Quyết định 1649/QĐ-CTN

Quyết định 1649/QĐ-CTN năm 2012 về cho nhập quốc tịch Việt Nam do Chủ tịch nước ban hành

Nội dung toàn văn Quyết định 1649/QĐ-CTN năm 2012 cho nhập quốc tịch Việt Nam


CHỦ TỊCH NƯỚC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------

Số: 1649/QĐ-CTN

Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CHO NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10;

Căn cứ Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008;

Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 75/TTr-CP ngày 16/4/2012,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Cho nhập quốc tịch Việt Nam đối với 166 cá nhân có tên trong danh sách kèm theo.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước và các cá nhân có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




Trương Tấn Sang

 

DANH SÁCH

NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH CƯ TRÚ TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG ĐƯỢC NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 1649/QĐ-CTN ngày 12 tháng 10 năm 2012 của Chủ tịch nước)

STT

Họ và tên

Tên gọi Việt Nam

Giới tính

Ngày tháng năm sinh

Nơi sinh

Nơi cư trú hiện tại

Thời gian nhập cảnh vào Việt Nam

Nam

Nữ

1

Bo Sim

Bồ Sìm

 

x

1937

Campuchia

1/68 Lô A

1979

2

Chau Kiem Phung

Châu Kiêm Phụng

 

x

17/02/1970

Campuchia

36/24 Lô D

1975

3

Chia Duc Liên

Chia Dục Liên

 

x

12/6/1966

Campuchia

29b lô P

1975

4

Chia Duc Phan

Chia Duc Phấn

 

x

20/9/1969

Campuchia

29 b lô P

1975

5

Dam Quoc Dong

Đàm Quốc Đông

x

 

15/8/1946

Campuchia

41/208 Lô H

1975

6

Dam Tu Phuong

Đàm Tú Phương

 

x

02/11/1984

Việt Nam

41/208 Lô H

 

7

Dương Kim Chai

Dương Kim Chai

x

 

08/9/1984

Việt Nam

60 Lô B

 

8

Ear Choi Nhiep

Choi Nhiếp

 

x

16/4/1923

Campuchia

171/55 Lô H

1975

9

Ha Boi Thi

Hạ Bội Thi

 

x

03/12/1969

Campuchia

95 Lô C

1975

10

Huy Lam Muoi

Huy Lâm Muội

 

x

22/10/1981

Việt Nam

91B lô D

 

11

Huynh Ngo

Huỳnh Ngọc Nga

 

x

01/01/1942

Campuchia

34/147 Lô A

1975

12

Huynh Sai Phan

Huỳnh Bình

 

x

05/5/1948

Campuchia

59 lô C

1975

13

Khuong Xiu Phương

Khương Xíu Phương

 

x

23/3/1949

Campuchia

280B lô H8

1975

14

Lai Phuong Lang

Lại Phương Lan

 

x

22/9/1940

Campuchia

44 lô A

1979

15

Lai Y Khung

Lai Ý Khung

 

x

21/12/1976

Campuchia

137 lô B4

1979

16

Lam Le Hoa

Lâm Lệ Hoa

 

x

07/8/1982

Việt Nam

175 lô B

 

17

Lam Le Quan

Lâm Lệ Quân

 

x

27/01/1984

Việt Nam

175 lô B

1979

18

Lim Meao Cheng

Lâm Diệu Thanh

 

x

27/3/1952

Campuchia

175 lô B

1979

19

Lim Meao Loun

Lâm Diệu Loan

 

x

22/7/1948

Campuchia

175 lô B

1979

20

Lim Sui Bay

Lâm Tú My

 

x

16/8/1924

Campuchia

129 lô D

1979

21

Lim Van Nary

Lâm Vân Nary

 

x

28/10/1944

Campuchia

135 lô B

1975

22

Ly Ngoc Thuy

Lý Ngọc Thúy

 

x

04/02/1959

Campuchia

Số 2 lô B

1975

23

Lu Xuong

Lu Xương

 

x

04/12/1971

Campuchia

61E

1975

24

Luc Suc Yen

Lục Thục Anh

 

x

18/7/1971

Campuchia

34/147 Lô A

1975

25

Luu Yen Penh

Lưu Quế Thanh

 

x

25/9/1979

Việt Nam

135 lô B

 

