Viễn

    25123

 Xã Đoàn Kết

 

    25174

 Xã Nam Ninh

 682

 Huyện Đạ Tẻh

 

    25177

 Xã Mỹ Lâm

    25126

 Thị trấn Đạ Tẻh

 

    25180

 Xã Tư Nghĩa

    25129

 Xã An Nhơn

 

    25183

 Xã Phước Cát 1

    25132

 Xã Quốc Oai

 

    25186

 Xã Đức Phổ

    25135

 Xã Mỹ Đức

 

    25189

 Xã Phù Mỹ

    25138

 Xã Quảng Trị

 

    25192

 Xã Quảng Ngãi

    25141

 Xã Đạ Lây

 

 

 

 

70. Tỉnh Bình Phước

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 87; xã: 76, phường: 4, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:87)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 689

 Thị xã Đồng Xoài

 

    25273

 Xã Lộc Hòa

    25195

 Phường Tân Phú

 

    25276

 Xã Lộc An

    25198

 Phường Tân Đồng

 

    25279

 Xã Lộc Tấn

    25201

 Phường Tân Bình

 

    25282

 Xã Lộc Hiệp

    25204

 Phường Tân Xuân

 

    25285

 Xã Lộc Thiện

    25207

 Xã Tân Thành

 

    25288

 Xã Lộc Thuận

    25210

 Xã Tiến Thành

 

    25291

 Xã Lộc Quang

    25213

 Xã Tiến Hưng

 

    25294

 Xã Lộc Thành

 691

 Huyện Phước Long

 

    25297

 Xã Lộc Thái

    25216

 Thị trấn Thác Mơ

 

    25300

 Xã Lộc Điền

    25219

 Thị trấn Phước Bình

 

    25303

 Xã Lộc Hưng

    25222

 Xã Bù Gia Mập

 

    25306

 Xã Lộc Khánh

    25225

 Xã Đak ơơ

 

 693

 Huyện Bù Đốp

    25228

 Xã Đức Hạnh

 

    25309

 Xã Hưng Phước

    25231

 Xã Đa Kia

 

    25312

 Xã Thiện Hưng

    25234

 Xã Bình Thắng

 

    25315

 Xã Thanh Hòa

    25237

 Xã Sơn Giang

 

    25318

 Xã Tân Thành

    25240

 Xã Long Bình

 

    25321

 Xã Tân Tiến

    25243

 Xã Bình Phước

 

 694

 Huyện Bình Long

    25246

 Xã Long Hưng

 

    25324

 Thị trấn An Lộc

    25249

 Xã Phước Tín

 

    25327

 Xã Thanh An

    25252

 Xã Bù Nho

 

    25330

 Xã An Khương

    25255

 Xã Long Hà

 

    25333

 Xã Thanh Lương

    25258

 Xã Long Tân

 

    25336

 Xã Thanh Phú

    25261

 Xã Phú Trung

 

    25339

 Xã An Phú

    25264

 Xã Phú RRiềng

 

    25342

 Xã Tân Lợi

    25267

 Xã Phú Nghĩa

 

    25345

 Xã Tân Hưng

 692

 Huyện Lộc Ninh

 

    25348

 Xã Minh Đức

    25270

 Thị trấn Lộc Ninh

 

    25351

 Xã Phước An

    25354

 Xã Thanh Bình

 

    25402

 Xã Thọ Sơn

    25357

 Xã Tân Khai

 

    25405

 Xã Bom Bo

    25360

 Xã Đồng Nơ

 

    25408

 Xã Minh Hưng

 695

 Huyện Đồng Phù

 

    25411

 Xã Đoàn Kết

    25363

 Thị trấn Tân Phú

 

    25414

 Xã Đồng Nai

    25366

 Xã Thuận Lợi

 

    25417

 Xã Đức Liễu

    25369

 Xã Đồng Tâm

 

    25420

 Xã Thống Nhất

    25372

 Xã Tân Phước

 

    25423

 Xã Nghĩa Trung

    25375

 Xã Tân Hưng

 

    25426

 Xã Đăng Hà

    25378

 Xã Tân lợi

 

    25429

 Xã Phước Sơn

    25381

 Xã Tân Lập

 

 697

 Huyện Chơn Thành

    25384

 Xã Tân Hoà

 

    25432

 Thị trấn Chơn Thành

    25387

 Xã Thuận Phú

 

    25435

 Xã Minh Lập

    25390

 Xã Đồng Tiến

 

    25438

 Xã Tân Quan

    25393

 Xã Tân Tiến

 

    25441

 Xã Minh Hưng

 696

 Huyện Bù Đăng

 

    25444

 Xã Minh Long

    25396

 Thị trấn Đức Phong

 

    25447

 Xã Minh Thành

    25399

 Xã Đak Nhau

 

    25450

 Xã Nha Bích

 

 

 

    25453

 Xã Minh Thắng

 

72. Tỉnh Tây Ninh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 95; xã: 82, phường: 5, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:95)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 703

 Thị xã Tây Ninh

 

    25534

 Xã Suối Dây

    25456

 Phường 1

 

    25537

 Xã Tân Hiệp

    25459

 Phường 3

 

    25540

 Xã Thạnh Đông

    25462

 Phường 4

 

    25543

 Xã Tân Thành

    25465

 Phường Hiệp Ninh

 

    25546

 Xã Tân Phú

    25468

 Phường 2

 

    25549

 Xã Tân Hưng

    25471

 Xã Thạnh Tân

 

 707

 Huyện Dương Minh Châu

    25474

 Xã Tân Bình

 

    25552

 Thị trấn Dương Minh Châu

    25477

 Xã Bình Minh

 

    25555

 Xã Suối Đá

    25480

 Xã Ninh Sơn

 

    25558

 Xã Phan

    25483

 Xã Ninh Thạnh

 

    25561

 Xã Phước Ninh

 705

 Huyện Tân Biên

 

    25564

 Xã Phước Minh

    25486

 Thị trấn Tân Biên

 

    25567

 Xã Bàu Năng

    25489

 Xã Tân Lập

 

    25570

 Xã Chà Là

    25492

 Xã Thạnh Bắc

 

    25573

 Xã Cầu Khởi

    25495

 Xã Tân Bình

 

    25576

 Xã Bến Củi

    25498

 Xã Thạnh Bình

 

    25579

 Xã Lộc Ninh

    25501

 Xã Thạnh Tây

 

    25582

 Xã Truông Mít

    25504

 Xã Hòa Hiệp

 

 708

 Huyện Châu Thành

    25507

 Xã Tân Phong

 

    25585

 Thị trấn Châu Thành

    25510

 Xã Mỏ Công

 

    25588

 Xã Hảo Đước

    25513

 Xã Trà Vong

 

    25591

 Xã Phước Vinh

 706

 Huyện Tân Châu

 

    25594

 Xã Đồng Khởi

    25516

 Thị trấn Tân Châu

 

    25597

 Xã Thái Bình

    25519

 Xã Tân Hà

 

    25600

 Xã An Cơ

    25522

 Xã Tân Đông

 

    25603

 Xã Biên Giới

    25525

 Xã Tân Hội

 

    25606

 Xã Hòa Thạnh

    25528

 Xã Tân Hoà

 

    25609

 Xã Trí Bình

    25531

 Xã Suối Ngô

 

    25612

 Xã Hòa Hội

    25615

 Xã An Bình

 

 711

 Huyện Bến Cầu

    25618

 Xã Thanh Điền

 

    25681

 Thị trấn Bến Cầu

    25621

 Xã Thành Long

 

    25684

 Xã Long Chữ

    25624

 Xã Ninh Điền

 

    25687

 Xã Long Phước

    25627

 Xã Long Vĩnh

 

    25690

 Xã Long Giang

 709

 Huyện Hòa Thành

 

    25693

 Xã Tiên Thuận

    25630

 Thị trấn Hòa Thành

 

    25696

 Xã Long Khánh

    25633

 Xã Hiệp Tân

 

    25699

 Xã Lợi Thuận

    25636

 Xã Long Thành Bắc

 

    25702

 Xã Long Thuận

    25639

 Xã Trường Hòa

 

    25705

 Xã An Thạnh

    25642

 Xã Trường Đông

 

 712

 Huyện Trảng Bàng

    25645

 Xã Long Thành Trung

 

    25708

 Thị trấn Trảng Bàng

    25648

 Xã Trường Tây

 

    25711

 Xã Đôn Thuận

    25651

 Xã Long Thành Nam

 

    25714

 Xã Hưng Thuận

 710

 Huyện Gò Dầu

 

    25717

 Xã Lộc Hưng

    25654

 Thị trấn Gò Dầu

 

    25720

 Xã Gia Lộc

    25657

 Xã Thạnh Đức

 

    25723

 Xã Gia Bình

    25660

 Xã Cẩm Giang

 

    25726

 Xã Phước Lưu

    25663

 Xã Hiệp Thạnh

 

    25729

 Xã Bình Thạnh

    25666

 Xã Bàu Đồn

 

    25732

 Xã An Tịnh

    25669

 Xã Phước Thạnh

 

    25735

 Xã An Hòa

    25672

 Xã Phước Đông

 

    25738

 Xã Phước Chỉ

    25675

 Xã Phước Trạch

 

 

 

    25678

 Xã Thanh Phước

 

 

 

 

74. Tỉnh Bình Dương

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 70, phường: 6, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 718

 Thị xã Thủ Dầu Một

 

    25819

 Xã Cây Trường III

    25741

 Phường Hiệp Thành

 

    25822

 Xã Lai UUyên

    25744

 Phường Phú Lợi

 

    25825

 Xã Tân Hưng

    25747

 Phường Phú Cường

 

    25828

 Xã Long Nguyên

    25750

 Phường Phú Hòa

 

    25831

 Xã Hưng Hòa

    25753

 Phường Phú Thọ

 

    25834

 Xã Lai Hưng

    25756

 Phường Chánh Nghĩa

 

    25837

 Xã Chánh Phú Hòa

    25759

 Xã Định Hòa

 

    25840

 Xã An Điền

    25762

 Xã Phú Mỹ

 

    25843

 Xã An Tây

    25765

 Xã Tân An

 

    25846

 Xã Thới Hòa

    25768

 Xã Hiệp An

 

    25849

 Xã Hòa Lợi

    25771

 Xã Tương Bình Hiệp

 

    25852

 Xã Tân Định

    25774

 Xã Chánh Mỹ

 

    25855

 Xã Phú An

 720

 Huyện Dầu tiếng

 

 722

 Huyện Phú Giáo

    25777

 Thị trấn Dầu Tiếng

 

    25858

 Thị trấn Phước Vĩnh

    25780

 Xã Minh Hoà

 

    25861

 Xã An Linh

    25783

 Xã Minh Thạnh

 

    25864

 Xã Phước Sang

    25786

 Xã Minh Tân

 

    25867

 Xã An Long

    25789

 Xã Định An

 

    25870

 Xã An Bình

    25792

 Xã Long Hoà

 

    25873

 Xã Tân Hiệp

    25795

 Xã Định Thành

 

    25876

 Xã Tam Lập

    25798

 Xã Định Hiệp

 

    25879

 Xã Tân Long

    25801

 Xã An Lập

 

    25882

 Xã Vĩnh Hoà

    25804

 Xã Long Tân

 

    25885

 Xã Phước Hoà

    25807

 Xã Thanh An

 

 723

 Huyện Tân UUyên

    25810

 Xã Thanh Tuyền

 

    25888

 Thị trấn UUyên Hưng

 721

 Huyện Bến Cát

 

    25891

 Thị trấn Tân Phước Khánh

    25813

 Thị trấn Mỹ Phước

 

    25894

 Xã Tân Định

    25816

 Xã Trừ Văn Thố

 

    25897

 Xã Bình Mỹ

    25900

 Xã Tân Bình

 

    25945

 Xã Tân Bình

    25903

 Xã Tân Lập

 

    25948

 Xã Tân Đông Hiệp

    25906

 Xã Tân Thành

 

    25951

 Xã Bình An

    25909

 Xã Lạc An

 

    25954

 Xã Bình Thắng

    25912

 Xã Vĩnh Tân

 

    25957

 Xã Đông Hòa

    25915

 Xã Hội Nghĩa

 

    25960

 Xã An Bình

    25918

 Xã Tân Mỹ

 

 725

 Huyện Thuận An

    25921

 Xã Khánh Bình

 

    25963

 Thị trấn An Thạnh

    25924

 Xã Phú Chánh

 

    25966

 Thị trấn Lái Thiêu

    25927

 Xã Thường Tân

 

    25969

 Xã Bình Chuẩn

    25930

 Xã Bạch Đằng

 

    25972

 Xã Thuận Giao

    25933

 Xã Tân Vĩnh Hiệp

 

    25975

 Xã An Phú

    25936

 Xã Thạnh Phước

 

    25978

 Xã Hưng Định

    25939

 Xã Thái Hòa

 

    25981

 Xã An Sơn

 724

 Huyện Dĩ An

 

    25984

 Xã Bình Nhâm

    25942

 Thị trấn Dĩ An

 

    25987

 Xã Bình Hòa

 

 

 

    25990

 Xã Vĩnh Phú

 

75. Tỉnh Đồng Nai

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 171; xã: 136, phường: 29, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:171)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 731

 Thành phố Biên Hòa

 

    26074

 Phường Xuân Thanh

    25993

 Phường Trảng Dài

 

    26077

 Phường Xuân Bình

    25996

 Phường Tân Phong

 

    26080

 Phường Xuân An

    25999

 Phường Tân Biên

 

    26083

 Phường Xuân Hoà

    26002

 Phường Hố Nai

 

    26086

 Phường Phú Bình

    26005

 Phường Tân Hòa

 

    26089

 Xã Bình Lộc

    26008

 Phường Tân Hiệp

 

