Văn bản pháp luật, Phạm Phan Dũng
Tìm thấy 5 văn bản phù hợp.
Lọc kết quả
- Người ký
- Nguyễn Tấn Dũng 6,543
- Nguyễn Dương Thái 4,606
- *** 3,687
- Nguyễn Xuân Phúc 3,133
- Phan Văn Khải 2,811
- Nguyễn Sinh Hùng 1,763
- Cao Đức Phát 1,156
- Trương Tấn Sang 1,110
- Đỗ Hoàng Anh Tuấn 1,104
- Nguyễn Văn Cao 1,065
- Võ Văn Kiệt 982
- Nguyễn Văn Sơn 963
- Nguyễn Thành Tài 945
- Phan Ngọc Thọ 897
- Hồ Chí Minh 891
- Đoàn Văn Việt 876
- Hoàng Trung Hải 833
- Trần Ngọc Căng 833
- Trịnh Đình Dũng 806
- Nguyễn Văn Tùng 802
- Trần Đại Quang 791
- Nguyễn Văn Quang 772
- Cao Văn Trọng 769
- Vũ Thị Mai 759
- Vũ Đức Đam 758
- Mùa A Sơn 756
- Nguyễn Thiện Nhân 750
- Nguyễn Văn Công 745
- Trương Chí Trung 742
- Cầm Ngọc Minh 740
- Vương Bình Thạnh 737
- Nguyễn Văn Trăm 730
- Bùi Bá Bổng 720
- Đinh La Thăng 710
- Võ Ngọc Thành 707
- Nguyễn Đức Chung 705
- Vũ Văn Ninh 700
- Huỳnh Tấn Thành 696
- Lê Thị Thìn 692
- Trần Hồng Quân 682
- Lê Đức Vinh 671
- Hồ Quốc Dũng 663
- Mai Tiến Dũng 663
- Trần Xuân Hà 657
- Lưu Xuân Vĩnh 641
- Nguyễn Thị Kim Ngân 636
- Lý Thái Hải 626
- Nguyễn Đức Chính 621
- Đặng Xuân Phong 621
- Huỳnh Đức Hòa 616
- Lê Hoàng Quân 606
- Nguyễn Thanh Bình 606
- Tống Quang Thìn 602
- Trần Việt Thanh 601
- Nguyễn Quốc Triệu 597
- Trần Tuấn Anh 587
- Phạm Đình Cự 583
- Nguyễn Ngọc Thiện 581
- Nguyễn Xuân Đông 581
- Lê Thanh Hải 579
- Lê Hồng Sơn 569
- Nguyễn Văn Hùng 569
- Trương Quốc Cường 569
- Phạm Văn Đồng 560
- Nguyễn Chiến Thắng 556
- Đinh Quốc Thái 546
- Nguyễn Cao Lục 542
- Phạm Gia Khiêm 538
- Nguyễn Hữu Tín 535
- Lê Tiến Phương 524
- Hoàng Tuấn Anh 523
- Tố Hữu 515
- Nguyễn Thế Thảo 513
- Nguyễn Đình Xứng 509
- Nguyễn Ngọc Hai 504
- Hoàng Việt Cường 501
- Lê Thanh Nghị 499
- Nguyễn Mạnh Hùng 499
- Nguyễn Đức Quyền 494
- Phan Cao Thắng 487
- Trương Tấn Thiệu 483
- Nguyễn Xuân Tiến 480
- Phùng Quang Hùng 477
- Phạm Văn Trọng 476
- Trần Hồng Hà 472
- Nguyễn Văn Dương 471
- Nguyễn Hoàng Sơn 465
- Nguyễn Thanh Sơn 464
- Trần Minh Sanh 459
- Hoàng Xuân Ánh 457
- Nguyễn Đức Thanh 455
- Lê Văn Thành 453
- Phạm Thế Dũng 449
- Nguyễn Hồng Diên 446
- Nguyễn Tiến Hoàng 445
- Trương Văn Sáu 445
- Trần Văn Tá 441
- Phạm Đình Nghị 440
- Hà Hùng Cường 438
- Vũ Ngọc Anh 438
Quyết định 248/QĐ-TCDT
Quyết định 248/QĐ-TCDT năm 2012 về Quy chế làm việc của Tổng cục Dự trữ Nhà nước do Tổng cục trưởng Tổng cục Dự trữ Nhà nước ban hành
Ban hành: 30/03/2012
Ngày hiệu lực: 30/03/2012
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 12 năm trước
Quyết định 718/QĐ-TCDT
Quyết định 718/QĐ-TCDT năm 2011 về Quy chế luân chuyển cán bộ lãnh đạo trong quy hoạch đơn vị thuộc và trực thuộc Tổng cục Dự trữ Nhà nước do Tổng cục trưởng Tổng cục Dự trữ Nhà nước ban hành
Ban hành: 26/10/2011
Ngày hiệu lực: 26/10/2011
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 13 năm trước
Quyết định 717/QĐ-TCDT
Quyết định 717/QĐ-TCDT năm 2011 về Tiêu chuẩn chức danh cán bộ lãnh đạo, quản lý tổ chức thuộc và trực thuộc Tổng cục Dự trữ Nhà nước do Tổng cục trưởng Tổng cục Dự trữ Nhà nước ban hành
Ban hành: 26/10/2011
Ngày hiệu lực: 26/10/2011
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 13 năm trước
Quyết định 173/QĐ-TCDT
Quyết định 173/QĐ-TCDT năm 2009 quy định nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của phòng nghiệp vụ thuộc Cục Dự trữ Nhà nước khu vực do Tổng cục trưởng Tổng cục Dự trữ Nhà nước ban hành
Ban hành: 10/12/2009
Ngày hiệu lực: 10/12/2009
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 14 năm trước
Quyết định 172/QĐ-TCDT
Quyết định 172/QĐ-TCDT năm 2009 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Chi cục Dự trữ Nhà nước trực thuộc Cục Dự trữ Nhà nước khu vực do Tổng cục trưởng Tổng cục Dự trữ Nhà nước ban hành
Ban hành: 10/12/2009
Ngày hiệu lực: 10/12/2009
Hiệu lực: Còn hiệu lực
Cập nhật: 14 năm trước