26

Ly Hong

Lý Kim Hồng

x

 

30/01/1980

Việt Nam

82 lô B

 

27

Ly Kim Yen

Hà Kim Yến

 

x

07/7/1986

Việt Nam

Số 2 lô P

 

28

Ma Hong

Mã Chấn Phong

x

 

01/7/1959

Campuchia

29 lô A

1975

29

Muc Song Lai

Lý Song Lai

x

 

1978

Việt Nam

97 lô A

 

30

Nguyen Thi Lan

Nguyễn Thị Lan

 

x

11/02/1989

Việt Nam

43E/45H, Lô H

 

31

Ong Chu

Ong Ngọc Bảo Châu

 

x

14/6/1962

Campuchia

60 Lô C

1980

32

Ong Quoc Chuong

Ôn Quốc Chương

x

 

30/11/1963

Campuchia

4 lô P

1975

33

Phan Van Phat

Phan Văn Phát

x

 

1936

Campuchia

43 lô B

1975

34

Phung Phuoi

Phùng Cẩm Bồi

x

 

15/10/1967

Campuchia

90B lô B

1979

35

Phung Sao Ha

Phùng Sao Hà

 

x

12/12/1965

Campuchia

5A lô B1

1979

36

Sanh Diep Sy

Sanh Diệp Sỹ

 

x

06/6/1984

Việt Nam

08 Lô A

 

37

Seng So Phan

Hứa An Minh

x

 

16/12/1974

Campuchia

165 lô D

1975

38

Sok Kha

Liểu Ngọc Phụng

 

x

14/8/1973

Campuchia

181 lô B5

1975

39

Sok Qui Ving

Liểu Qui Vinh

x

 

1981

Việt Nam

181 lô B5

 

40

Tran Luon Hoc

Trần Văn Phúc

x

 

15/4/1969

Campuchia

B25/97 Lô H

1979

41

Tang Hoa

Tăng Hoa

x

 

27/10/1956

Campuchia

2 Lô B

1975

42

Tang Ngoc

Tăng Ngọc

 

x

27/11/1980

Việt Nam

116 Lô A

 

43

Tang Then Then

Trần Đình Đình

 

x

31/8/1983

Việt Nam

19A/29lô B

 

44

Tea Sok Tieng

Tea Sok Tieng

 

x

14/8/1953

Campuchia

19A/29 lô B

1979

45

Thang Din

Thang Din

x

 

08/8/1965

Campuchia

19 lô P

1975

46

To Phoi Linh

Tô Phối Linh

 

x

12/9/1988

Việt Nam

148 lô N

 

47

Trần Hài Hùng

Trần Quốc Hùng

x

 

06/3/1991

Việt Nam

137 lô A

 

48

Tran Ngoc Anh

Trần Ngọc Anh

 

x

28/01/1931

Campuchia

53 lô D2

1975

49

Tran Phung Van

Trần Phụng Vân

 

x

02/11/1935

Campuchia

17A Lô A

1975

50

Tran Quang

Trần Quang

x

 

07/9/1967

Campuchia

64 Lô C

1975

51

Tran Van Hoa

Trần Văn Hòa

x

 

17/11/1943

Campuchia

41 lô A

1975

52

Tran Van Hoa

Trần Văn Hòa

x

 

22/12/1971

Campuchia

137 lô A

1975

53

Tran Van Phuc

Trần Văn Phúc

x

 

12/8/1975

Việt Nam

41 Lô A

 

54

Tran Van Suong

Trần Văn Sương

x

 

03/3/1968

Campuchia

10 lô A

1975

55

Tran Vi Khanh

Trần Vi Khánh

 

x

27/01/1964

Campuchia

51 Lô C

1975

56

Trinh Hac

Trịnh Hạc

 

x

20/10/1933

Campuchia

48 lô C

1975

57

Truong Luc Cheng

Trương Lục Cheng

x

 