    26092

 Xã Bảo Quang

    26011

 Phường Bửu Long

 

    26095

 Xã Suối Tre

    26014

 Phường Tân Tiến

 

    26098

 Xã Bảo Vinh

    26017

 Phường Tam Hiệp

 

    26101

 Xã Xuân Lập

    26020

 Phường Long Bình

 

    26104

 Xã Bàu Sen

    26023

 Phường Quang Vinh

 

    26107

 Xã Bàu Trâm

    26026

 Phường Tân Mai

 

    26110

 Xã Xuân Tân

    26029

 Phường Thống Nhất

 

    26113

 Xã Hàng Gòn

    26032

 Phường Trung Dũng

 

 734

 Huyện Tân Phú

    26035

 Phường Tam Hòa

 

    26116

 Thị trấn Tân Phú

    26038

 Phường Hòa Bình

 

    26119

 Xã Dak Lua

    26041

 Phường Quyết Thắng

 

    26122

 Xã Nam Cát Tiên

    26044

 Phường Thanh Bình

 

    26125

 Xã Phú An

    26047

 Phường Bình Đa

 

    26128

 Xã Núi Tượng

    26050

 Phường An Bình

 

    26131

 Xã Tà Lài

    26053

 Phường Bửu Hòa

 

    26134

 Xã Phú Lập

    26056

 Phường Long Bình Tân

 

    26137

 Xã Phú Sơn

    26059

 Phường Tân Vạn

 

    26140

 Xã Phú Thịnh

    26062

 Xã Tân Hạnh

 

    26143

 Xã Thanh Sơn

    26065

 Xã Hiệp Hòa

 

    26146

 Xã Phú Trung

    26068

 Xã Hóa An

 

    26149

 Xã Phú Xuân

 732

 Thị xã Long Khánh

 

    26152

 Xã Phú Lộc

    26071

 Phường Xuân Trung

 

    26155

 Xã Phú Lâm

    26158

 Xã Phú Bình

 

 737

 Huyện Trảng Bom

    26161

 Xã Phú Thanh

 

    26248

 Thị trấn Trảng Bom

    26164

 Xã Trà Cổ

 

    26251

 Xã Thanh Bình

    26167

 Xã Phú Điền

 

    26254

 Xã Cây Gáo

 735

 Huyện Vĩnh Cửu

 

    26257

 Xã Bàu Hàm

    26170

 Thị trấn Vĩnh An

 

    26260

 Xã Sông Thao

    26173

 Xã Phú Lý

 

    26263

 Xã Sông Trầu

    26176

 Xã Trị An

 

    26266

 Xã Đông Hoà

    26179

 Xã Tân An

 

    26269

 Xã Bắc Sơn

    26182

 Xã Vĩnh Tân

 

    26272

 Xã Hố Nai 3

    26185

 Xã Bình Lợi

 

    26275

 Xã Tây Hoà

    26188

 Xã Thạnh Phú

 

    26278

 Xã Bình Minh

    26191

 Xã Thiện Tân

 

    26281

 Xã Trung Hoà

    26194

 Xã Tân Bình

 

    26284

 Xã Đồi 61

    26197

 Xã Bình Hòa

 

    26287

 Xã Hưng Thịnh

    26200

 Xã Mã Đà

 

    26290

 Xã Quảng Tiến

    26203

 Xã Hiếu Liêm

 

    26293

 Xã Giang Điền

 736

 Huyện Định Quán

 

    26296

 Xã An Viễn

    26206

 Thị trấn Định Quán

 

 738

 Huyện Thống Nhất

    26209

 Xã Thanh Sơn

 

    26299

 Xã Gia Tân 1

    26212

 Xã Phú Tân

 

    26302

 Xã Gia Tân 2

    26215

 Xã Phú Vinh

 

    26305

 Xã Gia Tân 3

    26218

 Xã Phú Lợi

 

    26308

 Xã Gia Kiệm

    26221

 Xã Phú Hòa

 

    26311

 Xã Quang Trung

    26224

 Xã Ngọc Định

 

    26314

 Xã Bàu Hàm 2

    26227

 Xã La Ngà

 

    26317

 Xã Hưng Lộc

    26230

 Xã Gia Canh

 

    26320

 Xã Lộ 25

    26233

 Xã Phú Ngọc

 

    26323

 Xã Xuân Thiện

    26236

 Xã Phú Cường

 

    26326

 Xã Xuân Thạnh

    26239

 Xã Túc Trưng

 

 739

 Huyện Cẩm Mỹ

    26242

 Xã Phú Túc

 

    26329

 Xã Sông Nhạn

    26245

 Xã Suối Nho

 

    26332

 Xã Xuân Quế

    26335

 Xã Nhân Nghĩa

 

    26425

 Thị trấn Gia RRay

    26338

 Xã Xuân Đường

 

    26428

 Xã Xuân Bắc

    26341

 Xã Long Giao

 

    26431

 Xã Suối Cao

    26344

 Xã Xuân Mỹ

 

    26434

 Xã Xuân Thành

    26347

 Xã Thừa Đức

 

    26437

 Xã Xuân Thọ

    26350

 Xã Bảo Bình

 

    26440

 Xã Xuân Trường

    26353

 Xã Xuân Bảo

 

    26443

 Xã Xuân Hòa

    26356

 Xã Xuân Tây

 

    26446

 Xã Xuân Hưng

    26359

 Xã Xuân Đông

 

    26449

 Xã Xuân Tâm

    26362

 Xã Sông RRay

 

    26452

 Xã Suối Cát

    26365

 Xã Lâm San

 

    26455

 Xã Xuân Hiệp

 740

 Huyện Long Thành

 

    26458

 Xã Xuân Phú

    26368

 Thị trấn Long Thành

 

    26461

 Xã Xuân Định

    26371

 Xã An Hoà

 

    26464

 Xã Bảo Hoà

    26374

 Xã Tam Phước

 

    26467

 Xã Lang Minh

    26377

 Xã Phước Tân

 

 742

 Huyện Nhơn Trạch

    26380

 Xã Long Hưng

 

    26470

 Xã Phước Thiền

    26383

 Xã An Phước

 

    26473

 Xã Long Tân

    26386

 Xã Bình An

 

    26476

 Xã Đại Phước

    26389

 Xã Long Đức

 

    26479

 Xã Hiệp Phước

    26392

 Xã Lộc An

 

    26482

 Xã Phú Hữu

    26395

 Xã Bình Sơn

 

    26485

 Xã Phú Hội

    26398

 Xã Tam An

 

    26488

 Xã Phú Thạnh

    26401

 Xã Cẩm Đường

 

    26491

 Xã Phú Đông

    26404

 Xã Long An

 

    26494

 Xã Long Thọ

    26407

 Xã Suối Trầu

 

    26497

 Xã Vĩnh Thanh

    26410

 Xã Bàu Cạn

 

    26500

 Xã Phước Khánh

    26413

 Xã Long Phước

 

    26503

 Xã Phước An

    26416

 Xã Phước Bình

 

 

 

    26419

 Xã Tân Hiệp

 

 

 

    26422

 Xã Phước Thái

 

 

 

 741

 Huyện Xuân Lộc

 

 

 

 

77. Tỉnh Bà RRịa - Vũng Tàu

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 76; xã: 51, phường: 20, thị trấn: 5)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:76)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 747

 Thành phố Vũng Tầu

 

    26584

 Xã Xuân Sơn

    26506

 Phường 1

 

    26587

 Xã Sơn Bình

    26509

 Phường 2

 

    26590

 Xã Bình Giã

    26512

 Phường 3

 

    26593

 Xã Bình Trung

    26515

 Phường 4

 

    26596

 Xã Xà Bang

    26518

 Phường 5

 

    26599

 Xã Cù Bị

    26521

 Phường 6

 

    26602

 Xã Láng Lớn

    26524

 Phường 7

 

    26605

 Xã Quảng Thành

    26527

 Phường 8

 

    26608

 Xã Kim Long

    26530

 Phường 9

 

    26611

 Xã Suối RRao

    26533

 Phường Thắng Nhất

 

    26614

 Xã Đá Bạc

    26536

 Phường 10

 

    26617

 Xã Nghĩa Thành

    26539

 Phường 11

 

 751

 Huyện Xuyên Mộc

    26542

 Phường 12

 

    26620

 Thị trấn Phước Bửu

    26545

 Xã Long Sơn

 

    26623

 Xã Phước Thuận

 748

 Thị xã Bà RRịa

 

    26626

 Xã Phước Tân

    26548

 Phường Phước Hưng

 

    26629

 Xã Xuyên Mộc

    26551

 Phường Phước Hiệp

 

    26632

 Xã Bông Trang

    26554

 Phường Phước Nguyên

 

    26635

 Xã Tân Lâm

    26557

 Phường Long Toàn

 

    26638

 Xã Bàu Lâm

    26560

 Phường Phước Trung

 

    26641

 Xã Hòa Bình

    26563

 Phường Long Hương

 

    26644

 Xã Hòa Hưng

    26566

 Phường Kim Dinh

 

    26647

 Xã Hòa Hiệp

    26569

 Xã Long Phước

 

    26650

 Xã Hòa Hội

    26572

 Xã Hoà Long

 

    26653

 Xã Bưng RRiềng

 750

 Huyện Châu Đức

 

    26656

 Xã Bình Châu

    26575

 Thị trấn Ngãi Giao

 

 752

 Huyện Long Điền

    26578

 Xã Bình Ba

 

    26659

 Thị trấn Long Điền

    26581

 Xã Suối Nghệ

 

    26662

 Thị trấn Long Hải

    26665

 Xã An Ngãi

 

 754

 Huyện Tân Thành

    26668

 Xã Tam Phước

 

    26704

 Thị trấn Phú Mỹ

    26671

 Xã An Nhứt

 

    26707

 Xã Tân Hoà

    26674

 Xã Phước Tỉnh

 

    26710

 Xã Tân Hải

    26677

 Xã Phước Hưng

 

    26713

 Xã Phước Hoà

 753

 Huyện Đất Đỏ

 

    26716

 Xã Tân Phước

    26680

 Xã Phước Thạnh

 

    26719

 Xã Mỹ Xuân

    26683

 Xã Phước Long Thọ

 

    26722

 Xã Sông Xoài

    26686

 Xã Phước Hội

 

    26725

 Xã Hắc Dịch

    26689

 Xã Long Mỹ

 

    26728

 Xã Châu Pha

    26692

 Xã Phước Hải

 

    26731

 Xã Tóc Tiên

    26695

 Xã Long Tân

 

 755

 Huyện Côn Đảo

    26698

 Xã Láng Dài

 

 

 

    26701

 Xã Lộc An

 

 

 

 

79. Thành phố Hồ Chí Minh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 317; xã: 58, phường: 254, thị trấn: 5)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:317)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 760

 Quận 1

 

    26812

 Phường Hiệp Bình Chánh

    26734

 Phường Tân Định

 

    26815

 Phường Linh Chiểu

    26737

 Phường Đa Kao

 

    26818

 Phường Linh Tây

    26740

 Phường Bến Nghé

 

    26821

 Phường Linh Đông

    26743

 Phường Bến Thành

 

    26824

 Phường Bình Thọ

    26746

 Phường Nguyễn Thái Bình

 

    26827

 Phường Trường Thọ

    26749

 Phường Phạm Ngũ Lão

 

 763

 Quận 9

    26752

 Phường Cầu ÔÔng Lãnh

 

    26830

 Phường Long Bình

    26755

 Phường Cô Giang

 

    26833

 Phường Long Thạnh Mỹ

    26758

 Phường Nguyễn Cư Trinh

 

    26836

 Phường Tân Phú

    26761

 Phường Cầu Kho

 

    26839

 Phường Hiệp Phú

 761

 Quận 12

 

    26842

 Phường Tăng Nhơn Phú A

    26764

 Phường Thạnh Xuân

 

    26845

 Phường Tăng Nhơn Phú B

    26767

 Phường Thạnh Lộc

 

    26848

 Phường Phước Long B

    26770

 Phường Hiệp Thành

 

    26851

 Phường Phước Long A

    26773

 Phường Thới An

 

    26854

 Phường Trường Thạnh

    26776

 Phường Tân Chánh Hiệp

 

    26857

 Phường Long Phước

    26779

 Phường An Phú Đông

 

    26860

 Phường Long Trường

    26782

 Phường Tân Thới Hiệp

 

    26863

 Phường Phước Bình

    26785

 Phường Trung Mỹ Tây

 

    26866

 Phường Phú Hữu

    26788

 Phường Đông Hưng Thuận

 

 764

 Quận Gò Vấp

    26791

 Phường Tân Thới Nhất

 

    26869

 Phường 15

 762

 Quận Thủ Đức

 

    26872

 Phường 13

    26794

 Phường Linh Xuân

 

    26875

 Phường 17

    26797

 Phường Bình Chiểu

 

    26878

 Phường 16

    26800

 Phường Linh Trung

 

    26881

 Phường 12

    26803

 Phường Tam Bình

 

    26884

 Phường 10

    26806

 Phường Tam Phú

 

    26887

 Phường 05

    26809

 Phường Hiệp Bình Phước

 

    26890

 Phường 07

    26893

 Phường 04

 

    26983

 Phường 11

    26896

 Phường 01

 

    26986

 Phường 07

    26899

 Phường 11

 

    26989

 Phường 05

    26902

 Phường 03

 

    26992

 Phường 10

 765

 Quận Bình Thạnh

 

    26995

 Phường 06

    26905

 Phường 13

 

    26998

 Phường 08

    26908

 Phường 11

 

    27001

 Phường 09

    26911

 Phường 27

 

    27004

 Phường 14

    26914

 Phường 26

 

    27007

 Phường 15

    26917

 Phường 12

 

 767

 Quận Tân Phú

    26920

 Phường 25

 

    27010

 Phường Tân Sơn Nhì

    26923

 Phường 05

 

    27013

 Phường Tây Thạnh

    26926

 Phường 07

 

    27016

 Phường Sơn Kỳ

    26929

 Phường 24

 

    27019

 Phường Tân Quý

    26932

 Phường 06

 

    27022

 Phường Tân Thành

    26935

 Phường 14

 

    27025

 Phường Phú Thọ Hoà

    26938

 Phường 15

 

    27028

 Phường PHú Thạnh

    26941

 Phường 02

 

    27031

 Phường Phú Trung

    26944

 Phường 01

 

    27034

 Phường Hoà Thạnh

    26947

 Phường 03

 

    27037

 Phường Hiệp Tân

    26950

 Phường 17

 

    27040

 Phường Tân Thới Hoà

    26953

 Phường 21

 

 768

 Quận Phú Nhuận

    26956

 Phường 22

 

    27043

 Phường 04

    26959

 Phường 19

 

    27046

 Phường 05

    26962

 Phường 28

 

    27049

 Phường 09

 766

 Quận Tân Bình

 

    27052

 Phường 07

    26965

 Phường 02

 

    27055

 Phường 03

    26968

 Phường 04

 

    27058

 Phường 01

    26971

 Phường 12

 

    27061

 Phường 02

    26974

 Phường 13

 

    27064

 Phường 08

    26977

 Phường 01

 

    27067

 Phường 15

    26980

 Phường 03

 

    27070

 Phường 10

    27073

 Phường 11

 

 771

 Quận 10

    27076

 Phường 17

 

    27163

 Phường 15

    27079

 Phường 14

 

    27166

 Phường 13

    27082

 Phường 12

 

    27169

 Phường 14

    27085

 Phường 13

 

    27172

 Phường 12

 769

 Quận 2

 

    27175

 Phường 11

    27088

 Phường Thảo Điền

 

    27178

 Phường 10

    27091

 Phường An Phú

 

    27181

 Phường 09

    27094

 Phường Bình An

 

    27184

 Phường 01

    27097

 Phường Bình Trưng Đông

 

    27187

 Phường 08

    27100

 Phường Bình Trưng Tây

 

    27190

 Phường 02

    27103

 Phường Bình Khánh

 

    27193

 Phường 04

    27106

 Phường An Khánh

 

    27196

 Phường 07

    27109

 Phường Cát Lái

 

    27199

 Phường 05

    27112

 Phường Thạnh Mỹ Lợi

 

    27202

 Phường 06

    27115

 Phường An Lợi Đông

 

    27205

 Phường 03

    27118

 Phường Thủ Thiêm

 

 772

 Quận 11

 770

 Quận 3

 

    27208

 Phường 15

    27121

 Phường 08

 

    27211

 Phường 05

    27124

 Phường 07

 

    27214

 Phường 14

    27127

 Phường 14

 

    27217

 Phường 11

    27130

 Phường 12

 

    27220

 Phường 03

    27133

 Phường 11

 

    27223

 Phường 10

    27136

 Phường 13

 

    27226

 Phường 13

    27139

 Phường 06

 

    27229

 Phường 08

    27142

 Phường 09

 

    27232

 Phường 09

    27145

 Phường 10

 

    27235

 Phường 12

    27148

 Phường 04

 

    27238

 Phường 07

    27151

 Phường 05

 

    27241

 Phường 06

    27154

 Phường 03

 

    27244

 Phường 04

    27157

 Phường 02

 

    27247

 Phường 01

    27160

 Phường 01

 

    27250

 Phường 02

    27253

 Phường 16

 

    27343

 Phường 13

 773

 Quận 4

 

 775

 Quận 6

    27256

 Phường 12

 

    27346

 Phường 14

    27259

 Phường 13

 

    27349

 Phường 13

    27262

 Phường 09

 

    27352

 Phường 09

    27265

 Phường 06

 

    27355

 Phường 06

    27268

 Phường 08

 

    27358

 Phường 12

    27271

 Phường 10

 

    27361

 Phường 05

    27274

 Phường 05

 

    27364

 Phường 11

    27277

 Phường 18

 

    27367

 Phường 02

    27280

 Phường 14

 

    27370

 Phường 01

    27283

 Phường 04

 

    27373

 Phường 04

    27286

 Phường 03

 

    27376

 Phường 08

    27289

 Phường 16

 

    27379

 Phường 03

    27292

 Phường 02

 

    27382

 Phường 07

    27295

 Phường 15

 

    27385

 Phường 10

    27298

 Phường 01

 

 776

 Quận 8

 774

 Quận 5

 

    27388

 Phường 08

    27301

 Phường 04

 

    27391

 Phường 02

    27304

 Phường 09

 

    27394

 Phường 01

    27307

 Phường 03

 

    27397

 Phường 03

    27310

 Phường 12

 

    27400

 Phường 11

    27313

 Phường 02

 

    27403

 Phường 09

    27316

 Phường 08

 

    27406

 Phường 10

    27319

 Phường 15

 

    27409

 Phường 04

    27322

 Phường 07

 

    27412

 Phường 13

    27325

 Phường 01

 

    27415

 Phường 12

    27328

 Phường 11

 

    27418

 Phường 05

    27331

 Phường 14

 

    27421

 Phường 14

    27334

 Phường 05

 

    27424

 Phường 06

    27337

 Phường 06

 

    27427

 Phường 15

    27340

 Phường 10

 

    27430

 Phường 16

    27433

 Phường 07

 

    27520

 Xã Trung Lập Hạ

 777

 Quận Bình Tân

 

    27523

 Xã Trung An

    27436

 Phường Bình Hưng Hòa

 

    27526

 Xã Phước Thạnh

    27439

 Phường Binh Hưng Hoà A

 

    27529

 Xã Phước Hiệp

    27442

 Phường Binh Hưng Hoà B

 

    27532

 Xã Tân An Hội

    27445

 Phường Bình Trị Đông

 

    27535

 Xã Phước Vĩnh An

    27448

 Phường Bình Trị Đông A

 

    27538

 Xã Thái Mỹ

    27451

 Phường Bình Trị Đông B

 

    27541

 Xã Tân Thạnh Tây

    27454

 Phường Tân Tạo

 

    27544

 Xã Hòa Phú

    27457

 Phường Tân Tạo A

 

    27547

 Xã Tân Thạnh Đông

    27460

 Phường  An Lạc

 

    27550

 Xã Bình Mỹ

    27463

 Phường An Lạc A

 

    27553

 Xã Tân Phú Trung

 778

 Quận 7

 

    27556

 Xã Tân Thông Hội

    27466

 Phường Tân Thuận Đông

 

 784

 Huyện Hóc Môn

    27469

 Phường Tân Thuận Tây

 

    27559

 Thị trấn Hóc Môn

    27472

 Phường Tân Kiểng

 

    27562

 Xã Tân Hiệp

    27475

 Phường Tân Hưng

 

    27565

 Xã Nhị Bình

    27478

 Phường Bình Thuận

 

    27568

 Xã Đông Thạnh

    27481

 Phường Tân Quy

 

    27571

 Xã Tân Thới Nhì

    27484

 Phường Phú Thuận

 

    27574

 Xã Thới Tam Thôn

    27487

 Phường Tân Phú

 

    27577

 Xã Xuân Thới Sơn

    27490

 Phường Tân Phong

 

    27580

 Xã Tân Xuân

    27493

 Phường Phú Mỹ

 

    27583

 Xã Xuân Thới Đông

 783

 Huyện Củ Chi

 

    27586

 Xã Trung Chánh

    27496

 Thị trấn Củ Chi

 

    27589

 Xã Xuân Thới Thượng

    27499

 Xã Phú Mỹ Hưng

 

    27592

 Xã Bà Điểm

    27502

 Xã An Phú

 

 785

 Huyện Bình Chánh

    27505

 Xã Trung Lập Thượng

 

    27595

 Thị trấn Tân Túc

    27508

 Xã An Nhơn Tây

 

    27598

 Xã Phạm Văn Hai

    27511

 Xã Nhuận Đức

 

    27601

 Xã Vĩnh Lộc A

    27514

 Xã Phạm Văn Cội

 

    27604

 Xã Vĩnh Lộc B

    27517

 Xã Phú Hòa Đông

 

    27607

 Xã Bình Lợi

    27610

 Xã Lê Minh Xuân

 

    27649

 Xã Phước Lộc

    27613

 Xã Tân Nhựt

 

    27652

 Xã Nhơn Đức

    27616

 Xã Tân Kiên

 

    27655

 Xã Phú Xuân

    27619

 Xã Bình Hưng

 

    27658

 Xã Long Thới

    27622

 Xã Phong Phú

 

    27661

 Xã Hiệp Phước

    27625

 Xã An Phú Tây

 

 787

 Huyện Cần Giờ

    27628

 Xã Hưng Long

 

    27664

 Thị trấn Cần Thạnh

    27631

 Xã Đa Phước

 

    27667

 Xã Bình Khánh

    27634

 Xã Tân Quý Tây

 

    27670

 Xã Tam Thôn Hiệp

    27637

 Xã Bình Chánh

 

    27673

 Xã An Thới Đông

    27640

 Xã Quy Đức

 

    27676

 Xã Thạnh An

 786

 Huyện Nhà Bè

 

    27679

 Xã Long Hòa

    27643

 Thị trấn Nhà Bè

 

    27682

 Xã Lý Nhơn

    27646

 Xã Phước Kiển

 

 

 

 

80. Tỉnh Long An

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 188; xã: 167, phường: 6, thị trấn: 15)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:188)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 794

 Thị xã Tân An

 

    27763

 Xã Khánh Hưng

    27685

 Phường 5

 

    27766

 Xã Thái Trị

    27688

 Phường 2

 

    27769

 Xã Vĩnh Trị

    27691

 Phường 4

 

    27772

 Xã Thái Bình Trung

    27694

 Phường 1

 

    27775

 Xã Vĩnh Bình

    27697

 Phường 3

 

    27778

 Xã Vĩnh Thuận

    27700

 Phường 6

 

    27781

 Xã Tuyên Bình

    27703

 Xã Hướng Thọ Phú

 

    27784

 Xã Tuyên Bình Tây

    27706

 Xã Nhơn Thạnh Trung

 

 798

 Huyện Mộc Hóa

    27709

 Xã Lợi Bình Nhơn

 

    27787

 Thị trấn Mộc Hóa

    27712

 Xã Bình Tâm

 

    27790

 Xã Thạnh Trị

    27715

 Xã Khánh Hậu

 

    27793

 Xã Bình Hiệp

    27718

 Xã An Vĩnh Ngãi

 

    27796

 Xã Bình Hòa Tây

 796

 Huyện Tân Hưng

 

    27799

 Xã Bình Tân

    27721

 Thị trấn Tân Hưng

 

    27802

 Xã Bình Thạnh

    27724

 Xã Hưng Hà

 

    27805

 Xã Tuyên Thạnh

    27727

 Xã Hưng Điền B

 

    27808

 Xã Bình Hòa Trung

    27730

 Xã Hưng Điền

 

    27811

 Xã Bình Hòa Đông

    27733

 Xã Thạnh Hưng

 

    27814

 Xã Bình Phong Thạnh

    27736

 Xã Hưng Thạnh

 

    27817

 Xã Thạnh Hưng

    27739

 Xã Vĩnh Thạnh

 

    27820

 Xã Tân Lập

    27742

 Xã Vĩnh Châu B

 

    27823

 Xã Tân Thành

    27745

 Xã Vĩnh Lợi

 

 799

 Huyện Tân Thạnh

    27748

 Xã Vĩnh Đại

 

    27826

 Thị trấn Tân Thạnh

    27751

 Xã Vĩnh Châu A

 

    27829

 Xã Bắc Hòa

    27754

 Xã Vĩnh Bửu

 

    27832

 Xã Hậu Thạnh Tây

 797

 Huyện Vĩnh Hưng

 

    27835

 Xã Nhơn Hòa Lập

    27757

 Thị trấn Vĩnh Hưng

 

    27838

 Xã Tân Lập

    27760

 Xã Hưng Điền A

 

    27841

 Xã Hậu Thạnh Đông

    27844

 Xã Nhơn Hoà

 

    27931

 Thị trấn Hậu Nghĩa

    27847

 Xã Kiến Bình

 

    27934

 Thị trấn Hiệp Hòa

    27850

 Xã Tân Thành

 

    27937

 Thị trấn Đức Hòa

    27853

 Xã Tân Bình

 

    27940

 Xã Lộc Giang

    27856

 Xã Tân Ninh

 

    27943

 Xã An Ninh Đông

    27859

 Xã Nhơn Ninh

 

    27946

 Xã An Ninh Tây

    27862

 Xã Tân Hòa

 

    27949

 Xã Tân Mỹ

 800

 Huyện Thạnh Hóa

 

    27952

 Xã Hiệp Hòa

    27865

 Thị trấn Thạnh Hóa

 

    27955

 Xã Đức Lập Thượng

    27868

 Xã Tân Hiệp

 

    27958

 Xã Đức Lập Hạ

    27871

 Xã Thuận Bình

 

    27961

 Xã Tân Phú

    27874

 Xã Thạnh Phước

 

    27964

 Xã Mỹ Hạnh Bắc

    27877

 Xã Thạnh Phú

 

    27967

 Xã Đức Hòa Thượng

    27880

 Xã Thuận Nghĩa Hòa

 

    27970

 Xã Hòa Khánh Tây

    27883

 Xã Thủy Đông

 

    27973

 Xã Hòa Khánh Đông

    27886

 Xã Thủy Tây

 

    27976

 Xã Mỹ Hạnh Nam

    27889

 Xã Tân Tây

 

    27979

 Xã Hòa Khánh Nam

    27892

 Xã Tân Đông

 