29/02/1944

Campuchia

45 lô D

1975

58

Va Hoa (Giang Hoa)

Giang Hòa

x

 

15/5/1935

Campuchia

50B lô D

1979

59

Va Loang Binh

Giang Loang Bình

 

x

13/11/1973

Campuchia

50b lô D

1979

60

Va Loang Yeu

Giang Loang Yến

 

x

10/9/1971

Campuchia

50b lô D

1979

61

Va Sang Xe

Giang Song Xe

x

 

09/4/1988

Việt Nam

50b lô D

 

62

Bồ Huệ Ngọc Ánh

Bồ Huệ Ngọc Ánh

 

x

22/10/2003

Việt Nam

31-32 Lô P

 

63

Bồ Huệ Thanh Ngân

Bồ Huệ Thanh Ngân

 

x

29/8/2005

Việt Nam

31-32 Lô P

 

64

Chai Lim Syu My

Chai Lim Syu Mỹ

 

x

08/6/1995

Việt Nam

60 lô A

 

65

Châu Lệ Phụng

Châu Lệ Ngọc

 

x

19/4/1997

Việt Nam

65 lô C

 

66

Châu Lệ Thuyền

Châu Lệ Linh

 

x

11/4/1994

Việt Nam

65 lô C

 

67

Châu Tuấn Hùng

Châu Tuấn Phát

x

 

09/6/1995

Việt Nam

65 lô C

 

68

Châu Vinh Quang

Châu Vinh Quang

x

 

25/4/1993

Việt Nam

58 Lô C

 

69

Chhor Cẩm Hải

Hứa Cẩm Hải

x

 

21/5/2000

Việt Nam

115 lô C3

 

70

Chu Thuc Van

Châu Thục Vân

 

x

01/12/1997

Việt Nam

28 Lô P

 

71

Đỗ Duyên Dinh

Đỗ Duyên Dinh

 

x

02/8/2002

Việt Nam

53/3E Lô H

 

72

Do Duyen Han

Đỗ Duyên Hân

 

x

08/8/2004

Việt Nam

53/3E Lô H

 

73

Do Sieu Ly

Đỗ Siêu Ly

 

x

08/3/1992

Việt Nam

53/3E lô H

 

74

Duong Thanh Kiệt

Dương Thanh Kiệt

x

 

1993

Việt Nam

84 lô A

 

75

Ea Chí Thuận

Dương Chí Thuận

x

 

14/11/2000

Việt Nam

84 lô A

 

76

Ea Ngoc Diep

Dương Ngọc Điệp

 

x

26/4/1995

Việt Nam

84 lô A

 

77

Fong Thắng

Fồng Thắng

x

 

11/10/2006

Việt Nam

175 lô D

 

78

Ha Gia Thuan

Hà Gia Thuận

x

 

18/4/2005

Việt Nam

29/156 lô A

 

79

Ha My Phương

Hà Mỹ Phương

 

x

14/01/1997

Việt Nam

82 lô D

 

80

Ha Quoc Chuong

Hà Quốc Chương

x

 

16/11/1992

Việt Nam

04 lô D

 

81

Ha Phoi Nhi

Hà Phối Nhi

 

x

26/10/1998

Việt Nam

29/156 lô A

 

82

Hua Tiểu Hui

Hua Tiểu Hui

 

x

02/7/1996

Việt Nam

89 Lô A3

 

83

Hua Tiểu Minh

Hua Tiểu Minh

x

 

12/10/1998

Việt Nam

89 Lô A3

 

84

Huynh Ngọc My

Huynh Ngọc My

 

x

10/12/1996

Việt Nam

125 Lô B

 

85

Hua Tiểu Phụng

Hua Tiểu Phụng

 

x

17/10/1994

Việt Nam

89 Lô A3

 

86

Huỳnh Thuận Phát

Huỳnh Thuận Phát

x

 

29/8/1992

Việt Nam

14 lô B

 

87

Huynh Tuyet Dung

Huỳnh Tuyết Dung

 

x

27/10/2004

Việt Nam

261B lô H7

 