    27982

 Xã Đức Hòa Đông

    27895

 Xã Thạnh An

 

    27985

 Xã Đức Hòa Hạ

 801

 Huyện Đức Huệ

 

    27988

 Xã Hựu Thạnh

    27898

 Thị trấn Đông Thành

 

 803

 Huyện Bến Lức

    27901

 Xã Mỹ Quý Đông

 

    27991

 Thị trấn Bến Lức

    27904

 Xã Mỹ Thạnh Bắc

 

    27994

 Xã Thạnh Lợi

    27907

 Xã Mỹ Quý Tây

 

    27997

 Xã Lương Bình

    27910

 Xã Mỹ Thạnh Tây

 

    28000

 Xã Thạnh Hòa

    27913

 Xã Mỹ Thạnh Đông

 

    28003

 Xã Lương Hòa

    27916

 Xã Bình Thành

 

    28006

 Xã Tân Hòa

    27919

 Xã Bình Hòa Bắc

 

    28009

 Xã Tân Bửu

    27922

 Xã Bình Hòa Hưng

 

    28012

 Xã An Thạnh

    27925

 Xã Bình Hòa Nam

 

    28015

 Xã Bình Đức

    27928

 Xã Mỹ Bình

 

    28018

 Xã Mỹ Yên

 802

 Huyện Đức Hòa

 

    28021

 Xã Thanh Phú

    28024

 Xã Long Hiệp

 

    28111

 Xã Long Trạch

    28027

 Xã Thạnh Đức

 

    28114

 Xã Long Khê

    28030

 Xã Phước Lợi

 

    28117

 Xã Long Định

    28033

 Xã Nhựt Chánh

 

    28120

 Xã Phước Vân

 804

 Huyện Thủ Thừa

 

    28123

 Xã Long Hòa

    28036

 Thị trấn Thủ Thừa

 

    28126

 Xã Long Cang

    28039

 Xã Long Thạnh

 

    28129

 Xã Long Sơn

    28042

 Xã Tân Thành

 

    28132

 Xã Tân Trạch

    28045

 Xã Long Thuận

 

    28135

 Xã Mỹ Lệ

    28048

 Xã Mỹ Lạc

 

    28138

 Xã Tân Lân

    28051

 Xã Mỹ Thạnh

 

    28141

 Xã Phước Tuy

    28054

 Xã Bình An

 

    28144

 Xã Long Hựu Đông

    28057

 Xã Nhị Thành

 

    28147

 Xã Tân Ân

    28060

 Xã Mỹ An

 

    28150

 Xã Phước Đông

    28063

 Xã Bình Thạnh

 

    28153

 Xã Long Hựu Tây

    28066

 Xã Mỹ Phú

 

    28156

 Xã Tân Chánh

    28069

 Xã Long Thành

 

 807

 Huyện Cần Giuộc

    28072

 Xã Tân Lập

 

    28159

 Thị trấn Cần Giuộc

 805

 Huyện Tân Trụ

 

    28162

 Xã Phước Lý

    28075

 Thị trấn Tân Trụ

 

    28165

 Xã Long Thượng

    28078

 Xã Mỹ Bình

 

    28168

 Xã Long Hậu

    28081

 Xã An Nhựt Tân

 

    28171

 Xã Tân Kim

    28084

 Xã Quê Mỹ Thạnh

 

    28174

 Xã Phứơc Hậu

    28087

 Xã Lạc Tấn

 

    28177

 Xã Mỹ Lộc

    28090

 Xã Bình Trinh Đông

 

    28180

 Xã Phước Lại

    28093

 Xã Tân Phước Tây

 

    28183

 Xã Phước Lâm

    28096

 Xã Bình Lãng

 

    28186

 Xã Trường Bình

    28099

 Xã Bình Tịnh

 

    28189

 Xã Thuận Thành

    28102

 Xã Đức Tân

 

    28192

 Xã Phước Vĩnh Tây

    28105

 Xã Nhựt Ninh

 

    28195

 Xã Phước Vĩnh Đông

 806

 Huyện Cần Đước

 

    28198

 Xã Long An

    28108

 Thị trấn Cần Đước

 

    28201

 Xã Long Phụng

    28204

 Xã Đông Thạnh

 

    28225

 Xã Thuận Mỹ

    28207

 Xã Tân Tập

 

    28228

 Xã Hiệp Thạnh

 808

 Huyện Châu Thành

 

    28231

 Xã Phước Tân Hưng

    28210

 Thị trấn Tầm Vu

 

    28234

 Xã Thanh Phú Long

    28213

 Xã Bình Quới

 

    28237

 Xã Dương Xuân Hội

    28216

 Xã Hòa Phú

 

    28240

 Xã An Lục Long

    28219

 Xã Phú Ngãi Trị

 

    28243

 Xã Long Trì

    28222

 Xã Vĩnh Công

 

    28246

 Xã Thanh Vĩnh Đông

 

82. Tỉnh Tiền Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 169; xã: 146, phường: 16, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:169)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 815

 Thành phố Mỹ Tho

 

    28327

 Xã Thạnh Tân

    28249

 Phường 5

 

    28330

 Xã Thạnh Mỹ

    28252

 Phường 4

 

    28333

 Xã Thạnh Hoà

    28255

 Phường 7

 

    28336

 Xã Phú Mỹ

    28258

 Phường 3

 

    28339

 Xã Tân Hòa  Thành

    28261

 Phường 1

 

    28342

 Xã Hưng Thạnh

    28264

 Phường 2

 

    28345

 Xã Tân Lập 1

    28267

 Phường 8

 

    28348

 Xã Tân Hòa Tây

    28270

 Phường 6

 

    28351

 Xã Mỹ Phước

    28273

 Phường 9

 

    28354

 Xã Tân Lập 2

    28276

 Phường 10

 

    28357

 Xã Phước Lập

    28279

 Phường Tân Long

 

 819

 Huyện Cái Bè

    28282

 Xã Đạo Thạnh

 

    28360

 Thị trấn Cái Bè

    28285

 Xã Trung An

 

    28363

 Xã Hậu Mỹ Bắc B

    28288

 Xã Mỹ Phong

 

    28366

 Xã Hậu Mỹ Bắc A

    28291

 Xã Tân Mỹ Chánh

 

    28369

 Xã Mỹ Trung

 816

 Thị xã Gò Công

 

    28372

 Xã Hậu Mỹ Trinh

    28294

 Phường 3

 

    28375

 Xã Hậu Mỹ Phú

    28297

 Phường 2

 

    28378

 Xã Mỹ Tân

    28300

 Phường 4

 

    28381

 Xã Mỹ Lợi B

    28303

 Phường 1

 

    28384

 Xã Thiện Trung

    28306

 Phường 5

 

    28387

 Xã Mỹ Hội

    28309

 Xã Long Hưng

 

    28390

 Xã An Cư

    28312

 Xã Long Thuận

 

    28393

 Xã Hậu Thành

    28315

 Xã Long Chánh

 

    28396

 Xã Mỹ Lợi A

    28318

 Xã Long Hòa

 

    28399

 Xã Hòa Khánh

 818

 Huyện Tân Phước

 

    28402

 Xã Thiện Trí

    28321

 Thị trấn Mỹ Phước

 

    28405

 Xã Mỹ Đức Đông

    28324

 Xã Tân Hòa Đông

 

    28408

 Xã Mỹ Đức Tây

    28411

 Xã Đông Hòa Hiệp

 

    28504

 Xã Long Trung

    28414

 Xã An Thái Đông

 

    28507

 Xã Hội Xuân

    28417

 Xã Tân Hưng

 

    28510

 Xã Tân Phong

    28420

 Xã Mỹ Lương

 

    28513

 Xã Tam Bình

    28423

 Xã Tân Thanh

 

    28516

 Xã Ngũ Hiệp

    28426

 Xã An Thái Trung

 

 821

 Huyện Châu Thành

    28429

 Xã An Hữu

 

    28519

 Thị trấn Tân Hiệp

    28432

 Xã Hòa Hưng

 

    28522

 Xã Tân Hội Đông

 820

 Huyện Cai Lậy

 

    28525

 Xã Tân Hương

    28435

 Thị trấn Cai Lậy

 

    28528

 Xã Tân Lý Đông

    28438

 Xã Thạnh Lộc

 

    28531

 Xã Tân Lý Tây

    28441

 Xã Mỹ Thành Bắc

 

    28534

 Xã Thân Cửu Nghĩa

    28444

 Xã Phú Cường

 

    28537

 Xã Tam Hiệp

    28447

 Xã Mỹ Phước Tây

 

    28540

 Xã Điềm Hy

    28450

 Xã Mỹ Hạnh Đông

 

    28543

 Xã Nhị Bình

    28453

 Xã Mỹ Hạnh Trung

 

    28546

 Xã Dưỡng Điềm

    28456

 Xã Mỹ Thành Nam

 

    28549

 Xã Đông Hòa

    28459

 Xã Tân Phú

 

    28552

 Xã Long Định

    28462

 Xã Tân Bình

 

    28555

 Xã Hữu Đạo

    28465

 Xã Phú Nhuận

 

    28558

 Xã Long An

    28468

 Xã Tân Hội

 

    28561

 Xã Long Hưng

    28471

 Xã Bình Phú

 

    28564

 Xã Bình Trưng

    28474

 Xã Nhị Mỹ

 

    28567

 Xã Phước Thạnh

    28477

 Xã Nhị Quý

 

    28570

 Xã Thạnh Phú

    28480

 Xã Thanh Hòa

 

    28573

 Xã Bàn Long

    28483

 Xã Phú Quý

 

    28576

 Xã Vĩnh Kim

    28486

 Xã Long Khánh

 

    28579

 Xã Bình Đức

    28489

 Xã Cẩm Sơn

 

    28582

 Xã Song Thuận

    28492

 Xã Phú An

 

    28585

 Xã Kim Sơn

    28495

 Xã Mỹ Long

 

    28588

 Xã Phú Phong

    28498

 Xã Long Tiên

 

    28591

 Xã Thới Sơn

    28501

 Xã Hiệp Đức

 

 822

 Huyện Chợ Gạo

    28594

 Thị trấn Chợ Gạo

 

    28675

 Xã Thạnh Nhựt

    28597

 Xã Trung Hòa

 

    28678

 Xã Long Vĩnh

    28600

 Xã Hòa Tịnh

 

    28681

 Xã Bình Tân

    28603

 Xã Mỹ Tịnh An

 

    28684

 Xã Vĩnh Hựu

    28606

 Xã Tân Bình Thạnh

 

    28687

 Xã Long Bình

    28609

 Xã Phú Kiết

 

    28690

 Xã Tân Thới

    28612

 Xã Lương Hòa Lạc

 

    28693

 Xã Tân Phú

    28615

 Xã Thanh Bình

 

    28696

 Xã Phú Thạnh

    28618

 Xã Quơn Long

 

    28699

 Xã Tân Thạnh

    28621

 Xã Bình Phục Nhứt

 

 824

 Huyện Gò Công Đông

    28624

 Xã Đăng Hưng Phước

 

    28702

 Thị trấn Tân Hòa

    28627

 Xã Tân Thuận Bình

 

    28705

 Xã Tăng Hoà

    28630

 Xã Song Bình

 

    28708

 Xã Bình Đông

    28633

 Xã Bình Phan

 

    28711

 Xã Tân Phước

    28636

 Xã Long Bình Điền

 

    28714

 Xã Gia Thuận

    28639

 Xã An Thạnh Thủy

 

    28717

 Xã Bình Xuân

    28642

 Xã Xuân Đông

 

    28720

 Xã Vàm Láng

    28645

 Xã Hòa Định

 

    28723

 Xã Tân Tây

    28648

 Xã Bình Ninh

 

    28726

 Xã Kiểng Phước

 823

 Huyện Gò Công Tây

 

    28729

 Xã Tân Trung

    28651

 Thị trấn Vĩnh Bình

 

    28732

 Xã Tân Đông

    28654

 Xã Đồng Sơn

 

    28735

 Xã Bình Ân

    28657

 Xã Bình Phú

 

    28738

 Xã Tân Điền

    28660

 Xã Đồng Thạnh

 

    28741

 Xã Bình Nghị

    28663

 Xã Thành Công

 

    28744

 Xã Phước Trung

    28666

 Xã Bình Nhì

 

    28747

 Xã Tân Thành

    28669

 Xã Yên Luông

 

    28750

 Xã Phú Đông

    28672

 Xã Thạnh Trị

 

    28753

 Xã Phú Tân

 

83. Tỉnh Bến Tre

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 160; xã: 144, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:160)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 829

 Thị xã Bến Tre

 

    28837

 Xã Tường Đa

    28756

 Phường Phú Khương

 

    28840

 Xã Tân Phú

    28759

 Phường 8

 

    28843

 Xã Quới Thành

    28762

 Phường 6

 

    28846

 Xã Phước Thạnh

    28765

 Phường 4

 

    28849

 Xã An Hóa

    28768

 Phường 5

 

    28852

 Xã Tiên Long

    28771

 Phường 1

 

    28855

 Xã An Hiệp

    28774

 Phường 3

 

    28858

 Xã Hữu Định

    28777

 Phường 2

 

    28861

 Xã Tiên Thủy

    28780

 Phường 7

 

    28864

 Xã Sơn Hòa

    28783

 Xã Sơn Đông

 

    28867

 Xã Mỹ Thành

    28786

 Xã Phú Hưng

 

 832

 Huyện Chợ Lách

    28789

 Xã Bình Phú

 

    28870

 Thị trấn Chợ Lách

    28792

 Xã Mỹ Thạnh An

 

    28873

 Xã Phú Phụng

    28795

 Xã Nhơn Thạnh

 

    28876

 Xã Sơn Định

    28798

 Xã Phú Nhuận

 

    28879

 Xã Vĩnh Bình

 831

 Huyện Châu Thành

 

    28882

 Xã Hòa Nghĩa

    28801

 Thị trấn Châu Thành

 

    28885

 Xã Long Thới

    28804

 Xã Tân Thạch

 

    28888

 Xã Phú Sơn

    28807

 Xã Qưới Sơn

 

    28891

 Xã Tân Thiềng

    28810

 Xã An Khánh

 

    28894

 Xã Vĩnh Thành

    28813

 Xã Giao Long

 

    28897

 Xã Vĩnh Hòa

    28816

 Xã Giao Hòa

 

    28900

 Xã Hưng Khánh Trung

    28819

 Xã Phú Túc

 

 833

 Huyện Mỏ Cày

    28822

 Xã Phú Đức

 

    28903

 Thị trấn Mỏ Cày

    28825

 Xã Phú An Hòa

 

    28906

 Xã Thanh Tân

    28828

 Xã An Phước

 

    28909

 Xã Thạnh Ngãi

    28831

 Xã Tam Phước

 

    28912

 Xã Tân Phú Tây

    28834

 Xã Thành Triệu

 

    28915

 Xã Phước Mỹ Trung

    28918

 Xã Tân Thành Bình

 

    29011

 Xã Thuận Điền

    28921

 Xã Thành An

 

    29014

 Xã Sơn Phú

    28924

 Xã Hòa Lộc

 

    29017

 Xã Bình Hoà

    28927

 Xã Tân Thanh Tây

 

    29020

 Xã Phước Long

    28930

 Xã Định Thủy

 

    29023

 Xã Hưng Phong

    28933

 Xã Tân Bình

 

    29026

 Xã Long Mỹ

    28936

 Xã Nhuận Phú Tân

 

    29029

 Xã Tân Hào

    28939

 Xã Đa Phước Hội

 

    29032

 Xã Bình Thành

    28942

 Xã Phước Hiệp

 

    29035

 Xã Tân Thanh

    28945

 Xã Bình Khánh Đông

 

    29038

 Xã Tân Lợi Thạnh

    28948

 Xã Khánh Thạnh Tân

 

    29041

 Xã Thạnh Phú Đông

    28951

 Xã An Thạnh

 

    29044

 Xã Hưng Nhượng

    28954

 Xã Bình Khánh Tây

 

    29047

 Xã Hưng Lễ

    28957

 Xã An Định

 

 835

 Huyện Bình Đại

    28960

 Xã Thành Thới B

 

    29050

 Thị trấn Bình Đại

    28963

 Xã Tân Trung

 

    29053

 Xã Tam Hiệp

    28966

 Xã An Thới

 

    29056

 Xã Long Định

    28969

 Xã Thành Thới A

 

    29059

 Xã Long Hòa

    28972

 Xã Minh Đức

 

    29062

 Xã Phú Thuận

    28975

 Xã Ngãi Đăng

 

    29065

 Xã Vang Quới Tây

    28978

 Xã Cẩm Sơn

 

    29068

 Xã Vang Quới Đông

    28981

 Xã Hương Mỹ

 

    29071

 Xã Châu Hưng

 834

 Huyện Giồng Trôm

 

    29074

 Xã Phú Vang

    28984

 Thị trấn Giồng Trôm

 

    29077

 Xã Lộc Thuận

    28987

 Xã Phong Nẫm

 

    29080

 Xã Định Trung

    28990

 Xã Phong Mỹ

 

    29083

 Xã Thới Lai

    28993

 Xã Mỹ Thạnh

 

    29086

 Xã Bình Thới

    28996

 Xã Châu Hòa

 

    29089

 Xã Phú Long

    28999

 Xã Lương Hòa

 

    29092

 Xã Bình Thắng

    29002

 Xã Lương Quới

 

    29095

 Xã Thạnh Trị

    29005

 Xã Lương Phú

 

    29098

 Xã Đại Hòa Lộc

    29008

 Xã Châu Bình

 

    29101

 Xã Thừa Đức

    29104

 Xã Thạnh Phước

 

    29170

 Xã Vĩnh An

    29107

 Xã Thới Thuận

 

    29173

 Xã An Đức

 836

 Huyện Ba Tri

 

    29176

 Xã An Hòa Tây

    29110

 Thị trấn Ba Tri

 

    29179

 Xã An Thủy

    29113

 Xã Tân Mỹ

 

 837

 Huyện Thạnh Phú

    29116

 Xã Mỹ Hòa

 

    29182

 Thị trấn Thạnh Phú

    29119

 Xã Tân Xuân

 

    29185

 Xã Phú Khánh

    29122

 Xã Mỹ Chánh

 

    29188

 Xã Đại Điền

    29125

 Xã Bảo Thạnh

 

    29191

 Xã Quới Điền

    29128

 Xã An Phú Trung

 

    29194

 Xã Tân Phong

    29131

 Xã Mỹ Thạnh

 

    29197

 Xã Mỹ Hưng

    29134

 Xã Mỹ Nhơn

 

    29200

 Xã An Thạnh

    29137

 Xã Phước Tuy

 

    29203

 Xã Thới Thạnh

    29140

 Xã Phú Ngãi

 

    29206

 Xã Hòa Lợi

    29143

 Xã An Ngãi Trung

 

    29209

 Xã An Điền

    29146

 Xã Phú Lễ

 

    29212

 Xã Bình Thạnh

    29149

 Xã An Bình Tây

 

    29215

 Xã An Thuận

    29152

 Xã Bảo Thuận

 

    29218

 Xã An Quy

    29155

 Xã Tân Hưng

 

    29221

 Xã Thạnh Hải

    29158

 Xã An Ngãi Tây

 

    29224

 Xã An Nhơn

    29161

 Xã An Hiệp

 

    29227

 Xã Giao Thạnh

    29164

 Xã Vĩnh Hòa

 

    29230

 Xã Thạnh Phong

    29167

 Xã Tân Thủy

 

    29233

 Xã Mỹ An

 

84. Tỉnh Trà Vinh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 102; xã: 84, phường: 9, thị trấn: 9)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:102)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 842

 Thị xã Trà Vinh

 

    29314

 Xã Thông Hòa

    29236

 Phường 4

 

    29317

 Xã Tam Ngãi

    29239

 Phường 1

 

    29320

 Xã Hòa Ân

    29242

 Phường 3

 

    29323

 Xã Châu Điền

    29245

 Phường 2

 

    29326

 Xã An Phú Tân

    29248

 Phường 5

 

    29329

 Xã Hoà Tân

    29251

 Phường 6

 

    29332

 Xã Phong Thạnh

    29254

 Phường 7

 

    29335

 Xã Phong Phú

    29257

 Phường 8

 

    29338

 Xã Ninh Thới

    29260

 Phường 9

 

 846

 Huyện Tiểu Cần

    29263

 Xã Long Đức

 

    29341

 Thị trấn Tiểu Cần

 844

 Huyện Càng Long

 

    29344

 Thị trấn Cầu Quan

    29266

 Thị trấn Càng Long

 

    29347

 Xã Hiếu Trung

    29269

 Xã Đức Mỹ

 

    29350

 Xã Hiếu Tử

    29272

 Xã Nhị Long

 

    29353

 Xã Tập Ngãi

    29275

 Xã Nhị Long Phú

 

    29356

 Xã Phú Cần

    29278

 Xã Đại Phước

 

    29359

 Xã Long Thới

    29281

 Xã Đại Phúc

 

    29362

 Xã Ngãi Hùng

    29284

 Xã Mỹ Cẩm

 

    29365

 Xã Tân Hòa

    29287

 Xã An Trường A

 

    29368

 Xã Tân Hùng

    29290

 Xã Bình Phú

 

    29371

 Xã Hùng Hòa

    29293

 Xã An Trường

 

 847

 Huyện Châu Thành

    29296

 Xã Phương Thạnh

 

    29374

 Thị trấn Châu Thành

    29299

 Xã Tân Bình

 

    29377

 Xã Hòa Thuận

    29302

 Xã Huyền Hội

 

    29380

 Xã Nguyệt Hóa

    29305

 Xã Tân An

 

    29383

 Xã Hưng Mỹ

 845

 Huyện Cầu Kè

 

    29386

 Xã Hòa Minh

    29308

 Thị trấn Cầu Kè

 

    29389

 Xã Lương Hòa

    29311

 Xã Thạnh Phú

 

    29392

 Xã Lương Hoà A

    29395

 Xã Hòa Lợi

 

    29467

 Xã Tập Sơn

    29398

 Xã Đa Lộc

 

    29470

 Xã Tân Sơn

    29401

 Xã Song Lộc

 

    29473

 Xã Tân Hiệp

    29404

 Xã Long Hòa

 

    29476

 Xã An Quảng Hữu

    29407

 Xã Phước Hảo

 

    29479

 Xã Long Hiệp

    29410

 Xã Mỹ Chánh

 

    29482

 Xã Ngãi Xuyên

    29413

 Xã Thanh Mỹ

 

    29485

 Xã Ngọc Biên

 848

 Huyện Cầu Ngang

 

    29488

 Xã Lưu Nghiệp Anh

    29416

 Thị trấn Cầu Ngang

 

    29491

 Xã Thanh Sơn

    29419

 Thị trấn Mỹ Long

 

    29494

 Xã Kim Sơn

    29422

 Xã Vĩnh Kim

 

    29497

 Xã Đôn Châu

    29425

 Xã Kim Hòa

 

    29500

 Xã Hàm Giang

    29428

 Xã Mỹ Long Bắc

 

    29503

 Xã Đôn Xuân

    29431

 Xã Mỹ Hòa

 

    29506

 Xã Đại An

    29434

 Xã Hiệp Hòa

 

    29509

 Xã Định An

    29437

 Xã Trường Thọ

 

 850

 Huyện Duyên Hải

    29440

 Xã Mỹ Long Nam

 

    29512

 Thị trấn Duyên Hải

    29443

 Xã Thuận Hòa

 

    29515

 Xã Hiệp Thạnh

    29446

 Xã Nhị Trường

 

    29518

 Xã Long Hữu

    29449

 Xã Long Sơn

 

    29521

 Xã Ngũ Lạc

    29452

 Xã Hiệp Mỹ Đông

 

    29524

 Xã Trường Long Hòa

    29455

 Xã Hiệp Mỹ Tây

 

    29527

 Xã Long Toàn

    29458

 Xã Thạnh Hòa Sơn

 

    29530

 Xã Long Khánh

 849

 Huyện Trà Cú

 

    29533

 Xã Dân Thành

    29461

 Thị trấn Trà Cú

 

    29536

 Xã Long Vĩnh

    29464

 Xã Phước Hưng

 

    29539

 Xã Đông Hải

 

86. Tỉnh Vĩnh Long

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 107; xã: 94, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:107)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 855

 Thị xã Vĩnh Long

 

    29620

 Thị trấn Cái Nhum

    29542

 Phường 9

 

    29623

 Xã Mỹ An

    29545

 Phường 5

 

    29626

 Xã Mỹ Phước

    29548

 Phường 1

 

    29629

 Xã An Phước

    29551

 Phường 2

 

    29632

 Xã Nhơn Phú

    29554

 Phường 4

 

    29635

 Xã Long Mỹ

    29557

 Phường 3

 

    29638

 Xã Hòa Tịnh

    29560

 Phường 8

 

    29641

 Xã Chánh Hội

    29563

 Xã Tân Ngãi

 

    29644

 Xã Bình Phước

    29566

 Xã Tân Hòa

 

    29647

 Xã Chánh An

    29569

 Xã Tân Hội

 

    29650

 Xã Tân An Hội

    29572

 Xã Trường An

 

    29653

 Xã Tân Long

 857

 Huyện Long Hồ

 

    29656

 Xã Tân Long Hội

    29575

 Thị trấn Long Hồ

 

 859

 Huyện  Vũng Liêm

    29578

 Xã Đồng Phú

 

    29659

 Thị trấn Vũng Liêm

    29581

 Xã Bình Hòa Phước

 

    29662

 Xã Tân Quới Trung

    29584

 Xã Hòa Ninh

 

    29665

 Xã Quới Thiện

    29587

 Xã An Bình

 

    29668

 Xã Quới An

    29590

 Xã Thanh Đức

 

    29671

 Xã Trung Chánh

    29593

 Xã Tân Hạnh

 

    29674

 Xã Tân An Luông

    29596

 Xã Phước Hậu

 

    29677

 Xã Thanh Bình

    29599

 Xã Long Phước

 

    29680

 Xã Trung Thành Tây

    29602

 Xã Phú Đức

 

    29683

 Xã Trung Hiệp

    29605

 Xã Lộc Hòa

 

    29686

 Xã Hiếu Phụng

    29608

 Xã Long An

 

    29689

 Xã Trung Thành Đông

    29611

 Xã Phú Quới

 

    29692

 Xã Trung Thành

    29614

 Xã Thạnh Quới

 

    29695

 Xã Trung Hiếu

    29617

 Xã Hòa Phú

 

    29698

 Xã Trung Ngãi

 858

 Huyện Mang Thít

 

    29701

 Xã Hiếu Thuận

    29704

 Xã Trung Nghĩa

 

    29782

 Xã Tân An Thạnh

    29707

 Xã Trung An

 

    29785

 Xã Tân Lược

    29710

 Xã Hiếu Nhơn

 

    29788

 Xã Nguyễn Văn Thảnh

    29713

 Xã Hiếu Thành

 

    29791

 Xã Thành Đông

    29716

 Xã Hiếu Nghĩa

 

    29794

 Xã Mỹ Thuận

 860

 Huyện Tam Bình

 

    29797

 Xã Tân Bình

    29719

 Thị trấn Tam Bình

 

    29800

 Xã Thành Lợi

    29722

 Xã Tân Lộc

 