88

Huỳnh Tuyết Nhã

Huỳnh Tuyết Nhã

 

x

20/10/2003

Việt Nam

261B lô H7

 

89

Keo Hoàng Phương

Keo Hoàng Phương

x

 

30/3/1994

Việt Nam

33-34 Lô P

 

90

Keo Na Ra

Đỗ Thanh Tâm

 

x

15/5/1994

Việt Nam

15 Lô H

 

91

Keo Pho

Keo Phộ

x

 

21/9/1996

Việt Nam

23/15 Lô B

 

92

Keo Reth NaPha

Keo Rẹt Na Pha

 

x

25/9/2000

Việt Nam

23/15 Lô B

 

93

La Wai Kiên

La Huệ Quyên

 

x

24/4/1992

Việt Nam

98/35 Lô D

 

94

Lâm Duy Cường

Lâm Duy Cường

x

 

12/9/1992

Việt Nam

176 Lô D

 

95

Lam Sa Rin

Lâm Sa Rin

x

 

20/7/1994

Việt Nam

64B lô A

 

96

Lam Sok Eng

Lâm Tuyết Anh

 

x

20/11/1992

Việt Nam

22B Lô D

 

97

Lê Ngọc Minh

Lê Ngọc Minh

x

 

31/10/1993

Việt Nam

280B Lô H8

 

98

Liem Kim Sòn

Lâm Kim Sòn

 

x

28/5/1995

Việt Nam

40 lô P

 

99

Liêm Ngọc Như Ý

Liêm Ngọc Như Ý

 

x

07/01/2011

Việt Nam

39, 40 lô P

 

100

Lim Lai Chu

Lâm Lay Châu

 

x

10/9/1994

Việt Nam

215 Lô E

 

101

Lim Lợi Hí

Lâm Lay Hỷ

x

 

20/6/1997

Việt Nam

215 Lô E

 

102

Lim Mỹ Sang

Lâm Mỹ Sang

 

x

26/12/1998

Việt Nam

22 Lô D

 

103

Lim Thuần Tai

Lâm Thuận Tài

x

 

01/12/1994

Việt Nam

22 Lô D

 

104

Lộc Hưng Hưng

Lộc Hưng Hưng

x

 

11/10/2005

Việt Nam

Minh Hòa, Dầu Tiếng

 

105

Lọc Văn Huy

Lộc Văn Huy

x

 

11/4/1992

Việt Nam

18 Lô P

 

106

Lọc Văn Vị

Lộc Văn Vị

x

 

25/6/1994

Việt Nam

18 Lô P

 

107

Lu Phuc Trọng

Lu Phuc Trọng

x

 

02/12/1996

Việt Nam

12 Lô P

 

108

Lương Nhiều Pai Phu

Lương Nhiều Pai Phu

x

 

13/4/1994

Việt Nam

173 Lô B

 

109

Ly My Linh

Lý Mỹ Linh

 

x

15/9/1999

Việt Nam

9 Lô A

 

110

Ly Thanh Tâm

Ly Thanh Tâm

 

x

27/3/2001

Việt Nam

1 Lô H

 

111

Ly Tram Quan

Lý Trăm Quân

x

 

17/11/1996

Việt Nam

9 Lô A

 

112

Ma Chung Hùng

Mã Chung Hùng

x

 

24/9/1995

Việt Nam

21 Lô H

 

113

Mã Ngọc Thanh

Mã Ngọc Thanh

 

x

16/8/1998

Việt Nam

21 Lô H

 

114

Ngô Kim Ý

Ngô Kim Ý

 

x

19/7/1997

Việt Nam

134 lô B

 

115

Nguyễn Thanh Hải

Nguyễn Thanh Hải

x

 

12/3/1999

Việt Nam

45/21 lô C

 

116

Phan Jia Tian

Phan Gia Điền

x

 

06/5/1999

Việt Nam

29b lô P

 

117

Phan Mỹ Quân

Phan Mỹ Quân

 

x

02/8/2006

Việt Nam

29b lô P

 