    29803

 Xã Tân Quới

    29725

 Xã Phú Thịnh

 

    29806

 Xã Thuận An

    29728

 Xã Hậu Lộc

 

    29809

 Xã Đông Thạnh

    29731

 Xã Hòa Thạnh

 

    29812

 Xã Đông Bình

    29734

 Xã Hoà Lộc

 

    29815

 Xã Mỹ Hòa

    29737

 Xã Phú Lộc

 

    29818

 Xã Đông Thành

    29740

 Xã Song Phú

 

 862

 Huyện Trà ÔÔn

    29743

 Xã Hòa Hiệp

 

    29821

 Thị trấn Trà ÔÔn

    29746

 Xã Mỹ Lộc

 

    29824

 Xã Xuân Hiệp

    29749

 Xã Tân Phú

 

    29827

 Xã Nhơn Bình

    29752

 Xã Long Phú

 

    29830

 Xã Hòa Bình

    29755

 Xã Mỹ Thạnh Trung

 

    29833

 Xã Thới Hòa

    29758

 Xã Tường Lộc

 

    29836

 Xã Trà Côn

    29761

 Xã Loan Mỹ

 

    29839

 Xã Tân Mỹ

    29764

 Xã Ngãi Tứ

 

    29842

 Xã Hựu Thành

    29767

 Xã Bình Ninh

 

    29845

 Xã Vĩnh Xuân

 861

 Huyện Bình Minh

 

    29848

 Xã Thuận Thới

    29770

 Thị trấn Cái Vồn

 

    29851

 Xã Phú Thành

    29773

 Xã Tân Hưng

 

    29854

 Xã Thiện Mỹ

    29776

 Xã Tân Thành

 

    29857

 Xã Lục Sỹ Thành

    29779

 Xã Thành Trung

 

    29860

 Xã Tích Thiện

 

87. Tỉnh Đồng Tháp

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 139; xã: 120, phường: 10, thị trấn: 9)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:139)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 866

 Thị xã Cao Lãnh

 

    29941

 Xã Tân Thành B

    29863

 Phường 11

 

    29944

 Xã Tân Phước

    29866

 Phường 1

 

    29947

 Xã Tân Công Chí

    29869

 Phường 2

 

    29950

 Xã An Phước

    29872

 Phường 4

 

 870

 Huyện Hồng Ngự

    29875

 Phường 3

 

    29953

 Thị trấn Hồng Ngự

    29878

 Phường 6

 

    29956

 Xã Thường Phước 1

    29881

 Xã Mỹ Ngãi

 

    29959

 Xã Bình Thạnh

    29884

 Xã Mỹ Tân

 

    29962

 Xã Thường Thới Hậu A

    29887

 Xã Mỹ Trà

 

    29965

 Xã Tân Hội

    29890

 Xã Tân Thuận Tây

 

    29968

 Xã Thường Thới Hậu B

    29893

 Xã Hòa An

 

    29971

 Xã Thường Thới Tiền

    29896

 Xã Tân Thuận Đông

 

    29974

 Xã Thường Phước 2

    29899

 Xã Tịnh Thới

 

    29977

 Xã Thường Lạc

 867

 Thị xã Sa Đéc

 

    29980

 Xã Long Khánh A

    29902

 Phường 3

 

    29983

 Xã Long Khánh B

    29905

 Phường 1

 

    29986

 Xã An Bình B

    29908

 Phường 4

 

    29989

 Xã An Bình A

    29911

 Phường 2

 

    29992

 Xã Long Thuận

    29914

 Xã Tân Khánh Đông

 

    29995

 Xã Phú Thuận B

    29917

 Xã Tân Quy Đông

 

    29998

 Xã Phú Thuận A

    29920

 Xã Tân Quy Tây

 

 871

 Huyện Tam Nông

    29923

 Xã Tân Phú Đông

 

    30001

 Thị trấn Tràm Chim

 869

 Huyện Tân Hồng

 

    30004

 Xã Hoà Bình

    29926

 Thị trấn Sa RRài

 

    30007

 Xã Tân Công Sính

    29929

 Xã Tân Hộ Cơ

 

    30010

 Xã Phú Hiệp

    29932

 Xã Thông Bình

 

    30013

 Xã Phú Đức

    29935

 Xã Bình Phú

 

    30016

 Xã Phú Thành B

    29938

 Xã Tân Thành A

 

    30019

 Xã An Hòa

    30022

 Xã An Long

 

    30112

 Xã Mỹ Hiệp

    30025

 Xã Phú Cường

 

    30115

 Xã Mỹ Long

    30028

 Xã Phú Ninh

 

    30118

 Xã Bình Hàng Trung

    30031

 Xã Phú Thọ

 

    30121

 Xã Mỹ Xương

    30034

 Xã Phú Thành A

 

    30124

 Xã Bình Hàng Tây

 872

 Huyện Tháp Mười

 

    30127

 Xã Bình Thạnh

    30037

 Thị trấn Mỹ An

 

 874

 Huyện Thanh Bình

    30040

 Xã Thạnh Lợi

 

    30130

 Thị trấn Thanh Bình

    30043

 Xã Hưng Thạnh

 

    30133

 Xã Tân Quới

    30046

 Xã Trường Xuân

 

    30136

 Xã Tân Hòa

    30049

 Xã Tân Kiều

 

    30139

 Xã An Phong

    30052

 Xã Mỹ Hòa

 

    30142

 Xã Phú Lợi

    30055

 Xã Mỹ Quý

 

    30145

 Xã Tân Mỹ

    30058

 Xã Mỹ Đông

 

    30148

 Xã Bình Tấn

    30061

 Xã Đốc Binh Kiều

 

    30151

 Xã Tân Huề

    30064

 Xã Mỹ An

 

    30154

 Xã Tân Bình

    30067

 Xã Phú Điền

 

    30157

 Xã Tân Thạnh

    30070

 Xã Láng Biển

 

    30160

 Xã Tân Phú

    30073

 Xã Thanh Mỹ

 

    30163

 Xã Bình Thành

 873

 Huyện Cao Lãnh

 

    30166

 Xã Tân Long

    30076

 Thị trấn Mỹ Thọ

 

 875

 Huyện Lấp Vò

    30079

 Xã Gáo Giồng

 

    30169

 Thị trấn Lấp Vò

    30082

 Xã Phương Thịnh

 

    30172

 Xã Mỹ An Hưng A

    30085

 Xã Ba Sao

 

    30175

 Xã Tân Mỹ

    30088

 Xã Phong Mỹ

 

    30178

 Xã Mỹ An Hưng B

    30091

 Xã Tân Nghĩa

 

    30181

 Xã Tân  Khánh Trung

    30094

 Xã Phương Trà

 

    30184

 Xã Long Hưng A

    30097

 Xã Nhị Mỹ

 

    30187

 Xã Vĩnh Thạnh

    30100

 Xã Mỹ Thọ

 

    30190

 Xã Long Hưng B

    30103

 Xã Tân Hội Trung

 

    30193

 Xã Bình Thành

    30106

 Xã An Bình

 

    30196

 Xã Định An

    30109

 Xã Mỹ Hội

 

    30199

 Xã Định Yên

    30202

 Xã Hội An Đông

 

    30241

 Xã Phong Hòa

    30205

 Xã Bình Thạnh Trung

 

 877

 Huyện Châu Thành

 876

 Huyện Lai Vung

 

    30244

 Thị trấn Cái Tàu Hạ

    30208

 Thị trấn Lai Vung

 

    30247

 Xã An Hiệp

    30211

 Xã Tân Dương

 

    30250

 Xã An Nhơn

    30214

 Xã Hòa Thành

 

    30253

 Xã Tân Nhuận Đông

    30217

 Xã Long Hậu

 

    30256

 Xã Tân Bình

    30220

 Xã Tân Phước

 

    30259

 Xã Tân Phú Trung

    30223

 Xã Hòa Long

 

    30262

 Xã Phú Long

    30226

 Xã Tân Thành

 

    30265

 Xã An Phú Thuận

    30229

 Xã Long Thắng

 

    30268

 Xã Phú Hựu

    30232

 Xã Vĩnh Thới

 

    30271

 Xã An Khánh

    30235

 Xã Tân Hòa

 

    30274

 Xã Tân Phú

    30238

 Xã Định Hòa

 

    30277

 Xã Hòa Tân

 

89. Tỉnh An Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 122, phường: 13, thị trấn: 15)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:150)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 883

 Thành phố Long Xuyên

 

    30358

 Xã Phước Hưng

    30280

 Phường Mỹ Bình

 

    30361

 Xã Vĩnh Lộc

    30283

 Phường Mỹ Long

 

    30364

 Xã Vĩnh Hậu

    30286

 Phường Mỹ Xuyên

 

    30367

 Xã Vĩnh Trường

    30289

 Phường Bình Đức

 

    30370

 Xã Vĩnh Hội Đông

    30292

 Phường Bình Khánh

 

    30373

 Xã Đa Phước

    30295

 Phường Mỹ Phước

 

 887

 Huyện Tân Châu

    30298

 Phường Mỹ Quý

 

    30376

 Thị trấn Tân Châu

    30301

 Phường Mỹ Thới

 

    30379

 Xã Phú Lộc

    30304

 Phường Mỹ Thạnh

 

    30382

 Xã Vĩnh Xương

    30307

 Xã Mỹ Hòa

 

    30385

 Xã Vĩnh Hòa

    30310

 Xã Mỹ Khánh

 

    30388

 Xã Tân An

    30313

 Xã Mỹ Hoà Hưng

 

    30391

 Xã Long An

 884

 Thị xã Châu Đốc

 

    30394

 Xã Long Phú

    30316

 Phường Châu Phú B

 

    30397

 Xã Châu Phong

    30319

 Phường Châu Phú A

 

    30400

 Xã Phú Vĩnh

    30322

 Phường Vĩnh Mỹ

 

    30403

 Xã Lê Chánh

    30325

 Phường Núi Sam

 

 888

 Huyện Phú Tân

    30328

 Xã Vĩnh Ngươn

 

    30406

 Thị trấn Phú Mỹ

    30331

 Xã Vĩnh Tế

 

    30409

 Thị trấn Chợ Vàm

    30334

 Xã Vĩnh Châu

 

    30412

 Xã Long Sơn

 886

 Huyện An Phú

 

    30415

 Xã Long Hoà

    30337

 Thị trấn An Phú

 

    30418

 Xã Phú Long

    30340

 Xã Khánh An

 

    30421

 Xã Phú Lâm

    30343

 Xã Khánh Bình

 

    30424

 Xã Phú Hiệp

    30346

 Xã Quốc Thái

 

    30427

 Xã Phú Thạnh

    30349

 Xã Nhơn Hội

 

    30430

 Xã Hoà Lạc

    30352

 Xã Phú Hữu

 

    30433

 Xã Phú Thành

    30355

 Xã Phú Hội

 

    30436

 Xã Phú An

    30439

 Xã Phú Xuân

 

    30529

 Xã An Nông

    30442

 Xã Hiệp Xương

 

    30532

 Xã Vĩnh Trung

    30445

 Xã Phú Bình

 

    30535

 Xã Tân Lợi

    30448

 Xã Phú Thọ

 

    30538

 Xã An Hảo

    30451

 Xã Phú Hưng

 

    30541

 Xã Tân Lập

    30454

 Xã Bình Thạnh Đông

 

 891

 Huyện Tri Tôn

    30457

 Xã Tân Hòa

 

    30544

 Thị trấn Tri Tôn

    30460

 Xã Tân Trung

 

    30547

 Thị trấn Ba Chúc

 889

 Huyện Châu Phú

 

    30550

 Xã Lạc Quới

    30463

 Thị trấn Cái Dầu

 

    30553

 Xã Lê Trì

    30466

 Xã Khánh Hòa

 

    30556

 Xã Vĩnh Gia

    30469

 Xã Mỹ Đức

 

    30559

 Xã Vĩnh Phước

    30472

 Xã Mỹ Phú

 

    30562

 Xã Châu Lăng

    30475

 Xã ÔÔ Long Vỹ

 

    30565

 Xã Lương Phi

    30478

 Xã Vĩnh Thạnh Trung

 

    30568

 Xã Lương An Trà

    30481

 Xã Thạnh Mỹ Tây

 

    30571

 Xã Tà Đảnh

    30484

 Xã Đình Long

 

    30574

 Xã Núi Tô

    30487

 Xã Bình Mỹ

 

    30577

 Xã An Tức

    30490

 Xã Bình Thủy

 

    30580

 Xã Cô Tô

    30493

 Xã Đào Hữu Cảnh

 

    30583

 Xã Tân Tuyến

    30496

 Xã Bình Phú

 

    30586

 Xã ÔÔ Lâm

    30499

 Xã Bình Chánh

 

 892

 Huyện Chợ Mới

 890

 Huyện Tịnh Biên

 

30589

 Thị trấn Chợ Mới

    30502

 Thị trấn Nhà Bàng

 

30592

 Thị trấn Mỹ Luông

    30505

 Thị trấn Chi Lăng

 

30595

 Xã Kiến An

    30508

 Xã Núi Voi

 

30598

 Xã Mỹ Hội Đông

    30511

 Xã Nhơn Hưng

 

30601

 Xã Long Điền A

    30514

 Xã An Phú

 

30604

 Xã Tấn Mỹ

    30517

 Xã Thới Sơn

 

30607

 Xã Long Điền B

    30520

 Xã Xuân Tô

 

30610

 Xã Kiến Thành

    30523

 Xã Văn Giáo

 

30613

 Xã Mỹ Hiệp

    30526

 Xã An Cư

 

30616

 Xã Mỹ An

30619

 Xã Nhơn Mỹ

 

30673

 Xã Vĩnh Nhuận

30622

 Xã Long Giang

 

30676

 Xã Tân Phú

30625

 Xã Long Kiến

 

30679

 Xã Vĩnh Thành

30628

 Xã Bình Phước Xuân

 

 894

 Huyện Thoại Sơn

30631

 Xã An Thạnh Trung

 

    30682

 Thị trấn Núi Sập

30634

 Xã Hội An

 

    30685

 Thị trấn Phú Hoà

30637

 Xã Hòa Bình

 

    30688

 Thị trấn óóc Eo

30640

 Xã Hòa An

 

    30691

 Xã Tây Phú

 893

 Huyện Châu Thành

 

    30694

 Xã Vĩnh Phú

30643

 Thị trấn An Châu

 

    30697

 Xã Vĩnh Trạch

30646

 Xã An Hòa

 

    30700

 Xã Phú Thuận

30649

 Xã Cần Đăng

 

    30703

 Xã Vĩnh Chánh

30652

 Xã Vĩnh Hanh

 

    30706

 Xã Định Mỹ

30655

 Xã Bình Thạnh

 

    30709

 Xã Định Thành

30658

 Xã Vĩnh Bình

 

    30712

 Xã Mỹ Phú Đông

30661

 Xã Bình Hòa

 

    30715

 Xã Vọng Đông

30664

 Xã Vĩnh An

 

    30718

 Xã Vĩnh Khánh

30667

 Xã Hòa Bình Thạnh

 

    30721

 Xã Thoại Giang

30670

 Xã Vĩnh Lợi

 

    30724

 Xã Bình Thành

 

 

 

    30727

 Xã Vọng Thê

 

91. Tỉnh Kiên Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 129; xã: 102, phường: 15, thị trấn: 12)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:129)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 899

 Thị xã RRạch Giá

 

    30808

 Xã Bình An

    30730

 Phường Vĩnh Thanh Vân

 

    30811

 Xã Sơn Hải

    30733

 Phường Vĩnh Thanh

 

    30814

 Xã Hòn Nghệ

    30736

 Phường Vĩnh Quang

 

 903

 Huyện Hòn Đất

    30739

 Phường Vĩnh Hiệp

 

    30817

 Thị trấn Hòn Đất

    30742

 Phường Vĩnh Bảo

 

    30820

 Thị trấn Sóc Sơn

    30745

 Phường Vĩnh Lạc

 

    30823

 Xã Bình Sơn

    30748

 Phường An Hòa

 

    30826

 Xã Bình Giang

    30751

 Phường An Bình

 

    30829

 Xã Nam Thái Sơn

    30754

 Phường RRạch Sỏi

 

    30832

 Xã Mỹ Hiệp Sơn

    30757

 Phường Vĩnh Lợi

 

    30835

 Xã Sơn Kiên

    30760

 Phường Vĩnh Thông

 

    30838

 Xã Sóc Sơn

    30763

 Xã Phi Thông

 

    30841

 Xã Thổ Sơn

 900

 Thị xã Hà Tiên

 

    30844

 Xã Mỹ Lâm

    30766

 Phường Tô Châu

 

    30847

 Xã Mỹ Phước

    30769

 Phường Đông Hồ

 

 904

 Huyện Tân Hiệp

    30772

 Phường Bình San

 

    30850

 Thị trấn Tân Hiệp

    30775

 Phường Pháo Đài

 

    30853

 Xã Tân Hội

    30778

 Xã Mỹ Đức

 

    30856

 Xã Tân Thành

    30781

 Xã Tiên Hải

 

    30859

 Xã Tân Hiệp B

    30784

 Xã Thuận Yên

 

    30862

 Xã Thạnh Đông B

 902

 Huyện Kiên Lương

 

    30865

 Xã Thạnh Đông

    30787

 Thị trấn Kiên Lương

 

    30868

 Xã Tân Hiệp A

    30790

 Xã Kiên Bình

 

    30871

 Xã Tân An

    30793

 Xã Vĩnh Điều

 

    30874

 Xã Thạnh Đông A

    30796

 Xã Tân Khánh Hòa

 

    30877

 Xã Thạnh Trị

    30799

 Xã Phú Mỹ

 

 905

 Huyện Châu Thành

    30802

 Xã Hòa Điền

 

    30880

 Thị trấn Minh Lương

    30805

 Xã Dương Hòa

 

    30883

 Xã Mong Thọ A

    30886

 Xã Mong Thọ B

 

    30976

 Xã Vĩnh Phước B

    30889

 Xã Giục Tượng

 

    30979

 Xã Vĩnh Tuy

    30892

 Xã Vĩnh Hòa Hiệp

 

    30982

 Xã Vĩnh Thắng

    30895

 Xã Minh Hòa

 

 908

 Huyện An Biên

    30898

 Xã Bình An

 

    30985

 Thị trấn Thứ Ba

    30901

 Xã Thạnh Lộc

 

    30988

 Xã Tây Yên

 906

 Huyện Giồng Giềng

 

    30991

 Xã Tây Yên A

    30904

 Thị trấn Giồng Giềng

 

    30994

 Xã Nam Yên

    30907

 Xã Thạnh Hưng

 

    30997

 Xã Hưng Yên

    30910

 Xã Thạnh Phước

 

    31000

 Xã Nam Thái

    30913

 Xã Thạnh Lộc

 

    31003

 Xã Nam Thái A

    30916

 Xã Thạnh Hòa

 

    31006

 Xã Đông Thái

    30919

 Xã Bàn Thạch

 

    31009

 Xã Đông Yên

    30922

 Xã Bàn Tân Định

 

    31012

 Xã Thạnh Yên

    30925

 Xã Ngọc Thành

 

    31015

 Xã Thạnh Yên A

    30928

 Xã Ngọc Chúc

 

 909

 Huyện An Minh

    30931

 Xã Ngọc Thuận

 

    31018

 Thị trấn Thứ Mười Một

    30934

 Xã Hòa Hưng

 

    31021

 Xã Thuận Hoà

    30937

 Xã Hoà Lợi

 

    31024

 Xã Đông Hòa

    30940

 Xã Hoà An

 

    31027

 Xã An Minh Bắc

    30943

 Xã Long Thạnh

 

    31030

 Xã Đông Thạnh

    30946

 Xã Vĩnh Thạnh

 

    31033

 Xã Đông Hưng

    30949

 Xã  Hòa Thuận

 

    31036

 Xã Đông Hưng A

 907

 Huyện Gò Quao

 

    31039

 Xã Đông Hưng B

    30952

 Thị trấn Gò Quao

 

    31042

 Xã Vân Khánh

    30955

 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

 

    31045

 Xã Vân Khánh Đông

    30958

 Xã Định Hòa

 

    31048

 Xã Vân Khánh Tây

    30961

 Xã Thới Quản

 

 910

 Huyện Vĩnh Thuận

    30964

 Xã Định An

 

    31051

 Thị trấn Vĩnh Thuận

    30967

 Xã Thủy Liểu

 

    31054

 Xã Vĩnh Hòa

    30970

 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

 

    31057

 Xã Hoà Chánh

    30973

 Xã Vĩnh Phước A

 

    31060

 Xã Vĩnh Bình Bắc

    31063

 Xã Vĩnh Bình Nam

 

    31090

 Xã Cửa Dương

    31066

 Xã Minh Thuận

 

    31093

 Xã Hàm Ninh

    31069

 Xã Vĩnh Thuận

 

    31096

 Xã Dương Tơ

    31072

 Xã Tân Thuận

 

    31099

 Xã Hòn Thơm

    31075

 Xã Vĩnh Phong

 

    31102

 Xã Bãi Thơm

 911

 Huyện Phú Quốc

 

    31105

 Xã Thổ Châu

    31078

 Thị trấn Dương Đông

 

 912

 Huyện Kiên Hải

    31081

 Thị trấn An Thới

 

    31108

 Xã Hòn Tre

    31084

 Xã Cửa Cạn

 

    31111

 Xã Lại Sơn

    31087

 Xã Gành Dầu

 

    31114

 Xã An Sơn

 

92. Thành phố Cần Thơ

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 67; xã: 33, phường: 30, thị trấn: 4)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:67)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 916

 Quận Ninh Kiều

 

    31192

 Phường Hưng Thạnh

    31117

 Phường Cái Khế

 

    31195

 Phường Ba Láng

    31120

 Phường An Hòa

 

    31198

 Phường Thường Thạnh

    31123

 Phường Thới Bình

 

    31201

 Phường Phú Thứ

    31126

 Phường An Nghiệp

 

    31204

 Phường Tân Phú

    31129

 Phường An Cư

 

 923

 Huyện Thốt Nốt

    31132

 Phường An Hội

 

    31207

 Thị trấn Thốt Nốt

    31135

 Phường Tân An

 

    31210

 Xã Thới Thuận

    31138

 Phường An Lạc

 

    31213

 Xã Tân Lộc

    31141

 Phường An Phú

 

    31216

 Xã Trung Nhất

    31144

 Phường Xuân Khánh

 

    31219

 Xã Trung Kiên

    31147

 Phường Hưng Lợi

 

    31222

 Xã Trung An

    31150

 Phường An Bình

 

    31225

 Xã Trung Thạnh

 917

 Quận ÔÔ Môn

 

    31228

 Xã Thuận Hưng

    31153

 Phường Châu Văn Liêm

 

 924

 Huyện Vĩnh Thạnh

    31156

 Phường Thới Long

 

    31231

 Thị trấn Thanh An

    31159

 Phường Thới An

 

    31234

 Xã Thạnh Mỹ

    31162

 Phường Phước Thới

 

    31237

 Xã Vĩnh Trinh

    31165

 Phường Trường Lạc

 

    31240

 Xã Thạnh An

 918

 Quận Bình Thuỷ

 

    31243

 Xã Thạnh Thắng

    31168

 Phường Bình Thủy

 

    31246

 Xã Thạnh Qưới

    31171

 Phường Trà Nóc

 

    31249

 Xã Thạnh Phú

    31174

 Phường Thới An Đông

 

    31252

 Xã Thạnh Lộc

    31177

 Phường An Thới

 

    31255

 Xã Trung Hưng

    31180

 Phường Long Hòa

 

 925

 Huyện Cờ Đỏ

    31183

 Phường Long Tuyền

 

    31258

 Thị trấn Thới Lai

 919

 Quận Cái RRăng

 

    31261

 Thị trấn Cờ Đỏ

    31186

 Phường Lê Bình

 

    31264

 Xã Thới Hưng

    31189

 Phường Hưng Phú

 

    31267

 Xã Thới Thạnh

    31270

 Xã Xuân Thắng

 

    31294

 Xã Trường Xuân

    31273

 Xã Đông Hiệp

 

    31297

 Xã Trường Xuân A

    31276

 Xã Thới Đông

 

 926

 Huyện Phong Điền

    31279

 Xã Đông Bình

 

    31300

 Xã Nhơn áái

    31282

 Xã Đông Thuận

 

    31303

 Xã Giai Xuân

    31285

 Xã Thới Lai

 

    31306

 Xã Tân Thới

    31288

 Xã Định Môn

 

    31309

 Xã Trường Long

    31291

 Xã Trường Thành

 

    31312

 Xã Mỹ Khánh

 

 

 

    31315

 Xã Nhơn Nghĩa

 

93. Tỉnh Hậu Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 60; xã: 48, phường: 5, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:60)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 930

 Thị xã Vị Thanh

 

    31393

 Thị trấn Kinh Cùng

    31318

 Phường II

 

    31396

 Thị trấn Cây Dương

    31321

 Phường IIII

 

    31399

 Xã Tân Bình

    31324

 Phường IIV

 

    31402

 Xã Bình Thành

    31327

 Phường V

 

    31405

 Xã Thạnh Hòa

    31330

 Phường VII

 

    31408

 Xã Long Thạnh

    31333

 Xã Vị Tân

 

    31411

 Xã Đại Thành

    31336

 Xã Hoả Lựu

 

    31414

 Xã Tân Thành

    31339

 Xã Hoả Tiến

 

    31417

 Xã Phụng Hiệp

 932

 Huyện Châu Thành  A

 

    31420

 Xã Hòa Mỹ

    31342

 Thị trấn Một Ngàn

 

    31423

 Xã Hòa An

    31345

 Xã Tân Thuận

 

    31426

 Xã Phương Bình

    31348

 Xã Trường Long Tây

 

    31429

 Xã Hiệp Hưng

    31351

 Xã Trường Long A

 

    31432

 Xã Tân Phước Hưng

    31354

 Xã Tân Hòa

 

    31435

 Xã Phương Phú

    31357

 Xã Nhơn nghĩa A

 

    31438

 Xã Tân Long

    31360

 Xã Thạnh Xuân

 

 935

 Huyện Vị Thuỷ

    31363

 Xã Tân Phú Thạnh

 

    31441

 Thị trấn Nàng Mau

 933

 Huyện Châu Thành

 

    31444

 Xã Vị Trung

    31366

 Thị trấn Ngã Sáu

 

    31447

 Xã Vị Thuỷ

    31369

 Xã Đông Thạnh

 

    31450

 Xã Vị Thắng

    31372

 Xã Phú An

 

    31453

 Xã Vĩnh Thuận Tây

    31375

 Xã Đông Phú

 

    31456

 Xã Vĩnh Trung

    31378

 Xã Phú Hữu

 

    31459

 Xã Vĩnh Tường

    31381

 Xã Phú Hữu A

 

    31462

 Xã Vị Đông

    31384

 Xã Đông Phước

 

    31465

 Xã Vị Thanh

    31387

 Xã Đông Phước A

 

    31468

 Xã Vị Bình

 934

 Huyện Phụng Hiệp

 

 936

 Huyện Long Mỹ

    31390

 Thị trấn Phụng Hiệp

 

    31471

 Thị trấn Long Mỹ

    31474

 Xã Long Bình

 