118

Phan Tu Man

Phan Tú Mẫn

 

x

18/7/1997

Việt Nam

5 lô B

 

119

Phat Tha Vy (Say Paasam An)

Tạ Tường Thảo Vy

 

x

22/5/1993

Việt Nam

11 lô H

 

120

Phung Tu Phân

Phùng Tú Phân

 

x

24/02/1993

Việt Nam

90B Lô B

 

121

Phung Trí Khải

Phùng Trí Khải

x

 

11/3/1995

Việt Nam

90B Lô B

 

122

Phung Trí Diệu

Phùng Trí Diệu

x

 

11/6/1998

Việt Nam

90B Lô B

 

123

Quách Đặng Gent Phen

Tô Ngọc Bình

 

x

13/8/1996

Việt Nam

278 lô E

 

124

Quách Quế Chi

 

 

x

24/10/2002

Việt Nam

291 Lô H8

 

125

Quang Gia Trọng

 

x

 

07/11/1994

Việt Nam

291 Lô H8

 

126

Sanh Sục Mẫn

Trần Thục Mẫn

 

x

11/10/1999

Việt Nam

02 Lô A

 

127

Sanh Suc Trinh

Trần Thục Trinh

 

x

23/01/1994

Việt Nam

02 Lô A

 

128

Sear Bội Linh

Tạ Bội Linh

 

x

07/11/1994

Việt Nam

161B Lô D

 

129

Soun Kim Phú

Trần Kim Phú

x

 

26/01/2008

Việt Nam

15 Lô P

 

130

Ta Quoc Khiem

Tạ Quốc Khiêm

x

 

13/9/1995

Việt Nam

20 Lô B

 

131

Tan Bih Shan

Trần Bích San

 

x

23/7/1996

Việt Nam

51 lô C

 

132

Tan Ping Quan

Trần Bính Quang

x

 

07/9/1994

Việt Nam

51 lô C

 

133

Tang Chí Quang

Tăng Chí Quang

x

 

07/7/1992

Việt Nam

Số 2 lô B

 

134

Tang Lài Quánh

Vòng Lày Quấn

 

x

12/9/2000

Việt Nam

152 lô B

 

135

Thái Đạt Nghiệp

Thái Đạt Nghiệp

x

 

21/3/2001

Việt Nam

161E/86/2, Lạc Long Quân, Q.11, TP. Hồ Chí Minh

 

136

Thang Shi Xiang

Thang Thế Tường

x

 

16/5/1995

Việt Nam

19 lô P

 

137

Tô Kim Sang

Tô Kim Sang

x

 

23/5/1993

Việt Nam

46 lô B

 

138

Tram An Thắng

Tram An Thắng

x

 

1999

Việt Nam

01 lô A

 

139

Trần Du Mỹ

Trần Du Mỹ

 

x

01/11/1995

 

F8, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

 

140

Tran Gia Hơn

Trần Gia Hơn

x

 

26/10/1992

Việt Nam

149 lô B

 

141

Trần Kiến Lương

Trần Kiến Lương

x

 

26/01/2003

Việt Nam

92 lô D3

 

142

Trần Mỹ Linh

Trần Mỹ Linh

 

x

04/02/1996

Việt Nam

97 lô C

 

143

Trần Mỹ Quân

Trần Mỹ Quân

 

x

05/9/1998

Việt Nam

92 lô D3

 

144

Trần Như Lê

Trần Như Lê

 

x

02/01/2003

Việt Nam

51B, cư xá Lý Thường Kiệt, F7, Q10, TP. HCM

 

145

Trần Như Loan

Trần Như Loan

 

x

11/4/2005

Việt Nam

51B, cư xá Lý Thường Kiệt, F7, Q10, TP. HCM

 

146

Trần Thanh Thủy

Trần Thanh Thủy

 

x

22/6/1995

Việt Nam

18 Lô H

 

147

Trần Thúy My

Trần Thúy My

 

x

03/9/1994

Việt Nam

05 lô B

 

148

Trần Xuân Ngọc

Trần Xuân Ngọc

 

x

07/02/1998

Việt Nam

114 Lô C3

 