    31486

 Xã Vĩnh Thuận Đông

    31477

 Xã Long Trị

 

    31489

 Xã Vĩnh Viễn

    31480

 Xã Long Phú

 

    31492

 Xã Lương Tâm

    31483

 Xã Thuận Hưng

 

    31495

 Xã Xà Phiên

 

94. Tỉnh Sóc Trăng

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 105; xã: 87, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:105)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 941

 Thị xã Sóc Trăng

 

    31576

 Xã Thuận Hòa

    31498

 Phường 5

 

    31579

 Xã Long Hưng

    31501

 Phường 7

 

    31582

 Xã Phú Tân

    31504

 Phường 8

 

    31585

 Xã Thiện Mỹ

    31507

 Phường 6

 

    31588

 Xã Hưng Phú

    31510

 Phường 2

 

    31591

 Xã Mỹ Hương

    31513

 Phường 1

 

    31594

 Xã An Hiệp

    31516

 Phường 4

 

    31597

 Xã Mỹ Tú

    31519

 Phường 3

 

    31600

 Xã An Ninh

    31522

 Phường 9

 

    31603

 Xã Mỹ Phước

    31525

 Phường 10

 

    31606

 Xã Thuận Hưng

 943

 Huyện Kế Sách

 

    31609

 Xã Mỹ Thuận

    31528

 Thị trấn Kế Sách

 

    31612

 Xã Phú Mỹ

    31531

 Xã An Lạc Thôn

 

 945

 Huyện Cù Lao Dung

    31534

 Xã Xuân Hòa

 

    31615

 Thị trấn Cù Lao Dung

    31537

 Xã Phong Nẫm

 

    31618

 Xã An Thạnh 1

    31540

 Xã An Lạc Tây

 

    31621

 Xã An Thạnh Tây

    31543

 Xã Trinh Phú

 

    31624

 Xã An Thạnh Đông

    31546

 Xã Ba Trinh

 

    31627

 Xã Đại Ân 1

    31549

 Xã Thới An Hội

 

    31630

 Xã An Thạnh 2

    31552

 Xã Nhơn Mỹ

 

    31633

 Xã An Thạnh 3

    31555

 Xã Kế Thành

 

    31636

 Xã An Thạnh Nam

    31558

 Xã Kế An

 

 946

 Huyện Long Phú

    31561

 Xã Đại Hải

 

    31639

 Thị trấn Long Phú

    31564

 Xã An Mỹ

 

    31642

 Xã Song Phụng

 944

 Huyện Mỹ Tú

 

    31645

 Xã Đại Ngãi

    31567

 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

 

    31648

 Xã Hậu Thạnh

    31570

 Xã Hồ Đắc Kiện

 

    31651

 Xã Long Đức

    31573

 Xã Phú Tâm

 

    31654

 Xã Trường Khánh

    31657

 Xã Phú Hữu

 

    31735

 Xã Long Tân

    31660

 Xã Tân Hưng

 

    31738

 Xã Vĩnh Quới

    31663

 Xã Châu Khánh

 

    31741

 Xã Tân Long

    31666

 Xã Tân Thạnh

 

    31744

 Xã Long Bình

    31669

 Xã Long Phú

 

    31747

 Xã Vĩnh Biên

    31672

 Xã Đại Ân  2

 

    31750

 Xã Mỹ Bình

    31675

 Xã Liêu Tú

 

    31753

 Xã Mỹ Quới

    31678

 Xã Lịch Hội Thượng

 

 949

 Huyện Thạnh Trị

    31681

 Xã Trung Bình

 

    31756

 Thị trấn Phú Lộc

 947

 Huyện Mỹ Xuyên

 

    31759

 Xã Lâm Tân

    31684

 Thị trấn Mỹ Xuyên

 

    31762

 Xã Thạnh Tân

    31687

 Xã Tài Văn

 

    31765

 Xã Lâm Kiết

    31690

 Xã Đại Tâm

 

    31768

 Xã Tuân Tức

    31693

 Xã Tham Đôn

 

    31771

 Xã Vĩnh Thành

    31696

 Xã Viên An

 

    31774

 Xã Thạnh Trị

    31699

 Xã Thạnh Thới An

 

    31777

 Xã Vĩnh Lợi

    31702

 Xã Thạnh Thới Thuận

 

    31780

 Xã Châu Hưng

    31705

 Xã Viên Bình

 

 950

 Huyện Vĩnh Châu

    31708

 Xã Thạnh Phú

 

    31783

 Thị trấn Vĩnh Châu

    31711

 Xã Ngọc Đông

 

    31786

 Xã Hòa Đông

    31714

 Xã Thạnh Quới

 

    31789

 Xã Khánh Hòa

    31717

 Xã Hòa Tú 1

 

    31792

 Xã Vĩnh Hiệp

    31720

 Xã Gia Hòa 1

 

    31795

 Xã Vĩnh Hải

    31723

 Xã Ngọc Tố

 

    31798

 Xã Lạc Hòa

    31726

 Xã Gia Hòa 2

 

    31801

 Xã Vĩnh Châu

    31729

 Xã Hòa Tú III

 

    31804

 Xã Vĩnh Phước

 948

 Huyện Ngã Năm

 

    31807

 Xã Vĩnh Tân

    31732

 Thị trấn Ngã Năm

 

    31810

 Xã Lai Hòa

 

95. Tỉnh Bạc Liêu

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 62; xã: 49, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:62)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 954

 Thị xã Bạc Liêu

 

 958

 Huyện Vĩnh Lợi

    31813

 Phường 2

 

    31891

 Thị trấn Hòa Bình

    31816

 Phường 3

 

    31894

 Xã Vĩnh Hưng

    31819

 Phường 5

 

    31897

 Xã Vĩnh Hưng A

    31822

 Phường 7

 

    31900

 Xã Châu Hưng

    31825

 Phường 1

 

    31903

 Xã Châu Hưng A

    31828

 Phường 8

 

    31906

 Xã Hưng Thành

    31831

 Phường Nhà Mát

 

    31909

 Xã Hưng Hội

    31834

 Xã Vĩnh Trạch

 

    31912

 Xã Châu Thới

    31837

 Xã Vĩnh Trạch Đông

 

    31915

 Xã Minh Diệu

    31840

 Xã Hiệp Thành

 

    31918

 Xã Vĩnh Bình

 956

 Huyện Hồng Dân

 

    31921

 Xã Long Thạnh

    31843

 Thị trấn Ngan Dừa

 

    31924

 Xã Vĩnh Mỹ B

    31846

 Xã Ninh Quới

 

    31927

 Xã Vĩnh Hậu

    31849

 Xã Ninh Quới A

 

    31930

 Xã Vĩnh Hậu A

    31852

 Xã Ninh Hòa

 

    31933

 Xã Vĩnh Mỹ A

    31855

 Xã Lộc Ninh

 

    31936

 Xã Vĩnh Thịnh

    31858

 Xã Vĩnh Lộc

 

    31939

 Xã Phong Thạnh Tây B

    31861

 Xã Vĩnh Lộc A

 

 959

 Huyện Giá RRai

    31864

 Xã Ninh Thạnh Lợi

 

    31942

 Thị trấn Giá RRai

 957

 Huyện Phước Long

 

    31945

 Thị trấn Hộ Phòng

    31867

 Thị trấn Phước Long

 

    31948

 Xã Phong Thạnh Đông

    31870

 Xã Vĩnh Phú Đông

 

    31951

 Xã Phong Thạnh Đông A

    31873

 Xã Vĩnh Phú Tây

 

    31954

 Xã Phong Tân

    31876

 Xã Phước Long

 

    31957

 Xã Tân Phong

    31879

 Xã Hưng Phú

 

    31960

 Xã Phong Thạnh

    31882

 Xã Vĩnh Thanh

 

    31963

 Xã Phong Thạnh A

    31885

 Xã Phong Thạnh Tây A

 

    31966

 Xã Phong Thạnh Tây

    31888

 Xã Phong Thạnh Tây B

 

    31969

 Xã Tân Thạnh

 960

 Huyện Đông Hải

 

    31984

 Xã Long Điền Tây

    31972

 Thị trấn Gành Hào

 

    31987

 Xã An Trạch

    31975

 Xã Long Điền Đông

 

    31990

 Xã An Phúc

    31978

 Xã Long Điền Đông A

 

    31993

 Xã Định Thành

    31981

 Xã Long Điền

 

    31996

 Xã Định Thành A

 

96. Tỉnh Cà Mau

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 68, phường: 8, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 964

 Thành phố Cà Mau

 

    32077

 Xã Thới Bình

    31999

 Phường 9

 

    32080

 Xã Tân Phú

    32002

 Phường 4

 

    32083

 Xã Tân Lộc Bắc

    32005

 Phường 1

 

    32086

 Xã Tân Lộc

    32008

 Phường 5

 

    32089

 Xã Tân Lộc Đông

    32011

 Phường 2

 

    32092

 Xã Hồ Thị Kỷ

    32014

 Phường 8

 

 968

 Huyện Trần Văn Thời

    32017

 Phường 6

 

    32095

 Thị trấn Trần Văn Thời

    32020

 Phường 7

 

    32098

 Thị trấn Sông Đốc

    32023

 Xã An Xuyên

 

    32101

 Xã Khánh Bình Tây Bắc

    32026

 Xã Tân Thành

 

    32104

 Xã Khánh Bình Tây

    32029

 Xã Tắc Vân

 

    32107

 Xã Trần Hợi

    32032

 Xã Lý Văn Lâm

 

    32110

 Xã Khánh Bình

    32035

 Xã Định Bình

 

    32113

 Xã Khánh Hưng

    32038

 Xã Hòa Thành

 

    32116

 Xã Khánh Bình Đông

    32041

 Xã Hòa Tân

 

    32119

 Xã Khánh Hải

 966

 Huyện UU Minh

 

    32122

 Xã Lợi An

    32044

 Thị trấn UU Minh

 

    32125

 Xã Phong Lạc

    32047

 Xã Khánh Hòa

 

 969

 Huyện Cái Nước

    32050

 Xã Khánh Tiến

 

    32128

 Thị trấn Cái Nước

    32053

 Xã Nguyễn Phích

 

    32131

 Xã Lương Thế Trân

    32056

 Xã Khánh Lâm

 

    32134

 Xã Phú Hưng

    32059

 Xã Khánh An

 

    32137

 Xã Tân Hưng

    32062

 Xã Khánh Hội

 

    32140

 Xã Hưng Mỹ

 967

 Huyện Thới Bình

 

    32143

 Xã Đông Thới

    32065

 Thị trấn Thới Bình

 

    32146

 Xã Tân Hưng Đông

    32068

 Xã Biển Bạch

 

    32149

 Xã Trần Thới

    32071

 Xã Trí Phải

 

 970

 Huyện Đầm Dơi

    32074

 Xã Biển Bạch Đông

 

    32152

 Thị trấn Đầm Dơi

    32155

 Xã Tạ An Khương

 

    32203

 Xã Hàng Vịnh

    32158

 Xã Tạ An Khương  Đông

 

    32206

 Xã Tam Giang

    32161

 Xã Trần Phán

 

    32209

 Xã Tam Giang Đông

    32164

 Xã Tân Đức

 

 972

 Huyện Phú Tân

    32167

 Xã Tân Thuận

 

    32212

 Thị trấn Cái Đôi Vàm

    32170

 Xã Tạ An Khương  Nam

 

    32215

 Xã Phú Mỹ

    32173

 Xã Tân Duyệt

 

    32218

 Xã Phú Tân

    32176

 Xã Tân Tiến

 

    32221

 Xã Tân Hải

    32179

 Xã Quách Phẩm Bắc

 

    32224

 Xã Việt Thắng

    32182

 Xã Quách Phẩm

 

    32227

 Xã Tân Hưng Tây

    32185

 Xã Thanh Tùng

 

    32230

 Xã Việt Khái

    32188

 Xã Nguyễn Huân

 

 973

 Huyện Ngọc Hiển

 971

 Huyện Năm Căn

 

    32233

 Xã Tam Giang Tây

    32191

 Thị trấn Ngọc Hiển

 

    32236

 Xã Tân Ân Tây

    32194

 Xã Hàm RRồng

 

    32239

 Xã Viên An Đông

    32197

 Xã Hiệp Tùng

 

    32242

 Xã Viên An

    32200

 Xã Đất Mới

 

    32245

 Xã Tân Ân

 

 

 

    32248

 Xã Đất Mũi

 

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 124/2004/QĐ-TTg

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu124/2004/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành08/07/2004
Ngày hiệu lực27/08/2004
Ngày công báo28/07/2004
Số công báoTừ số 49 đến số 52
Lĩnh vựcBộ máy hành chính
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật3 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 124/2004/QĐ-TTg

Lược đồ Quyết định 124/2004/QĐ-TTg bảng danh mục mã số đơn vị hành chính Việt Nam


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 124/2004/QĐ-TTg bảng danh mục mã số đơn vị hành chính Việt Nam
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu124/2004/QĐ-TTg
                Cơ quan ban hànhThủ tướng Chính phủ
                Người kýPhan Văn Khải
                Ngày ban hành08/07/2004
                Ngày hiệu lực27/08/2004
                Ngày công báo28/07/2004
                Số công báoTừ số 49 đến số 52
                Lĩnh vựcBộ máy hành chính
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật3 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản gốc Quyết định 124/2004/QĐ-TTg bảng danh mục mã số đơn vị hành chính Việt Nam

                        Lịch sử hiệu lực Quyết định 124/2004/QĐ-TTg bảng danh mục mã số đơn vị hành chính Việt Nam

                        • 08/07/2004

                          Văn bản được ban hành

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 28/07/2004

                          Văn bản được đăng công báo

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 27/08/2004

                          Văn bản có hiệu lực

                          Trạng thái: Có hiệu lực