149

Trang Tiểu Anh 

Trang Tiểu Anh 

 

x

23/7/1999

Việt Nam

138 lô A

 

150

Trang Tiểu Binh

Trang Tiểu Binh

 

x

15/7/1993

Việt Nam

138 lô A

 

151

Trang Tiểu Châu

Trang Tiểu Châu

 

x

28/01/1995

Việt Nam

138 lô A

 

152

Truong Thoai Phuong

Truong Thoai Phuong

 

x

14/4/1992

Việt Nam

93/25, Lạc Long Quân, F1, quận 11, TP. HCM

 

153

Try Chanh Đa

Nguyễn Thị Thúy Kiều

 

x

1995

Việt Nam

37 lô P

 

154

Tran Tu Nhan

Trần Tử Nhân

 

x

09/01/1997

Việt Nam

65 lô C

 

155

Tran Dung Quyen

Trần Dũng Quyền

x

 

06/02/1999

Việt Nam

65 lô C

 

156

Trần Mỹ Vân

Tran Mỹ Vân

 

x

07/4/2008

Việt Nam

65 lô C

 

157

Lý Thị Bích Vân

Lý Thị Bích Vân

 

x

11/5/2005

Việt Nam

01 lô H

 

158

Lý Thị Bích Ngọc

Lý Thị Bích Ngọc

 

x

24/02/2008

Việt Nam

01 lô H

 

159

Sear Tòng Lợi

Tạ Tòng Lợi

x

 

2001

Việt Nam

161B Lô D

 

160

Luy Vị Hùng

Luy Vị Hùng

x

 

08/8/1999

Việt Nam

84 lô D

 

161

Lâm Chánh Hên

Lâm Chánh Hên

x

 

24/3/1998

Việt Nam

84 lô D

 

162

Trương Cường

Trương Cường

x

 

06/6/1962

Campuchia

Số 70, tổ 2, ấp Cây Liễu, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng

1975

163

Trương Nguyên

Trương Nguyên

x

 

09/10/1959

Campuchia

Số 70, tổ 2, ấp Cây Liễu, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng

1975

164

Ky En Huy

Ky En Huy

x

 

08/02/1960

Campuchia

Số 56, lô B 979A Minh Tân, Dầu Tiếng

1975

165

Ky Chi Long

Ký Chi Long

x

 

01/01/1987

Việt Nam

Số 56, lô B 979A Minh Tân, Dầu Tiếng

 

166

Tuót Thol

Nguyễn Thị Thoa

 

x

1963

Campuchia

Số 178, tổ 6 ấp Bà Phái, xã Long Nguyên, Huyện Bến Cát

 

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 1649/QĐ-CTN

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu1649/QĐ-CTN
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành12/10/2012
Ngày hiệu lực12/10/2012
Ngày công báo25/10/2012
Số công báoTừ số 635 đến số 636
Lĩnh vựcQuyền dân sự
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật12 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 1649/QĐ-CTN

Lược đồ Quyết định 1649/QĐ-CTN năm 2012 cho nhập quốc tịch Việt Nam


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 1649/QĐ-CTN năm 2012 cho nhập quốc tịch Việt Nam
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu1649/QĐ-CTN
                Cơ quan ban hànhChủ tịch nước
                Người kýTrương Tấn Sang
                Ngày ban hành12/10/2012
                Ngày hiệu lực12/10/2012
                Ngày công báo25/10/2012
                Số công báoTừ số 635 đến số 636
                Lĩnh vựcQuyền dân sự
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật12 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản gốc Quyết định 1649/QĐ-CTN năm 2012 cho nhập quốc tịch Việt Nam

                        Lịch sử hiệu lực Quyết định 1649/QĐ-CTN năm 2012 cho nhập quốc tịch Việt Nam

                        • 12/10/2012

                          Văn bản được ban hành

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 25/10/2012

                          Văn bản được đăng công báo

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 12/10/2012

                          Văn bản có hiệu lực

                          Trạng thái: Có hiệu lực